-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm hình)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Nháp==========Cặn==========Cặn=====Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Tháo rút==========Tháo rút=====- ::+ ::- ::1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa.+ ::1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa.::2. Nước được rút ra.::2. Nước được rút ra.Dòng 63: Dòng 61: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hút (nước, khí)==========hút (nước, khí)=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=draft draft] : Chlorine Online+ =====đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo=====- === Toán & tin ===+ - =====bản pháchọa=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=draft draft] : Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng========bản nháp==========bản nháp=====Dòng 193: Dòng 187: ::bản dự thảo cuối cùng::bản dự thảo cuối cùng=====sự rút (tiền...) ra==========sự rút (tiền...) ra=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====sức hút gió (trong ống khói), luồng gió, sự kéo =====- =====Plan, sketch, drawing, outline, rough(sketch),blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.=====+ - + - =====Bill of exchange, cheque, money order, postalorder; letter of credit: Our customer issued a draft in fullpayment.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Sketch, delineate, outline, design, plan, frame, blockout, compose, diagram, draw (up): The art department hasdrafted the layout for the new encyclopedia.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a preliminary written version of a speech,document, etc. b a rough preliminary outline of a scheme. c asketch of work to be carried out.=====+ - + - =====A a written order forpayment of money by a bank. b the drawing of money by means ofthis.=====+ - + - =====(foll. by on) a demand made on a person's confidence,friendship, etc.=====+ - + - =====A a party detached from a larger group for aspecial duty or purpose. b the selection of this.=====+ - + - =====UScompulsory military service.=====+ - + - =====A reinforcement.=====+ - + - =====US =DRAUGHT.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Prepare a draft of (a document, scheme,etc.).=====+ - + - =====Select for a special duty or purpose.=====+ - =====US conscriptfor militaryservice.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstract]] , [[blueprint]] , [[delineation]] , [[outline]] , [[preliminary form]] , [[rough sketch]] , [[version]] , [[bank draft]] , [[bill]] , [[bond]] , [[cheque]] , [[coupon]] , [[debenture]] , [[iou]] , [[letter of credit]] , [[money order]] , [[order]] , [[promissory note]] , [[receipt]] , [[warrant]] , [[breeze]] , [[current]] , [[eddy]] , [[puff]] , [[wind]] , [[allotment]] , [[assignment]] , [[call of duty]] , [[call-up]] , [[greetings]] , [[impressment]] , [[induction]] , [[letter from uncle sam]] , [[levy]] , [[lottery]] , [[recruiting]] , [[registration]] , [[roll call]] , [[selection]] , [[selective service]] , [[drag ]]* , [[drain]] , [[drench]] , [[glass]] , [[peg ]]* , [[quaff]] , [[swallow]] , [[swig ]]* , [[swill ]]* , [[drag]] , [[draw]] , [[haul]] , [[traction]] , [[potation]] , [[pull]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]] , [[conscription]] , [[rough]] , [[skeleton]] , [[sketch]]+ =====verb=====+ :[[adumbrate]] , [[block out]] , [[characterize]] , [[compose]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[delineate]] , [[design]] , [[devise]] , [[draw]] , [[draw up]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[form]] , [[frame]] , [[invent]] , [[make]] , [[manufacture]] , [[outline]] , [[plan]] , [[prepare]] , [[project]] , [[rough]] , [[shape]] , [[skeleton]] , [[sketch]] , [[call up]] , [[choose]] , [[conscribe]] , [[conscript]] , [[dragoon]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[impress]] , [[indite]] , [[induct]] , [[muster]] , [[press]] , [[recruit]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[levy]] , [[block in]] , [[rough in]] , [[formulate]] , [[beverage]] , [[breeze]] , [[diagram]] , [[draught]] , [[drawing]] , [[drink]] , [[gust]] , [[lottery]] , [[pattern]] , [[pick]] , [[potion]] , [[redact]] , [[registration]] , [[selection]] , [[swig]] , [[swill]] , [[toot]] , [[version]] , [[wind]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====Draftee n. drafter n.[phoneticspelling of DRAUGHT]=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstract , blueprint , delineation , outline , preliminary form , rough sketch , version , bank draft , bill , bond , cheque , coupon , debenture , iou , letter of credit , money order , order , promissory note , receipt , warrant , breeze , current , eddy , puff , wind , allotment , assignment , call of duty , call-up , greetings , impressment , induction , letter from uncle sam , levy , lottery , recruiting , registration , roll call , selection , selective service , drag * , drain , drench , glass , peg * , quaff , swallow , swig * , swill * , drag , draw , haul , traction , potation , pull , sip , sup , swill , conscription , rough , skeleton , sketch
verb
- adumbrate , block out , characterize , compose , concoct , contrive , delineate , design , devise , draw , draw up , fabricate , fashion , forge , form , frame , invent , make , manufacture , outline , plan , prepare , project , rough , shape , skeleton , sketch , call up , choose , conscribe , conscript , dragoon , enlist , enroll , impress , indite , induct , muster , press , recruit , sign on , sign up , levy , block in , rough in , formulate , beverage , breeze , diagram , draught , drawing , drink , gust , lottery , pattern , pick , potion , redact , registration , selection , swig , swill , toot , version , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ