• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh)
    Dòng 41: Dòng 41:
    =====Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh=====
    =====Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh=====
    -
    ::[[to]] [[wall]] [[in]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[wall]]=====
     +
    ::bị gạt bỏ
     +
    ::Bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
     +
    =====[[to]] [[push]] ([[drive]]) [[somebody]] [[to]] [[the]] [[wall]]=====
     +
    ::dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
     +
    =====[[to]] [[run]] [[one's]] [[head]] [[against]] [[a]] [[wall]]=====
     +
    ::húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
     +
    =====[[the]] [[weakest]] [[goes]] [[to]] [[the]] [[wall]]=====
     +
    ::khôn sống vống chết
     +
    =====[[to]] [[wall]] [[in]]=====
    ::xây tường xung quanh
    ::xây tường xung quanh
    -
    ::[[to]] [[wall]] [[off]]
    +
    =====[[to]] [[wall]] [[off]]=====
    ::ngăn bằng một bức tường
    ::ngăn bằng một bức tường
    -
    ::[[to]] [[wall]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[wall]] [[up]]=====
    ::xây bịt lại
    ::xây bịt lại
    -
    ::[[to]] [[wall]] [[up]] [[an]] [[aperture]]
    +
    :::[[to]] [[wall]] [[up]] [[an]] [[aperture]]
    -
    ::xây bịt một lỗ hổng
    +
    :::xây bịt một lỗ hổng
     +
     
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Walled]]
    *Ved : [[Walled]]

    10:06, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /wɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tường, vách
    blank wall
    tường liền không cửa; tường không trang trí
    a wall of partition
    vách ngăn
    Thành, thành luỹ, thành quách
    the Great Wall of China
    vạn lý trường thành
    within the wall
    ở trong thành
    without the wall
    ở ngoại thành
    a wall of bayonet
    (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
    Lối đi sát tường nhà trên hè đường
    to give somebody the wall
    nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai
    to take the wall of
    tranh lấy lối đi tốt của
    Rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào
    (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa
    (giải phẫu) thành
    wall of the heart
    thành tim

    Ngoại động từ

    Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh

    Cấu trúc từ

    to go to the wall
    bị gạt bỏ
    Bị phá sản, khánh kiệt; thất bại
    to push (drive) somebody to the wall
    dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
    to run one's head against a wall
    húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the weakest goes to the wall
    khôn sống vống chết
    to wall in
    xây tường xung quanh
    to wall off
    ngăn bằng một bức tường
    to wall up
    xây bịt lại
    to wall up an aperture
    xây bịt một lỗ hổng

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thành hay má (vỏ xe)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thành (bể)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vách, thành, tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ
    lũy
    liếp ngăn
    màn chắn
    movable shadow wall
    màn chắn di động
    movable shadow wall
    màn chắn nổi
    tấm chắn
    tường cánh
    flare wing wall abutment
    mố tường cánh xiên
    side wall
    tường cánh (vuông góc)
    wing wall
    tường cánh đập
    wing wall
    tường cánh mố cầu
    wing wall
    tường cánh phụ
    tường chắn
    anchored retaining wall
    tường chắn đất được neo
    angular retaining wall
    tường chắn kiểu công xôn
    arched retaining wall
    tường chắn dạng đất vòm
    arched retaining wall
    tường chắn vòm
    back of the retaining wall
    mặt trong tường chắn đất
    base of retaining wall
    đế tường chắn đất
    bin-type retaining wall
    tường chắn đất nhiều ngăn
    bracket-type retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    breast wall
    tường chắn đất
    bulged retaining wall
    tường chắn dạng buồm
    cantilever retaining wall
    tường chắn côngxon
    cantilever retaining wall
    tường chắn đất kiểu công xôn
    cantilever wall
    tường chắn kiểu công xon
    cantilever wall
    tường côngxon (tường chắn)
    cantilevered wall
    tường chắn bậc thang
    cantilevered wall
    tường chắn kiểu công xôn
    cellular retaining wall
    tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
    columnar reaining wall
    tường chắn (kiểu) trụ
    corner retaining wall
    tường chắn góc
    counterfort retaining wall
    tường chắn đất kiểu trụ chống
    crib wall
    tường (chắn) giàn cũi
    cut-off-wall
    tường chắn nước
    fixed retaining wall
    tường chắn cố định
    flexible retaining wall
    tường chắn mềm
    gravity retaining wall
    tường chắn đất liểu trọng lực
    gravity retaining wall
    tường chắn trọng lực
    gravity wall
    tường chắn kiểu trọng lực
    guard wall
    tường chắn (mái)
    lattice retaining wall
    tường chắn đất dạng mắt lưới
    mass retaining wall
    tường chắn đất trọng lực
    Mechanically stabilized earth (MSE) wall
    tường chắn có neo
    noise abatement wall
    tường chắn âm
    noise abatement wall
    tường chắn ấm
    parapet (parapetwall)
    tường chắn mái
    parapet wall
    tường chắn (mái) nguồn nhiễu
    prevention wall
    tường chắn (đất)
    reception wall
    tường chắn (đất)
    reed slab wall
    tường chắn (đất)
    reinforced concrete retaining wall
    tường chắn đất bê tông cốt thép
    relieving wall
    tường chắn đất
    retaining crib wall
    tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất)
    retaining curb wall
    tường chắn đất kiểu rọ
    retaining wall
    tường chắn đất
    retaining wall with a broken back
    tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
    retention wall
    tường chắn (đất)
    rubble retaining wall
    tường chắn đất bằng đá hộc
    sea wall
    tường chắn sóng
    sectional retaining wall
    tường chắn đất lắp ghép
    sectional retaining wall
    tường chắn phân đoạn
    shadow wall
    tường chắn nắng
    sheet pile retaining wall
    tường chắn đất bằng cọc tấm
    sheet-pile retaining wall
    tường chắn cọc ván
    solid retaining wall
    tường chắn đất đặc (toàn khối)
    solid retaining wall
    tường chắn liền khối
    stem of a retaining wall
    thân tường chắn đất
    stone masonry retaining wall
    tường chắn xây đá hộc
    supporting wall
    tường chắn đất
    tie retaining wall
    tường chắn đất được neo
    tied retaining wall
    tường chắn đất được neo
    wall breakwater
    tường chắn sóng
    wall friction
    ma sát ở tường chắn
    Wall, Retaining
    tường chắn đất
    water-wall
    tường chắn nước (đê, đập)
    wind breaking wall
    tường chắn gió
    vách
    angle of wall friction
    góc ma sát vách
    bearing wall
    vách bợ
    bearing wall
    vách chống
    bearing wall
    vách đỡ
    Bloch wall
    vách Bloch
    boundary wall
    vách biên
    bund wall
    vách bảo vệ
    burner wall tube
    ống vách lò
    cabinet wall
    vách tủ
    chilled wall cooling
    làm lạnh qua vách lạnh
    chilled wall cooling
    sự làm lạnh qua vách lạnh
    cooled wall
    vách được làm lạnh
    curtain wall
    vách bình phong
    curtain wall
    vách bình phương
    cylinder wall
    vách xilanh
    cylinder wall temperature
    nhiệt độ vách xylanh
    dead wall
    vách chết
    dividing wall
    vách ngăn
    diving wall
    vách ngăn
    domain wall
    vách đomen
    double-wall construction
    kết cấu vách đúp
    dry wall
    vách khô
    dry wall partition
    vách ngăn không dùng vữa
    end wall tube
    ống vách đáy lò
    fire resisting wall (partition)
    tường, vách chịu lửa
    fire wall
    vách cách nhiệt
    fire wall
    vách chịu lửa
    fire wall
    vách ngăn cháy
    fire wall
    vách ngăn chống cháy
    freezing wall
    vách máy kết đông
    frost wall
    vách đóng băng
    furnace wall
    vách lò
    gallery wall
    vách công trình (khai đào)
    gallery wall
    vách hầm lò
    glass curtain wall
    vách kính
    glazed band panel in wall
    vách kính băng
    gypsum wall board
    vách ván thạch cao
    hanging wall
    vách cánh
    hanging wall
    vách treo
    heat-insulated wall
    vách cách nhiệt
    impervious wall
    tường (vách) không thấm
    insulated wall
    vách cách nhiệt
    latticed partition wall
    vách lưới
    ledge wall
    vách mạch quặng
    ledge wall
    vách vỉa
    light partition wall
    vách ngăn nhẹ
    lower wall
    vách dưới (của đứt gãy)
    moving wall
    vách di động
    pack wall
    vách núi băng
    partition wall
    tường vách
    partition wall
    vách ngăn
    partition wall
    vách ngăn giữa
    partition wall
    vách phân bố
    pipe wall
    vách ống
    porous wall
    vách chắn xốp
    retaining wall
    vách giữ
    river wall
    vách bờ sông
    rock wall
    vách đá
    rocker wall
    vách lắc
    safety wall
    vách an toàn
    separating wall
    vách ngăn
    separation wall
    vách (ngăn)
    separation wall
    vách ngăn (chia)
    shadow wall
    vách chắn nắng
    shaft wall
    vách giếng mỏ
    side wall
    vách bên
    side wall sample-catcher
    dụng cụ lấy mẫu vách
    side wall sampling
    sự lấy mẫu vách giếng
    stud partition (studwall)
    vách ván gỗ
    suspended wall
    vách treo
    toe wall
    vách (chắn) taluy
    uplifted wall
    vách nâng
    valley wall
    vách thung lũng
    vein wall
    vách (rìa) mạch
    wall area
    diện tích (bề mặt) vách
    wall area
    diện tích vách (tường)
    wall battery
    dàn ống xoắn treo vách
    wall bracket
    đèn vách
    wall building property of the mud
    tính chất tạo vách của bùn
    wall coil
    giàn ống xoắn treo vách
    wall cooling
    sự làm nguội bằng vách (thành)
    wall friction
    ma sát (ở) vách
    wall heat gain
    nhiệt độ tổn thất qua vách
    wall heat gain
    nhiệt tổn thất qua vách
    wall insulation
    cách nhiệt vách
    wall insulation
    sự cách nhiệt vách
    wall losses
    tổn thất qua vách
    wall plate
    vách tường
    wall ratio
    tỷ lệ vách ngoài
    wall reaction
    phản lực vách
    wall sample
    mẫu vách
    wall scratcher
    máy cạo thành vách
    wall slenderness ratio
    tỷ số độ mảnh của vách
    water wall
    vách nước
    wetted wall tower
    tháp có vách thấm ướt
    window wall
    vách kính
    wing wall
    vách ngăn cánh
    vách chắn
    porous wall
    vách chắn xốp
    shadow wall
    vách chắn nắng
    toe wall
    vách (chắn) taluy
    vỏ cách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Screen, partition, divider, enclosure, separator,bulkhead, barrier, obstruction, obstacle, impediment, block,fence: Marcie built round herself a wall of resentment which noone could penetrate. 2 barricade, fortification, protection,bulwark, breastwork, embankment, rampart, palisade, stockade:It was questionable whether the walls would withstand thecannon-balls.
    Drive up the wall. drive crazy or insane ormad, madden, exasperate, derange, try, irritate, infuriate,enrage: The constant caterwauling from the next flat is drivingme up the wall. 4 go to the wall. fail, collapse, be ruined,face ruin, go bankrupt, lose everything, Colloq go broke, gounder, fold (up), Slang go bust: Unicold went to the wallbecause of increased costs and decreased sales.
    V.
    Often, wall up or off. enclose, partition (off), close(off), brick up, immure: A bricklayer was hired to wall up theopenings where the windows had been.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a continuous and usu. vertical structure ofusu. brick or stone, having little width in proportion to itslength and height and esp. enclosing, protecting, or dividing aspace or supporting a roof. b the surface of a wall, esp.inside a room (hung the picture on the wall).
    Anything like awall in appearance or effect, esp.: a the steep side of amountain. b a protection or obstacle (a wall of steel bayonets;a wall of indifference). c Anat. the outermost layer orenclosing membrane etc. of an organ, structure, etc. d theoutermost part of a hollow structure (stomach wall). e Miningrock enclosing a lode or seam.
    V.tr.
    (esp. as walled adj.)surround or protect with a wall (walled garden).
    A (usu.foll. by up, off) block or seal (a space etc.) with a wall. b(foll. by up) enclose (a person) within a sealed space (walledthem up in the dungeon).
    Walling n. wall-less adj. [OE f. L vallum rampart f. vallusstake]

    Tham khảo chung

    • wall : National Weather Service
    • wall : amsglossary
    • wall : Corporateinformation
    • wall : Chlorine Online
    • wall : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X