-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dis'pleismənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dis'pleismənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: ::con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn::con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chuyển chỗ=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chuyển chỗ=====+ === Toán & tin ========dời hình==========dời hình=====- =====phép dời hình=====+ =====phép dời hình=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chuyển vị==========độ chuyển vị==========độ dịch vị==========độ dịch vị=====- =====sự rời chỗ=====+ =====sự rời chỗ=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ dịch==========độ dịch=====::[[angular]] [[displacement]]::[[angular]] [[displacement]]Dòng 49: Dòng 42: =====độ dời==========độ dời=====- =====sự chuyển dời=====+ =====sự chuyển dời=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuyển dời==========chuyển dời=====::[[displacement]] [[law]]::[[displacement]] [[law]]Dòng 440: Dòng 431: ::[[parallactic]] [[displacement]]::[[parallactic]] [[displacement]]::sự xê dịch thị sai::sự xê dịch thị sai- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự thay thế==========sự thay thế=====::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::sự thay thế lao động::sự thay thế lao động- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=displacement displacement] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=displacement displacement] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the act or an instance of displacing; the process ofbeing displaced. b an instance of this.==========A the act or an instance of displacing; the process ofbeing displaced. b an instance of this.=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển vị
- absolute displacement
- chuyển vị trí tuyệt đối
- absolute displacement
- chuyển vị tuyệt đối
- allowable displacement
- chuyển vị cho phép
- angle displacement
- chuyển vị góc
- angle of displacement
- góc chuyển vị
- angular displacement
- chuyển vị góc
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- bending displacement
- chuyển vị do uốn
- components of displacement
- thành phần chuyển vị
- correction for displacement
- sự hiệu chỉnh chuyển vị
- corresponding spectral displacement
- chuyển vị phổ tương ứng
- displacement (ofa support)
- chuyển vị gối tựa
- displacement (ofjoint)
- chuyển vị nút
- displacement curve
- đường cong chuyển vị
- displacement diagram
- biểu đồ chuyển vị
- displacement equation
- phương trình chuyển vị
- displacement field
- trường chuyển vị
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- displacement line
- đường chuyển vị
- displacement meter
- máy đo chuyển vị
- displacement method
- phương pháp chuyển vị
- displacement of constraints
- chuyển vị của liên kết
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of joints
- chuyển vị các nút
- displacement of joints
- sự chuyển vị mắt
- displacement of point
- chuyển vị của điểm
- displacement of the bearing
- sự chuyển vị trụ gối
- displacement resistance
- sức chống chuyển vị
- displacement vector
- vectơ chuyển vị
- elementary displacement of point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- energetic method of displacement determination
- phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
- finite displacement
- chuyển vị hữu hạn
- flexural displacement
- chuyển vị do uốn
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- generalized displacement
- chuyển vị suy rộng
- generalized displacement
- chuyển vị tổng quát
- group displacement
- chuyển vị nhóm
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- infinitesimal displacement
- chuyển vị vô cùng bé
- initial displacement
- chuyển vị ban đầu
- internal displacement
- chuyển vị bên trong
- joint displacement
- chuyển vị nút
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematically eventual displacement
- chuyển vị động học
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- linear displacement
- chuyển vị tuyến tính
- longitudinal displacement
- chuyển vị dọc
- nodal displacement
- chuyển vị nút
- nonlinear displacement
- chuyển vị phi tuyến
- permanent displacement
- chuyển vị không hồi phục
- permissible displacement
- chuyển vị cho phép
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- radial displacement
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- reciprocal displacement
- chuyển vị tương đối
- reciprocity of displacement
- sự chuyển vị tương hỗ
- reciprocity of displacement
- tính tương hỗ của chuyển vị
- relative displacement
- chuyển vị tương đối
- restraint of displacement
- sự hạn chế chuyển vị
- shear displacement
- chuyển vị do cắt
- shear displacement
- sự chuyển vị cắt
- torsional displacement
- chuyển vị do xoắn
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- unit displacement
- chuyển vị đơn vị
- variational method of displacement analysis
- phương pháp chuyển vị biến dạng
- vertical displacement
- chuyển vị thẳng đứng
- vertical displacement
- sự chuyển vị thẳng đứng
- virtual displacement
- chuyển vi ảo
- virtual displacement
- chuyển vị ảo
- virtual displacement
- chuyển vi khả dĩ
- virtual displacement work
- công chuyển vị khả dĩ
- visual of displacement
- góc chuyển vị
di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- displacement mechanism
- cơ cấu di chuyển
- displacement of oil from porous media
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- displacement wave
- sóng di chuyển
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- particle displacement
- di chuyển hạt
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
- total displacement
- di chuyển hoàn toàn
dịch chuyển
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement byte
- byte dịch chuyển
- displacement byte
- bai dịch chuyển
- displacement current
- dòng dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement factor
- hệ số dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- displacement on a fault
- dịch chuyển trên đứt gãy
- displacement operator
- toán tử dịch chuyển
- displacement piston
- pittông dịch chuyển
- displacement plunger
- pittông dịch chuyển
- displacement rule
- quy tắc dịch chuyển
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- displacement ton
- tấn dịch chuyển
- displacement water heater
- bộ đun nước dịch chuyển
- displacement zone
- đới dịch chuyển
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- lateral displacement
- dịch chuyển bên
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- neutral point displacement voltage
- điện áp dịch chuyển trung hòa
- nonpositive displacement compressor
- máy nén không dịch chuyển
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- parallel displacement
- dịch chuyển song song
- particle displacement
- dịch chuyển hạt
- perpendicular displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- phase displacement
- dịch chuyển pha
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- phase displacement induction loop detector
- bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- positive displacement compressor
- máy nén loại dịch chuyển
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- quadrature displacement
- dịch chuyển vuông góc
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- rotary displacement
- dịch chuyển quay
- total displacement
- tổng dịch chuyển
- vertical displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- Wien's displacement law
- định luật dịch chuyển Wien
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
độ dịch chuyển
Giải thích VN: Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
sự chuyển dịch
- angular displacement
- sự chuyển dịch gốc
- horizontal displacement
- sự chuyển dịch ngang
- phase displacement
- sự chuyển dịch pha
sự dịch chuyển
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
sự di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
Oxford
Physics the amountof a fluid displaced by a solid floating or immersed in it (aship with a displacement of 11,000 tons).
Psychol. a thesubstitution of one idea or impulse for another. b theunconscious transfer of strong unacceptable emotions from oneobject to another.
The amount by which a thing is shiftedfrom its place.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ