-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe))(bổ xung)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Hộp==========Hộp=====- =====Đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội=====+ =====Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội=====::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::bầy chó sói::bầy chó sóiDòng 53: Dòng 46: ::[[to]] [[pack]] [[a]] [[bag]] [[with]] [[old]] [[clothes]]::[[to]] [[pack]] [[a]] [[bag]] [[with]] [[old]] [[clothes]]::thu xếp quần áo cũ vào túi::thu xếp quần áo cũ vào túi- ::[[the]] [[car]] [[was]] [[packed]] [[with]] passangers+ ::[[the]] [[car]] [[was]] [[packed]] [[with]] [[passangers]]::xe chật ních hành khách::xe chật ních hành kháchDòng 106: Dòng 99: ::[[to]] [[pack]] [[up]]::[[to]] [[pack]] [[up]]::(từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)::(từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[packing]]+ *Past: [[packed]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bó, khối, cỗ (bài)=====- =====bó, khối, cỗ (bài)=====+ - =====chèn dữ liệu=====+ =====chèn dữ liệu=====- =====cỗ (bài)=====+ =====cỗ (bài)=====- =====luồn, nén (dữ liệu)=====+ =====luồn, nén (dữ liệu)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 121: Dòng 116: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nèn (đường)=====- =====nèn (đường)=====+ nen duong- =====gói kiện bó=====+ + =====gói kiện bó======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng ẩm=====- =====băng ẩm=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh=====- =====bánh=====+ - =====bao=====+ =====bao=====- =====bó=====+ =====bó=====- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====chèn=====+ =====chèn=====::[[dry]] [[pack]]::[[dry]] [[pack]]::chèn khô::chèn khôDòng 149: Dòng 143: ::[[shrink]] [[pack]]::[[shrink]] [[pack]]::sự chèn chỗ co::sự chèn chỗ co- =====cỗ=====+ =====cỗ=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[Domino]] [[Internet]] [[Starter]] [[Pack]] (Lotus) (DISP)::[[Domino]] [[Internet]] [[Starter]] [[Pack]] (Lotus) (DISP)::Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)::Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)Dòng 160: Dòng 154: ::[[supporting]] [[pack]]::[[supporting]] [[pack]]::khối đỡ::khối đỡ- =====khối xây đá hộc=====+ =====khối xây đá hộc=====- =====khúc gỗ=====+ =====khúc gỗ=====- =====kiện=====+ =====kiện=====::[[boom]] [[pack]]::[[boom]] [[pack]]::kiện thanh chắn::kiện thanh chắnDòng 173: Dòng 167: ::[[skin]] [[pack]]::[[skin]] [[pack]]::kiện có lớp bọc::kiện có lớp bọc- =====nén=====+ =====nén=====- =====nện=====+ =====nện=====- =====nèn chặt=====+ =====nèn chặt=====- =====độn=====+ =====độn=====- =====đóng bao=====+ =====đóng bao=====::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]::kết đông bao gói nóng::kết đông bao gói nóng::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]::sự kết đông bao gói nóng::sự kết đông bao gói nóng- =====đóng bọc=====+ =====đóng bọc=====- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====::[[blister]] [[pack]]::[[blister]] [[pack]]::sự đóng gói có bọc::sự đóng gói có bọc- =====đóng linh kiện=====+ =====đóng linh kiện=====- =====nhồi=====+ =====nhồi=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====::[[card]] [[pack]]::[[card]] [[pack]]::nhóm thẻ::nhóm thẻ- =====lèn=====+ =====lèn=====- =====lô=====+ =====lô=====- =====gói=====+ =====gói=====- =====sự chèn=====+ =====sự chèn=====::[[shrink]] [[pack]]::[[shrink]] [[pack]]::sự chèn chỗ co::sự chèn chỗ co- =====vỏ=====+ =====vỏ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bao bì=====+ =====bao bì=====- =====bao gói=====+ =====bao gói=====- =====bỏ bao=====+ =====bỏ bao=====- =====chế biến theo thời vụ=====+ =====chế biến theo thời vụ=====- =====đóng bao=====+ =====đóng bao=====- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====::[[meat]] [[pack]]::[[meat]] [[pack]]::thịt đóng gói::thịt đóng gói::[[tight]] [[pack]]::[[tight]] [[pack]]::sự đóng gói trong chân không::sự đóng gói trong chân không- =====đóng kiện=====+ =====đóng kiện=====::[[pack]] [[goods]]::[[pack]] [[goods]]::hàng đóng kiện::hàng đóng kiện- =====gói=====+ =====gói=====- =====gói lại=====+ =====gói lại=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====túi balô=====+ =====túi balô=====- =====vỏ gói=====+ =====vỏ gói======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 245: Dòng 238: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pack&searchtitlesonly=yes pack] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pack&searchtitlesonly=yes pack] : bized+ ==Cơ - Điện tử==+ {{Thêm ảnh}}- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====Bó, loạt, lô, (v) gói, đóng gói, nút, bít kín=====- ===N.===+ - + - =====Parcel, package, packet, bundle, bale, backpack, knapsack,rucksack, haversack, kitbag, kit, duffle or duffel bag: Thestranger hoisted his pack onto his shoulder and loped off.=====+ - + - =====Load, lot, bunch, multitude, heap, pile, accumulation, mass,amassment, mess, barrel, peck: She told the jury a pack oflies.=====+ - + - =====Group, collection, assembly, assemblage, congregation,gathering, crowd, number, throng, horde, mass, crew, gang, body,lots, loads, band, company, party, set, flock, herd, drove, mob,swarm,bevy,covey,circle,coterie,clique: A huge pack ofpeople were waiting at the stage door for the star to emerge. 4deck: We ought to have two packs of cards for bridge.=====+ - =====V.=====- =====Often,pack in or into. package, bale, bundle,compact,crowd,cram,jam,fill,stuff,squeeze,ram,press,wedge,tamp:They packed us into the train like sardines. I packed asmuchasI could into the short time I had left. 6 pack it in. stop,cease,end,finish,quit,wind up,terminate,give up,call it aday,Colloq chuck:Edward finally packed it in because theywere giving him too much trouble. 7 pack off. dismiss,send offor away, bundleoff or out,hustle off or out or away, getridof,drive off or away, orderoff or away or out,send (someone)about his or her business: At the beginning of the war,Sally'smother packed her off to America to stay with her aunt. 8 packup. a get or gather together, put away,store: Pack up yourtroublesinyour old kit bag and smile,smile,smile. b quit,stop,break down,fail,give out,stall,die,give up the ghost,Colloq conk out, havehad it: After three days crossing thedesert,the engine finally packed up.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[backpack]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[bundle]] , [[burden]] , [[equipment]] , [[haversack]] , [[knapsack]] , [[load]] , [[luggage]] , [[outfit]] , [[parcel]] , [[rucksack]] , [[truss]] , [[assemblage]] , [[band]] , [[barrel]] , [[circle]] , [[collection]] , [[company]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[deck]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gang]] , [[great deal]] , [[heap]] , [[herd]] , [[horde]] , [[lot]] , [[lump]] , [[mess]] , [[mob]] , [[much]] , [[multiplicity]] , [[number]] , [[peck]] , [[pile]] , [[press]] , [[set]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troop]] , [[abundance]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[ring]]+ =====verb=====+ :[[batch]] , [[bind]] , [[brace]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[burden]] , [[collect]] , [[dispose]] , [[fasten]] , [[gather]] , [[get ready]] , [[load]] , [[package]] , [[put in order]] , [[store]] , [[stow]] , [[tie]] , [[warehouse]] , [[arrange]] , [[charge]] , [[chock]] , [[choke]] , [[compress]] , [[condense]] , [[contract]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[drive in]] , [[heap]] , [[insert]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[lade]] , [[mob]] , [[pile]] , [[press]] , [[push]] , [[put away]] , [[ram]] , [[ram in]] , [[sardine]] , [[squeeze]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[throng]] , [[thrust in]] , [[top off]] , [[wedge]] , [[bear]] , [[buck]] , [[convey]] , [[ferry]] , [[freight]] , [[gun]] , [[haul]] , [[heel]] , [[hump]] , [[jag]] , [[journey]] , [[lug]] , [[piggyback]] , [[ride]] , [[shlep]] , [[shoulder]] , [[tote]] , [[trek]] , [[truck]] , [[have]] , [[possess]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[band]] , [[carry]] , [[compact]] , [[container]] , [[deck]] , [[encumber]] , [[fill]] , [[flock]] , [[gang]] , [[group]] , [[horde]] , [[knapsack]] , [[parcel]] , [[swarm]] , [[truss]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
khối
- Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
- Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
- power pack
- khối cung cấp điện
- supporting pack
- khối đỡ
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , baggage , bale , bundle , burden , equipment , haversack , knapsack , load , luggage , outfit , parcel , rucksack , truss , assemblage , band , barrel , circle , collection , company , crew , crowd , deck , drove , flock , gang , great deal , heap , herd , horde , lot , lump , mess , mob , much , multiplicity , number , peck , pile , press , set , swarm , throng , troop , abundance , mass , mountain , plenty , profusion , wealth , world , ring
verb
- batch , bind , brace , bunch , bundle , burden , collect , dispose , fasten , gather , get ready , load , package , put in order , store , stow , tie , warehouse , arrange , charge , chock , choke , compress , condense , contract , cram , crowd , drive in , heap , insert , jam , jam-pack , lade , mob , pile , press , push , put away , ram , ram in , sardine , squeeze , stuff , tamp , throng , thrust in , top off , wedge , bear , buck , convey , ferry , freight , gun , haul , heel , hump , jag , journey , lug , piggyback , ride , shlep , shoulder , tote , trek , truck , have , possess , baggage , bale , band , carry , compact , container , deck , encumber , fill , flock , gang , group , horde , knapsack , parcel , swarm , truss
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ