-
(Khác biệt giữa các bản)(→đoạn)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'segmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + ===Danh từ===- ==Thông dụng==+ =====Đoạn, khúc, đốt, miếng=====- Cách viết khác[[cigar]]+ ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[an]] [[orange]]+ :: một miếng cam- =====Như cigar=====+ =====(toán học) đoạn, phân=====+ ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]+ ::đoạn (đường) thẳng (giữa hai điểm)+ ::[[ a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[circle]]+ ::hình viên phân+ ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[sphere]]+ :: hình cầu phân- ==Cơ khí & công trình==+ ===Động từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng=====- =====chạc bánh răng lớn=====+ - =====mảnh đồng=====+ =====phân đoạn, phân đốt=====- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - *Ved : [[Segmented]]- =====chia thành đoạn=====+ - =====phân thành đoạn=====+ - *Ving: [[Segmenting]]- === Nguồn khác ===- *[http://foldoc.org/?query=segment segment] : Foldoc- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khúc dầm=====+ - =====khúc mảnh=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn=====- =====đoạn dầm=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chạc bánh răng lớn=====- =====đoạn (của kết cấu)=====+ =====mảnh đồng=====+ ===Toán & tin===+ =====xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)=====- =====vành lót=====+ ::[[segment]] [[of]] [[a]] [[circle]]+ ::cung tròn+ ::[[incommensurable]] [[line]] [[segments]]+ ::các đạon thẳng vô ước+ ::[[line]] [[segment]]+ ::đoạn thẳng+ ::[[spherical]] [[segment]]+ ::cầu phân, một đới cầu+ === Xây dựng===+ =====khúc dầm=====+ + =====khúc mảnh=====+ + =====đoạn dầm=====+ + =====đoạn (của kết cấu)=====+ + =====vành lót=====::[[segment]] [[ring]]::[[segment]] [[ring]]::vành lót giếng::vành lót giếng- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đoạn, đốt=====- =====đoạn, đốt=====+ === Điện===+ =====phiến đồng (trong vành góp)=====- == Điện==+ =====thanh (góp điện)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phiến đồng (trong vành góp)=====+ - + - =====thanh (góp điện)=====+ ''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ đầu ngựa=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bộ phận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ đầu ngựa=====+ - + - =====bộ phận=====+ ::[[space]] [[segment]]::[[space]] [[segment]]::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)- =====hình phân=====+ =====hình phân=====- =====chỏm=====+ =====chỏm=====- =====khúc=====+ =====khúc=====::[[mesoblastic]] [[segment]]::[[mesoblastic]] [[segment]]::khúc trung bì::khúc trung bìDòng 73: Dòng 87: ::[[segment]] [[display]]::[[segment]] [[display]]::phô bày khúc::phô bày khúc- =====đoạn=====+ =====đoạn=====''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.Dòng 134: Dòng 148: ::[[external]] [[segment]] (XSEG)::[[external]] [[segment]] (XSEG)::đoạn ngoài::đoạn ngoài- ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[UnderWater]] [[Segment]] (FDS- UWS)+ ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[Under]][[Water]] [[Segment]] (FDS- UWS)::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::[[Frame]] [[Control]] [[Segment]] (FCS)::[[Frame]] [[Control]] [[Segment]] (FCS)Dòng 337: Dòng 351: ::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)- =====đốt=====+ =====đốt=====- =====hình quạt=====+ =====hình quạt=====::[[gear]] [[segment]]::[[gear]] [[segment]]::bánh răng hình quạt::bánh răng hình quạtDòng 354: Dòng 368: ::[[toothed]] [[segment]]::[[toothed]] [[segment]]::hình quạt có răng::hình quạt có răng- =====mảnh=====+ =====mảnh=====- =====phân=====+ =====phân=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 363: Dòng 377: ::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân- ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[UnderWater]] [[Segment]]([[FDS]]-[[UWS]])+ ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[Under]][[Water]] [[Segment]] (FDS- UWS)::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::[[line]] [[segment]]::[[line]] [[segment]]Dòng 395: Dòng 409: ::[[spherical]] [[segment]]::[[spherical]] [[segment]]::cầu phần::cầu phần- =====phần=====+ + =====phần=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 402: Dòng 417: ::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân- ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[UnderWater]] [[Segment]]([[FDS]]-[[UWS]])+ ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[Under]][[Water]] [[Segment]] (FDS- UWS)::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định::[[line]] [[segment]]::[[line]] [[segment]]Dòng 434: Dòng 449: ::[[spherical]] [[segment]]::[[spherical]] [[segment]]::cầu phần::cầu phần- =====phân đoạn=====+ + =====phân đoạn=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 451: Dòng 467: ::[[segment-number]]::[[segment-number]]::số phân đoạn::số phân đoạn- =====vòng găng=====+ =====vòng găng=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[positive]] [[segment]]::[[positive]] [[segment]]::vùng nâng::vùng nâng::[[workstation]] [[independent]] [[segment]] [[storage]] (WISS)::[[workstation]] [[independent]] [[segment]] [[storage]] (WISS)::trạm làm việc có vùng lưu trữ::trạm làm việc có vùng lưu trữ+ === Kinh tế ===+ =====chặng=====- ==Kinh tế==+ =====chia cấp (thị trường)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chặng=====+ =====chia cắt (thị trường...)=====- =====chiacấp (thị trường)=====+ =====chia khúc=====- =====chiacắt (thị trường...)=====+ =====chia thành nhiều phần=====- =====chiakhúc=====+ =====địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần=====- =====chia thành nhiều phần=====+ =====địa hạt (hoạt động...)=====- =====địa hạt(hoạt động)chia thành nhiều phần=====+ =====đoạn chia cắt (thị trường)=====- =====địa hạt(hoạt động...)=====+ =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====- =====đoạn chia cắt (thị trường)=====+ =====ngành=====- =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====+ =====phần=====- + - =====ngành=====+ - + - =====phần=====+ ::[[segment]] [[delivery]]::[[segment]] [[delivery]]::sự giao hàng từng phần::sự giao hàng từng phầnDòng 493: Dòng 506: ::[[time]] [[segment]]::[[time]] [[segment]]::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====::[[target]] [[segment]]::[[target]] [[segment]]::phân đoạn (thị trường) mục tiêu::phân đoạn (thị trường) mục tiêuDòng 500: Dòng 513: ::[[time]] [[segment]]::[[time]] [[segment]]::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)- =====phân khúc=====+ =====phân khúc=====- + - =====phân nhánh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=segment&searchtitlesonly=yes segment] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Section, part, division, portion, component, element;piece, fraction, fragment, length, joint, slice, wedge: Only anarrow segment of the population supports the new measures. Shedivided the orange into three equal segments.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Divide, partition, section, separate, part, cleave,split, subdivide, fragment: The department was then furthersegmented into smaller units, each with its own manager.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Each of several parts into which a thing is orcan be divided or marked off.=====+ - + - =====Geom. a part of a figure cutoff by a line or plane intersecting it, esp.: a the part of acircle enclosed between an arc and a chord. b the part of aline included between two points. c the part of a sphere cutoff by any plane not passing through the centre.=====+ - + - =====The smallestdistinct part of a spoken utterance.=====+ - + - =====Zool. each of thelongitudinal sections of the body of certain animals (e.g.worms).=====+ - + - =====V. usu.=====+ - =====Intr. & tr. divideinto segments.=====+ =====phân nhánh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[articulation]] , [[bit]] , [[compartment]] , [[cut]] , [[division]] , [[member]] , [[moiety]] , [[parcel]] , [[piece]] , [[portion]] , [[section]] , [[sector]] , [[slice]] , [[subdivision]] , [[wedge]] , [[part]] , [[passage]] , ([[biol]].) metamere , [[cantle]] , [[divide]] , [[fragment]] , [[period]] , [[separate]] , [[share]] , [[somatome]] , [[somite]]+ =====verb=====+ :[[break up]] , [[dissever]] , [[part]] , [[partition]] , [[section]] , [[separate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]- =====Intr. Biol. (of a cell) undergo cleavage or divide into manycells.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Segmental adj. segmentalize v.tr. (also -ise).segmentalization n. segmentally adv. segmentary adj.segmentation n.[L segmentum f. secare cut]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khúc
- mesoblastic segment
- khúc trung bì
- muscle segment
- khúc cơ nguyên thủy
- primitive segment
- khúc nguyên thủy
- segment display
- phô bày khúc
đoạn
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
- audio segment
- đoạn âm
- audio segment
- đoạn audio
- base segment
- đoạn chính
- base segment
- đoạn cơ sở
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- child segment
- đoạn con
- code segment
- đoạn mã
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- đoạn chung
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- commutator segment
- đoạn đổi nối
- control segment
- đoạn điều khiển
- data segment
- đoạn dữ liệu
- data segment (DSEG)
- đoạn dữ liệu
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc
- DFP segment
- đoạn DFP
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- discontinuous segment
- đoạn không kế cận
- discontinuous segment
- đoạn không tiếp giáp
- display segment
- đoạn hiển thị
- DSEG (datasegment)
- đoạn dữ liệu
- erythrocytic segment
- đoạn hồng cầu
- exclusive segment
- đoạn loại trừ
- executable segment
- đoạn khả thi
- executable segment
- đoạn thi hành được
- extended segment
- đoạn mở rộng
- extension segment
- đoạn mở rộng
- external division of a segment
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external segment (XSEG)
- đoạn ngoài
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn điều khiển khung
- frame-relay segment set
- tập đoạn tiếp chuyển khung
- gear segment
- đoạn vòng có răng
- graphics segment
- đoạn đồ họa
- guide blade segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- header segment
- đoạn tiêu đề
- heat-insulating segment
- đoạn cách nhiệt
- inclusive segment
- đoạn bao hàm
- index pointer segment
- đoạn con trỏ chỉ số
- index source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- indexed segment
- đoạn chỉ số hóa
- indexed segment
- đoạn có ghi chỉ số
- indexing segment
- đoạn đánh chỉ số
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- internal division of a segment
- chia trong một đoạn thẳng
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gián tiếp
- line segment
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đoạn thẳng
- line segment
- phân đoạn
- link connection segment
- đoạn nối liên kết
- link segment
- đoạn liên kết
- louer uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- main segment
- đoạn chính
- mass-storage file segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- memory segment
- đoạn bộ nhớ
- message segment
- đoạn thông báo
- message segment
- đoạn thông điệp
- midpoint of a line segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- optical link segment
- đoạn liên kết quang
- overlay segment
- đoạn phủ
- page segment
- đoạn trang
- parent segment
- đoạn cha, đoạn mẹ
- path segment
- đoạn đường dẫn
- physical segment
- đoạn vật lý
- pile segment
- đoạn cọc
- program segment
- đoạn chương trình
- Program Segment Prefix (PSP)
- tiền tố đoạn chương trình
- qualified segment search argument
- đối số âm đoạn định tính
- RACF segment
- đoạn ACF
- relocatable segment
- đoạn định vị lại được
- relocatable segment
- đoạn xác định lại được
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- root segment
- đoạn gốc
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn định vị lại được
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn xác định lại địa chỉ
- segment addressing
- sự lập địa chỉ đoạn
- segment arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp chứa đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment file
- tập tin chứa đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn, dấu đoạn
- segment name
- tên đoạn
- segment name table
- bảng tên đoạn
- segment number
- số hiệu đoạn
- segment number
- số chỉ đoạn
- segment occurrence
- sự xuất hiện đoạn
- segment of blading
- đoạn cánh tuabin
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment protect
- bảo vệ đoạn
- segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment sharing
- sự chia sẻ đoạn
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment type
- kiểu đoạn
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
- segment unit
- đơn vị đoạn
- segment weight
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment-number
- số phân đoạn
- segment-override prefix
- tiền tố chồng đoạn
- sequential dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- session segment
- đoạn phiên
- seven-segment display
- màn hình bảy đoạn
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- shared segment
- đoạn chia sẻ
- shared segment
- đoạn dùng chung
- short vision segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- sibling segment types
- các kiểu đoạn anh em
- Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
- tin báo một đoạn
- single-picture segment
- đoạn ảnh đơn
- skin segment
- đoạn phôi bì
- source segment
- đoạn nguồn
- SSA (segmentsearch argument)
- đối số tìm kiếm đoạn
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- target segment
- đoạn đích
- text segment
- đoạn văn bản
- transit time of network segment
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transition segment
- đoạn chuyển tiếp
- type segment
- đoạn mang chữ in
- type-bar segment
- đoạn thanh chữ in
- user data segment
- đoạn dữ liệu người dùng
- uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- video segment
- đoạn video
- wheel segment
- đoạn bánh mài
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
phân
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phần
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phân đoạn
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
vùng
- positive segment
- vùng nâng
- workstation independent segment storage (WISS)
- trạm làm việc có vùng lưu trữ
Kinh tế
phần
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- segment information
- thông tin từng phần
- target segment
- phân đoạn (thị trường) mục tiêu
- time segment
- phân đoạn thời gian
- time segment
- phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ