-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mɔ:gidʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:16, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thế chấp
- amortizing mortgage
- thế chấp hoàn
- authorized mortgage bond
- trái phiếu thế chấp theo định mức
- biweekly mortgage
- sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần
- blanket mortgage
- thế chấp tổng sản
- cap and collar mortgage
- vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn
- capped mortgage
- trái phiếu vay thế chấp có chừng mực
- charge by way of legal mortgage
- vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
- chattel mortgage
- vay thế chấp động sản
- chattel mortgage bond
- giấy vay thế chấp động sản
- chattels mortgage
- sự thế chấp động sản
- chattels mortgage bond
- trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
- closed mortgage
- sự thế chấp đã thanh tiêu
- closed-end mortgage
- sự thế chấp mãn ngạch
- closed-end mortgage
- thế chấp đóng
- closed-end mortgage
- thế chấp hạn ngạch
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- consolidated mortgage
- sự thế chấp nhập chung
- consolidated mortgage bond
- trái phiếu thế chấp hợp nhất
- contributory mortgage
- thế chấp chia chịu
- contributory mortgage
- thế chấp thỏa thuận chung
- conventional mortgage
- cho vay thế chấp thông thường
- cut-throat mortgage
- sự thế chấp không chuộc lại được
- deed of mortgage
- văn tự thế chấp
- endowment mortgage
- thế chấp chợ cấp
- equitable mortgage
- quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng
- equitable mortgage
- thế chấp theo công bằng
- extension of mortgage
- sự kéo dài thời hạn thế chấp
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- final mortgage payment
- tiền trả thế chấp sau cùng
- first mortgage
- thế chấp lần đầu
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- floating mortgage
- thế chấp lưu động
- general mortgage
- thế chấp toàn bộ
- general mortgage bond
- trái khoán thế chấp chung
- general mortgage bond
- trái phiếu thế chấp toàn bộ
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- graduated-payment mortgage
- vay thế chấp mức trả tăng dần
- income mortgage bonds
- trái khoán thế chấp thu nhập
- interest-only mortgage
- sự thế chấp chỉ trả lãi
- junior mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên hạng hai
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- leasehold mortgage
- sự thế chấp quyền thuê
- legal mortgage
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thế chấp pháp định
- lend money on mortgage
- cho vay thế chấp
- lift a mortgage
- giải trừ thế chấp
- lift a mortgage
- hoàn trả khoản vay thế chấp
- maritime mortgage
- thế chấp hải thuyền
- mortgage administration
- quản lý thế chấp
- mortgage assets
- tài sản thế chấp
- mortgage bank
- ngân hàng thế chấp
- mortgage banking
- nghiệp vụ ngân hàng thế chấp
- mortgage bond
- trái khoán thế chấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- mortgage bonder
- người môi giới thế chấp
- mortgage broker
- người môi giới thế chấp
- mortgage charge
- phí ổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage charge
- phí tổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage claim
- trái quyền thế chấp
- mortgage clause
- điều khoản thế chấp
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp
- mortgage contract
- hợp đồng thế chấp
- mortgage creditor
- chủ nợ thế chấp
- mortgage debenture
- trái khoán công ty có thế chấp
- mortgage debenture
- trái phiếu công ty có thế chấp
- mortgage debtor
- con nợ thế chấp cầm cố
- mortgage foreclosure
- sự sai áp của thế chấp
- mortgage foreclosure
- sự tịch thu của thế chấp
- mortgage forfeit
- đồ thế chấp bị tịch thu
- mortgage in possession
- sự sở hữu tài sản thế chấp
- mortgage invest relief at source
- sự bớt lãi thế chấp từ nguồn
- mortgage lien
- quyền lưu giữ của thế chấp
- mortgage market
- thị trường thế chấp
- mortgage money
- tiền cho vay thế chấp
- mortgage money
- tiền thế chấp
- mortgage moratoria
- quyền hoãn hoàn lại của thế chấp
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage payable
- các khoản phải trả có thế chấp
- mortgage payable
- tiền thế chấp phải trả
- mortgage premium
- phụ phí thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection policy
- đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
- mortgage receivable
- tiền thế chấp phải thu
- mortgage registration
- sự đăng ký thế chấp
- mortgage registry
- phòng, nơi đăng ký thế chấp
- mortgage repayment
- hoàn trả thế chấp
- mortgage repayment
- sự hoàn lại khoản vay thế chấp
- mortgage security
- sự bảo đảm thế chấp
- mortgage-backed securities
- chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- non-amortizing mortgage
- thế chấp trả góp
- on mortgage
- để thế chấp
- open mortgage
- sự thế chấp chuộc lại được
- open-end mortgage
- hợp đồng thế chấp không kỳ hạn
- open-end mortgage
- sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định
- open-end mortgage
- thế chấp ngỏ không hạn chế
- option mortgage
- thế chấp quyền chọn
- pay off a mortgage
- thanh tiêu để đương giải thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- puisne mortgage
- sự thế chấp không đăng ký
- puisne mortgage
- thế chấp thứ cấp
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- redeem a mortgage (to..)
- chuộc lại vật thế chấp
- redemption of a mortgage
- sự chuộc lại tài sản thế chấp
- registration of mortgage
- sự đăng ký thế chấp
- repayment mortgage
- sự thế chấp bất động sản (trả góp)
- repayment mortgage
- thế chấp hoàn trả lãi
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reverse mortgage
- thế chấp đối lưu
- second and subsequent mortgage
- thế chấp lần thứ hai và các lần sau
- second mortgage
- sự thế chấp thứ hai
- second mortgage
- vay thế chấp lần thứ hai
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- senior mortgage
- thế chấp ưu tiên
- settlement of mortgage
- thiết định quyền thế chấp
- ship mortgage
- sự thế chấp tàu
- sinking fund mortgage
- thế chấp quỹ trả nợ
- specific mortgage
- thế chấp đặc biệt
- straight mortgage
- thế chấp trực tiếp
- sub-mortgage
- thế chấp lại
- sub-mortgage
- thế chấp thứ cấp
- sum lent on a mortgage
- số tiền cho vay có thế chấp
- term mortgage
- thế chấp định kỳ
- term mortgage
- tiền vay định kỳ có thế chấp
- transfer of mortgage
- chuyển giao thế chấp
- trust mortgage
- thế chấp tín thác
- underlying mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
- unissued mortgage bond
- trái phiếu thế chấp chưa phát hành
- unlimited mortgage
- thế chấp không hạn chế
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- Veterans Administration mortgage
- cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh
- welsh mortgage
- thế chấp chạy nợ
tiền vay có thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
văn tự thế chấp
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
Oxford
N. & v.
A a conveyance of property by a debtor to acreditor as security for a debt (esp. one incurred by thepurchase of the property), on the condition that it shall bereturned on payment of the debt within a certain period. b adeed effecting this.
Mortgageable adj. [ME f. OF, = dead pledge f.mort f. L mortuus dead + gage GAGE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ