-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the wide) vũ trụ bao la)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">waid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: =====( the wide) vũ trụ bao la==========( the wide) vũ trụ bao la=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[broken]] [[to]] [[the]] [[wide]]=====+ ::(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 61: Dòng 57: *so sánh nhất : [[the]] [[widest]]*so sánh nhất : [[the]] [[widest]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rộng, rộng rãi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rộng, rộng lớn=====- =====rộng=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) rộng, rộng lớn=====+ + === Toán & tin ===+ =====rộng, rộng rãi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rộng=====::32 [[bits]] [[wide]]::32 [[bits]] [[wide]]::rộng 32 bit::rộng 32 bitDòng 237: Dòng 238: ::mạng diện rộng vô tuyến::mạng diện rộng vô tuyến- =====rộng hơn=====+ =====rộng hơn=====- + - =====rộng rãi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=wide&x=0&y=0 wide] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=wide wide] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Spacious, roomy, ample, extensive, broad: The road iswide enough for two cars to pass. If the book is set in widertype, it will have more pages. 2 broad, extensive,comprehensive, encyclopedic or encyclopaedic, inclusive,far-reaching, wide-ranging, widespread: He has wide interests,from music to archaeology to sport.=====+ - + - =====Extreme, considerable,substantial, sizeable, major, big, large; widespread: Therehave been wide fluctuations in market prices.=====+ - + - =====Wide of themark. off the mark, astray, deviant, deviating, off (the)target, not on target, inappropriate: Forecasts from analystswere based on erroneous assumptions and proved to be very wideof the mark.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Astray, afield, wide of the mark, off the mark, off(the) target, to one side: He took careless aim and the shotwent wide.=====+ - + - =====All the way, as much as possible, fully,completely, to the utmost: The dentist said, ''Open wide''. WhenI heard the drill, I was suddenly wide awake.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A measuring much or more than otherthings of the same kind across or from side to side. bconsiderable; more than is needed (a wide margin).=====+ - + - =====(followinga measurement) in width (a metre wide).=====+ - + - =====Extending far;embracing much; of great extent (has a wide range; has wideexperience; reached a wide public).=====+ - + - =====Not tight or close orrestricted; loose.=====+ - + - =====A free, liberal; unprejudiced (takes wideviews). b not specialized; general.=====+ - + - =====Open to the full extent(staring with wide eyes).=====+ - + - =====A (foll. by of) not within areasonable distance of. b at a considerable distance from apoint or mark.=====+ - + - =====Brit. sl. shrewd; skilled in sharp practice(wide boy).=====+ - + - =====(in comb.) extending over the whole of(nationwide).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Widely.=====+ - + - =====To the full extent (wideawake).=====+ - + - =====Far from the target etc. (is shooting wide).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Cricket a ball judged to pass the wicket beyond the batsman'sreach and so scoring a run.=====+ - + - =====(prec. by the) the wide world.=====+ - =====Colloq. wary,knowing. wide ballCricket (sense 1 of n.). wide-eyed surprised or na‹ve. wide ofthe mark see MARK(1). wide open (often foll. by to) exposed orvulnerable (to attack etc.). wide-rangingcovering an extensiverange.thewide world all the world great as it is.=====+ =====rộng rãi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advanced]] , [[all-inclusive]] , [[ample]] , [[baggy]] , [[broad]] , [[capacious]] , [[catholic]] , [[commodious]] , [[comprehensive]] , [[deep]] , [[dilated]] , [[distended]] , [[encyclopedic]] , [[expanded]] , [[extensive]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[full]] , [[general]] , [[immense]] , [[inclusive]] , [[large]] , [[large-scale]] , [[liberal]] , [[loose]] , [[open]] , [[outspread]] , [[outstretched]] , [[progressive]] , [[radical]] , [[scopic]] , [[spacious]] , [[splay]] , [[squat]] , [[sweeping]] , [[tolerant]] , [[universal]] , [[vast]] , [[voluminous]] , [[astray]] , [[away]] , [[distant]] , [[far]] , [[far-off]] , [[inaccurate]] , [[off]] , [[off-target]] , [[off the mark]] , [[remote]] , [[allopatric]] , [[broad]]: extensive , [[broadcast]] , [[diffuse]] , [[dispersed]] , [[epidemic]] , [[expansive]] , [[illimitable]] , [[intensive]] , [[magnitudinous]] , [[pandemic]] , [[peregrine]] , [[predominant]] , [[prevalent]] , [[regnal]] , [[regnant]] , [[rife]] , [[roomy]] , [[widespread]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cramped]] , [[narrow]] , [[restricted]] , [[on-course]] , [[straight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rộng
- 32 bits wide
- rộng 32 bit
- endless wide V-belt
- đai chữ V rộng liền vòng
- Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
- dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
- low-aspect tire (widetire)
- lốp có thành thấp (lốp rộng)
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- to vary over a wide range
- thay đổi trong phạm vi rộng
- vary over a wide range
- thay đổi trong phạm vi rộng
- WADS (WideArea Data Service)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- server thông tin vùng rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide (frequency) band
- dải (tần số) rộng
- wide angle
- có góc (mở) rộng
- wide angle eyepiece
- thị kính trường rộng
- wide angle lens
- thấu kính trường rộng
- wide angle objective
- vật kính trường rộng
- wide area
- diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area data Service (WADS)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
- Server thông tin diện rộng (IETF)
- Wide Area Information Server (WALS)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- Wide Area Information Services (WAIS)
- các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- wide area network
- mạng điện rộng
- wide area network
- mạng khu rộng
- wide area network
- mạng trải rộng
- wide area network
- mạng vùng rộng
- Wide Area Network (WAN)
- mạng diện rộng
- wide area network (WAN)
- mạng diện rộng-WAN
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
- wide area telephone service
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- wide building
- nhà (thân) rộng
- wide crack
- vết nứt rộng
- Wide Field of View (WFOV)
- trường hình rộng
- Wide Field Sensor (WIFS)
- bộ cảm biến trường rộng
- wide film
- phim khổ rộng
- wide finishing
- sự gia công tinh rộng
- wide flange beam
- dầm cánh rộng
- wide flange beam
- rầm cánh rộng
- wide flange shape
- thép hình cánh rộng
- wide gap chamber
- buồng khe rộng
- Wide Information Network for Data Online (WINDO)
- mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
- wide mouth
- miệng rộng
- wide river
- sông rộng
- wide shot
- ảnh rộng
- wide spaced teeth cutter
- rao phay răng rộng
- wide span arch
- vòm nhịp rộng
- wide spread
- mở rộng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-angle lens
- ống kính góc rộng
- wide-angle scattering
- sự tán xạ góc rộng
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- wide-area system
- hệ diện rộng
- wide-area system
- hệ vùng rộng
- wide-band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- wide-band Bragg modulator
- bộ biến điệu Bragg dải rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- wide-band transformer
- máy biến áp dải rộng
- wide-bodied
- khoang rộng
- wide-bodied aircraft
- máy bay (có) khoang rộng
- wide-bore tube
- ống lỗ rộng
- wide-face square-nose tool
- dao mũi vuông rộng bản
- wide-flange beam
- dầm rộng bản
- wide-flanged
- có cánh rộng (rầm)
- wide-flanged section
- thép hình bản rộng
- wide-mouth bottle
- chai miệng rộng
- wide-mouth container
- bình chứa miệng rộng
- wide-necked flask
- bình cổ rộng
- wide-range
- dải (tần số) rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
- Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố tích hợp rộng
- Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố liên kết rộng
- wireless wide area network
- mạng diện rộng vô tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , all-inclusive , ample , baggy , broad , capacious , catholic , commodious , comprehensive , deep , dilated , distended , encyclopedic , expanded , extensive , far-ranging , far-reaching , full , general , immense , inclusive , large , large-scale , liberal , loose , open , outspread , outstretched , progressive , radical , scopic , spacious , splay , squat , sweeping , tolerant , universal , vast , voluminous , astray , away , distant , far , far-off , inaccurate , off , off-target , off the mark , remote , allopatric , broad: extensive , broadcast , diffuse , dispersed , epidemic , expansive , illimitable , intensive , magnitudinous , pandemic , peregrine , predominant , prevalent , regnal , regnant , rife , roomy , widespread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ