-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interference
- bậc giao thoa
- order of interference
- bộ lọc giao thoa
- interference filter
- cái lọc giao thoa
- interference filter
- chương trình giao thoa
- interference programme
- dải giao thoa
- interference band
- dụng cụ giao thoa
- interference instrument
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- giao thoa ánh sáng
- optical interference
- giao thoa bán xung động
- quasi-impulsive interference
- giao thoa bên bờ dải
- band-edge interference
- giao thoa bên ngoài
- external interference
- giao thoa bên trong dải
- in-band interference
- giao thoa bội
- multiple interference
- giao thoa cho phép
- permissible interference
- giao thoa có hại
- harmful interference
- giao thoa dài hạn
- long-term interference
- giao thoa dãn gây ra do máy thu
- conducted interference from a receiver
- giao thoa do chuyển cực
- cross-polarization interference
- giao thoa do sóng trời
- sky-wave interference
- giao thoa dung thứ được
- tolerable interference
- giao thoa Gaussien
- Gaussian interference
- giao thoa gây ra cho vệ tinh
- interference to a satellite
- giao thoa gián tiếp
- indirect interference
- giao thoa giữa các kênh
- interchannel interference
- giao thoa giữa hai kênh
- interference between two channels
- giao thoa hai chùm tia
- two-beam interference
- giao thoa hình sin
- sinusoidal interference
- giao thoa hỗ tương
- mutual interference
- giao thoa hoàn toàn
- total interference
- giao thoa không dung thứ
- intolerable interference
- giao thoa không phổ
- non-spectral interference
- giao thoa kỹ nghệ
- industrial interference
- giao thoa lác đác
- sporadic interference
- giao thoa liên hợp
- cross interference
- giao thoa liên kết
- cross interference
- giao thoa loại số
- digital interference
- giao thoa Mặt trời
- Sun interference
- giao thoa ngoài chùm tia
- off-beam interference
- giao thoa ngoài dải
- out-of-band interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple source interference
- giao thoa pha
- phase interference
- giao thoa phá hủy
- disruptive interference
- giao thoa phi tuyến tính
- non-linear interference
- giao thoa phổ
- spectral interference
- giao thoa rời rạc
- sporadic interference
- giao thoa sóng
- interference of wave
- giao thoa sóng
- wave interference
- giao thoa tầm dài
- long-range interference
- giao thoa tăng cường
- constructive interference
- giao thoa tiên đoán trước
- predictable interference
- giao thoa trên tần số
- on-frequency interference
- giao thoa trong chùm tia
- in-beam interference
- giao thoa trong cùng kênh
- common channel interference
- giao thoa trong cùng một (đường) kênh
- interference on a co-channel basis
- giao thoa trực tiếp
- direct interference
- giao thoa xung động
- impulsive interference
- giao thoa xung động
- pulsed interference
- giao thoa điện
- electrical interference
- giao thoa điện tử
- electronic interference
- hệ số làm giảm giao thoa
- interference reduction factor
- hệ số nhạy cảm giao thoa
- interference sensitivity factor
- hệ thống lọc sắc giao thoa
- interference filter
- hiện tượng giao thoa
- interference phenomena
- hiệu ứng chủ quan giao thoa
- subjective interference effect
- hình giao thoa
- interference figure
- hình giao thoa
- interference pattern
- khúc xạ kế giao thoa
- interference refractometer
- kính hiển vi giao thoa
- interference microscope
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- lối vào giao thoa
- entry of interference
- mạng điện giao thoa
- interference sector (I)
- mật độ công suất giao thoa
- interference power density
- mật độ giao thoa
- interference density
- mật độ phổ giao thoa
- spectral density of interference
- màu giao thoa
- interference color
- mối nối lắp giao thoa
- interference fit joint
- môi trường giao thoa
- interference environment
- năng lượng điện giao thoa
- interference power
- ngưỡng giao thoa tối thiểu
- minimum interference threshold
- phách giao thoa
- interference tone
- phép tính tuyến tính giao thoa
- linear interference calculation
- phương pháp giao thoa
- interference method
- sóng giao thoa
- interference wave
- sự ghép giao thoa
- interference coupling
- sự giao thoa âm
- interference of sound
- sự giao thoa ánh sáng
- optical interference
- sự giao thoa giảm
- destructive interference
- sự giao thoa nhiều chùm
- multiple-beam interference
- sự giao thoa pha
- phase interference
- sự giao thoa sóng
- wave interference
- sự giao thoa tăng
- constructive interference
- sự giao thoa điện từ
- electromagnetic interference (EMI)
- sự giao thoa điện từ
- EMI (electromagneticinterference)
- sự nhận dạng các nguồn giao thoa
- identification of sources of interference
- sự phân biệt tín hiệu-giao thoa
- signal-to-interference power discrimination
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
- transmission loss over the interference path
- sự tự giao thoa
- self-interference
- thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconductive quantum interference device (SQUID)
- thông lượng luồng giao thoa
- interference flux
- tín hiệu giao thoa
- interference signal
- tự giao thoa
- self-interference
- vân (giao thoa) không định xứ
- nonlocalized (interference) fringe
- vân (giao thoa) định xứ
- localized (interference) fringe
- vân giao thoa
- interference bands
- vân giao thoa
- interference fringe
- vân giao thoa
- interference fringes
- vân giao thoa
- interference pattern
- vòng giao thoa
- interference lobe structure
- đỉnh giao thoa
- interference peak
- đồ thị giao thoa
- interference pattern
- đồ thị giao thoa pha
- phase interference pattern
- đường bao giao thoa
- envelope of the interference
interferometry
- môn giao thoa vô tuyến
- radio interferometry
- sự đo giao thoa laze
- laser interferometry
- đo giao thoa bản hướng trục
- axial slab interferometry
- đo giao thoa bản mỏng
- slab interferometry
- đo giao thoa Laze
- laser interferometry
- đo giao thoa ngang
- transverse interferometry
- đo giao thoa tấm dọc trục
- axial slab interferometry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ