• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:35, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /kwik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
    Tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn)
    the insult stung him to the quick
    lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can
    to cut (touch) to the quick
    chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc
    ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
    the quick and the dead
    những người còn sống và những người đã chết
    to the quick
    đến tận xương tuỷ
    to be a radical to the quick
    là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm
    cut somebody to the quick
    chạm đến chỗ nhạy cảm nhất

    Tính từ

    Nhanh, mau
    a quick train
    chuyến xe lửa tốc hành (nhanh)
    be quick
    nhanh lên
    Tinh, sắc, thính
    a quick eye
    mắt tinh
    a quick ear
    tai thính
    Tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
    a quick mind
    trí óc lanh lợi
    a quick child
    một em bé sáng trí
    quick to understand
    tiếp thu nhanh
    Nhạy cảm, dễ (giận..)
    to be quick to take offence
    dễ phật lòng, dễ giận
    to be quick of temper
    dễ nổi nóng, nóng tánh
    (từ cổ,nghĩa cổ) sống
    to be with quick child; to be quick with child
    có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
    quick hedge
    hàng rào cây xanh
    Let's have a quick one
    Chúng ta uống nhanh một cốc đi
    as quick as a flash/lightning
    nhanh như chớp, rất nhanh

    Phó từ (so sánh)

    Nhanh
    Don't speak so quick
    Đừng nói quá nhanh

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy (cát)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    có thai và thấy thai đạp
    phần ngón tay có cảm giác xúc giác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh
    air-blast froster [quick freezer]
    máy kết đông nhanh dùng quạt gió
    coastal quick release anchor (CQRanchor)
    mỏ neo rời bờ nhanh
    contact quick freezing
    kết đông nhanh tiếp xúc
    conveyor quick freezer
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick freezer
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick freezer [freezing system
    hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
    conveyor quick freezer [freezing system
    máy kết đông nhanh trên băng chuyền
    conveyor quick freezing machine
    máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
    conveyor quick freezing system
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick freezing system
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick froster
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick froster
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick machine
    hệ kết đông nhanh băng chuyền
    conveyor quick machine
    máy kết đông nhanh băng chuyền
    CQR anchor (coastalquick release anchor)
    nơi rời bờ nhanh
    polyphase quick freezer
    máy kết đông nhanh nhiều pha
    QC aircraft (quick-change aircraft)
    máy bay thay đổi nhanh
    quick access
    truy cập nhanh
    quick access storage
    bộ lưu trữ truy cập nhanh
    quick access storage
    bộ nhớ truy nhập nhanh
    quick acting circuit breaker
    thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
    quick acting clamp
    gá kẹp tác dụng nhanh
    quick action cam
    cam tác động nhanh
    quick ageing
    sự ngưng kết nhanh
    quick assembly union
    chi tiết nối ống nhanh
    quick bending test
    thí nghiệm uốn nhanh
    quick break fuse
    cầu chảy cắt nhanh
    quick cell
    ô (lưu trữ) nhanh
    quick change gears device
    bộ thay đổi nhanh bánh răng
    quick charge
    sự nạp nhanh
    quick chill operation
    thao tác làm lạnh nhanh
    quick chilling
    làm lạnh nhanh
    quick closedown
    sự đóng nhanh
    quick closedown
    sự dừng nhanh
    quick connector
    bộ đấu nối nhanh
    quick cooling
    làm lạnh nhanh
    quick coupling
    khớp nối nhanh
    quick coupling
    mối nối lắp nhanh
    quick coupling
    ráp nối nhanh
    quick disconnect
    khớp nối ngắt nhanh
    Quick Disconnect (QD)
    ngắt nhanh
    quick drying oil
    dầu khô nhanh
    quick energy saver
    tiết kiệm năng lượng nhanh
    Quick Entry Access Number (QEAN)
    số truy nhập đầu vào nhanh
    quick erecting scaffolding
    dàn giao lắp ráp nhanh
    quick exhaust valve
    van xả gió nhanh
    quick feed
    bước tiến dao nhanh
    quick feed
    sự ăn dao nhanh
    quick feed
    sự chạy dao nhanh
    Quick File Access (QFA)
    truy nhập tệp nhanh
    quick format
    định dạng nhanh
    quick freezer
    máy kết đông nhanh
    quick freezing
    kết đông nhanh
    quick froster
    máy kết đông nhanh
    quick hardening
    sự đóng rắn nhanh
    Quick Look (QL)
    quan sát nhanh
    quick make-and-break switch
    bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
    quick make-and-break switch
    cầu dao đóng và cắt nhanh
    quick make-and-break switch
    cầu dao tác động nhanh
    quick precooling
    làm lạnh sơ bộ nhanh
    quick query
    mẩu vấn tin nhanh
    quick recorder
    ghi nhanh
    quick reference
    tham chiếu nhanh
    quick reference
    tham khảo nhanh
    quick refrigeration
    làm lạnh nhanh
    quick release action
    tác dụng nhả hãm nhanh
    quick release system
    hệ thống nhả hãm nhanh
    quick release valve
    nắp hơi buông nhanh
    quick release valve
    van nhả hãm nhanh
    quick removal equipment
    thiết bị sửa chữa nhanh
    Quick Response (QR)
    đáp ứng nhanh
    quick return motion
    chuyển động về nhanh
    quick return motion
    hành trình về nhanh
    quick return stroke of table
    khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
    quick setting mortar
    vữa đông kết nhanh
    quick shear
    sự cắt nhanh
    quick shear test
    thí nghiệm cắt nhanh
    quick sort
    sự sắp xếp nhanh
    quick start
    khởi động nhanh
    quick start tube
    đèn khởi động nhanh
    quick start tube
    đèn ống khởi động nhanh
    quick terminal
    hộp dầu cáp lắp nhanh
    quick test
    sự thử nhanh
    quick test
    thí nghiệm nhanh
    quick testing apparatus
    thiết bị thứ nhanh
    quick thawing
    làm tan giá nhanh
    Quick Time (QT)
    thời gian nhanh
    quick union
    chi tiết nối nhanh
    quick union
    sự nối nhanh
    quick vein
    mạch cho sản phẩm nhanh
    Quick Viewer
    trình xem nhanh
    quick-acting
    tác động nhanh
    quick-acting
    tác dụng nhanh
    quick-acting clamp
    mở cặp nhanh
    quick-acting coupling
    mối nối lắp nhanh
    quick-acting gate
    cửa van thao tác nhanh
    quick-action
    phản ứng nhanh
    quick-action
    tác dụng nhanh
    quick-action chuck
    mâm cặp tác dụng nhanh
    quick-action shut-off valve
    van đóng nhanh
    quick-action value
    van đóng nhanh
    quick-action value
    van tác động nhanh
    quick-action valve
    van thao tác nhanh
    quick-boiling water heater
    thiết bị đun nước nhanh
    quick-break fuse
    cầu chì cắt nhanh
    quick-break switch
    chuyển mạch cắt nhanh
    quick-break switch
    công tắc ngắt mạch nhanh
    quick-break switch
    công tắc ngắt nhanh
    quick-change tool
    dụng cụ thay đổi nhanh
    quick-charge
    sự nạp điện nhanh
    quick-chilled
    được làm lạnh nhanh
    quick-chilling
    sự làm lạnh nhanh
    quick-chilling room
    buồng làm lạnh nhanh
    quick-chilling unit
    tổ máy làm lạnh nhanh
    quick-closing value
    van đóng nhanh
    quick-closing valve
    van đóng nhanh
    quick-downing oxygen mask
    mặt nạ oxy tác dụng nhanh
    quick-drying
    khô nhanh
    quick-drying
    sấy khô nhanh
    quick-drying paints
    sơn khô nhanh
    quick-drying varnish
    vécni khô nhanh
    quick-freeze
    kết đông nhanh
    quick-freeze
    làm lạnh nhanh
    quick-freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    quick-freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    quick-freezer
    máy kết đông nhanh
    quick-freezer room
    buồng kết đông nhanh
    quick-freezing
    sự đóng băng nhanh
    quick-freezing
    sự đông đặc nhanh
    quick-freezing
    sự kết đông nhanh
    quick-freezing
    sự làm lạnh nhanh
    quick-freezing atmosphere
    không khí kết đông nhanh
    quick-freezing atmosphere
    môi trường kết đông nhanh
    quick-freezing cabinet
    buồng kết đông nhanh
    quick-freezing capacity
    năng suất kết đông nhanh
    quick-freezing industry
    công nghiệp kết đông nhanh
    quick-freezing installation
    thiết bị kết đông nhanh
    quick-freezing installation
    thiết bị làm lạnh nhanh
    quick-freezing machine
    máy kết đông nhanh
    quick-freezing method
    phương pháp kết đông nhanh
    quick-freezing plant
    hệ (thống) kết đông nhanh
    quick-freezing process
    quá trình kết đông nhanh
    quick-freezing technique
    kỹ thuật kết đông nhanh
    quick-freezing temperature
    nhiệt độ kết đông nhanh
    quick-frozen
    được làm lạnh nhanh
    quick-frozen
    được kết đông nhanh
    quick-frozen food
    thực phẩm đông lạnh nhanh
    quick-frozen food
    thực phẩm kết đông nhanh
    quick-frozen food cabinet
    tủ thực phẩm kết đông nhanh
    quick-frozen product
    sản phẩm kết đông nhanh
    quick-hardening lime
    vôi cứng nhanh
    quick-lift cross-grooved
    cam nâng nhanh
    quick-make switch
    bộ chuyển mạch đóng nhanh
    quick-make switch
    cầu dao đóng nhanh
    quick-motion shaft
    trục chuyển động nhanh
    quick-operating relay
    rơle tác động nhanh
    quick-release clamping system
    hệ thống kẹp nhả nhanh
    quick-release coupling
    khớp nối ngắt nhanh
    quick-release coupling
    mối nối lắp nhanh
    quick-release fastener
    kẹp nhả nhanh
    quick-release fastener
    khóa nhả nhanh
    quick-release mechanism
    cơ cấu ngắt nhanh
    quick-release pipe coupling
    khớp nối ống nhả nhanh
    quick-response
    đáp ứng nhanh
    quick-return lever
    đòn (bẩy) lùi nhanh
    quick-slacking lime
    vôi tôi nhanh
    quick-slaking
    vôi tôi nhanh
    speed of quick freezing
    tốc độ kết đông nhanh
    nhanh, mau

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh
    customary (quick) dispatch
    sự nhanh chóng thường lệ
    customary (quick) dispatch
    vận chuyển nhanh theo lệ thường
    get rich-quick scheme
    phương sách làm giàu nhanh
    net quick assets
    tài sản nhanh ròng
    quick assets ratio
    tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
    quick chilling
    sự làm lạnh nhanh
    quick cooling
    sự làm nguội nhanh
    quick counter
    quầy thức ăn nhanh
    quick curing
    sự ướp muối nhanh
    quick dispatch
    bốc dỡ nhanh
    quick freezing capacity
    năng suất làm lạnh nhanh của thiết bị
    quick liabilities
    nợ nhanh
    quick money
    tiền nhanh
    quick ratio
    hệ số về khả năng thanh toán nhanh
    quick ratio
    tỷ lệ chuyển đổi nhanh
    quick ratio
    tỷ số tài sản nhanh
    quick recovery
    sự khôi phục nhanh chóng
    quick returns
    tiền lời nhanh
    quick sale
    sự tiêu thụ nhanh chóng
    quick service
    dịch vụ nhanh
    quick-bread
    bánh nướng nhanh
    quick-cooking
    nấu nhanh
    quick-cure meat
    thịt muối nhanh
    quick-freeze
    đông nhanh
    quick-freezing
    phương pháp đông lạnh nhanh
    quick-freezing
    phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả)
    quick-freezing room
    buồng làm lạnh nhanh
    quick-freezing room
    buồng ướp lạnh nhanh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rapid, fast, speedy, swift, fleet; expeditious, express:We made a quick descent to reach the camp before dark. The handis quicker than the eye. Can you arrange the quick delivery ofthis parcel to Aylesbury? 2 sudden, precipitate, hasty, brisk,short, abrupt, hurried, perfunctory, summary; immediate, prompt,timely, instantaneous: There is no quick answer to yourquestion about the causes of World War II. Don't be so quick tocriticize others. I had a quick response to my lettercomplaining about service. 3 agile, lively, nimble, energetic,vigorous, alert, animated, keen, sharp, acute, spry, spirited,vivacious, rapid, swift: In three quick steps she was at myside. Antonia is known for her quick mind. 4 intelligent,bright, brilliant, facile, adept, adroit, dexterous, apt, able,expert, skilful, deft, astute, clever, shrewd, smart, ingenious,perceptive, perspicacious, discerning, far-sighted, responsive;nimble-witted, quick-witted: You can rely on Rob's quickthinking to come up with a solution to the problem. 5 excitable,touchy, testy, petulant, irascible, irritable, impatient: Shesaid that I have a quick temper because of my red hair.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    Taking only a short time (a quickworker).
    Arriving after a short time, prompt (quick action;quick results).
    With only a short interval (in quicksuccession).
    Lively, intelligent.
    Acute, alert (has aquick ear).
    (of a temper) easily roused.
    Archaic living,alive (the quick and the dead).
    Adv.
    Quickly, at a rapidrate.
    (as int.) come, go, etc., quickly.
    N.
    The softflesh below the nails, or the skin, or a sore.
    The seat offeeling or emotion (cut to the quick).
    Firing shots in quicksuccession. quick-freeze 1 freeze (food) rapidly so as topreserve its natural qualities.
    This process. quick marchMil.
    A march in quick time.
    The command to begin this.quick one colloq. a drink taken quickly. quick step Mil. astep used in quick time (cf. QUICKSTEP). quick time Mil.marching at about 120 paces per minute. quick trick Bridge 1 atrick in the first two rounds of a suit.
    The card that shouldwin this. quick with child archaic at a stage of pregnancy whenmovements of the foetus have been felt.
    Quickly adv.quickness n. [OE cwic(u) alive f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X