-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 43: Dòng 43: ::phải trả bằng giá...::phải trả bằng giá...=====[[to]] [[count]] [[the]] [[cost]]==========[[to]] [[count]] [[the]] [[cost]]=====- ::Xem [[count]]+ ::tính toán hơn thiệt=====[[to]] [[live]] [[at]] [[someone's]] [[cost]]==========[[to]] [[live]] [[at]] [[someone's]] [[cost]]=====::sống bám vào ai, sống nhờ vào ai::sống bám vào ai, sống nhờ vào aiDòng 50: Dòng 50: :::[[to]] [[know]] [[to]] [[one's]] [[own]] [[cost]]:::[[to]] [[know]] [[to]] [[one's]] [[own]] [[cost]]:::phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được:::phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được+ =====[[Courtesy]] [[costs]] [[nothing]]=====+ ::lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau===hình thái từ======hình thái từ===17:10, ngày 26 tháng 2 năm 2010
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) chi phí, phí tổn
- cost of handling stock
- giá bảo quản hàng tồn kho
- cost of observation
- (thống kê ) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát
- cost of ordering
- giá đặt hàng
- cost of production
- giá thành sản xuất
- cost of a sample
- phí tổn của mẫu
- manufacturing cost
- giá thành sản suất
- marginal cost
- chi phí giới hạn
- prime cost
- giá thành sản phẩm
- purchasing cost
- giá bán lẻ
Kỹ thuật chung
giá thành
- abstract of cost
- bản dự toán giá thành
- actual cost
- giá thành hiện hành
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- capital cost
- giá thành đầu tư
- capitalized cost
- giá thành đầu tư
- construction cost
- giá thành thi công
- cost accounting
- hạch toán giá thành
- cost approach
- phương pháp tính giá thành
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- cost index
- chỉ tiêu giá thành
- cost indices
- chỉ tiêu giá thành
- cost of construction
- giá thành xây dựng
- cost of observation
- giá thành quan sát
- cost of operation
- giá thành công tác
- cost of production
- giá thành sản xuất
- cost unit
- đơn vị giá thành
- cost-benefit
- giá thành thù lao
- fabricating cost
- giá thành chế tạo
- first cost
- giá thành sản xuất
- foreign exchange cost
- giá thành đổi ra ngoại tệ
- initial cost
- giá thành ban đầu
- maintenance cost
- giá thành bảo dưỡng
- manufacturing cost
- giá thành chế tạo
- manufacturing cost
- giá thành sản xuất
- overall cost price
- giá thành toàn bộ
- plan of cost price
- kế hoạch giá thành
- planned cost price
- giá thành theo kế hoạch
- prime cost
- giá thành ban đầu (theo dự toán)
- prime cost
- giá thành sản phẩm
- production cost
- giá thành chế tạo
- replacement cost
- giá thành thay thế
- self-cost
- giá thành xuất xưởng
Kinh tế
giá thành
- aboriginal cost
- giá thành nguyên thủy
- accounting cost control
- sự kiểm soát giá thành kế toán
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- after (-sales) cost
- giá thành sau khi bán
- after cost
- giá thành sau khi bán
- amortized cost
- giá thành đã khấu hao
- anticipated cost
- giá thành dự kiến
- assumed cost
- giá thành giả định
- average cost
- giá thành bình quân
- basic standard cost
- giá thành tiêu chuẩn cơ bản
- below cost
- dưới giá thành
- bunched cost
- giá thành trọn khối
- comparative statement of product cost
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- cost accounting
- hạch toán giá thành
- cost measurement system
- phương thức tính toán giá thành
- cost of goods sold
- giá thành hàng đã bán
- cost of production theory of value
- thuyết giá trị theo giá thành sản phẩm
- cost of the good
- giá thành hàng đã bán
- cost plus (cost-plus)
- giá thành cộng chi phí
- cost plus pricing
- cách định giá thành cộng lãi và chi phí
- cost principle
- nguyên tắc theo giá thành
- cost statement
- bản kê giá thành
- cost-to-price
- tỉ xuất giá thành-giá bán
- difference between cost and book value
- chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
- direct cost
- giá thành trực tiếp
- estimate cost price, projected price
- giá thành dự toán
- expired cost
- giá thành đã hết hiệu lực
- factory cost
- giá thành công xưởng
- final cost
- giá thành sau cùng
- full cost pricing
- phương pháp định giá thành đầy đủ
- gross cost
- giá thành gộp
- inventorial cost
- giá thành sản phẩm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- labour cost
- giá thành lao động
- merchandise cost
- giá thành hàng hóa
- method of cost accounting
- phương pháp tính giá thành
- normative cost price
- giá thành định mức
- period cost
- giá thành trong kỳ
- prime cost
- giá thành ban đầu
- prime cost
- giá thành sản xuất
- product cost report
- báo cáo giá thành sản xuất
- standard cost
- giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp tính giá thành theo định mức
- standard cost system
- phương thức giá thành tiêu chuẩn
- strict cost price
- giá thành đích xác
- unit cost
- phí tổn, giá thành
- unit cost
- phí tổn, giá thành đơn vị
- value at cost
- giá trị theo giá thành
- work cost price
- giá thành lao vụ
phí tổn sản xuất
- absolute cost of production
- phí tổn sản xuất tuyệt đối
- analysis of production cost
- phân tích phí tổn sản xuất
- cost ledger
- sổ cái phí tổn sản xuất
- cost manual
- sách hướng dẫn về phí tổn sản xuất
- cost schedule
- bảng phí tổn (sản xuất)
- cost system
- chế độ phí tổn sản xuất
- farm cost
- phí tổn sản xuất của nông trường
- joint product cost
- phí tổn sản xuất cộng sinh
- marginal cost of production
- phí tổn sản xuất biên tế
- standard product cost
- phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
- statement of cost of production
- bản báo cáo phí tổn sản xuất
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- unit cost of production
- phí tổn sản xuất đơn vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , arm and a leg , bad news * , bite * , bottom dollar , bottom line * , charge , damage * , disbursement , dues , expenditure , figure , line , nick * , nut * , outlay , payment , price , price tag , rate , score * , setback * , squeeze * , tab , tariff , ticket , toll , top dollar , value , worth , damage , deprivation , detriment , expense , forfeit , forfeiture , harm , hurt , injury , loss , suffering , sacrifice , pyrrhic victory , surcharge
verb
- amount to be asked , be demanded , be given , be marked at , be needed , be paid , be priced at , be received , be valued at , be worth , bring in , come to , mount up , move back , nick * , rap * , require , sell at , sell for , set back , take , to the tune of , yield , do disservice to , expect , hurt , infuriate , lose , necessitate , obligate , go for , charge , damage , defray , economize , estimate , expenditure , expense , fee , harm , loss , meet , pain , pay , penalty , price , retrench , sacrifice , suffering , toll , value
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Đoàn Vũ Điệp, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ngọc, Nothingtolose, Trang , ho luan, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ