• (Khác biệt giữa các bản)
    (phân)
    Hiện nay (18:12, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'segmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    ===Danh từ===
    -
    ==Thông dụng==
    +
    =====Đoạn, khúc, đốt, miếng=====
    -
    Cách viết khác [[cigar]]
    +
    ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[an]] [[orange]]
     +
    :: một miếng cam
    -
    =====Như cigar=====
    +
    =====(toán học) đoạn, phân=====
     +
    ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]
     +
    ::đoạn (đường) thẳng (giữa hai điểm)
     +
    ::[[ a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[circle]]
     +
    ::hình viên phân
     +
    ::[[a]] [[segment]] [[of]] [[a]] [[sphere]]
     +
    :: hình cầu phân
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Động từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng=====
    -
    =====chạc bánh răng lớn=====
    +
    -
    =====mảnh đồng=====
    +
    =====phân đoạn, phân đốt=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    - *Ved : [[Segmented]]
    -
    =====chia thành đoạn=====
    +
    -
    =====phân thành đoạn=====
    +
    - *Ving: [[Segmenting]]
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=segment segment] : Foldoc
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khúc dầm=====
    +
    -
    =====khúc mảnh=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn=====
    -
    =====đoạn dầm=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chạc bánh răng lớn=====
    -
    =====đoạn (của kết cấu)=====
    +
    =====mảnh đồng=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)=====
    -
    =====vành lót=====
    +
    ::[[segment]] [[of]] [[a]] [[circle]]
     +
    ::cung tròn
     +
    ::[[incommensurable]] [[line]] [[segments]]
     +
    ::các đạon thẳng vô ước
     +
    ::[[line]] [[segment]]
     +
    ::đoạn thẳng
     +
    ::[[spherical]] [[segment]]
     +
    ::cầu phân, một đới cầu
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====khúc dầm=====
     +
     
     +
    =====khúc mảnh=====
     +
     
     +
    =====đoạn dầm=====
     +
     
     +
    =====đoạn (của kết cấu)=====
     +
     
     +
    =====vành lót=====
    ::[[segment]] [[ring]]
    ::[[segment]] [[ring]]
    ::vành lót giếng
    ::vành lót giếng
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đoạn, đốt=====
    -
    =====đoạn, đốt=====
    +
    === Điện===
     +
    =====phiến đồng (trong vành góp)=====
    -
    == Điện==
    +
    =====thanh (góp điện)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phiến đồng (trong vành góp)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh (góp điện)=====
    +
    ''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
    ''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ đầu ngựa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bộ phận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ đầu ngựa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ phận=====
    +
    ::[[space]] [[segment]]
    ::[[space]] [[segment]]
    ::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
    ::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
    -
    =====hình phân=====
    +
    =====hình phân=====
    -
    =====chỏm=====
    +
    =====chỏm=====
    -
    =====khúc=====
    +
    =====khúc=====
    ::[[mesoblastic]] [[segment]]
    ::[[mesoblastic]] [[segment]]
    ::khúc trung bì
    ::khúc trung bì
    Dòng 73: Dòng 87:
    ::[[segment]] [[display]]
    ::[[segment]] [[display]]
    ::phô bày khúc
    ::phô bày khúc
    -
    =====đoạn=====
    +
    =====đoạn=====
    ''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
    ''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
    Dòng 134: Dòng 148:
    ::[[external]] [[segment]] (XSEG)
    ::[[external]] [[segment]] (XSEG)
    ::đoạn ngoài
    ::đoạn ngoài
    -
    ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[UnderWater]] [[Segment]] (FDS- UWS)
    +
    ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[Under]][[Water]] [[Segment]] (FDS- UWS)
    ::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    ::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    ::[[Frame]] [[Control]] [[Segment]] (FCS)
    ::[[Frame]] [[Control]] [[Segment]] (FCS)
    Dòng 337: Dòng 351:
    ::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
    ::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
    -
    =====đốt=====
    +
    =====đốt=====
    -
    =====hình quạt=====
    +
    =====hình quạt=====
    ::[[gear]] [[segment]]
    ::[[gear]] [[segment]]
    ::bánh răng hình quạt
    ::bánh răng hình quạt
    Dòng 354: Dòng 368:
    ::[[toothed]] [[segment]]
    ::[[toothed]] [[segment]]
    ::hình quạt có răng
    ::hình quạt có răng
    -
    =====mảnh=====
    +
    =====mảnh=====
    -
    =====phân=====
    +
    =====phân=====
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    Dòng 396: Dòng 410:
    ::cầu phần
    ::cầu phần
    -
    =====phần=====
    +
    =====phần=====
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    Dòng 403: Dòng 417:
    ::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]
    ::[[external]] (internal) [[division]] [[of]] [[a]] [[segment]]
    ::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
    ::phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
    -
    ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[UnderWater]] [[Segment]] ([[FDS]]- [[UWS]])
    +
    ::[[Fixed]] [[Distributed]] - [[Under]][[Water]] [[Segment]] (FDS- UWS)
    ::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    ::đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    ::[[line]] [[segment]]
    ::[[line]] [[segment]]
    Dòng 435: Dòng 449:
    ::[[spherical]] [[segment]]
    ::[[spherical]] [[segment]]
    ::cầu phần
    ::cầu phần
    -
    =====phân đoạn=====
    +
     
     +
    =====phân đoạn=====
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::[[coexisting]] [[segment]]
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    ::phân đoạn cùng tồn tại
    Dòng 452: Dòng 467:
    ::[[segment-number]]
    ::[[segment-number]]
    ::số phân đoạn
    ::số phân đoạn
    -
    =====vòng găng=====
    +
    =====vòng găng=====
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[positive]] [[segment]]
    ::[[positive]] [[segment]]
    ::vùng nâng
    ::vùng nâng
    ::[[workstation]] [[independent]] [[segment]] [[storage]] (WISS)
    ::[[workstation]] [[independent]] [[segment]] [[storage]] (WISS)
    ::trạm làm việc có vùng lưu trữ
    ::trạm làm việc có vùng lưu trữ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chặng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chia cấp (thị trường)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chặng=====
    +
    =====chia cắt (thị trường...)=====
    -
    =====chia cấp (thị trường)=====
    +
    =====chia khúc=====
    -
    =====chia cắt (thị trường...)=====
    +
    =====chia thành nhiều phần=====
    -
    =====chia khúc=====
    +
    =====địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần=====
    -
    =====chia thành nhiều phần=====
    +
    =====địa hạt (hoạt động...)=====
    -
    =====địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần=====
    +
    =====đoạn chia cắt (thị trường)=====
    -
    =====địa hạt (hoạt động...)=====
    +
    =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====
    -
    =====đoạn chia cắt (thị trường)=====
    +
    =====ngành=====
    -
    =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====
    +
    =====phần=====
    -
     
    +
    -
    =====ngành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần=====
    +
    ::[[segment]] [[delivery]]
    ::[[segment]] [[delivery]]
    ::sự giao hàng từng phần
    ::sự giao hàng từng phần
    Dòng 494: Dòng 506:
    ::[[time]] [[segment]]
    ::[[time]] [[segment]]
    ::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    ::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    -
    =====phân đoạn=====
    +
    =====phân đoạn=====
    ::[[target]] [[segment]]
    ::[[target]] [[segment]]
    ::phân đoạn (thị trường) mục tiêu
    ::phân đoạn (thị trường) mục tiêu
    Dòng 501: Dòng 513:
    ::[[time]] [[segment]]
    ::[[time]] [[segment]]
    ::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    ::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    -
    =====phân khúc=====
    +
    =====phân khúc=====
    -
     
    +
    -
    =====phân nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=segment&searchtitlesonly=yes segment] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Section, part, division, portion, component, element;piece, fraction, fragment, length, joint, slice, wedge: Only anarrow segment of the population supports the new measures. Shedivided the orange into three equal segments.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Divide, partition, section, separate, part, cleave,split, subdivide, fragment: The department was then furthersegmented into smaller units, each with its own manager.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each of several parts into which a thing is orcan be divided or marked off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geom. a part of a figure cutoff by a line or plane intersecting it, esp.: a the part of acircle enclosed between an arc and a chord. b the part of aline included between two points. c the part of a sphere cutoff by any plane not passing through the centre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The smallestdistinct part of a spoken utterance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. each of thelongitudinal sections of the body of certain animals (e.g.worms).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. usu.=====
    +
    -
    =====Intr. & tr. divide into segments.=====
    +
    =====phân nhánh=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[articulation]] , [[bit]] , [[compartment]] , [[cut]] , [[division]] , [[member]] , [[moiety]] , [[parcel]] , [[piece]] , [[portion]] , [[section]] , [[sector]] , [[slice]] , [[subdivision]] , [[wedge]] , [[part]] , [[passage]] , ([[biol]].) metamere , [[cantle]] , [[divide]] , [[fragment]] , [[period]] , [[separate]] , [[share]] , [[somatome]] , [[somite]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break up]] , [[dissever]] , [[part]] , [[partition]] , [[section]] , [[separate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[whole]]
    -
    =====Intr. Biol. (of a cell) undergo cleavage or divide into manycells.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Segmental adj. segmentalize v.tr. (also -ise).segmentalization n. segmentally adv. segmentary adj.segmentation n. [L segmentum f. secare cut]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'segmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoạn, khúc, đốt, miếng
    a segment of an orange
    một miếng cam
    (toán học) đoạn, phân
    a segment of a straight line
    đoạn (đường) thẳng (giữa hai điểm)
    a segment of a circle
    hình viên phân
    a segment of a sphere
    hình cầu phân

    Động từ

    cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng
    phân đoạn, phân đốt

    Hình Thái Từ

    - *Ved : Segmented

    - *Ving: Segmenting


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn

    Cơ khí & công trình

    chạc bánh răng lớn
    mảnh đồng

    Toán & tin

    xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
    segment of a circle
    cung tròn
    incommensurable line segments
    các đạon thẳng vô ước
    line segment
    đoạn thẳng
    spherical segment
    cầu phân, một đới cầu

    Xây dựng

    khúc dầm
    khúc mảnh
    đoạn dầm
    đoạn (của kết cấu)
    vành lót
    segment ring
    vành lót giếng

    Y học

    đoạn, đốt

    Điện

    phiến đồng (trong vành góp)
    thanh (góp điện)

    Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.

    Kỹ thuật chung

    bộ đầu ngựa
    bộ phận
    space segment
    bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
    hình phân
    chỏm
    khúc
    mesoblastic segment
    khúc trung bì
    muscle segment
    khúc cơ nguyên thủy
    primitive segment
    khúc nguyên thủy
    segment display
    phô bày khúc
    đoạn

    Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.

    audio segment
    đoạn âm
    audio segment
    đoạn audio
    base segment
    đoạn chính
    base segment
    đoạn cơ sở
    bisecting point of a segment
    trung điểm của một đoạn thẳng
    child segment
    đoạn con
    code segment
    đoạn mã
    coexisting segment
    phân đoạn cùng tồn tại
    common segment
    đoạn chung
    common segment
    phân đoạn dùng chung
    commutator segment
    đoạn đổi nối
    control segment
    đoạn điều khiển
    data segment
    đoạn dữ liệu
    data segment (DSEG)
    đoạn dữ liệu
    dependent segment
    đoạn phụ thuộc
    DFP segment
    đoạn DFP
    direct dependent segment
    đoạn phụ thuộc trực tiếp
    discontinuous segment
    đoạn không kế cận
    discontinuous segment
    đoạn không tiếp giáp
    display segment
    đoạn hiển thị
    DSEG (datasegment)
    đoạn dữ liệu
    erythrocytic segment
    đoạn hồng cầu
    exclusive segment
    đoạn loại trừ
    executable segment
    đoạn khả thi
    executable segment
    đoạn thi hành được
    extended segment
    đoạn mở rộng
    extension segment
    đoạn mở rộng
    external division of a segment
    chia ngoài một đoạn thẳng
    external segment (XSEG)
    đoạn ngoài
    Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
    đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    Frame Control Segment (FCS)
    đoạn điều khiển khung
    frame-relay segment set
    tập đoạn tiếp chuyển khung
    gear segment
    đoạn vòng có răng
    graphics segment
    đoạn đồ họa
    guide blade segment
    đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
    header segment
    đoạn tiêu đề
    heat-insulating segment
    đoạn cách nhiệt
    inclusive segment
    đoạn bao hàm
    index pointer segment
    đoạn con trỏ chỉ số
    index source segment
    đoạn nguồn chỉ mục
    indexed segment
    đoạn chỉ số hóa
    indexed segment
    đoạn có ghi chỉ số
    indexing segment
    đoạn đánh chỉ số
    indirect segment (lSEG)
    đoạn gián tiếp
    internal division of a segment
    chia trong một đoạn thẳng
    ISEG (indirectsegment)
    đoạn gián tiếp
    line segment
    đoạn (trong dòng)
    line segment
    đoạn thẳng
    line segment
    phân đoạn
    link connection segment
    đoạn nối liên kết
    link segment
    đoạn liên kết
    louer uterine segment
    đoạn dưới tử cung
    main segment
    đoạn chính
    mass-storage file segment
    đoạn tập tin bộ nhớ khối
    memory segment
    đoạn bộ nhớ
    message segment
    đoạn thông báo
    message segment
    đoạn thông điệp
    midpoint of a line segment
    trung điểm của một đoạn thẳng
    optical link segment
    đoạn liên kết quang
    overlay segment
    đoạn phủ
    page segment
    đoạn trang
    parent segment
    đoạn cha, đoạn mẹ
    path segment
    đoạn đường dẫn
    physical segment
    đoạn vật lý
    pile segment
    đoạn cọc
    program segment
    đoạn chương trình
    Program Segment Prefix (PSP)
    tiền tố đoạn chương trình
    qualified segment search argument
    đối số âm đoạn định tính
    RACF segment
    đoạn ACF
    relocatable segment
    đoạn định vị lại được
    relocatable segment
    đoạn xác định lại được
    Request Network Address Segment (RNAS)
    đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
    root segment
    đoạn gốc
    RSEG (relocatablesegment)
    đoạn định vị lại được
    RSEG (relocatablesegment)
    đoạn xác định lại địa chỉ
    segment addressing
    sự lập địa chỉ đoạn
    segment arch
    cuốn nhiều đoạn
    segment diaphragm
    điapham phân đoạn
    segment file
    tệp chứa đoạn
    segment file
    tệp phân đoạn
    segment file
    tập tin chứa đoạn
    segment mark
    nhãn đoạn
    segment mark
    nhãn đoạn, dấu đoạn
    segment name
    tên đoạn
    segment name table
    bảng tên đoạn
    segment number
    số hiệu đoạn
    segment number
    số chỉ đoạn
    segment occurrence
    sự xuất hiện đoạn
    segment of blading
    đoạn cánh tuabin
    segment priority
    ưu tiên phân đoạn
    segment protect
    bảo vệ đoạn
    segment search argument
    đối số tìm kiếm đoạn
    segment sharing
    phân chia đoạn
    segment sharing
    sự chia sẻ đoạn
    segment sharing
    sự dùng chung đoạn
    segment table
    bảng phân đoạn
    segment transformation
    biến đổi phân đoạn
    segment translation exception
    ngoại lệ dịch đoạn
    segment type
    kiểu đoạn
    Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
    Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
    segment unit
    đơn vị đoạn
    segment weight
    trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
    segment-number
    số phân đoạn
    segment-override prefix
    tiền tố chồng đoạn
    sequential dependent segment
    đoạn phụ thuộc tuần tự
    session segment
    đoạn phiên
    seven-segment display
    màn hình bảy đoạn
    seven-segment display
    sự hiển thị bảy đoạn
    shared segment
    đoạn chia sẻ
    shared segment
    đoạn dùng chung
    short vision segment
    đoạn nhìn thấy ngắn
    sibling segment types
    các kiểu đoạn anh em
    Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
    tin báo một đoạn
    single-picture segment
    đoạn ảnh đơn
    skin segment
    đoạn phôi bì
    source segment
    đoạn nguồn
    SSA (segmentsearch argument)
    đối số tìm kiếm đoạn
    stack segment
    đoạn ngăn xếp
    Stack Segment (SS)
    đoạn ngăn xếp
    target segment
    đoạn đích
    text segment
    đoạn văn bản
    transit time of network segment
    thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
    transition segment
    đoạn chuyển tiếp
    type segment
    đoạn mang chữ in
    type-bar segment
    đoạn thanh chữ in
    user data segment
    đoạn dữ liệu người dùng
    uterine segment
    đoạn dưới tử cung
    video segment
    đoạn video
    wheel segment
    đoạn bánh mài
    worm segment
    đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
    đốt
    hình quạt
    gear segment
    bánh răng hình quạt
    grinding segment
    thỏi mài hình quạt
    notched segment
    bánh răng hình quạt
    segment gear
    bánh răng hình quạt
    slot segment
    hình quạt có rãnh
    toothed segment
    bánh răng hình quạt
    toothed segment
    hình quạt có răng
    mảnh
    phân
    coexisting segment
    phân đoạn cùng tồn tại
    common segment
    phân đoạn dùng chung
    external (internal) division of a segment
    phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
    Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
    đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    line segment
    phân đoạn
    orbit segment
    phần quỹ đạo
    renal segment
    phân thùy thận
    segment diaphragm
    điapham phân đoạn
    segment file
    tệp phân đoạn
    segment priority
    ưu tiên phân đoạn
    segment sharing
    phân chia đoạn
    segment table
    bảng phân đoạn
    segment transformation
    biến đổi phân đoạn
    segment-number
    số phân đoạn
    Service Planning Segment (SPS)
    phần quy hoạch dịch vụ
    space segment
    bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
    spheric segment
    cầu (phân)
    spherical segment
    hình cầu phân
    spherical segment
    cầu phần
    phần
    coexisting segment
    phân đoạn cùng tồn tại
    common segment
    phân đoạn dùng chung
    external (internal) division of a segment
    phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
    Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
    đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
    line segment
    phân đoạn
    orbit segment
    phần quỹ đạo
    renal segment
    phân thùy thận
    segment diaphragm
    điapham phân đoạn
    segment file
    tệp phân đoạn
    segment priority
    ưu tiên phân đoạn
    segment sharing
    phân chia đoạn
    segment table
    bảng phân đoạn
    segment transformation
    biến đổi phân đoạn
    segment-number
    số phân đoạn
    Service Planning Segment (SPS)
    phần quy hoạch dịch vụ
    space segment
    bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
    spheric segment
    cầu (phân)
    spherical segment
    hình cầu phân
    spherical segment
    cầu phần
    phân đoạn
    coexisting segment
    phân đoạn cùng tồn tại
    common segment
    phân đoạn dùng chung
    segment diaphragm
    điapham phân đoạn
    segment file
    tệp phân đoạn
    segment priority
    ưu tiên phân đoạn
    segment table
    bảng phân đoạn
    segment transformation
    biến đổi phân đoạn
    segment-number
    số phân đoạn
    vòng găng
    vùng
    positive segment
    vùng nâng
    workstation independent segment storage (WISS)
    trạm làm việc có vùng lưu trữ

    Kinh tế

    chặng
    chia cấp (thị trường)
    chia cắt (thị trường...)
    chia khúc
    chia thành nhiều phần
    địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần
    địa hạt (hoạt động...)
    đoạn chia cắt (thị trường)
    đoạn chia cắt (thị trường...)
    ngành
    phần
    segment delivery
    sự giao hàng từng phần
    segment information
    thông tin từng phần
    target segment
    phân đoạn (thị trường) mục tiêu
    time segment
    phân đoạn thời gian
    time segment
    phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    phân đoạn
    target segment
    phân đoạn (thị trường) mục tiêu
    time segment
    phân đoạn thời gian
    time segment
    phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
    phân khúc
    phân nhánh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X