-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sửa đổi nhỏ)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:tʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri:tʃ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 29: =====(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)==========(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 41: Dòng 38: ::cây chìa cành ra::cây chìa cành ra- =====Với tay, với lấy=====+ =====Với tay, với lấy, tiếp cận=====::[[to]] [[reach]] [[the]] [[ceiling]]::[[to]] [[reach]] [[the]] [[ceiling]]::với tới trần nhà::với tới trần nhàDòng 48: Dòng 45: ::[[reach]] [[me]] [[the]] [[dictionary]], [[will]] [[you]]?::[[reach]] [[me]] [[the]] [[dictionary]], [[will]] [[you]]?::anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển::anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển+ =====Đến, tới, đi đến==========Đến, tới, đi đến=====Dòng 80: Dòng 78: *V-ed: [[Reached]]*V-ed: [[Reached]]*V-ing: [[reaching]]*V-ing: [[reaching]]+ =====Registration, Evaluation, Authorization and Restriction of Chemicals=====+ =====Dự luật đăng kí, đánh giá và cấp phép lưu hành hóa chất trong EU=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====khúc sông=====+ =====đạt được=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ + =====Tầm với, tầm ảnh hưởng, đoạn trục nối thêm, sựmắc go=====+ + + === Xây dựng===+ =====khúc sông=====''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].a [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].a [[channel]]'s [[length]] [[in]] [[terms]] [[of]] [[its]] [[area]], [[depth]], [[slope]], [[and]] [[discharge]].Dòng 95: Dòng 104: ::khúc sông thượng lưu::khúc sông thượng lưu- =====khuỷu tay=====+ =====khuỷu tay=====- =====đoạn kênh thẳng=====+ =====đoạn kênh thẳng=====- =====đoạn sông=====+ =====đoạn sông=====- =====đoạn sông thẳng=====+ =====đoạn sông thẳng=====- =====sự với=====+ =====sự với=====- =====tầm với/ đoạn kênh=====+ =====tầm với/ đoạn kênh=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[actions]] [[or]] [[objects]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[extending]] [[of]] [[the]] [[arm]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[continuous]] [[stretch]] [[of]] [[water]] [[situated]] [[between]] [[two]] [[locks]] [[or]] [[canals]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[actions]] [[or]] [[objects]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[extending]] [[of]] [[the]] [[arm]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[continuous]] [[stretch]] [[of]] [[water]] [[situated]] [[between]] [[two]] [[locks]] [[or]] [[canals]].''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.''Giải thích VN'': Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====liên lạc được=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====gọi được (thuê bao)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====liên lạc được=====+ =====bán kính ảnh hưởng=====- =====gọi được (thuê bao)=====+ =====bán kính hoạt động=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đạt được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bán kính ảnh hưởng=====+ - + - =====bán kính hoạt động=====+ - + - =====đạt được=====+ ::[[Easy]] [[To]] [[Reach]] (ETR)::[[Easy]] [[To]] [[Reach]] (ETR)::dễ đạt được::dễ đạt được- =====đòn tay=====+ =====đòn tay=====- =====miền=====+ =====miền=====::[[headwater]] [[reach]]::[[headwater]] [[reach]]::miền thượng lưu::miền thượng lưuDòng 135: Dòng 140: ::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::miền ảnh hưởng của sóng::miền ảnh hưởng của sóng- =====miền ảnh hưởng=====+ =====miền ảnh hưởng=====::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::[[reach]] [[of]] [[a]] [[river]]::miền ảnh hưởng của sóng::miền ảnh hưởng của sóng- =====phạm vi ảnh hưởng=====+ =====phạm vi ảnh hưởng=====- =====rầm dọc=====+ =====rầm dọc=====- =====tầm nhìn xa=====+ =====tầm nhìn xa=====- =====với=====+ =====với=====''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[elemental]] [[motion]] [[of]] [[moving]] [[the]] [[empty]] [[hand]] [[toward]] [[an]] [[object]].''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[elemental]] [[motion]] [[of]] [[moving]] [[the]] [[empty]] [[hand]] [[toward]] [[an]] [[object]].''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[ability]] , [[ambit]] , [[capacity]] , [[command]] , [[compass]] , [[distance]] , [[extension]] , [[gamut]] , [[grasp]] , [[horizon]] , [[influence]] , [[jurisdiction]] , [[ken]] , [[latitude]] , [[magnitude]] , [[mastery]] , [[orbit]] , [[play]] , [[power]] , [[purview]] , [[radius]] , [[scope]] , [[spread]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[length]] , [[span]] , [[stretch]] , [[range]] , [[extent]] , [[realm]] , [[sphere]] , [[expansion]] , [[space]]- =====Often,reach out. hold out,extend, stretch(out),stickout,thrust out,outstretch,outreach: He reached out his handand graped mine warmly.=====+ =====verb=====- + :[[arrive]] , [[attain]] , [[catch up to]] , [[check in]] , [[clock in]] , [[come]] , [[come to]] , [[enter]] , [[gain on]] , [[get as far as]] , [[get in]] , [[get to]] , [[hit]] , [[hit town]] , [[land]] , [[make]] , [[make it]] , [[make the scene]] , [[overtake]] , [[ring in]] , [[roll in]] , [[show]] , [[show up]] , [[sign in]] , [[turn up]] , [[wind up at]] , [[approach]] , [[buck]] , [[carry to]] , [[come at]] , [[come up to]] , [[contact]] , [[continue to]] , [[encompass]] , [[end]] , [[equal]] , [[extend to]] , [[feel for]] , [[get a hold of]] , [[get hold of]] , [[go]] , [[go as far as]] , [[go on]] , [[go to]] , [[grasp]] , [[hand]] , [[hold out]] , [[join]] , [[lead]] , [[lunge]] , [[make contact with]] , [[pass]] , [[pass along]] , [[put out]] , [[roll on]] , [[seize]] , [[shake hands]] , [[shoot]] , [[span]] , [[spread]] , [[stand]] , [[strain]] , [[strike]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[amount to]] , [[arrive at]] , [[climb to]] , [[drop]] , [[fall]] , [[gain]] , [[move]] , [[rack up ]]* , [[realize]] , [[score]] , [[sink]] , [[win]] , [[affect]] , [[get]] , [[get in touch]] , [[get through]] , [[influence]] , [[keep in contact]] , [[keep in touch]] , [[maintain]] , [[sway]] , [[touch]] , [[outstretch]] , [[stretch]] , [[carry]] , [[run]] , [[pull in]] , [[aggregate]] , [[number]] , [[run into]] , [[total]] , [[ambit]] , [[amount]] , [[compass]] , [[expanse]] , [[extend]] , [[extent]] , [[find]] , [[fulfill]] , [[get at]] , [[penetrate]] , [[purview]] , [[range]] , [[scope]] , [[strive]]- =====Arrive at,getto, cometo,goto,end up at orin;landat or in,Colloqmake(itto): I won'treachtheoffice till noon today. Have we reached the point ofno return? 3 get,getintouch with,communicate with,establishor make contact with,get throughto,get (a) hold of: I triedto reach herathome,but she was out.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Attain,achieve,accomplish,make,get or goto, getorgo as far as: Do youthink that McClintock will reach the semi-finals?=====+ :[[limitation]]- + =====verb=====- =====Come or goor get upto, amount to,attain, climb to,rise to,run to,equal,match: It looks as though the trade deficit might reachlast year's figure.=====+ :[[depart]] , [[go]] , [[leave]] , [[fail]] , [[lose]] , [[miss]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Get through or across to,register with,communicate with,reach into the mind of,impress, influence,sway,move,stir, carryweight with: It is very difficult forteachers to reach teenagers,who have a natural suspicion ofadults.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====Range,ambit,scope,orbit, compass,sphere,territory:Those outlying areas are beyond our reach. Padua is within easyreach of Venice. 8 capability, capacity: Tragedy often occurswhen one's ambition exceeds one's reach.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. (often foll. by out) stretch out;extend.=====+ - + - =====Intr. stretch out a limb,the hand,etc.; make areaching motion or effort.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by for) make amotion or effort to touch or get hold of,or to attain (reachedfor his pipe).=====+ - + - =====Tr.getas far as; arriveat(reached Lincolnat lunch-time; your letter reached me today).=====+ - + - =====Tr. get to orattain (a specified point) on a scale (the temperature reached90ø; the number of applications reached 100).=====+ - + - =====Intr. (foll. byto) attain to; be adequate for (my income will not reach to it).7 tr. succeed in achieving; attain (have reached agreement).=====+ - + - =====Tr. make contact with the hand etc.,or by telephone etc. (wasout all day and could not be reached).=====+ - + - =====Tr. succeed ininfluencing or having the required effect on (could not manageto reach their audience).=====+ - + - =====Tr. hand,pass (reach me thatbook).=====+ - + - =====Tr. take with an outstretched hand.=====+ - + - =====Intr. Naut.sail with the wind abeam or abaft the beam.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The extentto which a hand etc. can be reached out,influence exerted,motion carried out,or mental powers used.=====+ - + - =====An act of reachingout.=====+ - + - =====A continuous extent, esp. a stretch of river between twobends, or the part of a canal between locks.=====+ - + - =====Naut. a distancetraversed in reaching.=====+ - + - =====Reachable adj. reachern.[OE r‘can f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reach reach]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=reach&submit=Search reach]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reach reach]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reach reach]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
khúc sông
Giải thích EN: A channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.a channel's length in terms of its area, depth, slope, and discharge.
Giải thích VN: Một đoạn kênh về phương diện bề mặt, độ sâu, độ nghiêng, và dòng xả.
- downstream reach
- khúc sông hạ lưu
- summit reach
- khúc sông phân nước
- upstream reach
- khúc sông thượng lưu
tầm với/ đoạn kênh
Giải thích EN: Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include: a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
Giải thích VN: Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng: một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Kỹ thuật chung
miền
- headwater reach
- miền thượng lưu
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
- reach of a river
- miền ảnh hưởng của sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , ambit , capacity , command , compass , distance , extension , gamut , grasp , horizon , influence , jurisdiction , ken , latitude , magnitude , mastery , orbit , play , power , purview , radius , scope , spread , sweep , swing , length , span , stretch , range , extent , realm , sphere , expansion , space
verb
- arrive , attain , catch up to , check in , clock in , come , come to , enter , gain on , get as far as , get in , get to , hit , hit town , land , make , make it , make the scene , overtake , ring in , roll in , show , show up , sign in , turn up , wind up at , approach , buck , carry to , come at , come up to , contact , continue to , encompass , end , equal , extend to , feel for , get a hold of , get hold of , go , go as far as , go on , go to , grasp , hand , hold out , join , lead , lunge , make contact with , pass , pass along , put out , roll on , seize , shake hands , shoot , span , spread , stand , strain , strike , accomplish , achieve , amount to , arrive at , climb to , drop , fall , gain , move , rack up * , realize , score , sink , win , affect , get , get in touch , get through , influence , keep in contact , keep in touch , maintain , sway , touch , outstretch , stretch , carry , run , pull in , aggregate , number , run into , total , ambit , amount , compass , expanse , extend , extent , find , fulfill , get at , penetrate , purview , range , scope , strive
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , [DQ]__AWM__2010, khanh tuong, Admin, dzunglt, Khách, Hien Luong, Đặng Bảo Lâm, Lê Trọng Sâm, Ngọc, Luong Nguy Hien, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ