• Revision as of 13:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biến đổi; sự bị biến đổi
    Sự biến chất, sự biến tính
    Chùm tóc giả (của phụ nữ)
    (toán học) phép biến đổi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép ánh xạ
    closed transformation
    phép ánh xạ đóng
    covering transformation
    phép ánh xạ phủ
    sự biến dổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến đổi
    adiabatic transformation
    sự biến đổi đoạn nhiệt
    adjoint transformation
    phép biến đổi phó
    affine co-ordinates transformation
    phép biến đổi tọa độ affin
    AFFINE TRANSFORMATION
    phép biến đổi affin
    affine transformation
    phép biến đổi afin
    algebraic transformation
    phép biến đổi đại số
    analytic transformation
    phép biến đổi giải tích
    angular transformation
    sự biến đổi lượng giác
    bilinear transformation
    biến đổi song tuyến tính
    biquadratic transformation
    phép biến đổi trùng phương
    BIRATIONAL TRANSFORMATION
    phép biến đổi song hữu tỷ
    canonical transformation
    phép biến đổi chính tắc
    central affine transformation
    phép biến đổi tâm affine
    chain transformation
    phép biến đổi xích
    closed transformation
    phép biến đổi đóng
    COLLINEAR TRANSFORMATION
    phép biến đổi cộng tuyến
    collineatory transformation
    phép biến đổi cộng tuyến
    conformal transformation
    biến đổi bảo giác
    conformal transformation
    phép biến đổi bảo giác
    congruent transformation
    phép biến đổi tương đẳng
    conjugate transformation
    phép biến đổi liên hợp
    continuous transformation
    phép biến đổi liên tục
    coordinate transformation
    biến đổi tọa độ
    coordinate transformation
    phép biến đổi tọa độ
    coordinate transformation
    sự biến đổi tọa độ
    cube-cubic transformation
    phép biến đổi 3-3
    cubic transformation
    phép biến đổi bậc ba
    cubo-cubic transformation
    phép biến đổi 3-3
    current transformation ratio
    hệ số biến đổi dòng
    elementary transformation
    biến đổi sơ cấp
    elementary transformation
    phép biến đổi sơ cấp
    energy transformation
    biến đổi năng lượng
    energy transformation
    sự biến đổi năng lượng
    equiangular transformation
    phép biến đổi đẳng giác
    equiform transformation
    phép biến đổi đẳng dạng
    equilong transformation
    phép biến đổi đẳng cự
    eutetic transformation
    sự biến đổi ơtecti
    exothermic transformation
    biến đổi tỏa nhiệt
    factorisation of a transformation
    sự phân tích một phép biến đổi
    fast Fourier transformation (FFT)
    phép biến đổi Fourier nhanh
    Fourier transformation
    phép biến đổi Fourier
    fourier's transformation
    phép biến đổi furiê
    frequency transformation
    sự biến đổi tần số
    Galilean transformation
    phép biến đổi Galilei
    galilean transformation
    phép biến đổi galileo
    gamma ray transformation
    sự biến đổi tia gama (cldđ)
    gas to liquid transformation
    sự biến đổi pha khí thành lỏng
    gauge transformation
    phép biến đổi định cỡ
    generator of the canonical transformation
    hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
    GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
    phép biến đổi hình học
    geometric transformation
    phép biến đổi hình học
    global modelling transformation
    biến đổi mẫu toàn cục
    heat of transformation
    nhiệt biến đổi
    heat transformation
    biến đổi nhiệt
    heat transformation
    sự biến đổi nhiệt
    heteromorphic transformation
    biến đổi dị hình
    homogeneous transformation
    phép biến đổi thuần nhất
    IDENTICAL TRANSFORMATION
    biến đổi đồng nhất
    identical transformation
    phép biến đổi đồng nhất
    impedance transformation
    sự biến đổi trở kháng
    induced transformation
    sự biến đổi cảm ứng
    infinitesimal transformation
    phép biến đổi vi phân
    inner transformation
    phép biến đổi trong
    interior transformation
    phép biến đổi trong
    internal transformation
    phép biến đổi trong
    inverse transformation
    phép biến đổi ngược
    INVOLUTORY TRANSFORMATION
    biến đổi đối hợp
    involutory transformation
    phép biến đổi đối hợp
    isogonal transformation
    phép biến đổi đẳng giác
    isometric transformation
    phép biến đổi đẳng cự
    key transformation
    sự biến đổi khóa
    Laplace transformation
    biến đổi Laplace
    Laplace transformation
    phép biến đổi Laplace
    Laplace transformation
    phép biến đổi Laplaxơ
    latent heat of transformation
    ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
    line-sphere transformation
    phép biến đổi tuyến cầu
    line-sphere transformation
    phép biến đổi tuyến-cầu
    LINEAR TRANSFORMATION
    biến đổi tuyến tính
    linear transformation
    phép biến đổi tuyến tính
    liquid-to-gas transformation
    biến đổi lỏng thành khí
    liquid-to-vapour transformation
    biến đổi lỏng thành hơi
    logarithm transformation
    phép biến đổi loga
    loglog transformation
    phép biến đổi loga lặp
    Lorentz transformation
    biến đổi Lorentz
    matrix transformation
    phép biến đổi ma trận
    matrix transformation
    sự biến đổi ma trận
    maximal transformation
    phép biến đổi cực đại
    metric transformation
    phép biến đổi matric
    metric transformation
    phép biến đổi metric
    monoidal transformation
    phép biến đổi momoit
    monoidal transformation
    phép biến đổi monoit
    natural transformation
    phép biến đổi tự nhiên
    network transformation
    biến đổi mạng
    normal transformation
    phép biến đổi chuẩn tắc
    Norton transformation
    sự biến đổi Norton
    orthognal transformation
    phép biến đổi trực giao
    orthogonal transformation
    phép biến đổi trực giao
    orthogonal transformation
    sự biến đổi trực giao
    parallel transformation
    biến đổi song song
    parity transformation
    phép biến đổi tính chẵn lẻ
    pedal transformation
    phép biến đổi bàn đạp
    pedal transformation
    sự biến đổi thủy túc
    perspective transformation
    phép biến đổi phối cảnh
    phase transformation
    biến đổi pha
    phase transformation
    sự biến đổi pha
    point curve transformation
    phép biến đổi điểm tuyến
    point transformation
    phép biến đổi điểm
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm diện
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm-diện
    polar transformation
    phép biến đổi cực
    polar transformation
    phép biến đổi đổi cực
    polymorphic transformation
    biến đổi đa hình
    program transformation
    sự biến đổi chương trình
    projective transformation
    phép biến đổi ảnh xạ
    projective transformation
    phép biến đổi xạ ảnh
    quadratic transformation
    phép biến đổi bậc hai
    radial transformation
    phép biến đổi theo tia
    radioactive transformation series
    dãy biến đổi phóng xạ
    radix transformation
    phép biến đổi cơ số
    ratio of transformation
    tỷ số biến đổi (ở máy biến áp)
    reciprocal frequency transformation
    phép biến đổi đảo tần
    reduction of a transformation
    sự rút gọn một phép biến đổi
    retracting transformation
    phép biến đổi co rút
    reversible transformation
    phép biến đổi thuận nghịch
    scaling transformation
    phép biến đổi thang
    segment transformation
    biến đổi phân đoạn
    self-adjoint transformation
    phép biến đổi tự phó
    semigroup of transformation
    nửa nhóm các phép biến đổi
    signal transformation
    biến đổi tín hiệu
    signal transformation
    sự biến đổi tín hiệu
    similarity transformation
    phép biến đổi đồng dạng
    single valued transformation
    phép biến đổi đơn vị
    singular transformation
    phép biến đổi kỳ dị
    spectrum of a transformation
    phổ của một phép biến đổi
    star delta transformation
    phép biến đổi sao-tam giác
    step transformation
    phép biến đổi bậc thang
    suspended transformation
    sự biến đổi treo
    symmetry transformation
    phép biến đổi đối xứng
    thermodynamic transformation
    phép biến đổi nhiệt động
    topological transformation
    phép biến đổi topo
    transformation (vs)
    phép biến đổi
    transformation (vs)
    sự biến đổi
    transformation coefficient
    hệ số biến đổi
    transformation cycle
    chu kỳ biến đổi
    transformation group
    nhóm các phép biến đổi
    transformation matrix
    ma trận biến đổi
    transformation of co-ordinates
    phép biến đổi tọa độ
    transformation of coordinate
    phép biến đổi tọa độ
    transformation of coordinates
    sự biến đổi tọa độ
    transformation of electrical energy
    biến đổi điện năng
    transformation of electricity
    sự biến đổi điện năng
    transformation of function
    phép biến đổi hàm
    transformation of tensor
    phép biến đổi tensơ
    transformation of tensor
    phép biến đổi tenxơ
    transformation of variable
    phép biến đổi biến số
    transformation pipeline
    ống dẫn biến đổi
    transformation point
    điểm biến đổi
    transformation range
    khoảng biến đổi
    transformation ratio
    tỉ số biến (đổi)
    transformation ratio (ofa transformer)
    tỉ số biến đổi của bộ biến áp
    transformation temperature
    nhiệt độ (của) biến đổi
    transformation theory
    lý thuyết biến đổi
    unimodular transformation
    phép biến đổi đơn modula
    unimodular transformation
    phép biến đổi đơn mođula
    unitary transformation
    biến đổi unita
    unitary transformation
    phép biến đổi đơn nguyên
    univalent transformation
    phép biến đổi đơn trị
    univalent transformation
    phép biến đổi đơn vị
    velocity of transformation
    tốc độ biến đổi
    viewport transformation
    phép biến đổi cổng nhìn
    window transformation
    biến đổi cửa sổ
    z-transformation
    biến đổi z
    phép biến đổi

    Giải thích VN: Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi: phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và ảnh.

    adjoint transformation
    phép biến đổi phó
    affine co-ordinates transformation
    phép biến đổi tọa độ affin
    AFFINE TRANSFORMATION
    phép biến đổi affin
    affine transformation
    phép biến đổi afin
    algebraic transformation
    phép biến đổi đại số
    analytic transformation
    phép biến đổi giải tích
    biquadratic transformation
    phép biến đổi trùng phương
    BIRATIONAL TRANSFORMATION
    phép biến đổi song hữu tỷ
    canonical transformation
    phép biến đổi chính tắc
    central affine transformation
    phép biến đổi tâm affine
    chain transformation
    phép biến đổi xích
    closed transformation
    phép biến đổi đóng
    COLLINEAR TRANSFORMATION
    phép biến đổi cộng tuyến
    collineatory transformation
    phép biến đổi cộng tuyến
    conformal transformation
    phép biến đổi bảo giác
    congruent transformation
    phép biến đổi tương đẳng
    conjugate transformation
    phép biến đổi liên hợp
    continuous transformation
    phép biến đổi liên tục
    coordinate transformation
    phép biến đổi tọa độ
    cube-cubic transformation
    phép biến đổi 3-3
    cubic transformation
    phép biến đổi bậc ba
    cubo-cubic transformation
    phép biến đổi 3-3
    elementary transformation
    phép biến đổi sơ cấp
    equiangular transformation
    phép biến đổi đẳng giác
    equiform transformation
    phép biến đổi đẳng dạng
    equilong transformation
    phép biến đổi đẳng cự
    factorisation of a transformation
    sự phân tích một phép biến đổi
    fast Fourier transformation (FFT)
    phép biến đổi Fourier nhanh
    Fourier transformation
    phép biến đổi Fourier
    fourier's transformation
    phép biến đổi furiê
    Galilean transformation
    phép biến đổi Galilei
    galilean transformation
    phép biến đổi galileo
    gauge transformation
    phép biến đổi định cỡ
    generator of the canonical transformation
    hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
    GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
    phép biến đổi hình học
    geometric transformation
    phép biến đổi hình học
    homogeneous transformation
    phép biến đổi thuần nhất
    identical transformation
    phép biến đổi đồng nhất
    infinitesimal transformation
    phép biến đổi vi phân
    inner transformation
    phép biến đổi trong
    interior transformation
    phép biến đổi trong
    internal transformation
    phép biến đổi trong
    inverse transformation
    phép biến đổi ngược
    involutory transformation
    phép biến đổi đối hợp
    isogonal transformation
    phép biến đổi đẳng giác
    isometric transformation
    phép biến đổi đẳng cự
    Laplace transformation
    phép biến đổi Laplace
    Laplace transformation
    phép biến đổi Laplaxơ
    line-sphere transformation
    phép biến đổi tuyến cầu
    line-sphere transformation
    phép biến đổi tuyến-cầu
    linear transformation
    phép biến đổi tuyến tính
    logarithm transformation
    phép biến đổi loga
    loglog transformation
    phép biến đổi loga lặp
    matrix transformation
    phép biến đổi ma trận
    maximal transformation
    phép biến đổi cực đại
    metric transformation
    phép biến đổi matric
    metric transformation
    phép biến đổi metric
    monoidal transformation
    phép biến đổi momoit
    monoidal transformation
    phép biến đổi monoit
    natural transformation
    phép biến đổi tự nhiên
    normal transformation
    phép biến đổi chuẩn tắc
    orthognal transformation
    phép biến đổi trực giao
    orthogonal transformation
    phép biến đổi trực giao
    parity transformation
    phép biến đổi tính chẵn lẻ
    pedal transformation
    phép biến đổi bàn đạp
    perspective transformation
    phép biến đổi phối cảnh
    point curve transformation
    phép biến đổi điểm tuyến
    point transformation
    phép biến đổi điểm
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm diện
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm-diện
    polar transformation
    phép biến đổi cực
    polar transformation
    phép biến đổi đổi cực
    projective transformation
    phép biến đổi ảnh xạ
    projective transformation
    phép biến đổi xạ ảnh
    quadratic transformation
    phép biến đổi bậc hai
    radial transformation
    phép biến đổi theo tia
    radix transformation
    phép biến đổi cơ số
    reciprocal frequency transformation
    phép biến đổi đảo tần
    reduction of a transformation
    sự rút gọn một phép biến đổi
    retracting transformation
    phép biến đổi co rút
    reversible transformation
    phép biến đổi thuận nghịch
    scaling transformation
    phép biến đổi thang
    self-adjoint transformation
    phép biến đổi tự phó
    semigroup of transformation
    nửa nhóm các phép biến đổi
    similarity transformation
    phép biến đổi đồng dạng
    single valued transformation
    phép biến đổi đơn vị
    singular transformation
    phép biến đổi kỳ dị
    spectrum of a transformation
    phổ của một phép biến đổi
    star delta transformation
    phép biến đổi sao-tam giác
    step transformation
    phép biến đổi bậc thang
    symmetry transformation
    phép biến đổi đối xứng
    thermodynamic transformation
    phép biến đổi nhiệt động
    topological transformation
    phép biến đổi topo
    transformation group
    nhóm các phép biến đổi
    transformation of co-ordinates
    phép biến đổi tọa độ
    transformation of coordinate
    phép biến đổi tọa độ
    transformation of function
    phép biến đổi hàm
    transformation of tensor
    phép biến đổi tensơ
    transformation of tensor
    phép biến đổi tenxơ
    transformation of variable
    phép biến đổi biến số
    unimodular transformation
    phép biến đổi đơn modula
    unimodular transformation
    phép biến đổi đơn mođula
    unitary transformation
    phép biến đổi đơn nguyên
    univalent transformation
    phép biến đổi đơn trị
    univalent transformation
    phép biến đổi đơn vị
    viewport transformation
    phép biến đổi cổng nhìn
    sự biến đổi
    adiabatic transformation
    sự biến đổi đoạn nhiệt
    angular transformation
    sự biến đổi lượng giác
    coordinate transformation
    sự biến đổi tọa độ
    energy transformation
    sự biến đổi năng lượng
    eutetic transformation
    sự biến đổi ơtecti
    frequency transformation
    sự biến đổi tần số
    gamma ray transformation
    sự biến đổi tia gama (cldđ)
    gas to liquid transformation
    sự biến đổi pha khí thành lỏng
    heat transformation
    sự biến đổi nhiệt
    impedance transformation
    sự biến đổi trở kháng
    induced transformation
    sự biến đổi cảm ứng
    key transformation
    sự biến đổi khóa
    matrix transformation
    sự biến đổi ma trận
    Norton transformation
    sự biến đổi Norton
    orthogonal transformation
    sự biến đổi trực giao
    pedal transformation
    sự biến đổi thủy túc
    phase transformation
    sự biến đổi pha
    program transformation
    sự biến đổi chương trình
    signal transformation
    sự biến đổi tín hiệu
    suspended transformation
    sự biến đổi treo
    transformation of coordinates
    sự biến đổi tọa độ
    transformation of electricity
    sự biến đổi điện năng
    sự cải tạo
    sự chuyển đổi
    delta-Y transformation
    sự chuyển đổi pi-T
    heat transformation
    sự chuyển đổi nhiệt
    pi-T transformation
    sự chuyển đổi pi-T
    pi-T transformation
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    pi-T transformation
    sự chuyển đổi tam giác-sao
    star-delta transformation
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    window transformation
    sự chuyển đổi cửa sổ
    Y-delta transformation
    sự chuyển đổi pi-T
    Y-delta transformation
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    Y-delta transformation
    sự chuyển đổi tam giác-sao
    sự chuyển hóa
    polymorphic transformation
    sự chuyển hóa đa dạng
    polymorphic transformation
    sự chuyển hóa thù hình
    sự thay đổi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biến đổi
    maturity transformation
    sự biến đổi kỳ hạn
    transformation curve
    đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất)
    chế biến
    transformation industries
    các công nghiệp chế biến
    sự thay đổi
    sự thay đổi, sự chế biến, sự biến đổi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Change, modification, transfiguration, transfigurement,alteration, transmutation, metamorphosis, conversion,transmogrification, mutation, permutation: The transformationin her appearance over a few short months was miraculous.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of transforming; the state of beingtransformed.
    Zool. a change of form at metamorphosis, esp. ofinsects, amphibia, etc.
    The induced or spontaneous change ofone element into another.
    Math. a change from one geometricalfigure, expression, or function to another of the same value,magnitude, etc.
    Biol. the modification of a eukaryotic cellfrom its normal state to a malignant state.
    Linguistics aprocess, with reference to particular rules, by which onegrammatical pattern of sentence structure can be converted intoanother, or the underlying meaning of a sentence can beconverted into a statement of syntax.
    Archaic a woman's wig.8 a sudden dramatic change of scene on stage. [ME f. OFtransformation or LL transformatio (as TRANSFORM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X