-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kwik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:35, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhanh
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- coastal quick release anchor (CQRanchor)
- mỏ neo rời bờ nhanh
- contact quick freezing
- kết đông nhanh tiếp xúc
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- CQR anchor (coastalquick release anchor)
- nơi rời bờ nhanh
- polyphase quick freezer
- máy kết đông nhanh nhiều pha
- QC aircraft (quick-change aircraft)
- máy bay thay đổi nhanh
- quick access
- truy cập nhanh
- quick access storage
- bộ lưu trữ truy cập nhanh
- quick access storage
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- quick acting circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting clamp
- gá kẹp tác dụng nhanh
- quick action cam
- cam tác động nhanh
- quick ageing
- sự ngưng kết nhanh
- quick assembly union
- chi tiết nối ống nhanh
- quick bending test
- thí nghiệm uốn nhanh
- quick break fuse
- cầu chảy cắt nhanh
- quick cell
- ô (lưu trữ) nhanh
- quick change gears device
- bộ thay đổi nhanh bánh răng
- quick charge
- sự nạp nhanh
- quick chill operation
- thao tác làm lạnh nhanh
- quick chilling
- làm lạnh nhanh
- quick closedown
- sự đóng nhanh
- quick closedown
- sự dừng nhanh
- quick connector
- bộ đấu nối nhanh
- quick cooling
- làm lạnh nhanh
- quick coupling
- khớp nối nhanh
- quick coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick coupling
- ráp nối nhanh
- quick disconnect
- khớp nối ngắt nhanh
- Quick Disconnect (QD)
- ngắt nhanh
- quick drying oil
- dầu khô nhanh
- quick energy saver
- tiết kiệm năng lượng nhanh
- Quick Entry Access Number (QEAN)
- số truy nhập đầu vào nhanh
- quick erecting scaffolding
- dàn giao lắp ráp nhanh
- quick exhaust valve
- van xả gió nhanh
- quick feed
- bước tiến dao nhanh
- quick feed
- sự ăn dao nhanh
- quick feed
- sự chạy dao nhanh
- Quick File Access (QFA)
- truy nhập tệp nhanh
- quick format
- định dạng nhanh
- quick freezer
- máy kết đông nhanh
- quick freezing
- kết đông nhanh
- quick froster
- máy kết đông nhanh
- quick hardening
- sự đóng rắn nhanh
- Quick Look (QL)
- quan sát nhanh
- quick make-and-break switch
- bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- cầu dao đóng và cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- cầu dao tác động nhanh
- quick precooling
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- quick query
- mẩu vấn tin nhanh
- quick recorder
- ghi nhanh
- quick reference
- tham chiếu nhanh
- quick reference
- tham khảo nhanh
- quick refrigeration
- làm lạnh nhanh
- quick release action
- tác dụng nhả hãm nhanh
- quick release system
- hệ thống nhả hãm nhanh
- quick release valve
- nắp hơi buông nhanh
- quick release valve
- van nhả hãm nhanh
- quick removal equipment
- thiết bị sửa chữa nhanh
- Quick Response (QR)
- đáp ứng nhanh
- quick return motion
- chuyển động về nhanh
- quick return motion
- hành trình về nhanh
- quick return stroke of table
- khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
- quick setting mortar
- vữa đông kết nhanh
- quick shear
- sự cắt nhanh
- quick shear test
- thí nghiệm cắt nhanh
- quick sort
- sự sắp xếp nhanh
- quick start
- khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn ống khởi động nhanh
- quick terminal
- hộp dầu cáp lắp nhanh
- quick test
- sự thử nhanh
- quick test
- thí nghiệm nhanh
- quick testing apparatus
- thiết bị thứ nhanh
- quick thawing
- làm tan giá nhanh
- Quick Time (QT)
- thời gian nhanh
- quick union
- chi tiết nối nhanh
- quick union
- sự nối nhanh
- quick vein
- mạch cho sản phẩm nhanh
- Quick Viewer
- trình xem nhanh
- quick-acting
- tác động nhanh
- quick-acting
- tác dụng nhanh
- quick-acting clamp
- mở cặp nhanh
- quick-acting coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-acting gate
- cửa van thao tác nhanh
- quick-action
- phản ứng nhanh
- quick-action
- tác dụng nhanh
- quick-action chuck
- mâm cặp tác dụng nhanh
- quick-action shut-off valve
- van đóng nhanh
- quick-action value
- van đóng nhanh
- quick-action value
- van tác động nhanh
- quick-action valve
- van thao tác nhanh
- quick-boiling water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- quick-break fuse
- cầu chì cắt nhanh
- quick-break switch
- chuyển mạch cắt nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-change tool
- dụng cụ thay đổi nhanh
- quick-charge
- sự nạp điện nhanh
- quick-chilled
- được làm lạnh nhanh
- quick-chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-chilling unit
- tổ máy làm lạnh nhanh
- quick-closing value
- van đóng nhanh
- quick-closing valve
- van đóng nhanh
- quick-downing oxygen mask
- mặt nạ oxy tác dụng nhanh
- quick-drying
- khô nhanh
- quick-drying
- sấy khô nhanh
- quick-drying paints
- sơn khô nhanh
- quick-drying varnish
- vécni khô nhanh
- quick-freeze
- kết đông nhanh
- quick-freeze
- làm lạnh nhanh
- quick-freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- quick-freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- quick-freezer
- máy kết đông nhanh
- quick-freezer room
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự đóng băng nhanh
- quick-freezing
- sự đông đặc nhanh
- quick-freezing
- sự kết đông nhanh
- quick-freezing
- sự làm lạnh nhanh
- quick-freezing atmosphere
- không khí kết đông nhanh
- quick-freezing atmosphere
- môi trường kết đông nhanh
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- quick-freezing capacity
- năng suất kết đông nhanh
- quick-freezing industry
- công nghiệp kết đông nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị kết đông nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị làm lạnh nhanh
- quick-freezing machine
- máy kết đông nhanh
- quick-freezing method
- phương pháp kết đông nhanh
- quick-freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh
- quick-freezing process
- quá trình kết đông nhanh
- quick-freezing technique
- kỹ thuật kết đông nhanh
- quick-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- quick-frozen
- được làm lạnh nhanh
- quick-frozen
- được kết đông nhanh
- quick-frozen food
- thực phẩm đông lạnh nhanh
- quick-frozen food
- thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen food cabinet
- tủ thực phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen product
- sản phẩm kết đông nhanh
- quick-hardening lime
- vôi cứng nhanh
- quick-lift cross-grooved
- cam nâng nhanh
- quick-make switch
- bộ chuyển mạch đóng nhanh
- quick-make switch
- cầu dao đóng nhanh
- quick-motion shaft
- trục chuyển động nhanh
- quick-operating relay
- rơle tác động nhanh
- quick-release clamping system
- hệ thống kẹp nhả nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release coupling
- mối nối lắp nhanh
- quick-release fastener
- kẹp nhả nhanh
- quick-release fastener
- khóa nhả nhanh
- quick-release mechanism
- cơ cấu ngắt nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- quick-response
- đáp ứng nhanh
- quick-return lever
- đòn (bẩy) lùi nhanh
- quick-slacking lime
- vôi tôi nhanh
- quick-slaking
- vôi tôi nhanh
- speed of quick freezing
- tốc độ kết đông nhanh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhanh
- customary (quick) dispatch
- sự nhanh chóng thường lệ
- customary (quick) dispatch
- vận chuyển nhanh theo lệ thường
- get rich-quick scheme
- phương sách làm giàu nhanh
- net quick assets
- tài sản nhanh ròng
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick cooling
- sự làm nguội nhanh
- quick counter
- quầy thức ăn nhanh
- quick curing
- sự ướp muối nhanh
- quick dispatch
- bốc dỡ nhanh
- quick freezing capacity
- năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
- quick liabilities
- nợ nhanh
- quick money
- tiền nhanh
- quick ratio
- hệ số về khả năng thanh toán nhanh
- quick ratio
- tỷ lệ chuyển đổi nhanh
- quick ratio
- tỷ số tài sản nhanh
- quick recovery
- sự khôi phục nhanh chóng
- quick returns
- tiền lời nhanh
- quick sale
- sự tiêu thụ nhanh chóng
- quick service
- dịch vụ nhanh
- quick-bread
- bánh nướng nhanh
- quick-cooking
- nấu nhanh
- quick-cure meat
- thịt muối nhanh
- quick-freeze
- đông nhanh
- quick-freezing
- phương pháp đông lạnh nhanh
- quick-freezing
- phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả)
- quick-freezing room
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-freezing room
- buồng ướp lạnh nhanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Rapid, fast, speedy, swift, fleet; expeditious, express:We made a quick descent to reach the camp before dark. The handis quicker than the eye. Can you arrange the quick delivery ofthis parcel to Aylesbury? 2 sudden, precipitate, hasty, brisk,short, abrupt, hurried, perfunctory, summary; immediate, prompt,timely, instantaneous: There is no quick answer to yourquestion about the causes of World War II. Don't be so quick tocriticize others. I had a quick response to my lettercomplaining about service. 3 agile, lively, nimble, energetic,vigorous, alert, animated, keen, sharp, acute, spry, spirited,vivacious, rapid, swift: In three quick steps she was at myside. Antonia is known for her quick mind. 4 intelligent,bright, brilliant, facile, adept, adroit, dexterous, apt, able,expert, skilful, deft, astute, clever, shrewd, smart, ingenious,perceptive, perspicacious, discerning, far-sighted, responsive;nimble-witted, quick-witted: You can rely on Rob's quickthinking to come up with a solution to the problem. 5 excitable,touchy, testy, petulant, irascible, irritable, impatient: Shesaid that I have a quick temper because of my red hair.
Oxford
Adj., adv., & n.
Firing shots in quicksuccession. quick-freeze 1 freeze (food) rapidly so as topreserve its natural qualities.
The command to begin this.quick one colloq. a drink taken quickly. quick step Mil. astep used in quick time (cf. QUICKSTEP). quick time Mil.marching at about 120 paces per minute. quick trick Bridge 1 atrick in the first two rounds of a suit.
The card that shouldwin this. quick with child archaic at a stage of pregnancy whenmovements of the foetus have been felt.
Quickly adv.quickness n. [OE cwic(u) alive f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ