-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lɑ:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 131: Dòng 127: * V_ing:[[lasting]]* V_ing:[[lasting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====tồn tại=====+ =====cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài=====- + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=last last] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bền (bỉ)=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ ::[[at]] [[last]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cuối cùng;- =====bền=====+ ::[[last]] [[but]] [[one]], [[next]] [[to]] [[last]]+ ::giáp chót;+ ::[[to]] [[the]] [[last]]+ ::đến cùng- =====cuối cùng=====- =====kéo dài=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tồn tại=====+ === Xây dựng===+ =====bền (bỉ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bền=====- =====tiếp tục=====+ =====cuối cùng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====kéo dài=====- ===N.===+ - =====Mould,matrix,form,model,pattern:These shoes were notmadeonthe same last as those.=====+ =====tiếp tục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aftermost]] , [[antipodal]] , [[at the end]] , [[bitter end]] , [[climactic]] , [[closing]] , [[concluding]] , [[conclusive]] , [[crowning]] , [[curtains ]]* , [[definitive]] , [[determinate]] , [[determinative]] , [[end]] , [[ending]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[far]] , [[far-off]] , [[farthest]] , [[finishing]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[lag]] , [[latest]] , [[least]] , [[lowest]] , [[meanest]] , [[most recent]] , [[once and for all ]]* , [[outermost]] , [[rearmost]] , [[remotest]] , [[supreme]] , [[swan song ]]* , [[terminal]] , [[ulterior]] , [[ultimate]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[final]] , [[endmost]] , [[hindermost]] , [[lattermost]] , [[foregoing]] , [[latter]] , [[preceding]] , [[previous]]+ =====noun=====+ :[[close]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finale]] , [[finis]] , [[finish]] , [[omega]] , [[termination]] , [[wind-up]] , [[wrap-up]] , [[climactic]] , [[concluding]] , [[dernier cri]] , [[end]] , [[endmost]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[farthest]] , [[final]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[latest]] , [[newest]] , [[pis aller]] , [[tail]] , [[trump card]] , [[ultimate]] , [[utmost]]+ =====adverb=====+ :[[conclusively]] , [[finally]] , [[lastly]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[continue]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[come through]] , [[pull through]] , [[ride out]] , [[weather]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beginning]] , [[first]] , [[front]] , [[initial]] , [[introductory]] , [[oldest]] , [[primary]] , [[starting]]+ =====noun=====+ :[[beginning]] , [[commencement]] , [[introduction]] , [[lead]] , [[start]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
- to be at one's last gasp
- giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng)
- to be on one's last legs
- suy yếu cùng cực
- the day before last
- cách đây hai ngày
- to draw one's first/ last breath
- chào đời/qua đời
- famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
- to have the last laugh
- cuối cùng vẫn thắng
- in the last analysis
- suy cho cùng, nghĩ cho cùng
- as one's last resort
- như là phương kế sau cùng
- the last lap
- giai đoạn sau cùng
- the last straw
- sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ
- to the last man
- tất cả mọi người, không trừ ai
- a week last Monday
- cách đây tám hôm, cách đây tám ngày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previous
noun
- close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmost
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ