-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
Dòng 16: Dòng 16: =====Sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)==========Sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)=====- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====bình sai (trắc địa)=====+ =====bình sai (trắc địa)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====căn chỉnh cho đúng=====+ =====căn chỉnh cho đúng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=adjustment&x=0&y=0 adjustment] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=adjustment&x=0&y=0 adjustment] : semiconductorglossary- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====sự hiệu chính=====+ =====sự hiệu chính=====::[[fine]] [[adjustment]]::[[fine]] [[adjustment]]::sự hiệu chỉnh chính xác::sự hiệu chỉnh chính xác::[[kiln]] [[adjustment]]::[[kiln]] [[adjustment]]::sự hiệu chỉnh lò quay::sự hiệu chỉnh lò quay- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- =====sự làm khớp=====+ =====sự làm khớp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bình sai=====+ =====bình sai=====::[[adjustment]] [[by]] [[direction]]::[[adjustment]] [[by]] [[direction]]::bình sai theo hướng::bình sai theo hướngDòng 72: Dòng 72: ::[[vertical]] [[adjustment]]::[[vertical]] [[adjustment]]::sự bình sai độ cao::sự bình sai độ cao- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[or]] [[process]] [[of]] [[adjusting]]; [[specific]] [[uses]] include: [[in]] [[surveying]], [[the]] [[practice]] [[of]] [[adjusting]] [[each]] [[observation]] [[in]] [[a]] [[series]] [[so]] [[that]] [[it]] [[becomes]] [[consistent]] [[with]] [[the]] [[others]].''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[or]] [[process]] [[of]] [[adjusting]]; [[specific]] [[uses]] include: [[in]] [[surveying]], [[the]] [[practice]] [[of]] [[adjusting]] [[each]] [[observation]] [[in]] [[a]] [[series]] [[so]] [[that]] [[it]] [[becomes]] [[consistent]] [[with]] [[the]] [[others]].Dòng 271: Dòng 271: ::[[zero]] [[adjustment]]::[[zero]] [[adjustment]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====hiệu chỉnh=====+ =====hiệu chỉnh=====::[[adjustment]] [[control]]::[[adjustment]] [[control]]::chi tiết hiệu chỉnh::chi tiết hiệu chỉnhDòng 326: Dòng 326: ::[[wage]] [[index]] [[adjustment]]::[[wage]] [[index]] [[adjustment]]::sự hiệu chỉnh trao đổi::sự hiệu chỉnh trao đổi- =====sự chỉnh tinh=====+ =====sự chỉnh tinh=====- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[accurate]] [[adjustment]]::[[accurate]] [[adjustment]]::sự điều chỉnh chính xác::sự điều chỉnh chính xácDòng 415: Dòng 415: ::[[zero]] [[adjustment]]::[[zero]] [[adjustment]]::sự điều chỉnh về không::sự điều chỉnh về không- =====sự điều tiết=====+ =====sự điều tiết=====::[[adjustment]] [[of]] [[stream]]::[[adjustment]] [[of]] [[stream]]::sự điều tiết dòng chảy::sự điều tiết dòng chảy::[[flow]] [[adjustment]]::[[flow]] [[adjustment]]::sự điều tiết dòng chảy::sự điều tiết dòng chảy- =====sự hiệu chỉnh=====+ =====sự hiệu chỉnh=====::[[adjustment]] [[of]] [[data]]::[[adjustment]] [[of]] [[data]]::sự hiệu chỉnh số liệu::sự hiệu chỉnh số liệuDòng 453: Dòng 453: ::[[wage]] [[index]] [[adjustment]]::[[wage]] [[index]] [[adjustment]]::sự hiệu chỉnh trao đổi::sự hiệu chỉnh trao đổi- =====sự khống chế=====+ =====sự khống chế=====- =====sự kiểm nghiệm=====+ =====sự kiểm nghiệm=====- =====sự làm thích nghi=====+ =====sự làm thích nghi=====- =====sự lắp ráp=====+ =====sự lắp ráp=====- =====sự thích ứng=====+ =====sự thích ứng=====::[[plastic]] [[adjustment]]::[[plastic]] [[adjustment]]::sự thích ứng dẻo::sự thích ứng dẻo- =====sự thiết đặt=====+ =====sự thiết đặt=====- =====sự thiết lập=====+ =====sự thiết lập=====::[[zero]] [[adjustment]]::[[zero]] [[adjustment]]::sự thiết lập điểm không::sự thiết lập điểm không- =====việc điều chỉnh=====+ =====việc điều chỉnh=====::[[adjustment]] [[of]] [[the]] [[track]] [[gauge]]::[[adjustment]] [[of]] [[the]] [[track]] [[gauge]]::việc điều chỉnh khổ đường::việc điều chỉnh khổ đườngDòng 505: Dòng 505: =====Arrangement,balance, coordination, order, alignment, harmony, harmonization:The inspector requires everything to be in perfect adjustment.==========Arrangement,balance, coordination, order, alignment, harmony, harmonization:The inspector requires everything to be in perfect adjustment.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]13:04, ngày 25 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
bình sai
- adjustment by direction
- bình sai theo hướng
- adjustment by direction
- phép bình sai theo hướng
- adjustment of coordinates
- bình sai tọa độ
- adjustment of network
- bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- phép bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- sự bình sai lưới trắc địa
- adjustment of station by station
- sự bình sai liên tục
- adjustment of traverse
- sự bình sai đường chuyền
- adjustment of triangulation
- bình sai lưới tam giác
- adjustment of triangulation
- phép bình sai tam giác
- area adjustment
- sự bình sai diện tích
- fine adjustment
- phép bình sai chính xác
- leveling adjustment
- bình sai thủy chuẩn
- levelling adjustment
- phép bình sai thủy chuẩn
- net adjustment
- sự bình sai lưới
- partial adjustment
- bình sai từng phần
- single point adjustment
- sự bình sai từng điểm
- vertical adjustment
- sự bình sai độ cao
điều chỉnh
Giải thích EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.
Giải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau.
- accuracy of adjustment
- độ chính xác điều chỉnh
- accurate adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- adjustment device
- bộ điều chỉnh
- adjustment device
- cái điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- hệ số điều chỉnh
- adjustment for load
- điều chỉnh tải trọng trên xe
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
- adjustment for wear
- điều chỉnh khi mòn
- adjustment handle
- móc điều chỉnh
- adjustment knob
- núm điều chỉnh
- adjustment mechanism
- cơ chế điều chỉnh
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of ignition
- sự điều chỉnh bộ đánh lửa
- adjustment of instrument
- điều chỉnh dụng cụ
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- adjustment of the track gauge
- việc điều chỉnh khổ đường
- adjustment operation
- hoạt động điều chỉnh
- adjustment orifice
- cửa điều chỉnh
- adjustment ring
- vòng điều chỉnh
- adjustment speed
- tốc độ điều chỉnh
- adjustment time
- thời gian điều chỉnh
- adjustment tolerance
- dung sai điều chỉnh
- angle adjustment
- sự điều chỉnh góc
- angling adjustment
- điều chỉnh góc độ
- automatic adjustment
- điều chỉnh tự động
- automatic adjustment
- sự điều chỉnh tự động
- brake force adjustment
- việc điều chỉnh lực hãm
- capacity adjustment
- điều chỉnh công suất
- center adjustment
- sự điều chỉnh tâm
- class of post adjustment
- hạng điều chỉnh máy
- coarse adjustment
- điều chỉnh thô
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh sơ bộ
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh thô
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- collimation adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn trực
- cyan filter adjustment
- sự điều chỉnh bộ lọc xyan
- Disagreement on adjustment of the Contract Price
- bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- fine adjustment
- điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh chính xác
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh tinh
- frequency adjustment
- sự điều chỉnh tần số
- front standard adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- head adjustment
- sự điều chỉnh đầu từ
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh cầm chừng
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idling adjustment
- sự điều chỉnh
- isostatic adjustment
- điều chỉnh đẳng tĩnh
- level adjustment
- sự điều chỉnh mức
- magnetic adjustment shunt
- sun từ điều chỉnh
- main jet adjustment screw
- vít điều chỉnh lỗ tia chính
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- manual adjustment
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- metal adjustment
- sự điều chỉnh siêu tinh
- minor brake adjustment
- điều chỉnh sơ bộ thắng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- minus red filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
- pedestal adjustment
- sự điều chỉnh nền
- pension adjustment index
- chỉ số điều chỉnh hưu bổng
- phase adjustment
- sự điều chỉnh pha
- post adjustment
- tiền điều chỉnh chức vụ
- price adjustment clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment statement
- tờ khai điều chỉnh giá
- rate of post adjustment
- mức điều chỉnh chức vụ
- register adjustment
- sự điều chỉnh sắp cân
- RF converter frequency adjustment screw
- ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF
- sag adjustment
- sự điều chỉnh dòng chảy
- selective adjustment
- điều chỉnh có chọn lọc
- self-adjustment
- sự tự đIều chỉnh
- Shim, Adjustment
- căn đệm điều chỉnh
- stress adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- structural adjustment
- điều chỉnh cơ cấu
- supply adjustment
- điều chỉnh việc cung cấp
- switch adjustment
- điều chỉnh ghi
- system adjustment
- sự điều chỉnh hệ thống
- temperature adjustment
- điều chỉnh nhiệt độ
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- tracking adjustment knobs
- núm điều chỉnh loạn nhiễu
- valve adjustment
- điều chỉnh van
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh thước chạy
- yaw adjustment
- sự điều chỉnh hướng trệch
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- zero adjustment
- điều chỉnh về không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh số không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh về không
hiệu chỉnh
- adjustment control
- chi tiết hiệu chỉnh
- adjustment control
- phần tử hiệu chỉnh
- adjustment of data
- sự hiệu chỉnh số liệu
- adjustment of image
- sự hiệu chỉnh ảnh
- adjustment of instruments
- sự hiệu chỉnh máy
- adjustment of position
- sự hiệu chỉnh tọa độ
- adjustment screw
- vít hiệu chỉnh
- adjustment tolerance
- dung sai hiệu chỉnh
- base adjustment
- sự hiệu chỉnh đường đáy
- coarse adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- coarse adjustment screw
- vít hiệu chỉnh thô
- coincidence adjustment
- sự hiệu chỉnh trùng hợp
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít hiệu chỉnh tinh
- full-load adjustment
- sự hiệu chỉnh đầy tải
- idle mixture adjustment screw
- vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
- kiln adjustment
- sự hiệu chỉnh lò quay
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- method of adjustment
- phương pháp hiệu chỉnh
- phase adjustment
- sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)
- retroactive adjustment
- sự hiệu chỉnh hồi tiếp
- rough adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- sensitivity adjustment
- sự hiệu chỉnh độ nhậy
- to take up the adjustment
- hiệu chỉnh đúng (khe hở)
- toe in adjustment
- hiệu chỉnh độ chụm (giữa hai bánh xe trước)
- wage index adjustment
- sự hiệu chỉnh trao đổi
sự điều chỉnh
- accurate adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of ignition
- sự điều chỉnh bộ đánh lửa
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- angle adjustment
- sự điều chỉnh góc
- automatic adjustment
- sự điều chỉnh tự động
- center adjustment
- sự điều chỉnh tâm
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh sơ bộ
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh thô
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- collimation adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn trực
- cyan filter adjustment
- sự điều chỉnh bộ lọc xyan
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- fine adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- frequency adjustment
- sự điều chỉnh tần số
- front standard adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- head adjustment
- sự điều chỉnh đầu từ
- level adjustment
- sự điều chỉnh mức
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- metal adjustment
- sự điều chỉnh siêu tinh
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- minus red filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
- pedestal adjustment
- sự điều chỉnh nền
- phase adjustment
- sự điều chỉnh pha
- register adjustment
- sự điều chỉnh sắp cân
- sag adjustment
- sự điều chỉnh dòng chảy
- stress adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- system adjustment
- sự điều chỉnh hệ thống
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh thước chạy
- yaw adjustment
- sự điều chỉnh hướng trệch
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- zero adjustment
- sự điều chỉnh số không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh về không
sự hiệu chỉnh
- adjustment of data
- sự hiệu chỉnh số liệu
- adjustment of image
- sự hiệu chỉnh ảnh
- adjustment of instruments
- sự hiệu chỉnh máy
- adjustment of position
- sự hiệu chỉnh tọa độ
- base adjustment
- sự hiệu chỉnh đường đáy
- coarse adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- coincidence adjustment
- sự hiệu chỉnh trùng hợp
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh tinh
- full-load adjustment
- sự hiệu chỉnh đầy tải
- kiln adjustment
- sự hiệu chỉnh lò quay
- phase adjustment
- sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)
- retroactive adjustment
- sự hiệu chỉnh hồi tiếp
- rough adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- sensitivity adjustment
- sự hiệu chỉnh độ nhậy
- wage index adjustment
- sự hiệu chỉnh trao đổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Adjusting, altering, alteration, setting, regulating,regulation, setting or putting right or aright or to rights,correcting, correction, calibrating, calibration; tuning: Theadjustment of the clocks is my responsibility.
Arrangement,balance, coordination, order, alignment, harmony, harmonization:The inspector requires everything to be in perfect adjustment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ