• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 71: Dòng 71:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh=====
     +
     +
    ::[[speed]] [[up]]
     +
    ::tăng tốc
     +
    ::[[speed]] [[of]] [[convergence]]
     +
    ::tốc độ hội tụ
     +
    ::[[speed]] [[of]] [[sound]]
     +
    ::tốc độ âm thanh
     +
    ::[[access]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ chọn
     +
    ::[[angular]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc góc
     +
    ::[[average]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc trung bình
     +
    ::[[computatuon]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tính toán
     +
    ::[[constant]] [[speed]]
     +
    ::(cơ học ) tốc độ không đổi
     +
    ::[[critical]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tới hạn
     +
    ::[[ground]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc (máy bay) so với mặt đất
     +
    ::[[instantaneous]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tức thời
     +
    ::[[reading]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ đọc
     +
    ::[[state]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc pha
     +
    ::[[submarime]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc dưới nước
     +
    ::[[top]] [[speed]]
     +
    ::(kỹ thuật ) vận tốc cực đại
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 138: Dòng 172:
    :[[delay]] , [[halt]] , [[slow]]
    :[[delay]] , [[halt]] , [[slow]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    18:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /spi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..)
    he moves with great speed
    anh ấy di chuyển rất mau lẹ
    Tốc độ; tốc lực, vận tốc
    at full speed
    hết tốc độ
    at top speed
    với tốc lực cao nhất
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng
    Độ bắt ánh sáng nhạy của phim ảnh; thời gian đóng mở của cửa chắn ánh sáng của máy ảnh
    a photograph taken at a speed of 1/250 of a second
    tấm hình chụp ở tốc độ 1 / 250 giây
    Loại amphêtamin làm thuốc uống để tạo cảm giác khoẻ và hứng khởi
    He's hooked on speed
    Anh ta nghiện chất (ma túy) amphêtamin
    (đặc biệt ở từ ghép) hộp số; bánh răng tốc độ
    a ten-speed bicycle
    chiếc xe đạp có mười bánh răng tốc độ

    Ngoại động từ .sped

    Làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh
    this medicine will help speed her recovery
    thứ thuốc này sẽ giúp cô ấy chóng bình phục
    ( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
    to speed the collapse of imperialism
    đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
    Điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định
    to speed an engine
    điều chỉnh tốc độ một cái máy
    (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh
    to speed an arrow from the bow
    bắn mạnh mũi tên khỏi cung
    (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công
    God speed you!
    cầu trời giúp anh thành công

    Nội động từ

    Vận động nhanh, đi nhanh, chạy nhanh
    the car speeds along the street
    chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
    Quá tốc độ quy định; lái xe, đi nhanh hơn tốc độ được luật định
    (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng

    Cấu trúc từ

    more haste, less speed
    chậm mà chắc
    at speed
    ở tốc độ cao; nhanh
    with all speed/haste
    càng nhanh càng tốt
    to speed the parting guest
    (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
    speed up
    tăng tốc
    speed of convergence
    tốc độ hội tụ
    speed of sound
    tốc độ âm thanh
    access speed
    tốc độ chọn
    angular speed
    vận tốc góc
    average speed
    vận tốc trung bình
    computatuon speed
    tốc độ tính toán
    constant speed
    (cơ học ) tốc độ không đổi
    critical speed
    tốc độ tới hạn
    ground speed
    vận tốc (máy bay) so với mặt đất
    instantaneous speed
    tốc độ tức thời
    reading speed
    tốc độ đọc
    state speed
    vận tốc pha
    submarime speed
    vận tốc dưới nước
    top speed
    (kỹ thuật ) vận tốc cực đại


    Cơ - Điện tử

    Tốc độ, vận tốc, (v) điềuchỉnh tốc độ

    Xây dựng

    độ nhanh

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh tốc độ
    speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    speed control device
    dụng cụ điều chỉnh tốc độ
    speed controller
    bộ điều chỉnh tốc độ
    speed governor
    bộ điều chỉnh tốc độ
    speed range
    khoảng điều chỉnh tốc độ
    speed regulator
    bộ điều chỉnh tốc độ
    variable speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
    độ sáng (thấu kính)
    số vòng quay
    load speed
    số vòng quay có tải
    machine speed
    số vòng quay máy
    no-load speed
    số vòng quay chạy không
    speed indicator
    thiết bị chỉ số vòng quay
    speed limit
    số vòng quay giới hạn
    thrashing speed
    số vòng quay tới hạn
    tăng tốc
    accelerated speed
    tốc độ tăng tốc
    electrical speed increaser
    máy tăng tốc bằng điện
    electrical speed increaser
    máy tăng tốc dùng điện
    get up speed
    tăng tốc độ
    speed-up
    sự tăng tốc
    to increase speed (vs)
    tăng tốc độ
    tỷ số truyền
    vận tốc

    Kinh tế

    tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X