• (đổi hướng từ Mortgaged)
    /'mɔ:gidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Văn tự cầm cố
    Tiền thế chấp

    Động từ

    Thế chấp tài sản

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cầm cố
    sự thế nợ

    Xây dựng

    thế chấp

    Kỹ thuật chung

    cầm đồ
    cầm cố

    Kinh tế

    biên bản thế chấp
    cầm cố
    cầm cố (để vay tiền)
    đem cầm cố
    sự cầm cố hoặc thế chấp cho món nợ
    thế chấp
    amortizing mortgage
    thế chấp hoàn
    authorized mortgage bond
    trái phiếu thế chấp theo định mức
    biweekly mortgage
    sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần
    blanket mortgage
    thế chấp tổng sản
    cap and collar mortgage
    vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn
    capped mortgage
    trái phiếu vay thế chấp có chừng mực
    charge by way of legal mortgage
    vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
    chattel mortgage
    vay thế chấp động sản
    chattel mortgage bond
    giấy vay thế chấp động sản
    chattels mortgage
    sự thế chấp động sản
    chattels mortgage bond
    trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
    closed mortgage
    sự thế chấp đã thanh tiêu
    closed-end mortgage
    sự thế chấp mãn ngạch
    closed-end mortgage
    thế chấp đóng
    closed-end mortgage
    thế chấp hạn ngạch
    collateralized mortgage obligation
    trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
    consolidated mortgage
    sự thế chấp nhập chung
    consolidated mortgage bond
    trái phiếu thế chấp hợp nhất
    contributory mortgage
    thế chấp chia chịu
    contributory mortgage
    thế chấp thỏa thuận chung
    conventional mortgage
    cho vay thế chấp thông thường
    cut-throat mortgage
    sự thế chấp không chuộc lại được
    deed of mortgage
    văn tự thế chấp
    endowment mortgage
    thế chấp chợ cấp
    equitable mortgage
    quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng
    equitable mortgage
    thế chấp theo công bằng
    extension of mortgage
    sự kéo dài thời hạn thế chấp
    Federal Home Loan Mortgage Corporation
    công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
    Federal National Mortgage Association
    hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
    final mortgage payment
    tiền trả thế chấp sau cùng
    first mortgage
    thế chấp lần đầu
    first mortgage bond
    văn tự thế chấp được ưu tiên
    fixed-rate mortgage
    vay thế chấp lãi suất cố định
    flexi-mortgage
    văn tự thế chấp linh hoạt
    floating mortgage
    thế chấp lưu động
    general mortgage
    thế chấp toàn bộ
    general mortgage bond
    trái khoán thế chấp chung
    general mortgage bond
    trái phiếu thế chấp toàn bộ
    government National Mortgage Association
    hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
    graduated-payment mortgage
    vay thế chấp mức trả tăng dần
    income mortgage bonds
    trái khoán thế chấp thu nhập
    interest-only mortgage
    sự thế chấp chỉ trả lãi
    junior mortgage
    quyền thế chấp ưu tiên hạng hai
    junior mortgage
    văn tự thế chấp thứ cấp
    leasehold mortgage
    sự thế chấp quyền thuê
    legal mortgage
    quyền thế chấp pháp định
    legal mortgage
    thế chấp pháp định
    lend money on mortgage
    cho vay thế chấp
    lift a mortgage
    giải trừ thế chấp
    lift a mortgage
    hoàn trả khoản vay thế chấp
    maritime mortgage
    thế chấp hải thuyền
    mortgage administration
    quản lý thế chấp
    mortgage assets
    tài sản thế chấp
    mortgage bank
    ngân hàng thế chấp
    mortgage banking
    nghiệp vụ ngân hàng thế chấp
    mortgage bond
    trái khoán thế chấp
    mortgage bond
    văn tự thế chấp (cầm cố)
    mortgage bonder
    người môi giới thế chấp
    mortgage broker
    người môi giới thế chấp
    mortgage charge
    phí ổn (dùng cho) thế chấp
    mortgage charge
    phí tổn (dùng cho) thế chấp
    mortgage claim
    trái quyền thế chấp
    mortgage clause
    điều khoản thế chấp
    mortgage company
    công ty cho vay thế chấp
    mortgage contract
    hợp đồng thế chấp
    mortgage creditor
    chủ nợ thế chấp
    mortgage debenture
    trái khoán công ty có thế chấp
    mortgage debenture
    trái phiếu công ty có thế chấp
    mortgage debtor
    con nợ thế chấp cầm cố
    mortgage foreclosure
    sự sai áp của thế chấp
    mortgage foreclosure
    sự tịch thu của thế chấp
    mortgage forfeit
    đồ thế chấp bị tịch thu
    mortgage in possession
    sự sở hữu tài sản thế chấp
    mortgage invest relief at source
    sự bớt lãi thế chấp từ nguồn
    mortgage lien
    quyền lưu giữ của thế chấp
    mortgage market
    thị trường thế chấp
    mortgage money
    tiền cho vay thế chấp
    mortgage money
    tiền thế chấp
    mortgage moratoria
    quyền hoãn hoàn lại của thế chấp
    mortgage note
    phiếu khoán thế chấp
    mortgage note servicing
    sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
    mortgage payable
    các khoản phải trả có thế chấp
    mortgage payable
    tiền thế chấp phải trả
    mortgage premium
    phụ phí thế chấp
    mortgage protection insurance policy
    đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
    mortgage protection policy
    đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
    mortgage receivable
    tiền thế chấp phải thu
    mortgage registration
    sự đăng ký thế chấp
    mortgage registry
    phòng, nơi đăng ký thế chấp
    mortgage repayment
    hoàn trả thế chấp
    mortgage repayment
    sự hoàn lại khoản vay thế chấp
    mortgage security
    sự bảo đảm thế chấp
    mortgage-backed securities
    chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
    mortgage-insurance policy
    đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
    non-amortizing mortgage
    thế chấp trả góp
    on mortgage
    để thế chấp
    open mortgage
    sự thế chấp chuộc lại được
    open-end mortgage
    hợp đồng thế chấp không kỳ hạn
    open-end mortgage
    sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định
    open-end mortgage
    thế chấp ngỏ không hạn chế
    option mortgage
    thế chấp quyền chọn
    pay off a mortgage
    thanh tiêu để đương giải thế chấp
    price level adjusted mortgage (plam)
    tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
    primary mortgage market
    thị trường thế chấp sơ cấp
    puisne mortgage
    sự thế chấp không đăng ký
    puisne mortgage
    thế chấp thứ cấp
    purchase-money mortgage
    văn tự thế chấp tiền mua
    real-estate mortgage
    thế chấp bất động sản
    real-estate mortgage bonds
    trái phiếu thế chấp bất động sản
    redeem a mortgage (to..)
    chuộc lại vật thế chấp
    redemption of a mortgage
    sự chuộc lại tài sản thế chấp
    registration of mortgage
    sự đăng ký thế chấp
    repayment mortgage
    sự thế chấp bất động sản (trả góp)
    repayment mortgage
    thế chấp hoàn trả lãi
    reverse annuity mortgage
    thế chấp đối lưu niên kim
    reverse mortgage
    thế chấp đối lưu
    second and subsequent mortgage
    thế chấp lần thứ hai và các lần sau
    second mortgage
    sự thế chấp thứ hai
    second mortgage
    vay thế chấp lần thứ hai
    secondary mortgage market
    thị trường thế chấp cấp hai
    secondary mortgage market
    Thị Trường Thế Chấp Cấp II
    secondary mortgage market
    thị trường thế chấp thứ hai
    senior mortgage
    thế chấp ưu tiên
    settlement of mortgage
    thiết định quyền thế chấp
    ship mortgage
    sự thế chấp tàu
    sinking fund mortgage
    thế chấp quỹ trả nợ
    specific mortgage
    thế chấp đặc biệt
    straight mortgage
    thế chấp trực tiếp
    sub-mortgage
    thế chấp lại
    sub-mortgage
    thế chấp thứ cấp
    sum lent on a mortgage
    số tiền cho vay có thế chấp
    term mortgage
    thế chấp định kỳ
    term mortgage
    tiền vay định kỳ có thế chấp
    transfer of mortgage
    chuyển giao thế chấp
    trust mortgage
    thế chấp tín thác
    underlying mortgage
    quyền thế chấp ưu tiên
    underlying mortgage
    tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
    unissued mortgage bond
    trái phiếu thế chấp chưa phát hành
    unlimited mortgage
    thế chấp không hạn chế
    variable-rate mortgage
    sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
    Veterans Administration mortgage
    cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh
    welsh mortgage
    thế chấp chạy nợ
    thế nợ
    tiền vay có thế chấp
    price level adjusted mortgage (plam)
    tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
    underlying mortgage
    tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
    văn kiện thế chấp
    văn tự cầm cố
    văn tự thế chấp
    collateralized mortgage obligation
    trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
    first mortgage bond
    văn tự thế chấp được ưu tiên
    flexi-mortgage
    văn tự thế chấp linh hoạt
    junior mortgage
    văn tự thế chấp thứ cấp
    mortgage bond
    văn tự thế chấp (cầm cố)
    purchase-money mortgage
    văn tự thế chấp tiền mua
    vật thế chấp
    redeem a mortgage (to..)
    chuộc lại vật thế chấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X