-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ đề; vấn đề; đề tài===== ::historical subject ::chủ đề lịch sử ::to ...)n (sửa phiên âm)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''n., adj. <font color="red">ˈsʌbdʒɪkt</font> ; v. <font color="red">səbˈdʒɛkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 73: Dòng 67: ::[[subject]] [[to]] [[your]] [[consent]]::[[subject]] [[to]] [[your]] [[consent]]::tuỳ theo anh có đồng ý hay không::tuỳ theo anh có đồng ý hay không+ ===Hình thái từ===+ * V-ed:: [[subjected]]+ *Ving: [[Subjecting]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chủ đề, đối tượng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Chủ thể, đối tượng, môn học=====- =====chủthể=====+ - =====đối tượng=====+ === Toán & tin ===+ =====chủ đề, đối tượng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chủ thể=====+ + =====đối tượng=====::[[subject]] [[of]] [[an]] [[investigation]]::[[subject]] [[of]] [[an]] [[investigation]]::đối tượng điều tra::đối tượng điều traDòng 89: Dòng 88: ::[[subject]] [[of]] [[the]] [[study]]::[[subject]] [[of]] [[the]] [[study]]::đối tượng nghiên cứu::đối tượng nghiên cứu+ === Kinh tế ===+ =====chủ đề=====- ===Nguồn khác===+ =====có thể bị=====- *[http://foldoc.org/?query=subject subject] : Foldoc+ - ==Kinh tế==+ =====dân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chủ đề=====+ =====dễ bị=====- =====có thể bị=====+ =====đề tài=====- =====dân=====+ =====đối tượng=====- + - =====dễ bị=====+ - + - =====đề tài=====+ - + - =====đối tượng=====+ ::[[subject]] [[matter]] [[insured]]::[[subject]] [[matter]] [[insured]]::đối tượng bảo hiểm::đối tượng bảo hiểmDòng 115: Dòng 108: ::subject-matter [[of]] [[insurance]]::subject-matter [[of]] [[insurance]]::vật-đối tượng bảo hiểm::vật-đối tượng bảo hiểm- =====phải chịu=====+ =====phải chịu=====::[[subject]] [[to]] [[taxation]]::[[subject]] [[to]] [[taxation]]::phải chịu thuế::phải chịu thuế- =====phải, chịu, bị, mắc, có thể bị=====+ =====phải, chịu, bị, mắc, có thể bị=====- + - =====tạm=====+ - + - =====thần dân=====+ - + - =====vấn đề=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subject subject] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====(subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?=====+ - + - =====Cause, ground(s), motive, reason, basis,source, rationale; excuse: Increased taxes are always a subjectof complaint.=====+ - + - =====Participant, case, guinea-pig, testee: Thesubjects of the experiment were all in their thirties.=====+ - + - =====Citizen, national; taxpayer, voter; liegeman, vassal: Shebecame a British subject after her marriage to Frank.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Usually, subject to. exposed (to), open (to),vulnerable (to), susceptible (to), prone (to), disposed (to), atthe mercy (of), liable (to suffer or undergo): She is subjectto asthma attacks. This kind of wood is subject to worminfestation. 7 discussed, under discussion, referred to, above:The subject book was not returned before the due date.=====+ - + - =====Subject to. a answerable to, responsible for, bound by,obedient to, subservient to, submissive to, controlled by, underthe control of: You are subject to the same laws as everyoneelse. b dependent on, conditional on, contingent on: All leaveis subject to the approval of the departmental head.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Subject to. expose, lay open, submit, put through,impose on, cause to undergo: How could anyone subject anotherhuman being to such cruelty?=====+ - + - =====Conquer, subjugate, dominate,subdue, enslave, enthral, crush, humble: The peoples subjectedby the Romans sometimes fared better than when independent.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N., adj., adv., & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a matter, theme, etc. to bediscussed, described, represented, dealt with, etc. b (foll. byfor) a person, circumstance, etc., giving rise to specifiedfeeling, action, etc. (a subject for congratulation).=====+ - + - =====Adepartment or field of study (his best subject is geography).=====+ - + - =====Gram. a noun or its equivalent about which a sentence ispredicated and with which the verb agrees.=====+ - + - =====A any personexcept a monarch living under a monarchy or any other form ofgovernment (the ruler and his subjects). b any person owingobedience to another.=====+ - + - =====Philos. a a thinking or feelingentity; the conscious mind; the ego, esp. as opposed to anythingexternal to the mind. b the central substance or core of athing as opposed to its attributes.=====+ - + - =====Mus. a theme of a fugueor sonata; a leading phrase or motif.=====+ - + - =====A person of specifiedmental or physical tendencies (a hysterical subject).=====+ - + - =====Logicthe part of a proposition about which a statement is made.=====+ - + - =====(in full subject for dissection) a dead body.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(oftenfoll. by to) owing obedience to a government, colonizing power,force, etc.; in subjection.=====+ - + - =====(foll. by to) liable, exposed, orprone to (is subject to infection).=====+ - + - =====(foll. by to) conditionalupon; on the assumption of (the arrangement is subject to yourapproval).=====+ - + - =====Adv. (foll. by to) conditionally upon (subject toyour consent, I propose to try again).=====+ - ===V.tr.===+ - =====(foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.=====+ =====tạm=====- =====On the subject of concerning, about. subject andobject Psychol. the ego or self and the non-ego; consciousnessand that of which it is or may be conscious. subject cataloguea catalogue, esp. in a library, arranged according to thesubjects treated. subject-heading a heading in an indexcollecting references to a subject. subject-matter the mattertreated of in a book, lawsuit, etc.=====+ =====thần dân=====- =====Subjection n.subjectless adj.[ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part.ofsubjicere (as SUB-,jacere throw)]=====+ =====vấn đề=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accountable]] , [[apt]] , [[at one]]’s feet , [[bound by]] , [[captive]] , [[collateral]] , [[conditional]] , [[contingent]] , [[controlled]] , [[dependent]] , [[directed]] , [[disposed]] , [[enslaved]] , [[exposed]] , [[governed]] , [[in danger of]] , [[inferior]] , [[liable]] , [[likely]] , [[obedient]] , [[open]] , [[prone]] , [[provisional]] , [[ruled]] , [[satellite]] , [[secondary]] , [[sensitive]] , [[servile]] , [[slavish]] , [[sub ]]* , [[subaltern]] , [[subjugated]] , [[submissive]] , [[subordinate]] , [[subservient]] , [[substract]] , [[susceptible]] , [[tentative]] , [[tributary]] , [[under]] , [[vulnerable]] , [[susceptive]] , [[conditioned]] , [[relative]] , [[reliant]] , [[amenable]] , [[answerable]] , [[emotional]] , [[psychic]] , [[psychological]] , [[psychosomatic]] , [[subjective]]+ =====noun=====+ :[[affair]] , [[argument]] , [[business]] , [[case]] , [[chapter]] , [[class]] , [[core]] , [[course]] , [[discussion]] , [[field of reference]] , [[gist]] , [[head]] , [[idea]] , [[item]] , [[material]] , [[matter at hand]] , [[meat ]]* , [[motif]] , [[motion]] , [[motive]] , [[object]] , [[point]] , [[principal object]] , [[problem]] , [[proposal]] , [[question]] , [[resolution]] , [[study]] , [[subject matter]] , [[substance]] , [[text]] , [[theme]] , [[theorem]] , [[thesis]] , [[thought]] , [[topic]] , [[client]] , [[customer]] , [[dependent]] , [[guinea pig ]]* , [[liege]] , [[national]] , [[patient]] , [[serf]] , [[subordinate]] , [[vassal]] , [[matter]] , [[arena]] , [[bailiwick]] , [[circle]] , [[department]] , [[domain]] , [[field]] , [[orbit]] , [[province]] , [[realm]] , [[scene]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[world]] , [[accountable]] , [[cause]] , [[conditional]] , [[contingent]] , [[dependant]] , [[discipline]] , [[disposed]] , [[expose]] , [[exposed]] , [[inferior]] , [[issue]] , [[liable]] , [[obedient]] , [[prone]] , [[propositus]] , [[submissive]] , [[submit]] , [[test]]+ =====verb=====+ :[[enthrall]] , [[subjugate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[master]] , [[exempt]] , [[free]] , [[immune]] , [[independent]]+ =====noun=====+ :[[master]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chủ đề; vấn đề; đề tài
- historical subject
- chủ đề lịch sử
- to change the subject
- lãng sang chuyện (vấn đề) khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối tượng
- subject of an investigation
- đối tượng điều tra
- subject of the exploration
- đối tượng thăm dò
- subject of the study
- đối tượng nghiên cứu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accountable , apt , at one’s feet , bound by , captive , collateral , conditional , contingent , controlled , dependent , directed , disposed , enslaved , exposed , governed , in danger of , inferior , liable , likely , obedient , open , prone , provisional , ruled , satellite , secondary , sensitive , servile , slavish , sub * , subaltern , subjugated , submissive , subordinate , subservient , substract , susceptible , tentative , tributary , under , vulnerable , susceptive , conditioned , relative , reliant , amenable , answerable , emotional , psychic , psychological , psychosomatic , subjective
noun
- affair , argument , business , case , chapter , class , core , course , discussion , field of reference , gist , head , idea , item , material , matter at hand , meat * , motif , motion , motive , object , point , principal object , problem , proposal , question , resolution , study , subject matter , substance , text , theme , theorem , thesis , thought , topic , client , customer , dependent , guinea pig * , liege , national , patient , serf , subordinate , vassal , matter , arena , bailiwick , circle , department , domain , field , orbit , province , realm , scene , terrain , territory , world , accountable , cause , conditional , contingent , dependant , discipline , disposed , expose , exposed , inferior , issue , liable , obedient , prone , propositus , submissive , submit , test
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ