-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/brænd/</font>'''=========='''<font color="red">/brænd/</font>'''=====Dòng 43: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khắc dấu=====+ =====khắc dấu=====- =====hiệu=====+ =====hiệu=====::[[house]] [[brand]]::[[house]] [[brand]]::nhãn hiệu chế tạo::nhãn hiệu chế tạo=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====in dấu sét nung=====+ =====in dấu sét nung==========sắt nung==========sắt nung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhãn=====+ =====nhãn=====::[[brand]] [[name]]::[[brand]] [[name]]::tên nhãn::tên nhãnDòng 72: Dòng 68: ::[[rail]] [[brand]]::[[rail]] [[brand]]::nhãn ray::nhãn ray- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu=====::[[brand]] [[name]]::[[brand]] [[name]]::tên nhãn hiệu::tên nhãn hiệuDòng 81: Dòng 77: ::[[oil]] [[brand]]::[[oil]] [[brand]]::nhãn hiệu dầu::nhãn hiệu dầu- =====loại=====+ =====loại==========mác==========mác======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hiệu hàng=====+ =====hiệu hàng=====::[[brand]] [[acceptance]]::[[brand]] [[acceptance]]::sự chấp nhận hiệu hàng::sự chấp nhận hiệu hàngDòng 118: Dòng 114: ::[[standard]] [[brand]]::[[standard]] [[brand]]::hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn::hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn- =====nhãn hiệu hàng hóa=====+ =====nhãn hiệu hàng hóa=====::[[brand]] [[name]] [[foundation]]::[[brand]] [[name]] [[foundation]]::tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa::tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa- =====nhãn=====+ =====nhãn=====::[[advertised]] [[brand]]::[[advertised]] [[brand]]::nhãn hiệu được quảng cáo::nhãn hiệu được quảng cáoDòng 272: Dòng 268: ::[[united]] [[brand]]::[[united]] [[brand]]::nhãn hiệu liên kết::nhãn hiệu liên kết- =====nhãn hàng=====+ =====nhãn hàng=====::[[brand]] [[acceptance]]::[[brand]] [[acceptance]]::chấp nhận nhãn hàng::chấp nhận nhãn hàngDòng 285: Dòng 281: ::[[private]] [[brand]]::[[private]] [[brand]]::nhãn hàng tự có::nhãn hàng tự có- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu=====::[[advertised]] [[brand]]::[[advertised]] [[brand]]::nhãn hiệu được quảng cáo::nhãn hiệu được quảng cáoDòng 421: Dòng 417: ::nhãn hiệu liên kết::nhãn hiệu liên kết=====tên hiệu==========tên hiệu=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brand brand] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=brand&searchtitlesonly=yes brand]: bized+ :[[cast]] , [[character]] , [[class]] , [[description]] , [[grade]] , [[make]] , [[quality]] , [[sort]] , [[species]] , [[variety]] , [[brand name]] , [[emblem]] , [[hallmark]] , [[heraldry]] , [[imprint]] , [[logo]] , [[logotype]] , [[marker]] , [[sign]] , [[stamp]] , [[symbol]] , [[trademark]] , [[welt]] , [[bar sinister]] , [[black eye]] , [[blot]] , [[blur]] , [[disgrace]] , [[infamy]] , [[mark]] , [[mark of cain]] , [[odium]] , [[onus]] , [[reproach]] , [[slur]] , [[smirch]] , [[spot]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[colophon]] , [[label]] , [[firebrand]] , [[kind]] , [[name]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[disgrace]] , [[mark]] , [[stigmatize]] , [[taint]] , [[identify]] , [[label]] , [[tag]] , [[trademark]]- =====Kind, make,type, sort, variety;brand name,manufacturer,maker,trade name,trade mark,label,mark,marque,Chiefly USand Canadian name brand: Which brand of toothpaste do youprefer? Our advertising agency is conducting a survey of brandloyalty.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.=====+ - + - =====Mark, stamp,identify,tag,label,trade-mark: We sellonly branded merchandise in our shops.=====+ - + - =====Label,characterize;stigmatize,discredit, disgrace: Because his actions at thefront were misinterpreted,Corporal Williams was branded as acoward.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a particular make of goods. b an identifyingtrademark,label, etc.=====+ - + - =====(usu. foll. byof) a special orcharacteristic kind (brand of humour).=====+ - + - =====An identifying markburned on livestock or (formerly) prisoners etc. with a hotiron.=====+ - + - =====An iron used for this.=====+ - + - =====A piece of burning,smouldering,or charred wood.=====+ - + - =====Astigma; a mark of disgrace.7 poet. a a torch. b a sword.=====+ - + - =====Akindof blight,leavingleaves with a burnt appearance.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Mark with a hotiron.=====+ - + - =====Stigmatize;markwith disgrace (they branded him aliar; was branded for life).=====+ - + - =====Impress unforgettably on one'smind.=====+ - + - =====Assign a trademark orlabelto.=====+ - + - =====Brander n.[OE f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand choice
- sự lựa chọn hiệu hàng
- brand choice models
- các mô hình lựa chọn hiệu hàng
- brand differentiation
- sự dị biệt hóa hiệu hàng
- brand extension strategy
- chiến lược phát triển hiệu hàng
- brand franchise
- phạm vi độc quyền của hiệu hàng
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand linking
- sự ưa thích hiệu hàng
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand personality
- cá tính hiệu hàng
- brand policy
- chính sách hiệu hàng
- brand positioning
- việc định vị hiệu hàng
- brand preference
- sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- listed brand
- hiệu hàng đã đăng ký
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
nhãn
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- chấp nhận nhãn hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand equity
- tính công bằng của nhãn hàng
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- sự nhận ra nhãn hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand mark
- nhãn hàng
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hàng
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand value
- giá trị của nhãn hàng
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- packing of nominated brand
- bao bì nhãn chỉ định
- private brand
- nhãn hàng riêng của nhà phân phối
- private brand
- nhãn hàng tự có
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
nhãn hiệu
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- sự nhận ra nhãn hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , character , class , description , grade , make , quality , sort , species , variety , brand name , emblem , hallmark , heraldry , imprint , logo , logotype , marker , sign , stamp , symbol , trademark , welt , bar sinister , black eye , blot , blur , disgrace , infamy , mark , mark of cain , odium , onus , reproach , slur , smirch , spot , stain , stigma , taint , colophon , label , firebrand , kind , name
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ