-
(Khác biệt giữa các bản)(a)
Dòng 256: Dòng 256: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bước xoắn==========bước xoắn=====Dòng 269: Dòng 267: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự quấn cáp==========sự quấn cáp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========đặt (móng)==========đặt (móng)=====Dòng 321: Dòng 317: =====ghé lại==========ghé lại=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lay lay] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[inexpert]] , [[nonclerical]] , [[nonprofessional]] , [[nonspecialist]] , [[ordinary]] , [[secular]] , [[temporal]] , [[unsacred]]- =====Ballad,song,air,refrain,strain,melody; poem,ode,lyric,rhyme,ballade: Macaulay wrote a book entitled Lays ofAncient Rome .=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[arrange]] , [[deposit]] , [[dispose]] , [[establish]] , [[fix]] , [[leave]] , [[locate]] , [[order]] , [[organize]] , [[plant]] , [[posit]] , [[position]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[set down]] , [[set out]] , [[settle]] , [[spread]] , [[stick]] , [[systematize]] , [[adduce]] , [[allege]] , [[bear]] , [[bring forth]] , [[bring forward]] , [[cite]] , [[generate]] , [[lodge]] , [[offer]] , [[present]] , [[put forward]] , [[submit]] , [[yield]] , [[accredit]] , [[address]] , [[aim]] , [[allot]] , [[apply]] , [[ascribe]] , [[assess]] , [[assign]] , [[attribute]] , [[burden]] , [[cast]] , [[charge]] , [[direct]] , [[encumber]] , [[impose]] , [[impute]] , [[incline]] , [[level]] , [[point]] , [[refer]] , [[saddle]] , [[tax]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in ]]* , [[concoct]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[hatch]] , [[plot]] , [[prepare]] , [[work out]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[calm]] , [[even]] , [[flatten]] , [[flush]] , [[iron]] , [[plane]] , [[press]] , [[quiet]] , [[relieve]] , [[steam]] , [[still]] , [[suppress]] , [[gamble]] , [[game]] , [[give odds]] , [[hazard]] , [[play]] , [[risk]] , [[stake]] , [[place]] , [[put]] , [[entomb]] , [[inhume]] , [[inter]] , [[credit]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[plan]] , [[project]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[bet]] , [[post]] , [[venture]] , [[wager]] , [[head]] , [[zero in]]- =====Figuren.=====+ =====phrasal verb=====- =====A dummy or jointed figure of a human body used by artistsfor arranging drapery on etc.=====+ :[[keep]] , [[lay away]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[put by]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[lay aside]] , [[deposit]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====An unrealistic character in anovel etc.=====+ =====adjective=====- + :[[ordained]] , [[professional]]- =====A person lacking in individuality.[lay f. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]=====+ =====verb=====- + :[[lift]] , [[take]] , [[neglect]] , [[rough]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 16:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- inexpert , nonclerical , nonprofessional , nonspecialist , ordinary , secular , temporal , unsacred
verb
- arrange , deposit , dispose , establish , fix , leave , locate , order , organize , plant , posit , position , repose , rest , set , set down , set out , settle , spread , stick , systematize , adduce , allege , bear , bring forth , bring forward , cite , generate , lodge , offer , present , put forward , submit , yield , accredit , address , aim , allot , apply , ascribe , assess , assign , attribute , burden , cast , charge , direct , encumber , impose , impute , incline , level , point , refer , saddle , tax , train , turn , zero in * , concoct , contrive , devise , hatch , plot , prepare , work out , allay , alleviate , appease , assuage , calm , even , flatten , flush , iron , plane , press , quiet , relieve , steam , still , suppress , gamble , game , give odds , hazard , play , risk , stake , place , put , entomb , inhume , inter , credit , blueprint , chart , conceive , formulate , frame , plan , project , scheme , strategize , bet , post , venture , wager , head , zero in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ