-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========điểm cuối cùng, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản, cuối cùng, cơ bản, tối đa==========điểm cuối cùng, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản, cuối cùng, cơ bản, tối đa=====Dòng 43: Dòng 41: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cuối cùng, tới hạn=====+ =====cuối cùng, tới hạn==========tới hạn==========tới hạn=====Dòng 51: Dòng 49: =====tột đỉnh==========tột đỉnh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cuối cùng=====+ =====cuối cùng=====::[[ultimate]] [[analysis]]::[[ultimate]] [[analysis]]::phân tích cuối cùng::phân tích cuối cùngDòng 86: Dòng 84: ::[[ultimate]] [[waste]] [[disposal]]::[[ultimate]] [[waste]] [[disposal]]::nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)::nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[strain]] [[of]] [[ultimate]] [[tenacity]] [[strain]]::[[strain]] [[of]] [[ultimate]] [[tenacity]] [[strain]]::giới hạn bền kéo::giới hạn bền kéoDòng 202: Dòng 200: ::giới hạn bền kéo::giới hạn bền kéo=====tối đa==========tối đa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Final,last,terminating,terminal, end, eventual,conclusive,concluding,decisive,deciding: The ultimateoutcome will not be known till next week. Who is the ultimateauthority in such matters? 2final,maximum, highest,greatest,supreme, utmost,paramount: Her ultimate goal is to win thegold medal.=====+ =====adjective=====- + :[[capping]] , [[chips down]] , [[closing]] , [[concluding]] , [[conclusive]] , [[decisive]] , [[end]] , [[eventual]] , [[extreme]] , [[far out]] , [[farthermost]] , [[farthest]] , [[final curtain]] , [[furthermost]] , [[furthest]] , [[hindmost]] , [[latest]] , [[latter]] , [[lattermost]] , [[most distant]] , [[terminal]] , [[highest]] , [[incomparable]] , [[max]] , [[maxi]] , [[maximum]] , [[most]] , [[paramount]] , [[preeminent]] , [[significant]] , [[superlative]] , [[supreme]] , [[surpassing]] , [[the most]] , [[topmost]] , [[towering]] , [[transcendent]] , [[unequalable]] , [[unmatchable]] , [[unsurpassable]] , [[utmost]] , [[absolute]] , [[basic]] , [[categorical]] , [[elemental]] , [[empyreal]] , [[empyrean]] , [[primary]] , [[radical]] , [[sublime]] , [[transcendental]] , [[final]] , [[elementary]] , [[essential]] , [[fundamental]] , [[primitive]] , [[underlying]] , [[maximal]] , [[top]] , [[uttermost]] , [[outermost]] , [[outmost]] , [[best]] , [[grand]] , [[greatest]] , [[last]] , [[peak]] , [[remote]]- =====Elemental, basic,fundamental,underlying,primary,essential, final: He believes that the ultimate truthswere set down in Scripture.=====+ =====noun=====- + :[[outside]] , [[top]] , [[utmost]] , [[uttermost]]- =====Remotest,furthest,farthest,extreme, uttermost, last,final: The ultimate stage of theexperiment will be at a distance of five light-years.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[beginning]] , [[first]] , [[introductory]] , [[opening]] , [[least]] , [[lowest]] , [[worst]] , [[auxiliary]] , [[extra]] , [[inessential]] , [[secondary]] , [[unnecessary]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Last,final.=====+ - + - =====Beyond which no otherexists or is possible (the ultimate analysis).=====+ - + - =====Fundamental,primary,unanalysable (ultimate truths).=====+ - + - =====Maximum (ultimatetensile strength).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(prec. by the) the best achievableor imaginable.=====+ - + - =====A final or fundamental fact or principle.=====+ - + - =====Ultimately adj. ultimateness n.[LL ultimatus past part. ofultimare come to an end]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ultimate ultimate]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ultimate&submit=Search ultimate]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultimate ultimate]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultimate ultimate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuối cùng
- ultimate analysis
- phân tích cuối cùng
- ultimate burn up
- sự cháy cuối cùng
- ultimate cluster
- chùm cuối cùng
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng cuối cùng
- ultimate estimate
- dự đoán cuối cùng
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
- ultimate heat sink
- chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
- ultimate installation
- lắp ráp cuối cùng
- ultimate installation
- thiết bị cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate line
- vạch cuối cùng
- ultimate oil recovery
- sự thu hồi dầu cuối cùng
- ultimate position
- vị trí cuối cùng
- ultimate settlement
- độ lún cuối cùng
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
- ultimate storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- ultimate waste disposal
- nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)
giới hạn
- strain of ultimate tenacity strain
- giới hạn bền kéo
- ultimate allowable strain
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing pressure
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bending moment
- mômem uốn giới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- cường độ chịu uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- giới hạn bền uốn
- ultimate breaking load
- tải trọng phá hoại giới hạn
- ultimate breaking strength
- giới hạn bền
- ultimate compressive strength
- cường độ chịu nén giới hạn
- ultimate compressive strength
- giới hạn bền nén
- ultimate deflection
- độ võng giới hạn
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- ultimate eccentricity
- tâm sai giới hạn
- ultimate elongation
- kéo dài giới hạn
- ultimate elongation
- dộ dãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn giới hạn
- ultimate elongation
- độ giản giới hạn
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- ultimate factor of safety
- hệ số an toàn giới hạn
- ultimate force
- lực giới hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate load
- trọng tải giới hạn
- ultimate loading
- tải trọng giới hạn
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate resistance
- giới hạn bền
- ultimate section modulus
- mômen kháng giới hạn
- ultimate shear stress
- ứng suất chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- cường độ chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- giới hạn bền cắt
- ultimate shortening
- độ co giới hạn
- ultimate size
- kích thước giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ mảnh giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ uốn giới hạn
- ultimate span
- khẩu độ giới hạn
- ultimate span
- nhịp giới hạn
- ultimate state
- trạng thái giới hạn
- ultimate strain
- biến dạng giới hạn
- ultimate strength
- độ bền đứt giới hạn
- ultimate strength
- giới hạn bền
- ultimate strength
- giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
- ultimate strength
- giới hạn phá hủy
- ultimate strength
- sức bền giới hạn
- ultimate strength method
- phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
- ultimate stress
- giới hạn bền kéo
- ultimate stress
- ứng suất giới hạn
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất giới hạn
- ultimate tensile strength
- cường độ chịu kéo giới hạn
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền đứt
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền kéo
- ultimate tensile stress
- ứng suất kéo giới hạn
- ultimate tension
- lực kéo giới hạn
- ultimate tension
- giới hạn bền kéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capping , chips down , closing , concluding , conclusive , decisive , end , eventual , extreme , far out , farthermost , farthest , final curtain , furthermost , furthest , hindmost , latest , latter , lattermost , most distant , terminal , highest , incomparable , max , maxi , maximum , most , paramount , preeminent , significant , superlative , supreme , surpassing , the most , topmost , towering , transcendent , unequalable , unmatchable , unsurpassable , utmost , absolute , basic , categorical , elemental , empyreal , empyrean , primary , radical , sublime , transcendental , final , elementary , essential , fundamental , primitive , underlying , maximal , top , uttermost , outermost , outmost , best , grand , greatest , last , peak , remote
Từ trái nghĩa
adjective
- beginning , first , introductory , opening , least , lowest , worst , auxiliary , extra , inessential , secondary , unnecessary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ