-
(đổi hướng từ Mortgaged)
Chuyên ngành
Kinh tế
thế chấp
- amortizing mortgage
- thế chấp hoàn
- authorized mortgage bond
- trái phiếu thế chấp theo định mức
- biweekly mortgage
- sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần
- blanket mortgage
- thế chấp tổng sản
- cap and collar mortgage
- vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn
- capped mortgage
- trái phiếu vay thế chấp có chừng mực
- charge by way of legal mortgage
- vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
- chattel mortgage
- vay thế chấp động sản
- chattel mortgage bond
- giấy vay thế chấp động sản
- chattels mortgage
- sự thế chấp động sản
- chattels mortgage bond
- trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
- closed mortgage
- sự thế chấp đã thanh tiêu
- closed-end mortgage
- sự thế chấp mãn ngạch
- closed-end mortgage
- thế chấp đóng
- closed-end mortgage
- thế chấp hạn ngạch
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- consolidated mortgage
- sự thế chấp nhập chung
- consolidated mortgage bond
- trái phiếu thế chấp hợp nhất
- contributory mortgage
- thế chấp chia chịu
- contributory mortgage
- thế chấp thỏa thuận chung
- conventional mortgage
- cho vay thế chấp thông thường
- cut-throat mortgage
- sự thế chấp không chuộc lại được
- deed of mortgage
- văn tự thế chấp
- endowment mortgage
- thế chấp chợ cấp
- equitable mortgage
- quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng
- equitable mortgage
- thế chấp theo công bằng
- extension of mortgage
- sự kéo dài thời hạn thế chấp
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- final mortgage payment
- tiền trả thế chấp sau cùng
- first mortgage
- thế chấp lần đầu
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- floating mortgage
- thế chấp lưu động
- general mortgage
- thế chấp toàn bộ
- general mortgage bond
- trái khoán thế chấp chung
- general mortgage bond
- trái phiếu thế chấp toàn bộ
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- graduated-payment mortgage
- vay thế chấp mức trả tăng dần
- income mortgage bonds
- trái khoán thế chấp thu nhập
- interest-only mortgage
- sự thế chấp chỉ trả lãi
- junior mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên hạng hai
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- leasehold mortgage
- sự thế chấp quyền thuê
- legal mortgage
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thế chấp pháp định
- lend money on mortgage
- cho vay thế chấp
- lift a mortgage
- giải trừ thế chấp
- lift a mortgage
- hoàn trả khoản vay thế chấp
- maritime mortgage
- thế chấp hải thuyền
- mortgage administration
- quản lý thế chấp
- mortgage assets
- tài sản thế chấp
- mortgage bank
- ngân hàng thế chấp
- mortgage banking
- nghiệp vụ ngân hàng thế chấp
- mortgage bond
- trái khoán thế chấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- mortgage bonder
- người môi giới thế chấp
- mortgage broker
- người môi giới thế chấp
- mortgage charge
- phí ổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage charge
- phí tổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage claim
- trái quyền thế chấp
- mortgage clause
- điều khoản thế chấp
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp
- mortgage contract
- hợp đồng thế chấp
- mortgage creditor
- chủ nợ thế chấp
- mortgage debenture
- trái khoán công ty có thế chấp
- mortgage debenture
- trái phiếu công ty có thế chấp
- mortgage debtor
- con nợ thế chấp cầm cố
- mortgage foreclosure
- sự sai áp của thế chấp
- mortgage foreclosure
- sự tịch thu của thế chấp
- mortgage forfeit
- đồ thế chấp bị tịch thu
- mortgage in possession
- sự sở hữu tài sản thế chấp
- mortgage invest relief at source
- sự bớt lãi thế chấp từ nguồn
- mortgage lien
- quyền lưu giữ của thế chấp
- mortgage market
- thị trường thế chấp
- mortgage money
- tiền cho vay thế chấp
- mortgage money
- tiền thế chấp
- mortgage moratoria
- quyền hoãn hoàn lại của thế chấp
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage payable
- các khoản phải trả có thế chấp
- mortgage payable
- tiền thế chấp phải trả
- mortgage premium
- phụ phí thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection policy
- đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
- mortgage receivable
- tiền thế chấp phải thu
- mortgage registration
- sự đăng ký thế chấp
- mortgage registry
- phòng, nơi đăng ký thế chấp
- mortgage repayment
- hoàn trả thế chấp
- mortgage repayment
- sự hoàn lại khoản vay thế chấp
- mortgage security
- sự bảo đảm thế chấp
- mortgage-backed securities
- chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- non-amortizing mortgage
- thế chấp trả góp
- on mortgage
- để thế chấp
- open mortgage
- sự thế chấp chuộc lại được
- open-end mortgage
- hợp đồng thế chấp không kỳ hạn
- open-end mortgage
- sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định
- open-end mortgage
- thế chấp ngỏ không hạn chế
- option mortgage
- thế chấp quyền chọn
- pay off a mortgage
- thanh tiêu để đương giải thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- puisne mortgage
- sự thế chấp không đăng ký
- puisne mortgage
- thế chấp thứ cấp
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- redeem a mortgage (to..)
- chuộc lại vật thế chấp
- redemption of a mortgage
- sự chuộc lại tài sản thế chấp
- registration of mortgage
- sự đăng ký thế chấp
- repayment mortgage
- sự thế chấp bất động sản (trả góp)
- repayment mortgage
- thế chấp hoàn trả lãi
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reverse mortgage
- thế chấp đối lưu
- second and subsequent mortgage
- thế chấp lần thứ hai và các lần sau
- second mortgage
- sự thế chấp thứ hai
- second mortgage
- vay thế chấp lần thứ hai
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- senior mortgage
- thế chấp ưu tiên
- settlement of mortgage
- thiết định quyền thế chấp
- ship mortgage
- sự thế chấp tàu
- sinking fund mortgage
- thế chấp quỹ trả nợ
- specific mortgage
- thế chấp đặc biệt
- straight mortgage
- thế chấp trực tiếp
- sub-mortgage
- thế chấp lại
- sub-mortgage
- thế chấp thứ cấp
- sum lent on a mortgage
- số tiền cho vay có thế chấp
- term mortgage
- thế chấp định kỳ
- term mortgage
- tiền vay định kỳ có thế chấp
- transfer of mortgage
- chuyển giao thế chấp
- trust mortgage
- thế chấp tín thác
- underlying mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
- unissued mortgage bond
- trái phiếu thế chấp chưa phát hành
- unlimited mortgage
- thế chấp không hạn chế
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- Veterans Administration mortgage
- cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh
- welsh mortgage
- thế chấp chạy nợ
tiền vay có thế chấp
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
văn tự thế chấp
- collateralized mortgage obligation
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- first mortgage bond
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp linh hoạt
- junior mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- mortgage bond
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contract , debt , deed , homeowner’s loan , pledge , title , encumbrance , hock , hypothecation , lien , loan , obligation , pawn , trust
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ