• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 96: Dòng 89:
    *V_ing: [[filling]]
    *V_ing: [[filling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====khối đắp=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====khối đắp=====
    ::[[compacted]] [[fill]]
    ::[[compacted]] [[fill]]
    ::khối đắp đầm nén
    ::khối đắp đầm nén
    Dòng 129: Dòng 123:
    ::[[tipped]] [[fill]]
    ::[[tipped]] [[fill]]
    ::khối đắp đổ đống
    ::khối đắp đổ đống
    -
    =====sự làm đầy=====
    +
    =====sự làm đầy=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====đường đắp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====đường đắp=====
    +
    =====độn vào=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====phủ đầy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độn vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fill fill] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phủ đầy=====
    +
    ''Giải thích VN'': Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
    ''Giải thích VN'': Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
    -
    =====sự điền vào=====
    +
    =====sự điền vào=====
    -
     
    +
    -
    =====tô vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=fill&x=0&y=0 fill] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=fill fill] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tô vào=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====bít chèn đầy=====
    +
    =====bít chèn đầy=====
    -
    =====bít đổ đầy=====
    +
    =====bít đổ đầy=====
    -
    =====bít lấp đầy=====
    +
    =====bít lấp đầy=====
    -
    =====bít trát đầy=====
    +
    =====bít trát đầy=====
    -
    =====chêm vào=====
    +
    =====chêm vào=====
    -
    =====giải đáp=====
    +
    =====giải đáp=====
    -
    =====rải dải đắp=====
    +
    =====rải dải đắp=====
    -
    =====rải nền đắp=====
    +
    =====rải nền đắp=====
    -
    =====việc lấp=====
    +
    =====việc lấp=====
    ''Giải thích EN'': [[Earth]], [[rock]], [[or]] [[soil]] [[used]] [[for]] [[embankments]] [[or]] [[to]] [[bring]] [[a]] [[site]] [[to]] [[a]] [[required]] [[higher]] [[elevation]] [[or]] [[level]].
    ''Giải thích EN'': [[Earth]], [[rock]], [[or]] [[soil]] [[used]] [[for]] [[embankments]] [[or]] [[to]] [[bring]] [[a]] [[site]] [[to]] [[a]] [[required]] [[higher]] [[elevation]] [[or]] [[level]].
    ''Giải thích VN'': Đất hoặc đá dùng để đắp đê hoặc để đưa một khu đất lên một độ cao mong muốn.
    ''Giải thích VN'': Đất hoặc đá dùng để đắp đê hoặc để đưa một khu đất lên một độ cao mong muốn.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bổ sung=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====chất đống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bổ sung=====
    +
    -
    =====chất đống=====
    +
    =====hoàn thành=====
    -
    =====hoàn thành=====
    +
    =====nền đường=====
    -
     
    +
    -
    =====nền đường=====
    +
    ::[[earth]] [[fill]]
    ::[[earth]] [[fill]]
    ::nên đường bằng đất
    ::nên đường bằng đất
    ::side-hill [[fill]]
    ::side-hill [[fill]]
    ::nền (đường) nửa đắp
    ::nền (đường) nửa đắp
    -
    =====nạp đầy=====
    +
    =====nạp đầy=====
    -
    =====nạp liệu=====
    +
    =====nạp liệu=====
    ::fill-up [[forcing]] [[tank]]
    ::fill-up [[forcing]] [[tank]]
    ::thùng nạp liệu áp lực
    ::thùng nạp liệu áp lực
    ::fill-up [[forcing]] [[tank]]
    ::fill-up [[forcing]] [[tank]]
    ::thùng nạp liệu bơm
    ::thùng nạp liệu bơm
    -
    =====nện=====
    +
    =====nện=====
    -
    =====nền đắp=====
    +
    =====nền đắp=====
    -
    =====dải đắp=====
    +
    =====dải đắp=====
    -
    =====đất đắp=====
    +
    =====đất đắp=====
    -
    =====điền vào=====
    +
    =====điền vào=====
    ''Giải thích VN'': Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
    ''Giải thích VN'': Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.
    Dòng 217: Dòng 194:
    ::fill-in [[field]]
    ::fill-in [[field]]
    ::trường điền vào
    ::trường điền vào
    -
    =====đổ=====
    +
    =====đổ=====
    -
    =====đổ đầy=====
    +
    =====đổ đầy=====
    -
    =====nhét=====
    +
    =====nhét=====
    -
    =====nhồi=====
    +
    =====nhồi=====
    ::[[fill]] [[insulation]]
    ::[[fill]] [[insulation]]
    ::lớp cách nhiệt kiểu nhồi
    ::lớp cách nhiệt kiểu nhồi
    ::[[insulating]] [[fill]]
    ::[[insulating]] [[fill]]
    ::nhồi đầy chất cách nhiệt
    ::nhồi đầy chất cách nhiệt
    -
    =====làm đầy=====
    +
    =====làm đầy=====
    -
    =====lấp đầy=====
    +
    =====lấp đầy=====
    -
    =====lèn=====
    +
    =====lèn=====
    -
    =====sự đắp=====
    +
    =====sự đắp=====
    -
    =====sự đắp đất=====
    +
    =====sự đắp đất=====
    -
    =====rót=====
    +
    =====rót=====
    -
    =====rót đầy=====
    +
    =====rót đầy=====
    -
    =====sự lấp đất=====
    +
    =====sự lấp đất=====
    -
    =====sự lấp đầy=====
    +
    =====sự lấp đầy=====
    -
    =====sự rót đầy=====
    +
    =====sự rót đầy=====
    -
    =====tiếp liệu=====
    +
    =====tiếp liệu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chứa đầy=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đổ đầy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chứa đầy=====
    +
    =====sự làm đầy=====
    -
    =====đổ đầy=====
    +
    =====sự no lên=====
    -
    =====sự làm đầy=====
    +
    =====thực hiện=====
    -
     
    +
    -
    =====sự no lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thực hiện=====
    +
    ::[[fill]] [[an]] [[order]]
    ::[[fill]] [[an]] [[order]]
    ::thực hiện một đơn đặt hàng
    ::thực hiện một đơn đặt hàng
    ::[[fill]] [[or]] [[kill]]
    ::[[fill]] [[or]] [[kill]]
    ::thực hiện hay hủy bỏ
    ::thực hiện hay hủy bỏ
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fill fill] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[all one wants]] , [[ample]] , [[enough]] , [[filler]] , [[padding]] , [[plenty]] , [[satiety]] , [[stuffing]] , [[sufficiency]] , [[sufficient]] , [[choke]] , [[cork]] , [[stop]] , [[stopper]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[block]] , [[blow up]] , [[brim over]] , [[bulge out]] , [[charge]] , [[choke]] , [[clog]] , [[close]] , [[congest]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[distend]] , [[fulfill]] , [[furnish]] , [[glut]] , [[gorge]] , [[heap]] , [[impregnate]] , [[inflate]] , [[jam-pack]] , [[lade]] , [[load]] , [[meet]] , [[overflow]] , [[overspread]] , [[pack]] , [[pack like sardines]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[plug]] , [[puff up]] , [[pump up]] , [[ram]] , [[ram in]] , [[replenish]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[satisfy]] , [[saturate]] , [[shoal]] , [[stock]] , [[stopper ]]* , [[store]] , [[stretch]] , [[stuff]] , [[supply]] , [[swell]] , [[take up]] , [[top]] , [[top off ]]* , [[answer]] , [[assign]] , [[carry out]] , [[discharge]] , [[dispatch]] , [[distribute]] , [[elect]] , [[engage]] , [[fix]] , [[hold]] , [[name]] , [[occupy]] , [[officiate]] , [[perform]] , [[freight]] , [[pile]] , [[cork]] , [[stop]] , [[accomplish]] , [[bloat]] , [[capacity]] , [[caulk]] , [[cloy]] , [[complete]] , [[dilate]] , [[earth]] , [[enlarge]] , [[execute]] , [[expand]] , [[feed]] , [[padding]] , [[stuffing]] , [[sufficiency]] , [[suffuse]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Crowd, stuff, cram, jam, load, burden, pack, squeeze: Ahuge number of people filled the stadium.=====
    +
    :[[complete]] , [[round]] , [[supplement]] , [[stand in]] , [[supply]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Top (off), top up,fill up, make full; inflate, swell, stretch, blow up, distend,expand: Pour in just enough to fill the bottle. See if you canfill the balloon. Wind filled the sails. 3 Sometimes, fill up.supply, provide, furnish: Irena has filled her house withpaintings.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[emptiness]]
    -
    =====Meet, satisfy, fulfil, answer: Will a dozen fillyour needs for a while?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[deplete]] , [[drain]] , [[empty]] , [[exhaust]] , [[spend]] , [[take]] , [[use]] , [[void]]
    -
    =====Satisfy, satiate, bloat, sate, gorge,stuff; stock: The guests filled themselves with choice foods atthe reception.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Abound in, overflow, be abundant or plentifulin: Trout filled the lake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close, stop (up), block, stuff,plug, caulk, seal: The dentist had to fill two cavities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupy, take over, discharge, carry out, do, execute: Can youfill her job while she's away?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill in or US and Canadianalso out. a make out, complete, answer: Please fill in thisapplication. b take the place, stand in, substitute: Could youfill in during my secretary's absence? c inform, tell, advise,let in on, notify, bring up to date, share, let in on: Don willfill you in on the details later.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill out. a swell,expand, grow, distend, stretch; fatten, increase: The sailsfilled out in the freshening breeze. b US fill in. See 9(a).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One's fill. plenty, enough; surfeit, sufficiency: Weate our fill and left.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by with) make orbecome full.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. occupy completely; spread over or through;pervade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. block up (a cavity or hole in a tooth) withcement, amalgam, gold, etc.; drill and put a filling into (adecayed tooth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. appoint a person to hold (a vacant post).5 tr. hold (a position); discharge the duties of (an office).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. carry out or supply (an order, commission, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.occupy (vacant time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a sail) be distended by wind.9 tr. (usu. as filling adj.) (esp. of food) satisfy, satiate.10 tr. Poker etc. complete (a holding) by drawing the necessarycards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stock abundantly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by possessive)as much as one wants or can bear (eat your fill).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enough tofill something (a fill of tobacco).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Earth etc. used to fill acavity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill (a hole etc.) completely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by for) act as a substitute.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupy oneselfduring (time between other activities).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. inform (aperson) more fully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. thrash, beat. fill out 1 enlarge tothe required size.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become enlarged or plump.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US fill in (adocument etc.). fill up 1 make or become completely full.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill in (a document etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill the petrol tank of (a caretc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Provide what is needed to occupy vacant parts orplaces or deal with deficiencies in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Do away with (a pondetc.) by filling. fill-up n. a thing that fills something up.[OE fyllan f. Gmc, rel. to FULL(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy
    a fill of tobacco
    mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)
    Sự no nê
    to eat one's fill
    ăn no đến chán
    to drink one's fill
    uống no
    to take one's fill of pleasures
    vui chơi thoả thích chán chê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường

    Ngoại động từ

    Làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy
    to fill a bottle with water
    rót đầy nước vào chai
    Nhồi
    to fill one's pipe
    nhồi thuốc vào tẩu
    Lấp kín (một lỗ hổng), trám, hàn
    to fill a tooth
    trám (hàn) một cái răng
    Bổ nhiệm, thế vào, điền vào
    to fill (in) a post
    bổ khuyết một chức vị; thế chân
    Chiếm, choán hết (chỗ)
    the table fills the whole room
    cái bàn choán hết chỗ trong phòng
    Giữ (chức vụ)
    to fill someone's shoes
    thay thế ai, kế vị ai
    to fill a part
    đóng một vai trò
    Làm thoả thích, làm thoả mãn
    to fill someone to repletion with drink
    cho ai uống say bí tỉ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng
    to fill every requirement
    đáp ứng mọi nhu cầu
    Thực hiện
    to fill an order
    thực hiện đơn đặt hàng
    to fill a prescription
    bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn
    Làm căng (buồm)

    Nội động từ

    Đầy, tràn đầy
    the hall soon filled
    phòng chẳng mấy chốc đã đầy người
    Phồng căng
    sails fill
    buồm căng gió
    to fill in
    điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
    to fill in one's name
    ghi tên vào một bản khai
    to fill out
    làm căng ra, làm to ra
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra
    to fill up
    đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
    to fill up a pound
    lấp đầy một cái ao
    to fill someone in on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khối đắp
    compacted fill
    khối đắp đầm nén
    dam fill
    khối đắp đập
    deep fill
    khối đắp cao
    dry rubble fill
    khối đắp khan
    earth fill
    khối đắp đất
    gravel fill
    khối đắp cuội sỏi
    height of fill
    chiều cao khối đắp
    impervious fill
    khối đắp không thấm
    mechanical fill
    khối đắp bằng cơ học
    rolled fill
    khối đắp đầm nén
    semi hydraulic fill
    khối đắp nửa bồi
    sluiced fill
    khối đắp bồi
    stable fill
    khối đắp không ổn định
    support fill
    khối đắp chịu lực (trong mặt cắt ngang đập đất đá)
    tipped fill
    khối đắp đổ đống
    sự làm đầy

    Giao thông & vận tải

    đường đắp

    Hóa học & vật liệu

    độn vào

    Toán & tin

    phủ đầy

    Giải thích VN: Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.

    sự điền vào
    tô vào

    Xây dựng

    bít chèn đầy
    bít đổ đầy
    bít lấp đầy
    bít trát đầy
    chêm vào
    giải đáp
    rải dải đắp
    rải nền đắp
    việc lấp

    Giải thích EN: Earth, rock, or soil used for embankments or to bring a site to a required higher elevation or level.

    Giải thích VN: Đất hoặc đá dùng để đắp đê hoặc để đưa một khu đất lên một độ cao mong muốn.

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    chất đống
    hoàn thành
    nền đường
    earth fill
    nên đường bằng đất
    side-hill fill
    nền (đường) nửa đắp
    nạp đầy
    nạp liệu
    fill-up forcing tank
    thùng nạp liệu áp lực
    fill-up forcing tank
    thùng nạp liệu bơm
    nện
    nền đắp
    dải đắp
    đất đắp
    điền vào

    Giải thích VN: Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác.

    Fill - In Signal Unit (FISU)
    khối tín hiệu điền vào
    fill in the blanks
    điền vào những chỗ trống
    fill-in field
    trường điền vào
    đổ
    đổ đầy
    nhét
    nhồi
    fill insulation
    lớp cách nhiệt kiểu nhồi
    insulating fill
    nhồi đầy chất cách nhiệt
    làm đầy
    lấp đầy
    lèn
    sự đắp
    sự đắp đất
    rót
    rót đầy
    sự lấp đất
    sự lấp đầy
    sự rót đầy
    tiếp liệu

    Kinh tế

    chứa đầy
    đổ đầy
    sự làm đầy
    sự no lên
    thực hiện
    fill an order
    thực hiện một đơn đặt hàng
    fill or kill
    thực hiện hay hủy bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X