-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoàn hảo
- letter perfect printer
- máy in chất lượng hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect dielectric
- chất điện môi hoàn hảo
- perfect field
- trường hoàn hảo
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí hoàn hảo
- perfect lubricant
- chất bôi trơn hoàn hảo
- perfect lubrication
- bôi trơn hoàn hảo
- perfect market
- thị trường hoàn hảo
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu hoàn hảo
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh hoàn hảo
- perfect regulator
- cái điều chỉnh hoàn hảo
- perfect restitution
- sự phục hồi hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- dây trời hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- ăng ten hoàn hảo
- perfect well
- giếng (lọc) hoàn hảo
lý tưởng
- perfect condition
- điều kiện lý tưởng
- perfect crystal
- tinh thể lý tuởng
- perfect dielectric
- chất điện môi lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí lý tuởng
- perfect gas
- khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas equation
- phương trình (trạng thái) khí lý tưởng
- perfect gas law
- định luật khí lý tưởng
- perfect gas scale of temperature
- thang nhiệt độ của khí lý tưởng
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- perfect mixture ratio
- tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
- perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột đất)
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu lý tưởng
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh lý tưởng
- perfect solution
- dung dịch lý tưởng
- theoretical perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột cất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accomplished , aces * , adept , a-ok , beyond compare , blameless , classical , consummate , crowning , culminating , defectless , excellent , excelling , experienced , expert , faultless , finished , foolproof , ideal , immaculate , impeccable , indefectible , matchless , out-of-this-world , paradisiac , paradisiacal , peerless , pure , skilled , skillful , sound , splendid , spotless , stainless , sublime , superb , supreme , ten * , unblemished , unequaled , unmarred , untainted , untarnished , utopian , choate , complete , completed , downright , entire , flawless , full , gross , integral , out-and-out * , outright , positive , rank , sheer , simple , unadulterated , unalloyed , unbroken , undamaged , unimpaired , unmitigated , unmixed , unqualified , utter , appropriate , bull’s-eye , certain , close , dead-on * , definite , distinct , exact , express , faithful , fit , model , needed , on target , on the button , on the money , precise , proper , required , requisite , right , sharp , strict , suitable , textbook , to a t , to a turn , true , unerring , very , intact , whole , unharmed , unhurt , uninjured , regular , exemplary , good , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , undiluted , unflawed , accurate , correct , exquisite , inerrant , inerratic , infallible , inviolate , irreproachable , mature , plenary , proficient , saintly
verb
- accomplish , ameliorate , carry out , complete , consummate , crown , cultivate , develop , effect , elaborate , finish , fulfill , hone , idealize , improve , perform , put finishing touch on , realize , refine , round , slick , smooth , polish , absolute , accurate , blameless , correct , culminating , entire , exact , excellent , expert , exquisite , faultless , fine , finished , flawless , holy , ideal , immaculate , impeccable , infallible , irreproachable , masterly , perfectivize , precise , pure , retouch , right , sinless , sound , stainless , suitable , thorough , unblemished , unerring , unimpaired , unimpeachable , unmarred , untarnished , utopian , whole
Từ trái nghĩa
adjective
- flawed , imperfect , inferior , second-rate , unbroken , broken , incomplete , part , unfinished , imprecise , inaccurate , wrong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ