-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">weə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo==========(nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo=====::[[evening]] [[wear]]::[[evening]] [[wear]]- ::quần áomặttối+ ::quần áo mặc tối::[[menswear]]::[[menswear]]::quần áo đàn ông::quần áo đàn ôngDòng 27: Dòng 20: ::quần áo phụ nữ::quần áo phụ nữ- =====Children's wear=====+ ::[[Children's]] [[wear]]- + ::Quần áo trẻ em- =====Quần áo trẻ em=====+ =====Sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra)==========Sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây ra)=====Dòng 50: Dòng 42: =====(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)==========(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)=====- ::[[wear]] [[and]] [[tear]]+ - ::sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra+ ===Ngoại động từ .wore; .worn======Ngoại động từ .wore; .worn===Dòng 106: Dòng 97: ::[[enthusiasm]] [[wears]] [[thin]]::[[enthusiasm]] [[wears]] [[thin]]::nhiệt tình dần dần trở nên sút kém::nhiệt tình dần dần trở nên sút kém- ::[[to]] [[wear]] [[away]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[wear]] [[and]] [[tear]]=====+ ::sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra+ =====[[to]] [[wear]] [[away]]=====::làm mòn dần, làm mất dần::làm mòn dần, làm mất dần- + ::Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)- =====Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)=====+ ::Chậm chạp trôi qua (thời gian)- + =====[[to]] [[wear]] [[down]]=====- =====Chậm chạp trôi qua (thời gian)=====+ - ::[[to]] [[wear]] [[down]]+ ::làm mòn (đế giày, dụng cụ)::làm mòn (đế giày, dụng cụ)- + ::Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)- =====Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)=====+ =====[[to]] [[wear]] [[off]]=====- ::[[to]] [[wear]] [[off]]+ ::làm mòn mất; mòn mất::làm mòn mất; mòn mất- + ::Qua đi, mất đi- =====Qua đi, mất đi=====+ =====[[to]] [[wear]] [[on]]=====- ::[[to]] [[wear]] [[on]]+ ::tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)::tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)- + ::Trôi qua (thời gian)- =====Trôi qua (thời gian)=====+ =====[[to]] [[wear]] [[out]]=====- ::[[to]] [[wear]] [[out]]+ ::làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn::làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn- + ::Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi- =====Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi=====+ :::[[to]] [[wear]] [[oneself]] [[out]]- ::[[to]] [[wear]] [[oneself]] [[out]]+ :::kiệt sức- ::kiệt sức+ :::[[patience]] [[wears]] [[out]]- ::[[patience]] [[wears]] [[out]]+ :::không thể kiên nhẫn được nữa- ::không thể kiên nhẫn được nữa+ ::Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)- + :::Don't wear your youth out in trifles- =====Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)=====+ ::Đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt- + :::[[to]] [[wear]] [[out]] [[one's]] [[welcome]]- =====Don't wear your youth out in trifles=====+ :::ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa- + =====[[to]] [[wear]] [[well]]=====- =====Đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt=====+ - ::[[to]] [[wear]] [[out]] [[one's]] [[welcome]]+ - ::ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa+ - ::[[to]] [[wear]] [[well]]+ ::dùng bền, bền::dùng bền, bền- ::[[woollen]] [[clothes]] [[wear]] [[well]]+ :::[[woollen]] [[clothes]] [[wear]] [[well]]- ::quần áo len mặc bền+ :::quần áo len mặc bền- ::[[their]] [[friendship]] [[has]] [[worn]] [[well]]+ :::[[their]] [[friendship]] [[has]] [[worn]] [[well]]- ::(nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu+ :::(nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu- ::[[to]] [[wear]] [[one's]] [[years]] [[well]]+ =====[[to]] [[wear]] [[one's]] [[years]] [[well]]=====::trẻ lâu, trông còn trẻ::trẻ lâu, trông còn trẻ+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[wearing]]*V-ing: [[wearing]]Dòng 153: Dòng 140: *PP: [[worn]]*PP: [[worn]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bị mài mòn (thuyền buồn)=====+ - =====làmmòn(buồm)=====+ === Xây dựng===+ =====sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt, mòn, mài mòn, hao mòn, hao hụt=====- ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự mặc, (v) mòn,mài mòn, hao hụt, mặc, làm kiệt=====- =====độmòn=====+ - ==Điện lạnh==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị mài mòn (thuyền buồn)=====- =====sự hưmòn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====làm mòn (buồm)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====làm hao mòn=====+ =====độ mòn=====+ === Điện lạnh===+ =====sự hư mòn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm hao mòn=====- =====làm mòn=====+ =====làm mòn=====- =====hao mòn=====+ =====hao mòn=====- =====mang=====+ =====mang=====- =====mặc=====+ =====mặc=====- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự gặm mòn=====+ =====sự gặm mòn=====- =====sự hao mòn=====+ =====sự hao mòn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[deterioration]] [[of]] [[a]] [[surface]] [[caused]] [[by]] [[repeated]] [[contact]] [[with]] [[another]] [[part]].''Giải thích EN'': [[The]] [[deterioration]] [[of]] [[a]] [[surface]] [[caused]] [[by]] [[repeated]] [[contact]] [[with]] [[another]] [[part]].Dòng 189: Dòng 177: ''Giải thích VN'': Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.''Giải thích VN'': Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.- =====sự làm mòn=====+ =====sự làm mòn=====- + - =====sự mài mòn=====+ - + - =====sự mòn=====+ - + - =====sự xói mòn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồ trang phục=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Be dressed or clothed in, dress in, put on, don, be in,step or get into or in, have on, sport: I shall wear my newsuit tonight.=====+ - + - =====Display, show, exhibit, have, adopt, assume: Iwondered why she wore such a curious expression.=====+ - + - =====Often, weardown or away or off. damage, impair, harm, fray, erode, abrade,corrode, rub (off): The water has worn down the rocks till theyare round and shiny. The inscription on the stone is worn away.After years of use, the paint has worn off. 4 Often, wear well.last, endure, survive, hold up, bear up, stand up: I wrote tothe makers telling them the shoes have worn well.=====+ - + - =====Drag, passslowly, creep by or along, go by gradually or tediously: Thehours wore on as I waited for the test results.=====+ - + - =====Often, wearout. tire, fatigue, exhaust, debilitate, weary, enervate, drain,burden: You must be worn out from carrying those heavy books.7 bore, exasperate, harass, vex, annoy, irritate, tax, strain:I find it wearing to listen to that music all day long.=====+ - =====N.=====+ =====sự mài mòn=====- =====Wearing, use, utilization; attire, garb, clothing,clothes, apparel, dress, gear: Did you get much wear out ofyour new hat? Suzanne is modelling a silver lam‚ dress forevening wear. 9 wear and tear, attrition, deterioration, damage,fraying, chafing, abrasion, erosion, corrosion, friction: Asthe engine ages, heavier oil is needed to offset the normalwear.=====+ =====sự mòn=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự xói mòn=====+ === Kinh tế ===+ =====đồ trang phục=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abrasion]] , [[attrition]] , [[damage]] , [[depreciation]] , [[deterioration]] , [[dilapidation]] , [[diminution]] , [[disappearance]] , [[employment]] , [[erosion]] , [[friction]] , [[impairment]] , [[inroads]] , [[loss]] , [[mileage]] , [[service]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[waste]] , [[wear and tear]] , [[corrosion]] , [[detrition]]+ =====verb=====+ :[[array]] , [[attire]] , [[bear]] , [[be dressed in]] , [[carry]] , [[clothe oneself]] , [[cover]] , [[display]] , [[don]] , [[draw on]] , [[dress in]] , [[effect]] , [[exhibit]] , [[fit out]] , [[get into]] , [[get on]] , [[harness]] , [[have on]] , [[put on]] , [[show]] , [[slip on]] , [[sport]] , [[suit up]] , [[turn out ]]* , [[wrap]] , [[abrade]] , [[become threadbare]] , [[become worn]] , [[be worthless]] , [[chafe]] , [[consume]] , [[crumble]] , [[cut down]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[deteriorate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[erode]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fatigue]] , [[fray]] , [[gall]] , [[go to seed]] , [[graze]] , [[grind]] , [[impair]] , [[jade]] , [[overuse]] , [[overwork]] , [[rub]] , [[scrape]] , [[scrape off]] , [[scuff]] , [[shrink]] , [[tax]] , [[tire]] , [[use up]] , [[wash away]] , [[waste]] , [[wear out]] , [[wear thin]] , [[weary]] , [[weather]] , [[annoy]] , [[enervate]] , [[exasperate]] , [[get the better of]] , [[harass]] , [[irk]] , [[pester]] , [[reduce]] , [[vex]] , [[weaken]] , [[wear down]] , [[bear up]] , [[be durable]] , [[hold up]] , [[last]] , [[remain]] , [[stand]] , [[stand up]] , [[corrode]] , [[eat]] , [[gnaw]] , [[wear away]] , [[apparel]] , [[bother]] , [[clothes]] , [[corrade]] , [[corrosion]] , [[durable]] , [[endure]] , [[erosion]] , [[frazzle]] , [[friction]] , [[mileage]]+ =====phrasal verb=====+ :[[corrode]] , [[eat]] , [[erode]] , [[gnaw]] , [[wear]] , [[drain]] , [[jade]] , [[tire]] , [[wear out]] , [[weary]] , [[fag]] , [[tire out]] , [[wear down]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disrobe]] , [[take off]] , [[freshen]] , [[rebuild]] , [[refresh]] , [[cheer]] , [[delight]] , [[please]] , [[refuse]] , [[reject]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wear wear] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .wore; .worn
Dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Cấu trúc từ
to wear away
- làm mòn dần, làm mất dần
- Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)
- Chậm chạp trôi qua (thời gian)
to wear out
- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
- Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi
- Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)
- Don't wear your youth out in trifles
- Đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attrition , damage , depreciation , deterioration , dilapidation , diminution , disappearance , employment , erosion , friction , impairment , inroads , loss , mileage , service , usefulness , utility , waste , wear and tear , corrosion , detrition
verb
- array , attire , bear , be dressed in , carry , clothe oneself , cover , display , don , draw on , dress in , effect , exhibit , fit out , get into , get on , harness , have on , put on , show , slip on , sport , suit up , turn out * , wrap , abrade , become threadbare , become worn , be worthless , chafe , consume , crumble , cut down , decay , decline , decrease , deteriorate , diminish , drain , dwindle , erode , exhaust , fade , fatigue , fray , gall , go to seed , graze , grind , impair , jade , overuse , overwork , rub , scrape , scrape off , scuff , shrink , tax , tire , use up , wash away , waste , wear out , wear thin , weary , weather , annoy , enervate , exasperate , get the better of , harass , irk , pester , reduce , vex , weaken , wear down , bear up , be durable , hold up , last , remain , stand , stand up , corrode , eat , gnaw , wear away , apparel , bother , clothes , corrade , corrosion , durable , endure , erosion , frazzle , friction , mileage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ