-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stair
Giải thích VN: Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là: [[stairway. ]]
Giải thích EN: A series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.a series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.
- bậc nghỉ trên (của cầu thang)
- stair head
- cầu thang bê tông
- concrete stair
- cầu thang bê tông cốt thép
- reinforced concrete stair
- cầu thang cấp cứu
- escape stair
- cầu thang chịu lửa
- fire resisting stair
- cầu thang chuyển hướng
- quarter-turn stair
- cầu thang có dầm nách
- spine string stair
- cầu thang có dầm thang kín
- closed string stair
- cầu thang có dầm đỡ
- bracketed stair
- cầu thang có góc
- angled stair
- cầu thang có lồng hở
- open well stair
- cầu thang có thành bậc hở
- open riser stair
- cầu thang có vế thẳng
- straight flight stair
- cầu thang công tác
- service stair
- cầu thang dạng côngxong
- bracketed stair
- cầu thang dự phòng
- service stair
- cầu thang hai vế thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hai vế vuông góc
- quarter turn stair
- cầu thang hai đợt
- return flight stair
- cầu thang hai đợt thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hình xoắn ốc
- spiral stair
- cầu thang không trụ đỡ
- geometric stair
- cầu thang kiểu khép kín
- housed stair
- cầu thang kín
- closed stair
- cầu thang lên bên phải
- right-hand stair
- cầu thang lên phía bên phải
- right hand stair
- cầu thang lên xuống bục
- platform stair
- cầu thang mặt bậc nghiêng
- tapered tread stair
- cầu thang ngoài trời
- open stair
- cầu thang ngoặt sang trái
- left-hand stair
- cầu thang phía sau
- back stair
- cầu thang phòng hỏa
- fire escape stair
- cầu thang phụ
- service stair
- cầu thang quay 900
- quarter-turn stair
- cầu thang quay một lần
- one-turn stair
- cầu thang vòng
- circular stair
- cầu thang đợt thẳng
- straight flight stair
- chiều rộng cầu thang
- tread (stairtread)
- giếng cầu thang
- stair well
- lan can cầu thang
- stair railing
- lồng cầu thang hở
- open well stair
- thảm cầu thang
- stair carpet
- vòng cầu thang
- stair clip
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flight of stairs
- chiều cao đợt cầu thang
- rise of flight of stairs
- nhịp cầu thang có sườn
- ribbed flight of stairs
- nhịp cầu thang giữa các tầng
- interfloor flight of stairs
- nhịp cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng áp mái
- attic flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng hầm
- basement flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- nhịp cầu thang xếp lại được
- folded-type flight of stairs
- thân cầu thang có sườn
- ribbed flight of stairs
- thân cầu thang giữa các tầng
- interfloor flight of stairs
- thân cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- thân cầu thang tầng áp mái
- attic flight of stairs
- thân cầu thang tầng hầm
- basement flight of stairs
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- thân cầu thang xếp lại được
- folded-type flight of stairs
staircase
- bậc cầu thang
- step of a staircase
- buồng cầu thang chính
- central staircase
- buồng cầu thang trong
- interior staircase
- buồng cầu thang đứng riêng
- isolated staircase
- cầu thang (đặt) trên đất
- ground-based staircase
- cầu thang ba đợt
- three-flight staircase
- cầu thang cấp cứu
- emergency staircase
- cầu thang có cuốn thang
- staircase on strings
- cầu thang có dầm biên
- string staircase
- cầu thang có tường ngăn giữa
- staircase with middle separation wall
- cầu thang côngxon
- cantilever staircase
- cầu thang dầm lắp bậc
- cutstring staircase
- cầu thang hai thân
- staircase branching into two flights
- cầu thang kiểu đợt thẳng
- staircase of straight flight type
- cầu thang lăn
- traveling staircase
- cầu thang máy
- auxiliary staircase
- cầu thang máy
- staircase and elevator block
- cầu thang nhiều đợt
- staircase with several flights
- cầu thang quay góc 90 độ
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang trong nhà
- building staircase
- cầu thang tự động
- traveling staircase
- cầu thang xây đặc
- monolithic staircase
- cầu thang xếp
- folding staircase
- cầu thang xoắn ốc
- helical staircase
- cầu thang xoắn ốc
- spiral staircase
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- staircase landing
- cụm cầu thang
- staircase and elevator section
- dạng sóng hình cầu thang
- staircase wave form
- khối cầu thang
- staircase and elevator block
- lồng cầu thang an toàn
- emergency staircase
- lồng cầu thang chính
- central staircase
- lồng cầu thang trong
- interior staircase
- lồng cầu thang đứng riêng
- isolated staircase
- tay vịn cầu thang
- staircase railing
- tháp cầu thang (phần nhô lên khỏi mái nhà)
- staircase tower
- thềm nghỉ (cầu thang)
- staircase landing
stairway
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement stairway
- cầu thang cách ly hỏa hoạn
- fire isolated stairway
- cầu thang dùng riêng
- private stairway
- cầu thang ngăn cháy
- fire isolated stairway
- cầu thang ngoài được bảo vệ
- protected external stairway
- cầu thang thông dụng
- common stairway
- cầu thang vào cabin máy bay
- flight compartment access stairway
- cầu thang điều áp
- pressurized stairway
- giếng cầu thang (điện)
- stairway enclosure
- giếng cầu thang tự động
- moving stairway shaft
- hố cầu thang (điện)
- stairway enclosure
- lan can cầu thang bên phải
- right hand stairway
- lồng cầu thang tầng hầm
- basement stairway
stairway (stairs)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ