-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 38: Dòng 38: =====Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến==========Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=====- =====That's all he cares for=====+ :: That's [[all]] he cares [[for]]- + :: Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng- =====Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=====+ ::I [[don't]] [[care]]::I [[don't]] [[care]]- ::tôikhông quan tâm+ ::Tôi không quan tâm- ::[[he]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]+ ::[[He]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]- ::anhta không để ý đến những điều họ nói+ ::Anh ta không để ý đến những điều họ nói=====Thích, muốn==========Thích, muốn=====Dòng 52: Dòng 51: =====[[care]] [[of]] Mr.X==========[[care]] [[of]] Mr.X=====::nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)::nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)- - =====[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]==========[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc- =====[[for]] [[all]] I [[care]]=====+ =====[[for]] [[all]] [[I]] [[care]]=====::(thông tục) tớ cần đếch gì::(thông tục) tớ cần đếch gì- =====I [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====+ =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====::(thông tục) tớ cóc cần::(thông tục) tớ cóc cần=====[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]==========[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]=====::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn- =====I [[don't]] [[care]] [[if]] I [[do]]=====+ =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[if]] [[I]] [[do]]=====::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó+ ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====+ :: cẩn tắc vô ưu===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ