-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 38: Dòng 38: =====Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến==========Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=====- :: That's [[all]] he cares for+ :: That's [[all]] he cares [[for]]- + :: Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng:: Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng::I [[don't]] [[care]]::I [[don't]] [[care]]- ::tôikhông quan tâm+ ::Tôi không quan tâm- ::[[he]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]+ ::[[He]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]- ::anhta không để ý đến những điều họ nói+ ::Anh ta không để ý đến những điều họ nói=====Thích, muốn==========Thích, muốn=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ