-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">pæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 10: =====Hộp==========Hộp=====- =====Đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội=====+ =====Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội=====::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::[[pack]] [[of]] [[wolves]]::bầy chó sói::bầy chó sóiDòng 119: Dòng 117: == Xây dựng==== Xây dựng=======nèn (đường)==========nèn (đường)=====+ nen duong+ =====gói kiện bó==========gói kiện bó=====Dòng 254: Dòng 254: :[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]]:[[dismantle]] , [[unpack]] , [[untie]] , [[allocate]] , [[disperse]] , [[dispose]] , [[distribute]] , [[keep]] , [[maintain]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
khối
- Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
- Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
- power pack
- khối cung cấp điện
- supporting pack
- khối đỡ
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , baggage , bale , bundle , burden , equipment , haversack , knapsack , load , luggage , outfit , parcel , rucksack , truss , assemblage , band , barrel , circle , collection , company , crew , crowd , deck , drove , flock , gang , great deal , heap , herd , horde , lot , lump , mess , mob , much , multiplicity , number , peck , pile , press , set , swarm , throng , troop , abundance , mass , mountain , plenty , profusion , wealth , world , ring
verb
- batch , bind , brace , bunch , bundle , burden , collect , dispose , fasten , gather , get ready , load , package , put in order , store , stow , tie , warehouse , arrange , charge , chock , choke , compress , condense , contract , cram , crowd , drive in , heap , insert , jam , jam-pack , lade , mob , pile , press , push , put away , ram , ram in , sardine , squeeze , stuff , tamp , throng , thrust in , top off , wedge , bear , buck , convey , ferry , freight , gun , haul , heel , hump , jag , journey , lug , piggyback , ride , shlep , shoulder , tote , trek , truck , have , possess , baggage , bale , band , carry , compact , container , deck , encumber , fill , flock , gang , group , horde , knapsack , parcel , swarm , truss
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ