-
(đổi hướng từ Terming)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền
- in terms of
- theo quan điểm_, theo ngôn ngữ
- term of a fraction
- số hạng của một phân số
- term of a proportion
- trung và ngoại tỷ
- algebraic term
- số hạng của biểu thức đại số
- bound term
- (toán (toán logic )ic ) téc liên kết
- free term
- (toán (toán logic )ic ) từ tự do
- general term
- téc tổng quát
- general term of an expression
- téc tổng quát của một biểu thức
- last term
- từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
- like terms
- các số hạng đồng dạng
- major term
- (toán (toán logic )ic ) téc trội
- maximum term
- (giải tích ) téc cực đại
- mean terms
- trung ti
- remainder term
- (giải tích ) phần dư, téc dư
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- transcendental term
- số hạng siêu việt
- unknown term
- từ chưa biết
Kỹ thuật chung
số hạng
- absolute term
- số hạng tuyệt đối
- algebraic term
- số hạng đại số
- arithmetic term
- số hạng số học
- Boolean term
- số hạng Boole
- boolean term
- số hạng logic
- bound term
- số hạng liên kết
- constant term
- số hạng không đổi
- cosmological term
- số hạng vũ trụ học
- five-term formula
- công thức năm số hạng
- free term
- số hạng tự do
- last term
- số hạng cuối
- last term
- số hạng cuối cùng
- logical term
- số hạng logic
- major term
- số hạng trội
- maximum term
- số hạng cực đại
- self-definite term
- số hạng tự định nghĩa
- spectral term
- số hạng (quang) phổ
- term of a fraction
- số hạng của một phân số
- transcendental term
- số hạng siêu việt
- unknown term
- số hạng chưa biết
Kinh tế
thời hạn
- depreciation term
- thời hạn khấu hao
- lease term
- thời hạn thuê
- medium-term bond
- trái phiếu có thời hạn trung bình
- prescription term
- thời hạn quy định
- term assurance
- bảo hiểm có thời hạn
- term certificate
- chứng chỉ thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term of a bill
- thời hạn của hối phiếu
- term of a bill
- thời hạn thương phiếu
- term of a lease
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn thuê
- term of a loan
- thời hạn (của một khoản vay)
- term of a loan
- thời hạn của một khoản vay
- term of notice
- thời hạn báo trước
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- term structure of interest rates
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester
verb
- baptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ