-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'redi</font>'''/==========/'''<font color="red">'redi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 91: Dòng 85: =====(từ lóng) trả bằng tiền mặt==========(từ lóng) trả bằng tiền mặt=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trực tuyến=====+ - ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trực tuyến=====- =====sẵn=====+ === Xây dựng===- + =====sẵn=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sẵn sàng=====- =====sẵn sàng=====+ ::[[camera-ready]]::[[camera-ready]]::sẵn sàng để chụp::sẵn sàng để chụpDòng 188: Dòng 179: ::[[Terminal]] [[Ready]] (TR)::[[Terminal]] [[Ready]] (TR)::đầu cuối sẵn sàng::đầu cuối sẵn sàng- =====sẵn sàng hoạt động=====+ =====sẵn sàng hoạt động=====::[[ready]] [[indicator]]::[[ready]] [[indicator]]::đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)::đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[accessible]] , [[adjusted]] , [[all set]] , [[all systems go]] , [[anticipating]] , [[apt]] , [[arranged]] , [[at beck and call]] , [[at fingertips]] , [[at hand]] , [[at the ready]] , [[champing at bit]] , [[close to hand]] , [[completed]] , [[convenient]] , [[covered]] , [[equal to]] , [[equipped]] , [[expectant]] , [[fit]] , [[fixed for]] , [[handy]] , [[in line]] , [[in order]] , [[in place]] , [[in position]] , [[in readiness]] , [[in the saddle]] , [[near]] , [[on call]] , [[on hand]] , [[on tap ]]* , [[on the brink ]]* , [[open to]] , [[organized]] , [[primed]] , [[qualified]] , [[ripe]] , [[set]] , [[waiting]] , [[wired ]]* , [[agreeable]] , [[ardent]] , [[disposed]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[fain]] , [[game]] , [[game for]] , [[glad]] , [[happy]] , [[keen]] , [[minded]] , [[predisposed]] , [[prompt]] , [[prone]] , [[psyched up]] , [[zealous]] , [[active]] , [[acute]] , [[adept]] , [[adroit]] , [[alert]] , [[astute]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[clever]] , [[deft]] , [[dexterous]] , [[dynamic]] , [[expert]] , [[live]] , [[masterly]] , [[perceptive]] , [[proficient]] , [[quick]] , [[quick-witted]] , [[rapid]] , [[resourceful]] , [[sharp]] , [[skilled]] , [[smart]] , [[acquiescent]] , [[available]] , [[braced]] , [[compliant]] , [[dextrous]] , [[en garde]] , [[expeditious]] , [[facile]] , [[on standby]] , [[operational]] , [[opportune]] , [[poised]] , [[prepared]] , [[unhesitating]]- =====Prepared,(all)set,in readiness,in (proper) shape;up,primed,ripe,fit,in condition; Colloq psyched (up): Thecharge is ready for detonation. I''m ready for a good run in thepark. Are these apples ready for eating? Are you ready to meetthe girl of your dreams? 2 agreeable,consenting,acquiescent,willing,content,eager,keen,happy,cheerful,genial,gracious,cordial,friendly,well-disposed,enthusiastic,Colloqgame: Tim was always a ready accomplice to any mischief devisedby his brother. 3 apt,likely,inclined,disposed,given,prone:She was all too ready to believe anything she was told.=====+ =====verb=====- + :[[arrange]] , [[brace]] , [[brief]] , [[clear the decks ]]* , [[equip]] , [[fill in]] , [[fit]] , [[fit out]] , [[fix]] , [[fortify]] , [[gear up]] , [[get]] , [[get ready]] , [[get set]] , [[gird]] , [[keep posted]] , [[let in on]] , [[make]] , [[make ready]] , [[make up]] , [[order]] , [[organize]] , [[pave the way]] , [[post]] , [[prep]] , [[provide]] , [[psych up]] , [[put on to]] , [[set]] , [[strengthen]] , [[warm up]] , [[wise up]] , [[forearm]] , [[steel]] , [[prime]] , [[active]] , [[adept]] , [[adroit]] , [[alert]] , [[all set]] , [[apt]] , [[arranged]] , [[attentive]] , [[available]] , [[convenient]] , [[dexterous]] , [[dextrous]] , [[eager]] , [[equipped]] , [[expeditious]] , [[facile]] , [[fluent]] , [[game]] , [[handy]] , [[in the wings]] , [[likely]] , [[mature]] , [[on standby]] , [[on tap]] , [[poised]] , [[prepare]] , [[prepared]] , [[primed]] , [[prompt]] , [[ripe]] , [[skillful]] , [[willing]]- =====About,liable,likely,apt;on theverge of,subjectto,indanger of,on the brink of,on the point of,close to: Thevolcano seemed ready to erupt at any moment.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Prompt,rapid,quick,immediate,speedy,swift,punctual,timely: Alistairseems to have a ready answerforeverything.=====+ :[[immature]] , [[slow]] , [[unavailable]] , [[unprepared]] , [[unready]] , [[unripe]] , [[unsuitable]] , [[disinclined]] , [[unwilling]] , [[uneducated]] , [[unskilled]] , [[untrained]]- + =====verb=====- =====Clever, keen,sharp,agile,deft,skilful, adroit, alert, bright,intelligent,perceptive, quick: It was Carlotta''s ready wit that firstattracted me.=====+ :[[hold back]] , [[retard]] , [[slow]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====On or at or to hand,handy,available,accessible,at (one''s) fingertips,at the ready,close at hand,convenient: I don''t have the ready cash for a new car at themoment.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Readies. money,cash,wherewithal: If you have thereadies,please pay me what you owe me.=====+ - + - =====At the ready. awaiting, ontap,expectant,in position, poised: Keep yourpistol at the ready in case there''s trouble. b See 8,above.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Prepare,make orget ready, set,fit out,equip,organize, psych up: He readied himself as best he could for theordeal.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,adv.,n.,& v.===+ - + - =====Adj. (readier,readiest) (usu.predic.) 1 with preparations complete (dinner is ready).=====+ - + - =====In afit state (are you ready to go?).=====+ - + - =====Willing,inclined,orresolved (he is always ready to complain; I am ready foranything).=====+ - + - =====Within reach; easily secured (a ready source ofincome).=====+ - + - =====Fit for immediate use (was ready to hand).=====+ - + - =====Immediate,unqualified (found ready acceptance).=====+ - + - =====Prompt,quick, facile(is always ready with excuses; has a ready wit).8 (foll. by to + infin.) about to do something (a bud just readyto burst).=====+ - + - =====Provided beforehand.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Beforehand.=====+ - + - =====Soas not to require doing whenthetime comes for use (the casesare ready packed).=====+ - + - =====N. (pl. -ies) sl.=====+ - + - =====(prec. by the) =ready money.=====+ - + - =====(in pl.) bank notes.=====+ - + - =====V.tr. (-ies,-ied) makeready; prepare.=====+ - + - =====At the ready ready for action. make readyprepare. ready-made (or -to-wear) (esp. of clothes) made in astandard size,not to measure. ready-mix (or -mixed) (ofconcrete,paint,food,etc.) having some or all of theconstituents already mixed together. ready money 1 actual coinor notes.=====+ - + - =====Payment on the spot. ready reckoner a book ortable listing standard numerical calculations as used esp. incommerce. ready,steady (or get set),go the usual formula forstarting a race.=====+ - + - =====Readiness n.[ME r‘di(g),re(a)di,f. OEr‘de f. Gmc]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ready ready]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ready ready]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ready ready]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Sẵn, sẵn sàng
- pack everything ready
- hãy sắp xếp mọi thứ vào va li
- ready dressed
- đã mặc quần áo sẵn sàng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sẵn sàng
- camera-ready
- sẵn sàng để chụp
- Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
- thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
- Data Ready (DR)
- dữ liệu sẵn sàng
- Data Send Ready (DSR)
- dữ liệu gửi sẵn sàng
- data set ready (DSR)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- Data Terminal Ready (DTR)
- đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
- DSR (dataset ready)
- tập dữ liệu sẵn sàng
- DTE Ready (RS-232-C) (DTR)
- DTE sẵn sàng (RS-232-C)
- Modem Ready (MR)
- môđem sẵn sàng
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- ready condition
- điều kiện sẵn sàng
- Ready for next Message (RFNM)
- sẵn sàng cho tin báo tiếp theo
- ready for operation
- sẵn sàng cho sắp chữ
- Ready for sending (RFS)
- sẵn sàng gửi
- ready indicator
- bộ chỉ báo sẵn sàng
- ready indicator
- đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready signal
- tín hiệu sẵn sàng
- ready time
- thời gian sẵn sàng
- ready to be put into service
- sẵn sàng đưa vào sử dụng
- ready to be put into service
- sẵn sàng phục vụ
- Ready To Receive (RTR)
- sẵn sàng thu
- Ready To Send (RTS)
- sẵn sàng để gửi
- ready-mixed concrete
- sẵn sàng để truyền
- ready-to-go
- sẵn sàng hoạt động
- ready-to-print state
- trạng thái sẵn sàng in
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng thu
- Receive Not Ready (RNR)
- chưa sẵn sàng thu
- receive not ready packet
- bó chưa sẵn sàng để nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng để nhận
- Receive Ready (RR)
- sẵn sàng thu
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó chưa sẵn sàng nhận
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- Standby - Ready Signal (SBR)
- tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
- Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
- báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
- Terminal Ready (TR)
- đầu cuối sẵn sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , adjusted , all set , all systems go , anticipating , apt , arranged , at beck and call , at fingertips , at hand , at the ready , champing at bit , close to hand , completed , convenient , covered , equal to , equipped , expectant , fit , fixed for , handy , in line , in order , in place , in position , in readiness , in the saddle , near , on call , on hand , on tap * , on the brink * , open to , organized , primed , qualified , ripe , set , waiting , wired * , agreeable , ardent , disposed , eager , enthusiastic , fain , game , game for , glad , happy , keen , minded , predisposed , prompt , prone , psyched up , zealous , active , acute , adept , adroit , alert , astute , bright , brilliant , clever , deft , dexterous , dynamic , expert , live , masterly , perceptive , proficient , quick , quick-witted , rapid , resourceful , sharp , skilled , smart , acquiescent , available , braced , compliant , dextrous , en garde , expeditious , facile , on standby , operational , opportune , poised , prepared , unhesitating
verb
- arrange , brace , brief , clear the decks * , equip , fill in , fit , fit out , fix , fortify , gear up , get , get ready , get set , gird , keep posted , let in on , make , make ready , make up , order , organize , pave the way , post , prep , provide , psych up , put on to , set , strengthen , warm up , wise up , forearm , steel , prime , active , adept , adroit , alert , all set , apt , arranged , attentive , available , convenient , dexterous , dextrous , eager , equipped , expeditious , facile , fluent , game , handy , in the wings , likely , mature , on standby , on tap , poised , prepare , prepared , primed , prompt , ripe , skillful , willing
Từ trái nghĩa
adjective
- immature , slow , unavailable , unprepared , unready , unripe , unsuitable , disinclined , unwilling , uneducated , unskilled , untrained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ