• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bó, gói===== =====Túi đeo, ba lô===== =====Hộp===== =====Đàn, bầy (chó săn, chó sói...),...)
    Hiện nay (12:51, ngày 7 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Hộp=====
    =====Hộp=====
    -
    =====Đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội=====
    +
    =====Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội=====
    ::[[pack]] [[of]] [[wolves]]
    ::[[pack]] [[of]] [[wolves]]
    ::bầy chó sói
    ::bầy chó sói
    ::[[pack]] [[of]] [[grouse]]
    ::[[pack]] [[of]] [[grouse]]
    ::đàn gà gô trắng
    ::đàn gà gô trắng
    -
    ::[[pack]] [[of]] [[U-boats]]
    +
    ::[[pack]] [[of]] U-boats
    ::một đội tàu ngầm Đức
    ::một đội tàu ngầm Đức
    Dòng 106: Dòng 99:
    ::[[to]] [[pack]] [[up]]
    ::[[to]] [[pack]] [[up]]
    ::(từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)
    ::(từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[packing]]
     +
    *Past: [[packed]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bó, khối, cỗ (bài)=====
    -
    =====bó, khối, cỗ (bài)=====
    +
    -
    =====chèn dữ liệu=====
    +
    =====chèn dữ liệu=====
    -
    =====cỗ (bài)=====
    +
    =====cỗ (bài)=====
    -
    =====luồn, nén (dữ liệu)=====
    +
    =====luồn, nén (dữ liệu)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 121: Dòng 116:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nèn (đường)=====
    -
    =====nèn (đường)=====
    +
    nen duong
    -
    =====gói kiện bó=====
    +
     
     +
    =====gói kiện bó=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng ẩm=====
    -
    =====băng ẩm=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh=====
    -
    =====bánh=====
    +
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====bó=====
    +
    =====bó=====
    -
    =====bộ=====
    +
    =====bộ=====
    -
    =====chèn=====
    +
    =====chèn=====
    ::[[dry]] [[pack]]
    ::[[dry]] [[pack]]
    ::chèn khô
    ::chèn khô
    Dòng 149: Dòng 143:
    ::[[shrink]] [[pack]]
    ::[[shrink]] [[pack]]
    ::sự chèn chỗ co
    ::sự chèn chỗ co
    -
    =====cỗ=====
    +
    =====cỗ=====
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[Domino]] [[Internet]] [[Starter]] [[Pack]] (Lotus) (DISP)
    ::[[Domino]] [[Internet]] [[Starter]] [[Pack]] (Lotus) (DISP)
    ::Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
    ::Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
    Dòng 160: Dòng 154:
    ::[[supporting]] [[pack]]
    ::[[supporting]] [[pack]]
    ::khối đỡ
    ::khối đỡ
    -
    =====khối xây đá hộc=====
    +
    =====khối xây đá hộc=====
    -
    =====khúc gỗ=====
    +
    =====khúc gỗ=====
    -
    =====kiện=====
    +
    =====kiện=====
    ::[[boom]] [[pack]]
    ::[[boom]] [[pack]]
    ::kiện thanh chắn
    ::kiện thanh chắn
    Dòng 173: Dòng 167:
    ::[[skin]] [[pack]]
    ::[[skin]] [[pack]]
    ::kiện có lớp bọc
    ::kiện có lớp bọc
    -
    =====nén=====
    +
    =====nén=====
    -
    =====nện=====
    +
    =====nện=====
    -
    =====nèn chặt=====
    +
    =====nèn chặt=====
    -
    =====độn=====
    +
    =====độn=====
    -
    =====đóng bao=====
    +
    =====đóng bao=====
    ::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]
    ::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]
    ::kết đông bao gói nóng
    ::kết đông bao gói nóng
    ::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]
    ::[[hot]] [[pack]] [[freezing]]
    ::sự kết đông bao gói nóng
    ::sự kết đông bao gói nóng
    -
    =====đóng bọc=====
    +
    =====đóng bọc=====
    -
    =====đóng gói=====
    +
    =====đóng gói=====
    ::[[blister]] [[pack]]
    ::[[blister]] [[pack]]
    ::sự đóng gói có bọc
    ::sự đóng gói có bọc
    -
    =====đóng linh kiện=====
    +
    =====đóng linh kiện=====
    -
    =====nhồi=====
    +
    =====nhồi=====
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::[[card]] [[pack]]
    ::[[card]] [[pack]]
    ::nhóm thẻ
    ::nhóm thẻ
    -
    =====lèn=====
    +
    =====lèn=====
    -
    =====lô=====
    +
    =====lô=====
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
    =====sự chèn=====
    +
    =====sự chèn=====
    ::[[shrink]] [[pack]]
    ::[[shrink]] [[pack]]
    ::sự chèn chỗ co
    ::sự chèn chỗ co
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bao bì=====
    +
    =====bao bì=====
    -
    =====bao gói=====
    +
    =====bao gói=====
    -
    =====bỏ bao=====
    +
    =====bỏ bao=====
    -
    =====chế biến theo thời vụ=====
    +
    =====chế biến theo thời vụ=====
    -
    =====đóng bao=====
    +
    =====đóng bao=====
    -
    =====đóng gói=====
    +
    =====đóng gói=====
    ::[[meat]] [[pack]]
    ::[[meat]] [[pack]]
    ::thịt đóng gói
    ::thịt đóng gói
    ::[[tight]] [[pack]]
    ::[[tight]] [[pack]]
    ::sự đóng gói trong chân không
    ::sự đóng gói trong chân không
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    =====đóng kiện=====
    ::[[pack]] [[goods]]
    ::[[pack]] [[goods]]
    ::hàng đóng kiện
    ::hàng đóng kiện
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
    =====gói lại=====
    +
    =====gói lại=====
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====túi balô=====
    +
    =====túi balô=====
    -
    =====vỏ gói=====
    +
    =====vỏ gói=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 245: Dòng 238:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pack&searchtitlesonly=yes pack] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pack&searchtitlesonly=yes pack] : bized
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    {{Thêm ảnh}}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====, loạt, , (v) gói, đóng gói, nút, bít kín=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parcel, package, packet, bundle, bale, backpack, knapsack,rucksack, haversack, kitbag, kit, duffle or duffel bag: Thestranger hoisted his pack onto his shoulder and loped off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Load, lot, bunch, multitude, heap, pile, accumulation, mass,amassment, mess, barrel, peck: She told the jury a pack oflies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Group, collection, assembly, assemblage, congregation,gathering, crowd, number, throng, horde, mass, crew, gang, body,lots, loads, band, company, party, set, flock, herd, drove, mob,swarm, bevy, covey, circle, coterie, clique: A huge pack ofpeople were waiting at the stage door for the star to emerge. 4deck: We ought to have two packs of cards for bridge.=====
    +
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Often, pack in or into. package, bale, bundle, compact,crowd, cram, jam, fill, stuff, squeeze, ram, press, wedge, tamp:They packed us into the train like sardines. I packed as much asI could into the short time I had left. 6 pack it in. stop,cease, end, finish, quit, wind up, terminate, give up, call it aday, Colloq chuck: Edward finally packed it in because theywere giving him too much trouble. 7 pack off. dismiss, send offor away, bundle off or out, hustle off or out or away, get ridof, drive off or away, order off or away or out, send (someone)about his or her business: At the beginning of the war, Sally'smother packed her off to America to stay with her aunt. 8 packup. a get or gather together, put away, store: Pack up yourtroubles in your old kit bag and smile, smile, smile. b quit,stop, break down, fail, give out, stall, die, give up the ghost,Colloq conk out, have had it: After three days crossing thedesert, the engine finally packed up.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backpack]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[bundle]] , [[burden]] , [[equipment]] , [[haversack]] , [[knapsack]] , [[load]] , [[luggage]] , [[outfit]] , [[parcel]] , [[rucksack]] , [[truss]] , [[assemblage]] , [[band]] , [[barrel]] , [[circle]] , [[collection]] , [[company]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[deck]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gang]] , [[great deal]] , [[heap]] , [[herd]] , [[horde]] , [[lot]] , [[lump]] , [[mess]] , [[mob]] , [[much]] , [[multiplicity]] , [[number]] , [[peck]] , [[pile]] , [[press]] , [[set]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[troop]] , [[abundance]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[ring]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[batch]] , [[bind]] , [[brace]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[burden]] , [[collect]] , [[dispose]] , [[fasten]] , [[gather]] , [[get ready]] , [[load]] , [[package]] , [[put in order]] , [[store]] , [[stow]] , [[tie]] , [[warehouse]] , [[arrange]] , [[charge]] , [[chock]] , [[choke]] , [[compress]] , [[condense]] , [[contract]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[drive in]] , [[heap]] , [[insert]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[lade]] , [[mob]] , [[pile]] , [[press]] , [[push]] , [[put away]] , [[ram]] , [[ram in]] , [[sardine]] , [[squeeze]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[throng]] , [[thrust in]] , [[top off]] , [[wedge]] , [[bear]] , [[buck]] , [[convey]] , [[ferry]] , [[freight]] , [[gun]] , [[haul]] , [[heel]] , [[hump]] , [[jag]] , [[journey]] , [[lug]] , [[piggyback]] , [[ride]] , [[shlep]] , [[shoulder]] , [[tote]] , [[trek]] , [[truck]] , [[have]] , [[possess]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[band]] , [[carry]] , [[compact]] , [[container]] , [[deck]] , [[encumber]] , [[fill]] , [[flock]] , [[gang]] , [[group]] , [[horde]] , [[knapsack]] , [[parcel]] , [[swarm]] , [[truss]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /pæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bó, gói
    Túi đeo, ba lô
    Hộp
    Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội
    pack of wolves
    bầy chó sói
    pack of grouse
    đàn gà gô trắng
    pack of U-boats
    một đội tàu ngầm Đức
    Lũ, loạt, lô; nhiều người, vật
    a pack of fools
    một lũ ngốc
    a pack of lies
    một loạt những lời nói dối
    a pack of troubles
    một lô rắc rối phiền hà
    Bộ, cỗ (bài)
    (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng
    Hàng tiền đạo (trong môn bóng bầu dục)
    Đám băng nổi (như) pack ice
    (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)
    Lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)

    Ngoại động từ

    Gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện
    Tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)
    Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)
    to pack a bag with old clothes
    thu xếp quần áo cũ vào túi
    the car was packed with passangers
    xe chật ních hành khách
    Nhét, hàn, gắn (khe hở)
    (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)
    Xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định
    (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng
    to pack a punch
    nện một quả đấm (quyền Anh)
    Thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)
    pack one's bags
    thu xếp, khăn gói (chuẩn bị để đi)
    Có tác dụng rất mạnh
    pack something away
    đóng gói cất đi
    pack somebody off (to..)
    tống khứ đi
    pack something out
    làm chật ních
    pack up
    ngừng làm cái gì, từ bỏ cái gì
    Hỏng
    pack (something) up
    thu dọn đồ đạc

    Nội động từ

    ( (thường) + up) sắp xếp hành lý
    Đóng gói, đóng kiện
    dry food packs easity
    thực phẩm khô để đóng gói
    Tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn
    Khăn gói ra đi, cuốn gói
    to send somebody packing
    đuổi ai đi, tống cổ ai đi
    to pack off
    tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi
    Khăn gói ra đi, cuốn gói
    to pack it in
    (từ lóng) làm xong, hoàn thành
    to pack it up
    (từ lóng) thôi ngừng
    to pack up
    (từ lóng) không cháy, không nổ (máy...)

    hình thái từ

    Toán & tin

    bó, khối, cỗ (bài)
    chèn dữ liệu
    cỗ (bài)
    luồn, nén (dữ liệu)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    nèn (đường)

    nen duong


    gói kiện bó

    Y học

    băng ẩm

    Kỹ thuật chung

    bánh
    bao
    bộ
    chèn
    dry pack
    chèn khô
    pack a cup with grease
    cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn
    pack compression
    độ lún chèn lấp
    shrink pack
    sự chèn chỗ co
    cỗ
    hộp
    khối
    Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
    Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
    power pack
    khối cung cấp điện
    supporting pack
    khối đỡ
    khối xây đá hộc
    khúc gỗ
    kiện
    boom pack
    kiện thanh chắn
    front of pack labeler
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    front of pack labeller
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    skin pack
    kiện có lớp bọc
    nén
    nện
    nèn chặt
    độn
    đóng bao
    hot pack freezing
    kết đông bao gói nóng
    hot pack freezing
    sự kết đông bao gói nóng
    đóng bọc
    đóng gói
    blister pack
    sự đóng gói có bọc
    đóng linh kiện
    nhồi
    nhóm
    card pack
    nhóm thẻ
    lèn
    gói
    sự chèn
    shrink pack
    sự chèn chỗ co
    vỏ

    Kinh tế

    bao bì
    bao gói
    bỏ bao
    chế biến theo thời vụ
    đóng bao
    đóng gói
    meat pack
    thịt đóng gói
    tight pack
    sự đóng gói trong chân không
    đóng kiện
    pack goods
    hàng đóng kiện
    gói
    gói lại
    hộp
    túi balô
    vỏ gói

    Nguồn khác

    • pack : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Bó, loạt, lô, (v) gói, đóng gói, nút, bít kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X