• (đổi hướng từ Compositions)
    /ˌkɒmpəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hợp thành, sự cấu thành
    Cấu tạo, thành phần
    to study the composition of the soil
    nghiên cứu thành phần của đất
    Phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
    Sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
    one of Beethoven's most famous compositions
    một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
    Bài viết, bài luận (ở trường)
    Sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
    (ngành in) sự sắp chữ
    Sự pha trộn, sự hỗn hợp
    Tư chất, bản chất, tính, tâm tính
    there is a touch of madness in his composition
    tính hắn hơi tàng tàng
    Sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
    to come to composition
    đi đến một thoả hiệp
    Sự điều đình; sự khất (nợ)
    to make a composition with the creditor
    điều đình xin khất chủ nợ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phân chất
    sự cấu thành
    sự tổng (hợp)

    Toán & tin

    sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
    composition by volume
    sự hợp (bằng) thể tích;
    composition by weight
    sự hợp (bằng) trọng lượng
    composition of insomorphism
    sự hợp thành các đẳng cấu
    composition of mapping
    sự hợp thành các ánh xạ
    composition of relation
    sự hợp thành các quan hệ
    composition of tensors
    tích các tenxơ
    composition of vect?
    sự hợp vectơ
    cycle composition
    (đại số ) sự hợp vòng
    program composition
    (máy tính ) lập chương trình
    ternarry composition
    (đại số ) phép toán ba ngôi

    Xây dựng

    sự sáng tác
    thành phần cấu tạo
    tác phẩm

    Kỹ thuật chung

    bố cục
    cách bố trí
    cấu trúc
    structural composition
    thành phần cấu trúc
    hợp phần
    charge composition
    hợp phần của tải
    hợp thành
    composition cell
    phần tử hợp thành
    composition factor
    nhân tố hợp thành
    composition homomorphism
    đồng cấu hợp thành
    composition law
    luật hợp thành
    composition of isomorphism
    sự hợp thành các đẳng cấu
    composition of mapping
    sự hợp thành các quan hệ
    composition parameter
    thông số hợp thành
    composition series
    chuỗi hợp thành
    composition subgroup
    nhóm con hợp thành
    composition system
    hệ hợp thành
    induced composition law
    luật hợp thành cảm sinh
    normal law of composition
    luật hợp thành chuẩn tắc
    stable for an exterior composition law
    ổn định đối với luật hợp thành ngoài
    stable for an interior composition law
    ổn định đối với luật hợp thành
    kết cấu
    kiến trúc
    architectural and planning composition
    bố cục quy hoạch kiến trúc
    architectural composition
    bố cục kiến trúc
    architectural composition
    tổ hợp kiến trúc
    architectural-composition motif
    môtip kiến trúc
    composition In architecture
    sự bố cục kiến trúc
    composition In architecture
    sự sáng tạo kiến trúc
    means of architectural composition
    phương pháp tổ hợp kiến trúc
    phần chính văn
    sự bố cục
    sự hợp thành
    composition of isomorphism
    sự hợp thành các đẳng cấu
    composition of mapping
    sự hợp thành các quan hệ
    sự lắp ráp
    sự phối hiệu
    sự sắp xếp
    sự sắp chữ
    sự tạo thành
    sự tổ hợp
    tích hợp
    tổng
    composition of forces
    sự tổng hợp lực
    composition of forces
    tổng hợp lực
    composition of vectors
    tổng hợp vectơ
    composition of velocities
    tổng hợp vận tốc
    composition shop
    phân xưởng tổng hợp
    DCF (documentcomposition facility)
    phương tiện tổng hợp dữ liệu
    document composition facility (DCF)
    phương tiện tổng hợp tư liệu
    overall composition
    tổng thành phần

    Kinh tế

    cấu tạo
    dàn xếp
    hòa giải
    amicable composition
    sự hòa giải thân thiện
    amicable composition clause
    điều khoản hòa giải thân thiện
    composition proceedings
    thủ tục hòa giải
    hợp phần
    sự hợp thành
    composition and pattern of world trade
    sự hợp thành và hình thái mậu dịch thế giới
    sự khất nợ
    sự sắp chữ
    sự sắp xếp
    sự trả nợ theo tỉ lệ
    tên cửa hiệu xác định
    thành phần
    age composition
    thành phần lớn tuổi
    anti-rust composition
    thành phần chống gỉ
    audience composition
    thành phần khán thính giả (quảng cáo)
    feed composition
    thành phần của nguyên liệu dầu
    feed composition
    thành phần thức ăn gia súc
    food composition table
    bảng thành phần thực phẩm
    thể lệ thống nhất
    trả nợ bớt

    Địa chất

    cấu tạo, thành phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X