• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trống, rỗng, trống không===== ::the car is empty of petrol ::xe không cò...)
    Hiện nay (10:05, ngày 23 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'empti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[to]] [[feel]] [[empty]]
    ::[[to]] [[feel]] [[empty]]
    ::thấy đói bụng
    ::thấy đói bụng
    -
    ::[[the]] [[empty]] [[vessel]] [[makes]] [[the]] [[greatest]] [[sound]]
    +
     
    -
    ::(tục ngữ) thùng rỗng kêu to
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 36: Dòng 28:
    ::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]
    ::[[the]] [[Red]] [[River]] [[empties]] [[itself]] [[into]] [[the]] [[sea]]
    ::sông Hồng đổ ra biển
    ::sông Hồng đổ ra biển
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[the]] [[empty]] [[vessel]] [[makes]] [[the]] [[greatest]] [[sound]]=====
     +
    ::(tục ngữ) thùng rỗng kêu to
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *so sánh hơn : [[emptier]]
     +
    *so sánh nhất : [[the]] [[emptiest]]
     +
    *Ved : [[emptied]]
     +
    *Ving : [[emptying]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đổ hết=====
    +
    =====trống rỗng=====
    -
    =====trút hết=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đổ hết=====
    -
    =====chảy ra hết=====
    +
    -
    =====rỗng=====
    +
    =====trút hết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chảy ra hết=====
     +
     
     +
    =====rỗng=====
    ::[[empty]] [[barrel]]
    ::[[empty]] [[barrel]]
    ::thùng rỗng
    ::thùng rỗng
    Dòng 82: Dòng 84:
    ::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]
    ::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]
    ::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
    ::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
    -
    =====trống=====
    +
    =====trống=====
    ::[[empty]] [[class]]
    ::[[empty]] [[class]]
    ::lớp trống
    ::lớp trống
    Dòng 129: Dòng 131:
    ::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]
    ::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]
    ::tập trống
    ::tập trống
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bên trong trống không=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====dốc cạn đổ cạn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bên trong trống không=====
    +
    =====trống không=====
    -
    =====dốc cạn đổ cạn=====
    +
    =====vỏ không=====
    -
     
    +
    -
    =====trống không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỏ không=====
    +
    ::[[weight]] [[empty]]
    ::[[weight]] [[empty]]
    ::trọng lượng vỏ không
    ::trọng lượng vỏ không
    Dòng 146: Dòng 145:
    ::[[weight]] [[when]] [[empty]]
    ::[[weight]] [[when]] [[empty]]
    ::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)
    ::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== rỗng, trống không, đổ hết, trút hết, tháo cạn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=empty empty] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[abandoned]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear]] , [[dead]] , [[deflated]] , [[depleted]] , [[desert]] , [[deserted]] , [[desolate]] , [[despoiled]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[dry]] , [[evacuated]] , [[exhausted]] , [[forsaken]] , [[godforsaken ]]* , [[hollow]] , [[lacking]] , [[stark]] , [[unfilled]] , [[unfurnished]] , [[uninhabited]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacated]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[wanting]] , [[waste]] , [[aimless]] , [[banal]] , [[cheap]] , [[deadpan]] , [[dishonest]] , [[dumb]] , [[expressionless]] , [[fatuous]] , [[flat]] , [[frivolous]] , [[futile]] , [[idle]] , [[ignorant]] , [[inane]] , [[ineffectual]] , [[inexpressive]] , [[insincere]] , [[insipid]] , [[jejune]] , [[meaningless]] , [[nugatory]] , [[otiose]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[purposeless]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[trivial]] , [[unintelligent]] , [[unreal]] , [[unsatisfactory]] , [[unsubstantial]] , [[vain]] , [[valueless]] , [[vapid]] , [[worthless]] , [[famished]] , [[ravenous]] , [[starving]] , [[unfed]] , [[empty-headed]] , [[innocent]] , [[delusive]] , [[devoid of]] , [[free]] , [[fustian]] , [[pretentious]] , [[tenantless]] , [[unsatisfying]]
    -
    ===Adj.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clear]] , [[consume]] , [[decant]] , [[deplete]] , [[discharge]] , [[disgorge]] , [[drain]] , [[drink]] , [[dump]] , [[ebb]] , [[eject]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[exhaust]] , [[expel]] , [[flow out]] , [[gut]] , [[leak]] , [[leave]] , [[make void]] , [[pour out]] , [[purge]] , [[release]] , [[run out]] , [[rush out]] , [[tap]] , [[unburden]] , [[unload]] , [[use up]] , [[vacate]] , [[void]] , [[clean out]] , [[flow]] , [[issue]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear out]] , [[deflate]] , [[deserted]] , [[devoid]] , [[disembogue]] , [[fruitless]] , [[idle]] , [[inane]] , [[meaningless]] , [[pour]] , [[remove]] , [[starving]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacuous]]
    -
    =====Void, unfilled, hollow, bare, barren, vacant,unfurnished, unadorned, undecorated; emptied, drained, spent,exhausted: That empty space on the wall needs a painting.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Vacant, unoccupied, uninhabited, untenanted: He finally foundan empty flat with two bedrooms.=====
    +
    :[[complete]] , [[entire]] , [[filled]] , [[full]] , [[replete]] , [[sated]] , [[satisfied]] , [[abundant]] , [[copious]] , [[effective]] , [[fruitful]] , [[productive]] , [[sufficient]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Deserted, desolate,uninhabited, wild, waste, bare, barren; forsaken: He wanderedfor days on the empty moor.=====
    +
    :[[fill]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Trivial, insincere, hypocritical,hollow, cheap, worthless, valueless, meaningless, insignificant,insubstantial, unsatisfying, idle: His promises were merelywords, empty words.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Vacant, blank, deadpan, expressionless,poker-faced; vacuous, fatuous, stupid, foolish, inane: Helooked at me with that empty expression of his.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blank, clean,new, unused, clear: On an empty page write your name and thedate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Empty of. devoid of, lacking (in), wanting, in want of,deficient in, destitute of, without, sans: Their hearts areempty of compassion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clear, remove, take out or away, put out, cast or throwout, eject; vacate, evacuate; dump, drain, exhaust, pour out,void, discharge, unload: Thieves emptied everything from thehouse. The police are emptying the building because of a bombscare. Empty these bottles outside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., v., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (emptier, emptiest) 1 containingnothing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a house etc.) unoccupied or unfurnished.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofa transport vehicle etc.) without a load, passengers, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ameaningless, hollow, insincere (empty threats; an emptygesture). b without substance or purpose (an empty existence).5 colloq. hungry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) devoid, lacking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.(-ies, -ied) 1 tr. a make empty; remove the contents of. b(foll. by of) deprive of certain contents (emptied the room ofits chairs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by into) transfer (the contentsof a container).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become empty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. byinto) (of a river) discharge itself (into the sea etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.(pl. -ies) colloq. a container (esp. a bottle) left empty ofits contents.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Empty-handed 1 bringing or taking nothing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having achieved or obtained nothing. empty-headed foolish;lacking common sense. empty-nester US either of a couple whosechildren have grown up and left home. on an empty stomach seeSTOMACH.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Emptily adv. emptiness n. [OE ‘mtig, ‘metig f.‘metta leisure]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'empti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, rỗng, trống không
    the car is empty of petrol
    xe không còn xăng, xe đã hết xăng
    Rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
    Rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
    (thông tục) đói bụng; rỗng
    empty stomach
    bụng rỗng
    to feel empty
    thấy đói bụng

    Danh từ

    ( số nhiều) vỏ không (thùng không, chai không, túi không...)

    Ngoại động từ

    Đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)
    Chảy vào, đổ ra (biển)
    the Red River empties itself into the sea
    sông Hồng đổ ra biển

    Cấu trúc từ

    the empty vessel makes the greatest sound
    (tục ngữ) thùng rỗng kêu to

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trống rỗng

    Xây dựng

    đổ hết
    trút hết

    Kỹ thuật chung

    chảy ra hết
    rỗng
    empty barrel
    thùng rỗng
    empty directory
    thư mục rỗng
    empty file
    tệp rỗng
    empty function
    hàm rỗng
    empty level
    mức rỗng
    empty link set
    tập liên kết rỗng
    empty medium
    môi trường rỗng
    empty set
    tập (hợp) rỗng
    empty set
    tập hợp rỗng
    empty slot
    bó rỗng
    empty slot
    khe rỗng
    empty statement
    câu lệnh rỗng
    empty string (nullstring)
    chuỗi rỗng
    empty weight
    tải trọng rỗng
    empty word
    từ rỗng
    optically empty
    rỗng quang học
    optimization of empty wagon stream
    tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
    trống
    empty class
    lớp trống
    empty directory
    thư mục trống
    empty font
    phông trống
    empty function
    hàm trống
    empty list
    danh sách trống
    empty map
    ánh xạ trống
    empty medium
    mối trường trống
    empty medium
    phương tiện tải tin trống
    empty medium
    phương tiện trống
    empty medium
    vật trữ tin trống
    empty set
    tập hợp trống
    empty set
    tập trống
    empty signal unit-ESU
    bộ báo hiệu trống
    empty slot
    khe trống
    empty space
    khoảng trống
    empty string
    chuỗi trống
    empty string (nullstring)
    chuỗi trống
    empty time slot
    khe thời gian trống
    empty weight
    tải trọng rỗng
    empty weight
    trọng lượng xe không tải
    non-empty
    không trống
    speed of light in empty space
    vận tốc ánh sáng trong chân không
    void set, empty set
    tập trống

    Kinh tế

    bên trong trống không
    dốc cạn đổ cạn
    trống không
    vỏ không
    weight empty
    trọng lượng vỏ không
    weight when empty
    trọng lượng vỏ không
    weight when empty
    trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)

    Địa chất

    rỗng, trống không, đổ hết, trút hết, tháo cạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X