• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lỏng [chất lỏng]=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy=====
    =====Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy=====
    Dòng 418: Dòng 421:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fluid fluid] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fluid fluid] : Chlorine Online
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=fluid&x=0&y=0 fluid] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=fluid&x=0&y=0 fluid] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ˈfluɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lỏng, dễ cháy
    Hay thay đổi
    fluid opinion
    ý kiến hay thay đổi
    (quân sự) di động (mặt trận...)

    Danh từ

    Chất lưu (gồm chất nước và chất khí)
    fluid ounce
    đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh Mỹ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lỏng [chất lỏng]

    Cơ - Điện tử

    Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy

    Y học

    chất lỏng

    Điện

    chất lỏng (*)
    silicone fluid
    chất lỏng silicon
    two-fluid cell
    pin có hai chất lỏng

    Kỹ thuật chung

    chất lưu động
    lưu chất

    Giải thích VN: Chất khí hay chất lỏng chuyển động.

    fluid computer
    máy tính dùng lưu chất
    fluid motion
    chuyển động lưu chất
    working fluid
    lưu chất hoạt động
    dễ chảy
    dung dịch
    battery fluid
    dung dịch điện phân
    breakdown fluid
    dung dịch phá vỉa
    column of fluid
    cột dung dịch
    cutting fluid
    dung dịch cắt
    cutting fluid
    dung dịch làm trơn-nguội
    drilling fluid
    dung dịch khoan
    drilling fluid
    dung dịch sét
    dry cleaning fluid
    dung dịch làm sạch khí
    fluid sample
    mẫu dung dịch
    grinding fluid
    dung dịch nghiền
    heavy fluid separation
    sự tách bằng dung dịch nặng
    hydraulic fluid
    dung dịch thủy lực
    laden fluid
    dung dịch nặng
    mud fluid
    dung dịch bùn khoan
    one-fluid cell
    pin một dung dịch
    two-fluid cell
    pin hai dung dịch
    weighted clear completion fluid
    dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
    lỏng
    azeotropic fluid
    chất lỏng đồng sôi
    azeotropic fluid
    hỗn hợp lỏng đồng sôi
    azeotropic fluid
    lỏng đồng sôi
    barotropic fluid
    chất lỏng hướng áp
    brake fluid
    chất lỏng phanh thủy lực
    brake-fluid reservoir
    thùng chất lỏng
    brake-fluid tank
    thùng chất lỏng
    column of fluid
    cột chất lỏng
    compressible fluid flow
    dòng chảy của chất lỏng có thể chụi nén
    cool fluid
    chất lỏng lạnh
    cryogenic fluid
    chất lỏng lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất lỏng cryo
    cryogenic fluid pump
    bơm lỏng cryo
    cryogenic fluid pump
    máy bơm lỏng cryo
    drilling fluid
    chất lỏng lỗ khoan
    electron fluid
    chất lỏng electron
    equivalent fluid
    chất lỏng tương đương
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid amplifier
    bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
    fluid bearing
    ổ đệm chất lỏng
    fluid body
    vật thể lỏng
    fluid carbon dioxide
    cacbonic lỏng
    fluid carbon dioxide
    CO2 lỏng
    fluid carbon dioxide
    diocide carbon lỏng
    fluid carbon dioxide
    đioxit các bon lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid catalytic cracking
    crackingchất lỏng có xúc tác
    fluid channel
    kênh lỏng
    fluid chiller
    máy làm lạnh chất lỏng
    fluid chilling
    làm lạnh chất lỏng
    fluid coking
    hóa cốc lỏng
    fluid cold-carrier
    chất tải lạnh lỏng
    fluid column
    cột chất lỏng
    fluid combustion
    đốt nhiên liệu lỏng
    fluid concrete
    bê tông lỏng
    fluid conduit
    đường ống dẫn lỏng
    fluid container
    thùng chứa chất lỏng
    fluid container
    vật chứa chất lỏng
    fluid coolant
    chất tải lạnh lỏng
    fluid coolant [cold-carrier]
    chất tải lạnh lỏng
    fluid cooler
    máy làm lạnh chất lỏng
    fluid cooler [chiller]
    máy làm lạnh chất lỏng
    fluid cooling
    làm lạnh chất lỏng
    fluid cooling [chilling
    sự làm lạnh chất lỏng
    fluid density
    mật độ chất lỏng
    fluid density
    tỷ trọng chất lỏng
    fluid displacement pressure
    áp suất thế chỗ chất lỏng
    fluid distribution
    bộ phân phối lỏng
    fluid distributor
    bộ phân phối lỏng
    fluid drive
    dẫn động bằng chất lỏng
    fluid duct
    ống dẫn lỏng
    fluid dynamics
    học chất lỏng
    fluid dynamics
    động lực học chất lỏng
    fluid expansion refrigerating apparatus
    thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
    fluid extract
    phần chiết lỏng
    fluid film
    màng lỏng
    fluid flow
    lưu lượng chất lỏng
    fluid flow
    dòng chất lỏng
    fluid flow regulating device
    thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
    fluid friction
    ma sát chất lỏng
    fluid friction
    ma sát của chất lỏng
    fluid head
    áp suất lỏng
    fluid hydroforming
    hóa hydro trong chất lỏng
    fluid in flow
    sự chảy của chất lỏng
    fluid injection
    sự phun chất lỏng
    fluid inlet
    cửa nạp chất lỏng
    fluid inlet
    sự nạp chất lỏng
    fluid kinetics
    động học chất lỏng
    fluid leak
    rò rỉ chất lỏng
    fluid leak
    sự rò rỉ chất lỏng
    fluid line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid logic
    bộ lôgic lỏng
    fluid loss
    sự hao chất lỏng
    fluid motion
    chuyển động chất lỏng
    fluid nitrogen
    nitơ lỏng
    fluid particle
    hạt chất lỏng
    fluid pH
    pha lỏng
    fluid pipeline
    ống dẫn chất lỏng
    fluid pressure
    áp lực chất lỏng
    fluid pressure
    áp suất chất lỏng
    fluid pressure measurement
    sự đo áp lực chất lỏng
    fluid refrigerant line
    đường lỏng lạnh
    fluid refrigerant line
    đường môi chất lạnh lỏng
    fluid refrigeration
    làm lạnh chất lỏng
    fluid sample-catcher
    dụng cụ lấy mẫu lỏng
    fluid seal
    đệm chèn kín lỏng
    fluid seal
    đệm kín bằng chất lỏng
    fluid sealing
    sự đệm kín chất lỏng
    fluid steel
    thép lỏng
    fluid tank
    bình đựng chất lỏng
    fluid tank
    téc chất lỏng
    fluid tank
    tăng chất lỏng
    fluid temperature
    nhiệt độ chất lỏng
    fluid volume
    thể tích chất lỏng
    fluid-catalyst process
    quá trình xúc tác lỏng
    fluid-tight
    không thấm lỏng
    fluid-tight
    kín lỏng
    fluid-to-fluid heat exchanger
    bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
    half-fluid
    nửa lỏng
    heat conductive fluid
    chất tải nhiệt dạng lỏng
    heat exchange fluid
    chất tải nhiệt dạng lỏng
    heat transfer (conductive) fluid
    chất tải nhiệt dạng lỏng
    heat transfer fluid
    chất lỏng truyền nhiệt
    heat-carrying fluid
    chất lỏng mang nhiệt
    hydraulic fluid reservoir
    thùng chứa chất lỏng thủy lực
    incompressible fluid
    chất lỏng không bị nén
    neat fluid
    chất lỏng thuần
    neat fluid
    chất lỏng không có nước
    newtonian fluid
    chất lỏng newton
    nonviscous fluid
    chất lỏng không nhớt
    nonwetting fluid
    chất lỏng không thấm ướt
    one-fluid
    một chất lỏng
    one-fluid cell
    pin một chất lỏng
    perfect fluid
    chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
    petroleum fluid
    hiđrocacbon lỏng
    plastic fluid
    chất lỏng dẻo
    power fluid
    chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
    power fluid
    chất lỏng để mồi
    pressure transmitting fluid
    chất lỏng truyền áp (suất)
    pressurize fluid
    chất lỏng nén
    pressurize fluid
    chất lỏng có áp
    primary fluid
    chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
    pseudoplastic fluid
    chất lỏng giả dẻo
    refrigerant fluid
    môi chất lạnh lỏng
    refrigerant fluid flow
    dòng môi chất lạnh lỏng
    refrigerant liquid [fluid]
    môi chất lạnh lỏng
    refrigerant liquid [fluid] flow
    dòng môi chất lạnh lỏng
    refrigerant [refrigerating fluid] pump
    bơm môi chất lạnh lỏng
    refrigerated fluid
    chất lỏng được làm lạnh
    seal fluid
    chất lỏng bít kín
    secondary fluid
    chất lỏng thứ cấp
    silicone fluid
    chất lỏng silicon
    solidified fluid
    chất lỏng hóa rắn
    starter fluid
    chất lỏng khởi động
    supercritical fluid extraction
    chiết xuất chất lỏng trên hạn
    thawing fluid
    môi trường (lỏng) tan giá
    thermometer fluid
    chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
    triple-fluid vapour absorption refrigeration system
    hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
    two-fluid cell
    pin có hai chất lỏng
    two-phase fluid
    chất lỏng hai pha
    vaporizable fluid
    chất lỏng dễ (có thể) bay hơi
    vaporizable fluid
    chất lỏng dễ bay hơi
    vaporized fluid
    chất lỏng đã bay hơi
    vaporizing fluid
    chất lỏng bay hơi
    vaporous fluid
    chất lỏng ở dạng hơi
    vaporous fluid
    lỏng ở dạng hơi
    viscosity fluid
    chất lỏng nhớt
    viscous fluid
    chất lỏng nhớt
    washer fluid
    chất lỏng rửa kính xe
    wetting fluid
    chất lỏng thấm ướt

    Kinh tế

    chất lỏng
    fluid dram
    giọt chất lỏng
    fluid ounce (fluidounce)
    ao-xơ chất lỏng
    dễ chảy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Liquid, solution, liquor, ichor; gas, vapour: It mightsurprise some to learn that physicists consider gases to befluids.
    Adj.
    Liquid, flowing, running, runny, watery, aqueous:Once the metal has become fluid, it is poured into the moulds.3 changeable, mutable, flexible, adjustable, variable, pliant,unformed, formless, unfixed, unstatic or non-static, plastic,protean, mercurial, mobile, unstable, shifting, uncertain,indefinite, unsettled: The situation is fluid and the decisioncould go either way.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A substance, esp. a gas or liquid, lackingdefinite shape and capable of flowing and yielding to theslightest pressure.
    A fluid part or secretion.
    Adj.
    Able to flow and alter shape freely.
    Constantly changing orfluctuating (the situation is fluid).
    (of a clutch, coupling,etc.) in which liquid is used to transmit power.
    Fluidify v.tr. (-ies,-ied). fluidity n. fluidly adv. fluidness n. [F fluide or Lfluidus f. fluere flow]

    Tham khảo chung

    • fluid : National Weather Service
    • fluid : Chlorine Online
    • fluid : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X