-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luợng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
lượng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
năng suất
- air output
- năng suất không khí
- chilled-water output
- năng suất (lượng) nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất nước lạnh
- compressor output
- năng suất máy nén
- crane output
- năng suất máy trục
- heat output
- năng suất nhiệt
- heat output
- năng suất tỏa nhiệt
- hourly output
- năng suất (trong một) giờ
- hourly output
- năng suất giờ
- output rate
- định mức năng suất
- output test
- sự thử năng suất
- specific output
- năng suất đơn vị
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- total output
- năng suất lớn nhất
- useful output
- năng suất có ích
điện lượng
- annual firm output
- điện lượng bảo đảm năm
- annual output
- điện lượng năm
- available output
- điện lượng dùng được
- average output
- điện lượng trung bình năm
- brut output
- điện lượng tại thanh cái
- daily output
- điện lượng ngày
- firm output
- điện lượng đảm bảo
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- gross output
- tổng điện lượng
- guaranteed output
- điện lượng đảm bảo
- monthly output
- điện lượng tháng
- non firm output
- điện lượng không đảm bảo
- overload output
- điện lượng siêu phụ tải
- primary output
- điện lượng đảm bảo
- pumped storage pumping output
- điện lượng bơm tích năng
- total output
- tổng điện lượng
hiệu suất
- air output
- hiệu suất máy quạt
- air output
- hiệu suất máy thông gió
- cardiac output
- hiệu suất của tim
- funds output
- hiệu suất vốn
- heat output
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heater output
- hiệu suất nhiệt
- high-output tape
- băng hiệu suất cao
- nominal output
- hiệu suất danh nghĩa
- output factor
- hệ số hiệu suất
- output test
- sự thử hiệu suất
- stroke output
- hiệu suất đập tim
- thermal output
- hiệu suất nhiệt
sản lượng
- annual output
- sản lượng hàng năm
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily output
- sản lượng ngày
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- gross output
- tổng sản lượng
- hourly output
- sản lượng giờ
- nominal output
- sản lượng danh định
- output per worker
- sản lượng của một công nhân
- standard output
- sản lượng tiêu chuẩn
- starting output
- sản lượng khởi đầu
- steam output
- sản lượng hơi
- yearly output
- sản lượng năm
Kinh tế
sản lượng
- aggregate output
- tổng sản lượng
- capacity output
- sản lượng tối đa
- coal output
- sản lượng than khai thác
- commodity output in value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- daily output
- sản lượng ngày
- day of output
- sản lượng ngày
- distribution on output
- phân phối theo sản lượng
- full employment output
- giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross output
- tổng sản lượng
- incremental capital-output ration
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
- industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- industrial output
- sản lượng công nghiệp
- manufactured output
- sản lượng công nghiệp
- maximum output
- sản lượng tối đa
- monopoly output
- sản lượng độc quyền
- monthly output
- sản lượng mỗi tháng
- net domestic output
- sản lượng nội địa ròng
- net output
- giá trị sản lượng tịnh
- net output
- sản lượng ròng
- optimum output
- sản lượng tối ưu
- output bonus
- tiền thưởng sản lượng
- output method
- phương pháp sản lượng
- output per hour
- sản lượng/ giờ
- output per man/hour
- sản lượng theo đầu người/ giờ
- output tax
- thuế sản lượng
- output tax time
- thuế sản lượng
- output unit
- đơn vị sản lượng
- peak output
- sản lượng cao nhất
- per capita output
- sản lượng bình quân đầu người
- physical output
- sản lượng hiện vật
- potential output
- sản lượng tiềm năng
- potential output
- sản lượng tiềm tàng
- productive-output method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quotas on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- rated output
- sản lượng đã định
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- record output
- sản lượng cao nhất
- record output
- sản lượng kỷ lục
- reduce the output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output (to...)
- giảm thấp sản lượng
- restriction of output
- sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất
- scale of output
- quy mô sản lượng
- steadily increasing output
- sản lượng tăng đều và liên tục
- steadily increasing output
- sự tăng đều (và liên tục) sản lượng
- total output
- tổng sản lượng
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- unit of output
- đơn vị sản lượng
- value of agricultural output
- giá trị sản lượng nông nghiệp
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- value of industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- value of output
- giá trị sản lượng
- world output
- sản lượng thế giới
sản phẩm
- average cost per unit of output
- chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average fixed cost per unit of output
- chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average variable cost per unit of output
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- capital output ratio, incremental
- hệ số vốn sản phẩm gia tăng
- incremental capital-output ratio
- hệ số vốn-sản phẩm gia tăng
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- peak output
- sản phẩm cao nhất
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , amount , crop , gain , harvest , making , manufacture , manufacturing , producing , product , production , productivity , profit , take , turnout , yield , energy , power
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ