-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swi:p</font>'''/=====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *V-ing: [[sweeping]]- + *Past: [[swept]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP:[[swept]]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 138: Dòng 135: ::[[sweep]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]::[[sweep]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]::làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)::làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)- ===hình thái từ===- *V-ing: [[sweeping]]- *Past: [[swept]]- *PP:[[swept]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bán kính tác dụng (của mặt quay)=====+ - =====cánh động cơ gió=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bán kính tác dụng (của mặt quay)=====- =====phần chìa (máy)=====+ =====cánh động cơ gió=====- ==Xây dựng==+ =====phần chìa (máy)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cần múc nước=====+ =====cần múc nước=====- =====dạng kiếm cong=====+ =====dạng kiếm cong=====- =====dạng lưỡi liềm=====+ =====dạng lưỡi liềm=====- =====đoạn cong=====+ =====đoạn cong=====- =====quét cạo ống khói=====+ =====quét cạo ống khói=====- + === Điện===- == Điện==+ =====quét điểm sáng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quét điểm sáng=====+ ''Giải thích VN'': Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.''Giải thích VN'': Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====sự quét bao quát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====con lắc=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====khuỷu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự quét bao quát=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====con lắc=====+ - + - =====khuỷu=====+ - =====nạo vét=====+ =====nạo vét=====- =====đòn cân bằng=====+ =====đòn cân bằng=====- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====::[[sweep]] [[templet]]::[[sweep]] [[templet]]::dưỡng làm khuôn::dưỡng làm khuôn- =====đường cong=====+ =====đường cong=====- =====làm dưỡng=====+ =====làm dưỡng=====- =====làm khuôn mẫu=====+ =====làm khuôn mẫu=====- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====quét=====+ =====quét=====::[[automatic]] [[sweep]] [[apparatus]]::[[automatic]] [[sweep]] [[apparatus]]::máy quét tự động::máy quét tự độngDòng 287: Dòng 273: ::[[virus]] [[sweep]]::[[virus]] [[sweep]]::quét virus::quét virus- =====rác rưởi=====+ =====rác rưởi=====- =====sự quét=====+ =====sự quét=====::[[expanded]] [[sweep]]::[[expanded]] [[sweep]]::sự quét trải::sự quét trảiDòng 314: Dòng 300: ::[[vertical]] [[sweep]]::[[vertical]] [[sweep]]::sự quét dọc::sự quét dọc- =====sự quét tia=====+ =====sự quét tia=====- + - =====thước cong=====+ - + - =====tầm với=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tầm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Brush, whisk, clean, clear, tidy up: This weekend I haveto sweep out the basement.=====+ - + - =====Often, sweep away. carry or take(away or off), destroy, wipe out, demolish, remove, wash (away);blow (away): The raging torrent swept away the bridge. The windswept the debris before it. 3 swoop, flounce, glide, sail,march, parade, skim, tear, dash, zoom: Hattie swept into theroom majestically.=====+ - + - =====Curve, arc, arch, bend, bow, circle, turn:The long drive to the house sweeps round the pond and gardens.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Pass, clearance, stroke; purge: In one clean sweep thepolice rounded up all the suspects.=====+ - + - =====Curve, arc, arch, bow,bend, curvature, flexure: Note the sweep of those main archesholding up the dome.=====+ - + - =====Range, extent, compass, reach, stretch,scope, swing, span: The Hubbell space telescope has a farthersweep than any on earth.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. swept) 1 tr. clean or clear(a room or area etc.) with or as with a broom.=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. by up) clean a room etc. in this way.=====+ - + - =====Tr. (often foll.by up) collect or remove (dirt or litter etc.) by sweeping.=====+ - + - =====Tr. (foll. by aside, away, etc.) a push with or as with abroom. b dismiss or reject abruptly (their objections wereswept aside).=====+ - + - =====Tr. (foll. by along, down, etc.) carry or drivealong with force.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off, away, etc.) remove orclear forcefully.=====+ - + - =====Tr. traverse swiftly or lightly (the windswept the hillside).=====+ - + - =====Tr. impart a sweeping motion to (swepthis hand across).=====+ - + - =====Tr. swiftly cover or affect (a new fashionswept the country).=====+ - + - =====Intr. a glide swiftly; speed along withunchecked motion. b go majestically.=====+ - + - =====Intr. (of geographicalfeatures etc.) have continuous extent.=====+ - + - =====Tr. drag (ariver-bottom etc.) to search for something.=====+ - + - =====Tr. (ofartillery etc.) include in the line of fire; cover the whole of.14 tr. propel (a barge etc.) with sweeps.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act ormotion or an instance of sweeping.=====+ - + - =====A curve in the road, asweeping line of a hill, etc.=====+ - + - =====Range or scope (beyond thesweep of the human mind).=====+ - + - ====== chimney-sweep.=====+ - + - =====A sortie byaircraft.=====+ - + - =====Colloq. = SWEEPSTAKE.=====+ - + - =====A long oar worked from abarge etc.=====+ - + - =====The sail of a windmill.=====+ - + - =====A long pole mounted asa lever for raising buckets from a well.=====+ - + - =====Electronics themovement of a beam across the screen of a cathode-ray tube.=====+ - + - =====Win allthe prizes etc. in (a competition etc.). sweep away 1 abolishswiftly.=====+ - + - =====(usu. in passive) powerfully affect, esp.emotionally. sweep the board 1 win all the money in agambling-game.=====+ - + - =====Win all possible prizes etc. sweep-secondhand a second hand on a clock or watch, moving on the same dialas the other hands. sweep under the carpet see CARPET.swept-back (of an aircraft wing) fixed at an acute angle to thefuselage, inclining outwards towards the rear. swept-up (ofhair) = UPSWEPT. swept-wing (of an aircraft) having swept-backwings. [ME swepe (earlier swope) f. OE swapan]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thước cong=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweep sweep] : National Weather Service+ =====tầm với=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sweep&submit=Search sweep] :amsglossary+ === Kinh tế ===+ =====tầm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ambit]] , [[breadth]] , [[compass]] , [[extension]] , [[latitude]] , [[length]] , [[orbit]] , [[purview]] , [[radius]] , [[reach]] , [[region]] , [[scope]] , [[span]] , [[stretch]] , [[vista]] , [[arc]] , [[bend]] , [[course]] , [[curve]] , [[gesture]] , [[move]] , [[play]] , [[progress]] , [[stroke]] , [[swing]] , [[distance]] , [[expansion]] , [[extent]] , [[space]] , [[spread]] , [[realm]] , [[sphere]]+ =====verb=====+ :[[broom]] , [[brush]] , [[brush up]] , [[clean]] , [[clear]] , [[clear up]] , [[mop]] , [[ready]] , [[remove]] , [[scrub]] , [[tidy]] , [[vacuum]] , [[career]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[flounce]] , [[glance]] , [[hurtle]] , [[pass]] , [[sail]] , [[scud]] , [[skim]] , [[tear]] , [[wing]] , [[zoom]] , [[brandish]] , [[wave]] , [[bend]] , [[compass]] , [[curve]] , [[dart]] , [[extend]] , [[extent]] , [[fly]] , [[glide]] , [[oar]] , [[orbit]] , [[range]] , [[scope]] , [[scour]] , [[search]] , [[span]] , [[stretch]] , [[swoop]] , [[traverse]] , [[whisk]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .swept
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quét
- automatic sweep apparatus
- máy quét tự động
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- frequency-sweep circuit
- mạch quét tần số
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- rail sweep
- chổi quét (ba-lát) trên ray
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- return span of sweep
- sự đi qua của lần về quét
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- sweep amplifier
- bộ khuếch đại quét
- sweep antenna
- ăng ten quét
- sweep circuit
- khối quét
- sweep circuit
- mạch quét
- sweep coverage
- vùng (được) quét
- sweep current
- dòng quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại quét lệch
- sweep excursion
- sự lệch hướng quét
- sweep frequency
- nhịp điệu tần số quét
- sweep garbage
- quét rác
- sweep generator
- máy phát quét
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- sweep length
- độ dài quét
- sweep mode
- chế độ quét
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- sweep period
- chu kỳ quét
- sweep range
- tầm quét
- sweep rate
- nhịp điệu quét
- sweep rate
- tần số quét
- sweep rest
- phép thử quét
- sweep signal
- tín hiệu quét
- sweep the floor
- quét nhà
- sweep time
- khoảng thời gian quét
- sweep voltage
- điện áp quét
- sweep-frequency reflectometer
- phản xạ kế quét tần
- vertical sweep
- sự quét dọc
- virus sweep
- quét virus
sự quét
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- vertical sweep
- sự quét dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , breadth , compass , extension , latitude , length , orbit , purview , radius , reach , region , scope , span , stretch , vista , arc , bend , course , curve , gesture , move , play , progress , stroke , swing , distance , expansion , extent , space , spread , realm , sphere
verb
- broom , brush , brush up , clean , clear , clear up , mop , ready , remove , scrub , tidy , vacuum , career , fleet , flit , flounce , glance , hurtle , pass , sail , scud , skim , tear , wing , zoom , brandish , wave , bend , compass , curve , dart , extend , extent , fly , glide , oar , orbit , range , scope , scour , search , span , stretch , swoop , traverse , whisk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ