• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 95: Dòng 95:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản di chúc=====
    +
    =====bản di chúc=====
    -
    =====chúc thư=====
    +
    =====chúc thư=====
    -
    =====di chúc=====
    +
    =====di chúc=====
    =====di chúc, chúc thư=====
    =====di chúc, chúc thư=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=will will] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aim]] , [[appetite]] , [[attitude]] , [[character]] , [[conviction]] , [[craving]] , [[decision]] , [[decisiveness]] , [[decree]] , [[design]] , [[desire]] , [[determination]] , [[discipline]] , [[discretion]] , [[disposition]] , [[fancy]] , [[feeling]] , [[hankering]] , [[heart]]’s desire , [[inclination]] , [[intention]] , [[liking]] , [[longing]] , [[mind]] , [[option]] , [[passion]] , [[pining]] , [[pleasure]] , [[power]] , [[preference]] , [[prerogative]] , [[purpose]] , [[resolution]] , [[resolve]] , [[self-control]] , [[self-discipline]] , [[self-restraint]] , [[temperament]] , [[urge]] , [[velleity]] , [[volition]] , [[willfulness]] , [[willpower]] , [[wish]] , [[wishes]] , [[yearning]] , [[bequest]] , [[bestowal]] , [[declaration]] , [[device]] , [[directions]] , [[dispensation]] , [[estate]] , [[heritage]] , [[inheritance]] , [[insistence]] , [[instructions]] , [[legacy]] , [[order]] , [[property]] , [[testament]] , [[decidedness]] , [[firmness]] , [[purposefulness]] , [[resoluteness]] , [[toughness]] , [[choice]] , [[command]] , [[wish behest]]
    -
    =====Desire, wish, longing, liking, inclination, disposition,drive, purposefulness, purpose, intent, intention, resolve,commitment, resolution, determination; will-power: Wherethere's a will there's a way. Some believe that takingmedication is against God's will. Marguerite seems to have lostthe will to live. 2 choice, wishes, desire, inclination: He wasforced to submit against his will.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[authorize]] , [[bid]] , [[bring about]] , [[command]] , [[decide on]] , [[decree]] , [[demand]] , [[determine]] , [[direct]] , [[effect]] , [[enjoin]] , [[exert]] , [[insist]] , [[intend]] , [[ordain]] , [[order]] , [[request]] , [[resolve]] , [[be inclined]] , [[crave]] , [[desire]] , [[elect]] , [[have a mind to]] , [[incline]] , [[like]] , [[opt]] , [[please]] , [[prefer]] , [[see fit]] , [[want]] , [[wish]] , [[bequest]] , [[confer]] , [[cut off]] , [[devise]] , [[disherit]] , [[disinherit]] , [[leave]] , [[legate]] , [[pass on]] , [[probate]] , [[transfer]] , [[bequeath]] , [[bestow]] , [[choice]] , [[choose]] , [[courage]] , [[demise]] , [[determination]] , [[discipline]] , [[endow]] , [[fancy]] , [[guts]] , [[inclination]] , [[instructions]] , [[longing]] , [[mind]] , [[pleasure]] , [[preference]] , [[shall]] , [[spunk]] , [[testament]] , [[volition]]
    -
    =====(last will and) testament,last wishes: In accordance with his will, Josiah was buried atsea.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====At will. as or when (one) pleases or wishes or thinksfit(ting), at (one's) desire or whim or pleasure or discretion:If he brings his own car, then he can leave at will.=====
    +
    :[[neglect]] , [[pass]] , [[keep]] , [[receive]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Want, desire, wish, choose, see fit, make, compel,force, command, order, ordain, require: When she willed him toappear, there was a flash of lightning and he was there. 6leave, bequeath, devise, hand down or on, pass on, transfer;settle upon or on: My great-uncle Philip willed me hiscollection of 19th-century theatre memorabilia.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /wil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ý chí, chí, ý định, lòng
    will can conquer habit
    ý chí có thể chế ngự thói quen
    strong will
    ý chí mạnh mẽ
    lack of will
    sự thiếu ý chí
    free will
    tự do ý chí
    it is my will that...
    ý tôi muốn rằng...
    where there's a will there's a way
    (tục ngữ) có chí thì nên
    Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm
    to work with a will
    làm việc hăng say
    a will that overcomes all difficulties
    quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
    Nguyện vọng, ý muốn; ý thích
    against one's will
    trái ý mình
    at one's will and pleasure
    tuỳ ý mình
    of one's free will
    hoàn toàn do ý muốn của mình
    at will
    theo ý muốn, tuỳ ý
    to have one's will
    đạt ý muốn, toại nguyện
    (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament
    to make one's will
    làm chúc thư
    last will and testament
    di mệnh, di chúc

    Ngoại động từ willed

    Tỏ ý chí; có quyết chí
    Định
    Heaven willed it
    trời đã định như thế
    Buộc, bắt buộc
    to will oneself
    tự buộc phải
    (pháp lý) để lại bằng chức thư

    Động từ .would

    Muốn
    do as you will
    anh cứ làm theo như ý anh muốn
    Thuận, bằng lòng
    I hope you will sing
    tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
    Thường vẫn
    he would go for a walk every morning
    nó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng
    Nếu, giá mà, ước rằng
    would I were in good health
    giá mà tôi khoẻ
    Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là
    boys will be boys
    con trai thì tất nhiên vẫn là con trai
    and that will be his son with him
    hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
    Nhất định sẽ
    accident will happen
    tai nạn nhất định sẽ xảy ra
    Sẽ (tương lai)
    I know he will change his mind
    tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
    Có thể
    the next stop will be Haiduong, I suppose
    tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hải dương

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản di chúc
    chúc thư
    di chúc
    di chúc, chúc thư

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    neglect , pass , keep , receive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X