-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 134: Dòng 134: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====dài // kéo dài=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====dài, kéo dài (thời gian)=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) dài, xa, lâu, kéo dài==========(adj) dài, xa, lâu, kéo dài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kéo dài=====+ =====kéo dài=====- =====dài=====+ =====dài==========đài==========đài======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người đầu cơ giá lên=====+ =====người đầu cơ giá lên==========ở vào vị thế dài==========ở vào vị thế dài=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=long long] : Corporateinformation+ ===== dài=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=long&searchtitlesonly=yes long] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====Adj.=====+ - =====Extensive, extended, elongate(d), large, great, big:That is a very long snake!=====+ - =====Lengthy, prolonged, protracted;extensive,extended, sustained: I waitedfor a longtime.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[continued]] , [[deep]] , [[distant]] , [[drawn out]] , [[elongate]] , [[elongated]] , [[enduring]] , [[enlarged]] , [[expanded]] , [[extensive]] , [[faraway]] , [[far-off]] , [[far-reaching]] , [[gangling]] , [[great]] , [[high]] , [[lanky]] , [[lasting]] , [[lengthened]] , [[lengthy]] , [[lingering]] , [[lofty]] , [[longish]] , [[outstretched]] , [[prolonged]] , [[protracted]] , [[rangy]] , [[remote]] , [[running]] , [[spread out]] , [[spun out]] , [[stretch]] , [[stretched]] , [[stretching]] , [[stringy]] , [[sustained]] , [[tall]] , [[towering]] , [[boundless]] , [[delayed]] , [[diffuse]] , [[diffusive]] , [[dilatory]] , [[dragging]] , [[drawn-out]] , [[for ages]] , [[forever and a day]] , [[late]] , [[limitless]] , [[long-drawn-out]] , [[long-winded ]]* , [[overlong]] , [[prolix]] , [[slow]] , [[tardy]] , [[unending]] , [[verbose]] , [[without end]] , [[wordy]] , [[extended]] , [[polysyllabic]] , [[sesquipedal]] , [[sesquipedalian]] , [[centenarian]] , [[chronic]] , [[circuitous]] , [[diuturnal]] , [[eternal]] , [[inclusive]] , [[interminable]] , [[inveterate]] , [[long-spun diffuse]] , [[longanimous]] , [[longevous]] , [[marathon]] , [[persistent]] , [[repetitious]] , [[sempiternal]] , [[tedious]]+ =====verb=====+ :[[ache]] , [[aim]] , [[aspire]] , [[covet]] , [[dream of]] , [[hanker]] , [[have a yen for]] , [[hunger]] , [[itch]] , [[lust]] , [[miss]] , [[pine]] , [[sigh]] , [[spoil for]] , [[suspire]] , [[thirst]] , [[want]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[pant]] , [[crave]] , [[desire]] , [[elongated]] , [[extended]] , [[extensive]] , [[hanker after]] , [[hope]] , [[interminable]] , [[lengthy]] , [[prolix]] , [[protracted]] , [[tedious]] , [[tiresome]] , [[unending]] , [[yearn for]]+ =====noun=====+ :[[eon]] , [[eternity]] , [[year]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abbreviated]] , [[abridged]] , [[short]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[fleeting]]+ =====verb=====+ :[[despise]] , [[dislike]] , [[hate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Đừng chậm nhé
Xem happy
Xem broad
- a long haul
- một việc khó khăn dai dẳng
- a long shot
- sự phỏng đoán vô căn cứ
- long in the tooth
- khá lớn tuổi, già
- long time no see
- lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
- not by a long chalk
- không chút nào, chẳng chút nào
- to take the long view
- nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
- to take a long look at sth
- Xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
- to cut a long story short
- vào thẳng vấn đề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- continued , deep , distant , drawn out , elongate , elongated , enduring , enlarged , expanded , extensive , faraway , far-off , far-reaching , gangling , great , high , lanky , lasting , lengthened , lengthy , lingering , lofty , longish , outstretched , prolonged , protracted , rangy , remote , running , spread out , spun out , stretch , stretched , stretching , stringy , sustained , tall , towering , boundless , delayed , diffuse , diffusive , dilatory , dragging , drawn-out , for ages , forever and a day , late , limitless , long-drawn-out , long-winded * , overlong , prolix , slow , tardy , unending , verbose , without end , wordy , extended , polysyllabic , sesquipedal , sesquipedalian , centenarian , chronic , circuitous , diuturnal , eternal , inclusive , interminable , inveterate , long-spun diffuse , longanimous , longevous , marathon , persistent , repetitious , sempiternal , tedious
verb
- ache , aim , aspire , covet , dream of , hanker , have a yen for , hunger , itch , lust , miss , pine , sigh , spoil for , suspire , thirst , want , wish , yearn , pant , crave , desire , elongated , extended , extensive , hanker after , hope , interminable , lengthy , prolix , protracted , tedious , tiresome , unending , yearn for
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ