-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
details
- bản kê chi tiết
- list of details
- bản vẽ các chi tiết tách riêng
- separate drawing of details
- các chi tiết liên kết
- connection details
- chi tiết tài liệu
- document details
- chi tiết tệp
- file details
- chi tiết về xử lý
- processing details
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- sự đo vẽ chi tiết
- survey of details
element
- blốc chi tiết
- block element
- chi tiết biểu hiện
- image element
- chi tiết bộ lọc
- filter element
- chi tiết cảm biến nạp khí
- gas charged detecting element
- chi tiết cánh
- finned element
- chi tiết chức năng
- functional element
- chi tiết của phin
- filter element
- chi tiết của sơ đồ
- circuit element
- chi tiết ghi
- switch element
- chi tiết gia nhiệt
- heating element
- chi tiết gối tựa
- bearing element
- chi tiết gối tựa con lăn
- roller-type bearing element
- chi tiết gối tựa cứng
- rigid bearing element
- chi tiết gối tựa hình quạt
- sectorial bearing element
- chi tiết gối tựa khớp
- hinged bearing element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chi tiết lắp ghép
- assembly element
- chi tiết liên kết
- connecting element
- chi tiết ngăn cách
- roofing and cladding element
- chi tiết nhô ra
- removed element
- chi tiết nối
- connecting element
- chi tiết quy hoạch
- planning element
- chi tiết quy hoạch chính
- basic planning element
- chi tiết thể hiện
- image element
- chi tiết theo hệ môđun
- modular element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge element
- chi tiết tôn máng
- valley element
- chi tiết xây dựng theo khối
- three-dimensional constructional element
- chi tiết địa hình
- relief element
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
part
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- foreign part drawing
- bảng liệt kê các chi tiết
- names of part
- bộ bản ren một chi tiết
- one-part screw plate
- chi tiết (đã) hoàn thiện
- finished part
- chi tiết bỏ (được)
- removable part
- chi tiết dùng chung
- identical part
- chi tiết ep đùn
- extruded part
- chi tiết gốm mạ kim loại
- metallized ceramic part
- chi tiết hao mòn
- working part
- chi tiết làm bằng nhựa đúc
- moulded part or moulding
- chi tiết làm việc
- working part
- chi tiết lắp lẫn được
- interchangeable part
- chi tiết mài mòn
- working part
- chi tiết mẫu (để thử)
- part of sample
- chi tiết máy
- machine part
- chi tiết máy
- piece part
- chi tiết mòn
- wear part
- chi tiết mòn
- wearing part
- chi tiết quay
- rotating part
- chi tiết quay
- turned part
- chi tiết thay thế
- replacement part
- chi tiết thiết kế
- part of design
- chi tiết tiêu chuẩn
- standard part
- chi tiết đã tiện
- turned part
- chi tiết động
- moving part
- chi tiết đúc ép
- extruded part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- số hiệu chi tiết
- part number
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- restoration of (machine) part
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ