-
(Khác biệt giữa các bản)(→số nguyên tố)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">praim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">praim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 67: Dòng 65: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bơm xăng vào cacburatơ=====+ =====bơm xăng vào cacburatơ=====- =====phun vào=====+ =====phun vào=====- =====sự nạp (cột cất)=====+ =====sự nạp (cột cất)=====- =====thời kỳ đầu=====+ =====thời kỳ đầu======= Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====mồi bơm=====+ =====mồi bơm=====- =====mồi xăng (nhiên liệu)=====+ =====mồi xăng (nhiên liệu)=====- =====phủ sơn lót=====+ =====phủ sơn lót======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 88: Dòng 86: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hàng đầu=====+ =====hàng đầu=====- =====quét sơn lót=====+ =====quét sơn lót======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====cơ bản=====+ =====cơ bản=====- =====kíp nổ/sơn lót=====+ =====kíp nổ/sơn lót=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[prepare]] [[an]] [[explosive]] [[for]] [[firing]], [[as]] [[when]] [[a]] [[detonator]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[a]] [[cartridge]] [[or]] [[charge]].[[to]] [[prepare]] [[an]] [[explosive]] [[for]] [[firing]], [[as]] [[when]] [[a]] [[detonator]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[a]] [[cartridge]] [[or]] charge.2. [[to]] [[lay]] [[a]] [[preparatory]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[a]] [[penetrant]] [[primer]], [[on]] [[a]] [[wood]] [[surface]], [[as]] [[before]] [[painting]].to [[lay]] [[a]] [[preparatory]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[a]] [[penetrant]] [[primer]], [[on]] [[a]] [[wood]] [[surface]], [[as]] [[before]] [[painting]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[prepare]] [[an]] [[explosive]] [[for]] [[firing]], [[as]] [[when]] [[a]] [[detonator]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[a]] [[cartridge]] [[or]] [[charge]].[[to]] [[prepare]] [[an]] [[explosive]] [[for]] [[firing]], [[as]] [[when]] [[a]] [[detonator]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[a]] [[cartridge]] [[or]] charge.2. [[to]] [[lay]] [[a]] [[preparatory]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[a]] [[penetrant]] [[primer]], [[on]] [[a]] [[wood]] [[surface]], [[as]] [[before]] [[painting]].to [[lay]] [[a]] [[preparatory]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[a]] [[penetrant]] [[primer]], [[on]] [[a]] [[wood]] [[surface]], [[as]] [[before]] [[painting]].Dòng 105: Dòng 103: ''Giải thích VN'': 1. chuẩn bị thuốc nổ khi được đặt vào kíp nổ hay vỏ đạn 2. Sắp xếp một chất, như là chất thấm trên bề mặt trên một mặt gỗ trước khi vẽ.''Giải thích VN'': 1. chuẩn bị thuốc nổ khi được đặt vào kíp nổ hay vỏ đạn 2. Sắp xếp một chất, như là chất thấm trên bề mặt trên một mặt gỗ trước khi vẽ.- =====dấu phẩy=====+ =====dấu phẩy=====- =====dấu phết=====+ =====dấu phết=====- =====đầu tiên=====+ =====đầu tiên=====::[[prime]] [[coat]]::[[prime]] [[coat]]::lớp đầu tiên::lớp đầu tiênDòng 118: Dòng 116: ::[[prime]] [[index]]::[[prime]] [[index]]::chỉ số đầu tiên::chỉ số đầu tiên- =====đưa vào hoạt động (nồi hơi)=====+ =====đưa vào hoạt động (nồi hơi)=====- =====nguyên tố=====+ =====nguyên tố=====::[[almost]] [[prime]]::[[almost]] [[prime]]::hầu nguyên tố::hầu nguyên tốDòng 164: Dòng 162: ::nửa nguyên tố::nửa nguyên tố- =====mồi (bơm)=====+ =====mồi (bơm)=====- =====sắt tây loại tốt=====+ =====sắt tây loại tốt=====- =====số nguyên tố=====+ =====số nguyên tố=====::Fermat's [[little]] [[theory]] [[of]] [[prime]] [[numbers]]::Fermat's [[little]] [[theory]] [[of]] [[prime]] [[numbers]]::tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố::tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tốDòng 184: Dòng 182: ::số nguyên tố cùng nhau::số nguyên tố cùng nhau- =====sơn lót=====+ =====sơn lót======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chính=====+ =====chính=====::[[prime]] [[contract]]::[[prime]] [[contract]]::hợp đồng chính::hợp đồng chínhDòng 200: Dòng 198: ::[[prime]] [[credit]]::[[prime]] [[credit]]::thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)::thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)- =====chính yếu=====+ =====chính yếu=====- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====hàng đầu=====+ =====hàng đầu=====::[[prime]] [[bank]]::[[prime]] [[bank]]::ngân hàng lớn hàng đầu::ngân hàng lớn hàng đầu- =====phẩm chất hạng nhất=====+ =====phẩm chất hạng nhất=====- =====quan trọng nhất=====+ =====quan trọng nhất=====- =====quyền chỉ định có thu nhập cổ phần tối đa=====+ =====quyền chỉ định có thu nhập cổ phần tối đa=====- =====tốt nhất=====+ =====tốt nhất======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prime prime] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prime prime] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====See primary, 1, above.=====+ :[[best]] , [[best days]] , [[bloom]] , [[choice]] , [[cream ]]* , [[elite]] , [[fat ]]* , [[flower ]]* , [[flowering ]]* , [[height]] , [[heyday]] , [[maturity]] , [[peak]] , [[perfection]] , [[pink ]]* , [[prize]] , [[spring]] , [[springtime]] , [[top]] , [[verdure]] , [[vitality]] , [[zenith]] , [[adolescence]] , [[aurora]] , [[dawn]] , [[daybreak]] , [[dew]] , [[greenness]] , [[juvenility]] , [[morn]] , [[morning]] , [[opening]] , [[puberty]] , [[pubescence]] , [[start]] , [[sunrise]] , [[sunup]] , [[tender years]] , [[youth]] , [[youthfulness]] , [[blossom]] , [[efflorescence]] , [[florescence]] , [[flower]] , [[flush]]- + =====verb=====- =====Best,foremost,chief;first-rate, first-class, choice,select,superior,pre-eminent,leading,ranking,predominant,unparalleled,matchless,peerless,noteworthy,outstanding,admirable,worthy,exceptional,excellent,extraordinary,exceptional: She is aprime example of the results of a modern education. Arthur iscertainly a prime candidate for the position. 3 original,fundamental,basic,elemental,elementary: The prime cause ofscurvy is lack of fresh fruit and vegetables.=====+ :[[break in]] , [[brief]] , [[clue ]]* , [[coach]] , [[cram]] , [[excite]] , [[fill in]] , [[fit]] , [[galvanize]] , [[groom]] , [[inform]] , [[innervate]] , [[make ready]] , [[motivate]] , [[move]] , [[notify]] , [[prep]] , [[provoke]] , [[rehearse]] , [[stimulate]] , [[tell]] , [[train]] , [[fix]] , [[make]] , [[ready]] , [[best]] , [[chief]] , [[choice]] , [[cream]] , [[elite]] , [[essential]] , [[excellent]] , [[greatest]] , [[important]] , [[main]] , [[original]] , [[pick]] , [[prepare]] , [[primary]] , [[principal]] , [[size]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[tutor]] , [[undercoat]]- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[fine]] , [[first-class]] , [[select]] , [[superior]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[cardinal]] , [[chief]] , [[first]] , [[foremost]] , [[key]] , [[leading]] , [[main]] , [[major]] , [[number one]] , [[paramount]] , [[premier]] , [[principal]] , [[earliest]] , [[initial]] , [[maiden]] , [[original]] , [[pioneer]] , [[primary]] , [[primordial]] , [[primitive]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Youth,springtime; best years,heyday,pinnacle,acme,peak,zenith: Some people reach the prime of life at 60.=====+ =====noun=====- + :[[downfall]] , [[conclusion]] , [[end]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[forget]] , [[neglect]]- =====(make or get) ready, prepare, educate, teach, instruct,coach, train, tutor, drill: Has Sonia been fully primed to takeover the chairmanship when Sir William steps down? 6 inform,advise, notify, apprise, brief: Having read your book, I amfully primed on American history.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản
- prime importance
- quan trọng bậc nhất
- Prime Minister
- thủ tướng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kíp nổ/sơn lót
Giải thích EN: 1. to prepare an explosive for firing, as when a detonator is placed in a cartridge or charge.to prepare an explosive for firing, as when a detonator is placed in a cartridge or charge.2. to lay a preparatory substance, such as a penetrant primer, on a wood surface, as before painting.to lay a preparatory substance, such as a penetrant primer, on a wood surface, as before painting.
Giải thích VN: 1. chuẩn bị thuốc nổ khi được đặt vào kíp nổ hay vỏ đạn 2. Sắp xếp một chất, như là chất thấm trên bề mặt trên một mặt gỗ trước khi vẽ.
đầu tiên
- prime coat
- lớp đầu tiên
- prime compression character
- ký tự nén đầu tiên
- prime file
- tập tin đầu tiên
- prime index
- chỉ số đầu tiên
nguyên tố
- almost prime
- hầu nguyên tố
- co-prime
- nguyên tố cùng nhau
- Fermat's little theory of prime numbers
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- Mersenian prime number
- số nguyên tố Mecxen
- prime element
- phần tử nguyên tố
- prime factor
- nhân tử nguyên tố
- prime factor
- thừa số nguyên tố
- prime field
- trường nguyên tố
- prime formula
- công thức nguyên tố
- prime ideal
- nguyên tố Iđêan
- prime number
- số nguyên tố
- prime polynomial
- đa thức nguyên tố
- prime system
- hệ nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố sinh đôi
- relatively prime
- nguyên tố cùng nhau
- relatively prime elements
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- các số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- số nguyên tố cùng nhau
- semi-prime
- nửa nguyên tố
số nguyên tố
- Fermat's little theory of prime numbers
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- mersenian prime number
- số nguyên tố Mecxen
- prime factor
- thừa số nguyên tố
- prime twins
- số nguyên tố sinh đôi
- relatively prime numbers
- các số nguyên tố cùng nhau
- relatively prime numbers
- số nguyên tố cùng nhau
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chính
- prime contract
- hợp đồng chính
- prime contractor
- người ký kết chính
- prime contractor
- nhà thầu chính
- prime credit
- thư tín dụng chính
- prime credit
- thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- best , best days , bloom , choice , cream * , elite , fat * , flower * , flowering * , height , heyday , maturity , peak , perfection , pink * , prize , spring , springtime , top , verdure , vitality , zenith , adolescence , aurora , dawn , daybreak , dew , greenness , juvenility , morn , morning , opening , puberty , pubescence , start , sunrise , sunup , tender years , youth , youthfulness , blossom , efflorescence , florescence , flower , flush
verb
- break in , brief , clue * , coach , cram , excite , fill in , fit , galvanize , groom , inform , innervate , make ready , motivate , move , notify , prep , provoke , rehearse , stimulate , tell , train , fix , make , ready , best , chief , choice , cream , elite , essential , excellent , greatest , important , main , original , pick , prepare , primary , principal , size , superior , supreme , tutor , undercoat
adjective
- fine , first-class , select , superior , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-rate , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , top , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , number one , paramount , premier , principal , earliest , initial , maiden , original , pioneer , primary , primordial , primitive
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ