-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">θrΛst</font>'''/ ==========/'''<font color="red">θrΛst</font>'''/ =====Dòng 80: Dòng 78: *PP: [[thrust]]*PP: [[thrust]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====cột nước cột áp=====+ =====cột nước cột áp=====- =====áp lực hướng trụ=====+ =====áp lực hướng trụ=====- =====sức ép ngang=====+ =====sức ép ngang=====- == Vật lý==+ == Vật lý==- =====lực đẩy, áp lực=====+ =====lực đẩy, áp lực=====''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[diagonal]] [[outward]] [[force]] [[or]] [[pressure]] [[of]] [[one]] [[member]] [[on]] [[another]].''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[diagonal]] [[outward]] [[force]] [[or]] [[pressure]] [[of]] [[one]] [[member]] [[on]] [[another]].Dòng 94: Dòng 92: ''Giải thích VN'': Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.''Giải thích VN'': Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====nứt vỡ=====+ =====nứt vỡ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====chống=====+ =====chống=====::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]::ổ đứng chống ma sát::ổ đứng chống ma sátDòng 111: Dòng 109: ::[[thrust]] [[washer]]::[[thrust]] [[washer]]::vòng nêm chống đỡ::vòng nêm chống đỡ- =====cơ=====+ =====cơ=====- =====cột áp=====+ =====cột áp=====- =====cột nước=====+ =====cột nước=====- =====đứt gãy nghịch chờm=====+ =====đứt gãy nghịch chờm=====::[[back]] [[thrust]]::[[back]] [[thrust]]::đứt gãy nghịch chờm ngược::đứt gãy nghịch chờm ngược::[[front]] [[of]] [[a]] [[thrust]]::[[front]] [[of]] [[a]] [[thrust]]::mặt trước của đứt gãy nghịch chờm::mặt trước của đứt gãy nghịch chờm- =====lực cắt=====+ =====lực cắt=====- =====lực đạp=====+ =====lực đạp=====- =====lực đẩy=====+ =====lực đẩy=====- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====lực đẩy, sức đẩy=====+ =====lực đẩy, sức đẩy=====- =====lực ép=====+ =====lực ép=====- =====lực hướng trục=====+ =====lực hướng trục=====::[[axial]] [[thrust]]::[[axial]] [[thrust]]::áp lực hướng trục::áp lực hướng trục::[[end]] [[thrust]]::[[end]] [[thrust]]::áp lực hướng trục::áp lực hướng trục- =====lực va đập=====+ =====lực va đập=====- =====lực xô=====+ =====lực xô=====- =====lực xung kích=====+ =====lực xung kích=====- =====giằng=====+ =====giằng=====- =====áp lực=====+ =====áp lực=====- =====áp lực hướng trục=====+ =====áp lực hướng trục=====- =====phay=====+ =====phay=====::[[thrust]] [[fault]]::[[thrust]] [[fault]]::phay nghịch chờm::phay nghịch chờm::[[under-thrust]]::[[under-thrust]]::phay nghịch chờm xuống::phay nghịch chờm xuống- =====phay nghịch chờm=====+ =====phay nghịch chờm=====::[[under-thrust]]::[[under-thrust]]::phay nghịch chờm xuống::phay nghịch chờm xuống- =====sự đẩy=====+ =====sự đẩy=====- + - =====sự va đập=====+ - + - =====sự xung kích=====+ - + - =====sức đẩy=====+ - + - =====sức nén=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Push, shove, drive, force, impel, ram, jam, butt, propel,prod, urge, press; shoulder, jostle, elbow: A stranger thrustthis note into my hand. She thrust her way through the crowd. 2stab, plunge, stick, jab, poke; lunge: He thrust the daggerinto the man's back. She thrust at me with an ice pick. 3Usually, thrust upon. press (upon or on), impose (upon or on),force (upon or on), urge (upon or on): They were willing tohelp, but rather thought the problem had been thrust upon them.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shove, push, drive, lunge, poke, prod, stab: Hedepended on his agility to avoid the thrusts of the rapier.=====+ - + - =====Propulsion, force, power, energy: The thrust of the photonengines drives the space ship at nearly the speed of light.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. thrust) 1 tr. push with asudden impulse or with force (thrust the letter into my pocket).2 tr. (foll. by on) impose (a thing) forcibly; enforceacceptance of (a thing) (had it thrust on me).=====+ - + - =====Intr. (foll.by at, through) pierce or stab; make a sudden lunge.=====+ - + - =====Tr. make(one's way) forcibly.=====+ - + - =====Intr. (foll. by through, past, etc.)force oneself (thrust past me abruptly).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A sudden orforcible push or lunge.=====+ - + - =====The propulsive force developed by ajet or rocket engine.=====+ - + - =====A strong attempt to penetrate anenemy's line or territory.=====+ - + - =====A remark aimed at a person.=====+ - + - =====Thestress between the parts of an arch etc.=====+ - + - =====(often foll. by of)the chief theme or gist of remarks etc.=====+ - =====An attack with thepoint of a weapon.=====+ =====sự va đập=====- =====(in full thrust fault) Geol. a low-anglereverse fault, with older strata displaced horizontally overnewer.=====+ =====sự xung kích=====- ==Cơ - Điện tử==+ - =====Sự đẩy mạnh,sựxô mạnh, lực đẩy, lực kéo, lựcép, sự va đập, sự đè gãy, áp lực ngang, (v) xô, đẩy, tì, ép=====+ + =====sức đẩy=====- ==Tham khảo chung==+ =====sức nén=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thrust thrust] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=thrust&submit=Search thrust] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thrust thrust]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thrust thrust] :Chlorine Online+ :[[burden]] , [[core]] , [[effect]] , [[gist]] , [[meaning]] , [[meat ]]* , [[pith ]]* , [[purport]] , [[sense]] , [[short]] , [[substance]] , [[upshot]] , [[advance]] , [[blitz]] , [[boost]] , [[drive]] , [[impetus]] , [[impulsion]] , [[jump]] , [[lunge]] , [[momentum]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[poke]] , [[pressure]] , [[prod]] , [[propulsion]] , [[punch]] , [[push]] , [[shove]] , [[stab]] , [[whack]] , [[wham]] , [[butt]] , [[aim]] , [[drift]] , [[intent]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[allonge]] , [[assault]] , [[intrusion]] , [[protrusion]] , [[repartee]] , [[riposte]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[assail]] , [[assault]] , [[attack]] , [[bear down]] , [[boost]] , [[buck]] , [[butt]] , [[chuck]] , [[chunk]] , [[clip]] , [[clout]] , [[crowd]] , [[cut]] , [[dig]] , [[drive]] , [[elbow ]]* , [[embed]] , [[fire]] , [[force]] , [[heave]] , [[hump]] , [[impale]] , [[impel]] , [[interject]] , [[jab]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[lob]] , [[lunge]] , [[nick]] , [[nudge]] , [[peg]] , [[pierce]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[poke]] , [[pour it on]] , [[press]] , [[prod]] , [[propel]] , [[punch]] , [[push forward]] , [[put]] , [[railroad ]]* , [[ram]] , [[run]] , [[shove]] , [[sink]] , [[sling]] , [[smack]] , [[stab ]]* , [[stick]] , [[toss]] , [[transfix]] , [[urge]] , [[wham ]]* , [[push]] , [[stab]] , [[barge]] , [[charge]] , [[impetus]] , [[interpose]] , [[intrude]] , [[meaning]] , [[meat]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[penetrate]] , [[point]] , [[pressure]] , [[protrude]] , [[sense]] , [[stress]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[pull]]+ =====verb=====+ :[[pull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]16:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Kỹ thuật chung
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , core , effect , gist , meaning , meat * , pith * , purport , sense , short , substance , upshot , advance , blitz , boost , drive , impetus , impulsion , jump , lunge , momentum , onset , onslaught , poke , pressure , prod , propulsion , punch , push , shove , stab , whack , wham , butt , aim , drift , intent , tendency , tenor , allonge , assault , intrusion , protrusion , repartee , riposte
verb
- advance , assail , assault , attack , bear down , boost , buck , butt , chuck , chunk , clip , clout , crowd , cut , dig , drive , elbow * , embed , fire , force , heave , hump , impale , impel , interject , jab , jam , jostle , lob , lunge , nick , nudge , peg , pierce , pitch , plunge , poke , pour it on , press , prod , propel , punch , push forward , put , railroad * , ram , run , shove , sink , sling , smack , stab * , stick , toss , transfix , urge , wham * , push , stab , barge , charge , impetus , interpose , intrude , meaning , meat , onset , onslaught , penetrate , point , pressure , protrude , sense , stress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ