-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'empti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[to]] [[feel]] [[empty]]::[[to]] [[feel]] [[empty]]::thấy đói bụng::thấy đói bụng- ::[[the]] [[empty]] [[vessel]] [[makes]] [[the]] [[greatest]] [[sound]]+ - ::(tục ngữ) thùng rỗng kêu to+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 36: Dòng 28: ::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]::sông Hồng đổ ra biển::sông Hồng đổ ra biển+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[the]] [[empty]] [[vessel]] [[makes]] [[the]] [[greatest]] [[sound]]=====+ ::(tục ngữ) thùng rỗng kêu to+ ===Hình thái từ===+ *so sánh hơn : [[emptier]]+ *so sánh nhất : [[the]] [[emptiest]]+ *Ved : [[emptied]]+ *Ving : [[emptying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đổ hết=====+ =====trống rỗng=====- =====trút hết=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đổ hết=====- =====chảy rahết=====+ - =====rỗng=====+ =====trút hết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chảy ra hết=====+ + =====rỗng=====::[[empty]] [[barrel]]::[[empty]] [[barrel]]::thùng rỗng::thùng rỗngDòng 82: Dòng 84: ::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng- =====trống=====+ =====trống=====::[[empty]] [[class]]::[[empty]] [[class]]::lớp trống::lớp trốngDòng 129: Dòng 131: ::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]::tập trống::tập trống+ === Kinh tế ===+ =====bên trong trống không=====- ==Kinh tế==+ =====dốc cạn đổ cạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bên trongtrống không=====+ =====trống không=====- =====dốc cạn đổ cạn=====+ =====vỏ không=====- + - =====trống không=====+ - + - =====vỏ không=====+ ::[[weight]] [[empty]]::[[weight]] [[empty]]::trọng lượng vỏ không::trọng lượng vỏ khôngDòng 146: Dòng 145: ::[[weight]] [[when]] [[empty]]::[[weight]] [[when]] [[empty]]::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)+ ===Địa chất===+ ===== rỗng, trống không, đổ hết, trút hết, tháo cạn=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=empty empty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[abandoned]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear]] , [[dead]] , [[deflated]] , [[depleted]] , [[desert]] , [[deserted]] , [[desolate]] , [[despoiled]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[dry]] , [[evacuated]] , [[exhausted]] , [[forsaken]] , [[godforsaken ]]* , [[hollow]] , [[lacking]] , [[stark]] , [[unfilled]] , [[unfurnished]] , [[uninhabited]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacated]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[wanting]] , [[waste]] , [[aimless]] , [[banal]] , [[cheap]] , [[deadpan]] , [[dishonest]] , [[dumb]] , [[expressionless]] , [[fatuous]] , [[flat]] , [[frivolous]] , [[futile]] , [[idle]] , [[ignorant]] , [[inane]] , [[ineffectual]] , [[inexpressive]] , [[insincere]] , [[insipid]] , [[jejune]] , [[meaningless]] , [[nugatory]] , [[otiose]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[purposeless]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[trivial]] , [[unintelligent]] , [[unreal]] , [[unsatisfactory]] , [[unsubstantial]] , [[vain]] , [[valueless]] , [[vapid]] , [[worthless]] , [[famished]] , [[ravenous]] , [[starving]] , [[unfed]] , [[empty-headed]] , [[innocent]] , [[delusive]] , [[devoid of]] , [[free]] , [[fustian]] , [[pretentious]] , [[tenantless]] , [[unsatisfying]]- ===Adj.===+ =====verb=====- + :[[clear]] , [[consume]] , [[decant]] , [[deplete]] , [[discharge]] , [[disgorge]] , [[drain]] , [[drink]] , [[dump]] , [[ebb]] , [[eject]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[exhaust]] , [[expel]] , [[flow out]] , [[gut]] , [[leak]] , [[leave]] , [[make void]] , [[pour out]] , [[purge]] , [[release]] , [[run out]] , [[rush out]] , [[tap]] , [[unburden]] , [[unload]] , [[use up]] , [[vacate]] , [[void]] , [[clean out]] , [[flow]] , [[issue]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear out]] , [[deflate]] , [[deserted]] , [[devoid]] , [[disembogue]] , [[fruitless]] , [[idle]] , [[inane]] , [[meaningless]] , [[pour]] , [[remove]] , [[starving]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacuous]]- =====Void, unfilled, hollow, bare, barren,vacant,unfurnished,unadorned,undecorated; emptied,drained,spent,exhausted: That empty space on the wall needs a painting.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Vacant,unoccupied,uninhabited,untenanted: He finally foundan empty flat with two bedrooms.=====+ :[[complete]] , [[entire]] , [[filled]] , [[full]] , [[replete]] , [[sated]] , [[satisfied]] , [[abundant]] , [[copious]] , [[effective]] , [[fruitful]] , [[productive]] , [[sufficient]]- + =====verb=====- =====Deserted,desolate,uninhabited,wild,waste,bare,barren; forsaken: He wanderedfor days on the empty moor.=====+ :[[fill]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Trivial,insincere,hypocritical,hollow, cheap,worthless,valueless,meaningless,insignificant,insubstantial,unsatisfying, idle: His promises were merelywords,empty words.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Vacant,blank,deadpan,expressionless,poker-faced; vacuous,fatuous,stupid,foolish,inane: Helooked at me with that empty expression of his.=====+ - + - =====Blank,clean,new,unused,clear: On anemptypage write your name and thedate.=====+ - + - =====Empty of. devoid of,lacking (in),wanting,in wantof,deficient in,destitute of,without,sans: Their hearts areempty of compassion.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Clear,remove,take out or away,put out,cast or throwout,eject; vacate,evacuate;dump,drain, exhaust,pourout,void,discharge, unload: Thieves emptied everything from thehouse. The police are emptying the building because of a bombscare. Empty these bottles outside.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,v.,& n.===+ - + - =====Adj. (emptier,emptiest) 1 containingnothing.=====+ - + - =====(of a house etc.) unoccupied or unfurnished.=====+ - + - =====(ofa transport vehicle etc.) without a load,passengers,etc.=====+ - + - =====Ameaningless,hollow,insincere (empty threats; an emptygesture). b without substance or purpose (an empty existence).5 colloq. hungry.=====+ - + - =====(foll. by of)devoid,lacking.=====+ - + - =====V.(-ies,-ied) 1 tr. a make empty;removethe contents of. b(foll. by of) deprive of certain contents (emptied the room ofits chairs).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by into) transfer (the contentsof a container).=====+ - + - =====Intr. become empty.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. byinto) (of a river) discharge itself (into the sea etc.).=====+ - + - =====N.(pl. -ies) colloq. a container (esp. a bottle) left empty ofits contents.=====+ - + - =====Empty-handed 1 bringing or taking nothing.=====+ - + - =====Having achieved or obtained nothing. empty-headed foolish;lacking common sense. empty-nester US either of a couple whosechildren have grown up and left home. on an empty stomach seeSTOMACH.=====+ - + - =====Emptily adv. emptiness n.[OE ‘mtig, ‘metig f.‘metta leisure]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rỗng
- empty barrel
- thùng rỗng
- empty directory
- thư mục rỗng
- empty file
- tệp rỗng
- empty function
- hàm rỗng
- empty level
- mức rỗng
- empty link set
- tập liên kết rỗng
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty set
- tập (hợp) rỗng
- empty set
- tập hợp rỗng
- empty slot
- bó rỗng
- empty slot
- khe rỗng
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty word
- từ rỗng
- optically empty
- rỗng quang học
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
trống
- empty class
- lớp trống
- empty directory
- thư mục trống
- empty font
- phông trống
- empty function
- hàm trống
- empty list
- danh sách trống
- empty map
- ánh xạ trống
- empty medium
- mối trường trống
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- empty medium
- vật trữ tin trống
- empty set
- tập hợp trống
- empty set
- tập trống
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- empty slot
- khe trống
- empty space
- khoảng trống
- empty string
- chuỗi trống
- empty string (nullstring)
- chuỗi trống
- empty time slot
- khe thời gian trống
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty weight
- trọng lượng xe không tải
- non-empty
- không trống
- speed of light in empty space
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- void set, empty set
- tập trống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , barren , blank , clear , dead , deflated , depleted , desert , deserted , desolate , despoiled , destitute , devoid , dry , evacuated , exhausted , forsaken , godforsaken * , hollow , lacking , stark , unfilled , unfurnished , uninhabited , unoccupied , vacant , vacated , vacuous , void , wanting , waste , aimless , banal , cheap , deadpan , dishonest , dumb , expressionless , fatuous , flat , frivolous , futile , idle , ignorant , inane , ineffectual , inexpressive , insincere , insipid , jejune , meaningless , nugatory , otiose , paltry , petty , purposeless , senseless , silly , trivial , unintelligent , unreal , unsatisfactory , unsubstantial , vain , valueless , vapid , worthless , famished , ravenous , starving , unfed , empty-headed , innocent , delusive , devoid of , free , fustian , pretentious , tenantless , unsatisfying
verb
- clear , consume , decant , deplete , discharge , disgorge , drain , drink , dump , ebb , eject , escape , evacuate , exhaust , expel , flow out , gut , leak , leave , make void , pour out , purge , release , run out , rush out , tap , unburden , unload , use up , vacate , void , clean out , flow , issue , bare , barren , blank , clear out , deflate , deserted , devoid , disembogue , fruitless , idle , inane , meaningless , pour , remove , starving , unoccupied , vacant , vacuous
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ