-
(Khác biệt giữa các bản)(nen duong)(bổ xung)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Hộp==========Hộp=====- =====Đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội=====+ =====Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội=====::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::bầy chó sói::bầy chó sóiDòng 254: Dòng 254: :[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]]:[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
khối
- Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
- Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
- power pack
- khối cung cấp điện
- supporting pack
- khối đỡ
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , baggage , bale , bundle , burden , equipment , haversack , knapsack , load , luggage , outfit , parcel , rucksack , truss , assemblage , band , barrel , circle , collection , company , crew , crowd , deck , drove , flock , gang , great deal , heap , herd , horde , lot , lump , mess , mob , much , multiplicity , number , peck , pile , press , set , swarm , throng , troop , abundance , mass , mountain , plenty , profusion , wealth , world , ring
verb
- batch , bind , brace , bunch , bundle , burden , collect , dispose , fasten , gather , get ready , load , package , put in order , store , stow , tie , warehouse , arrange , charge , chock , choke , compress , condense , contract , cram , crowd , drive in , heap , insert , jam , jam-pack , lade , mob , pile , press , push , put away , ram , ram in , sardine , squeeze , stuff , tamp , throng , thrust in , top off , wedge , bear , buck , convey , ferry , freight , gun , haul , heel , hump , jag , journey , lug , piggyback , ride , shlep , shoulder , tote , trek , truck , have , possess , baggage , bale , band , carry , compact , container , deck , encumber , fill , flock , gang , group , horde , knapsack , parcel , swarm , truss
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ