-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʤʌst</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::sự trừng phạt đích đáng::sự trừng phạt đích đáng- =====Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải=====+ =====Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn=====::[[just]] [[cause]]::[[just]] [[cause]]::chính nghĩa::chính nghĩa+ =====Đúng, đúng đắn, có căn cứ==========Đúng, đúng đắn, có căn cứ=====Dòng 73: Dòng 67: ::[[just]] [[shut]] [[the]] [[door]], [[will]] [[you]]?::[[just]] [[shut]] [[the]] [[door]], [[will]] [[you]]?::phiền ông đóng hộ cửa một tí::phiền ông đóng hộ cửa một tí- ::[[just]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[just]] [[about]] =====::hầu như, súyt soát::hầu như, súyt soát- ::[[just]] [[about]] [[everything]] [[in]] [[the]] [[world]]+ :::[[just]] [[about]] [[everything]] [[in]] [[the]] [[world]]::hầu như mọi thứ trên đời::hầu như mọi thứ trên đời- ::[[just]] [[about]] [[the]] [[summit]]+ :::[[just]] [[about]] [[the]] [[summit]]::súyt soát tới đỉnh núi::súyt soát tới đỉnh núi- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====chính đáng=====+ =====đúng, chính xác; chính l=====- + - =====chính là=====+ - + - =====đúng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fair,equitable, impartial, unbiased, unprejudiced,reasonable, fair-minded, even-handed, neutral, objective: Doyou think you can expect a just trial after all that publicity?2 upright, righteous, right-minded, honourable, honest, ethical,moral, principled, straight, decent, good, upstanding, virtuous,lawful: In our system of law, one must believe that juries arebasically just. 3 justified, justifiable, well-founded,well-grounded, legitimate, valid, reasonable, rightful,(well-)deserved, due, fitting, proper;condign: She has a justclaim to her father's estate. His punishment was just.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Only, merely, nothing but, solely, simply, at best, atmost, no more than: She said just that and nothing else.=====+ - + - =====Exactly, precisely, perfectly; barely, only just, hardly,scarcely, by a hair's breadth, Colloq by the skin of one'steeth: My new car just fits into the garage, with only inchesto spare.=====+ - + - =====(only or just) now, a moment ago, (very) recently,lately: We have just returned from a holiday in Tenerife.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Acting or done in accordance with what ismorally right or fair.=====+ - + - =====(of treatment etc.) deserved (a justreward).=====+ - + - =====(of feelings, opinions, etc.) well-grounded (justresentment).=====+ - + - =====Right in amount etc.; proper.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Exactly(just what I need).=====+ - + - =====Exactly or nearly at this or that moment;a little time ago (I have just seen them).=====+ - + - =====Colloq. simply,merely (we were just good friends; it just doesn't make sense).4 barely; no more than (I just managed it; just a minute).=====+ - + - =====Colloq. positively (it is just splendid).=====+ - + - =====Quite (not justyet; it is just as well that I checked).=====+ - + - =====Colloq. really,indeed (won't I just tell him!).=====+ - + - =====In questions, seekingprecise information (just how did you manage?).=====+ - =====A little time ago.justso 1 exactly arranged (they like everythingjustso).=====+ ::[[just]] [[in]] [[case]]+ ::trong mọi trường hợp;+ ::[[it]] [[is]] [[just]] [[the]] [[case]]+ ::đó chính là trường hợp- =====Itis exactly as you say.=====- =====Justly adv. justness n. [ME f. OFjuste f. L justus f. jus right]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chính đáng=====- ==Tham khảo chung==+ =====chính là=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=just just] : National Weather Service+ =====đúng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=just&submit=Search just] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=justjust]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=justjust]: Foldoc+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=just&searchtitlesonly=yes just]:bized+ :[[aloof]] , [[blameless]] , [[condign]] , [[conscientious]] , [[decent]] , [[dependable]] , [[dispassionate]] , [[due]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[ethical]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[good]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[lawful]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[pure]] , [[reliable]] , [[right]] , [[righteous]] , [[rightful]] , [[rigid]] , [[scrupulous]] , [[strict]] , [[tried]] , [[true]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[cogent]] , [[correct]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[justified]] , [[normal]] , [[proper]] , [[regular]] , [[sound]] , [[undistorted]] , [[veracious]] , [[veridical]] , [[well-founded]] , [[well-grounded]] , [[apt]] , [[befitting]] , [[deserved]] , [[felicitous]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[happy]] , [[legitimate]] , [[meet]] , [[merited]] , [[reasonable]] , [[requisite]] , [[well-deserved]] , [[disinterested]] , [[impartial]] , [[indifferent]] , [[square]] , [[unprejudiced]] , [[appropriate]] , [[suitable]] , [[solid]] , [[tight]] , [[valid]] , [[accurate]] , [[conscionable]] , [[fair]] , [[forensic]] , [[impartial correct]] , [[incorruptible]] , [[judicatory]] , [[juridical]] , [[juristic]] , [[justiciary]] , [[rectitudinous]] , [[straightforward]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adverb=====+ :[[absolutely]] , [[accurately]] , [[completely]] , [[directly]] , [[entirely]] , [[exactly]] , [[expressly]] , [[perfectly]] , [[precisely]] , [[right]] , [[sharp]] , [[smack-dab]] , [[square]] , [[squarely]] , [[unmistakably]] , [[almost]] , [[a moment ago]] , [[approximately]] , [[at this moment]] , [[barely]] , [[by very little]] , [[hardly]] , [[just a while ago]] , [[just now]] , [[lately]] , [[nearly]] , [[now]] , [[presently]] , [[recently]] , [[right now]] , [[scarce]] , [[scarcely]] , [[at most]] , [[but]] , [[no more than]] , [[nothing but]] , [[only]] , [[plainly]] , [[simply]] , [[solely]] , [[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[fair]] , [[flush]] , [[smack]] , [[straight]] , [[all]] , [[altogether]] , [[flat]] , [[fully]] , [[quite]] , [[thoroughly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[well]] , [[wholly]] , [[newly]] , [[accurate]] , [[befitting]] , [[closely]] , [[correct]] , [[decent]] , [[deserved]] , [[due]] , [[equitable]] , [[ethical]] , [[even]] , [[exact]] , [[fairminded]] , [[firm]] , [[fitting]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[legal]] , [[legitimate]] , [[meet]] , [[mere]] , [[merely]] , [[narrowly]] , [[normal]] , [[objective]] , [[purely]] , [[solid]] , [[suitable]] , [[true]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[undistorted]] , [[upright]] , [[valid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inequitable]] , [[partial]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[unjustified]] , [[wrong]] , [[inappropriate]] , [[unfitting]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[dishonest]] , [[undeserved]]. unjust+ =====adverb=====+ :[[indefinitely]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
- a just reward
- phần thưởng xứng đáng
- a just punishment
- sự trừng phạt đích đáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , blameless , condign , conscientious , decent , dependable , dispassionate , due , equal , equitable , ethical , evenhanded , fair-minded , good , honest , honorable , lawful , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , pure , reliable , right , righteous , rightful , rigid , scrupulous , strict , tried , true , trustworthy , unbiased , uncolored , upright , virtuous , cogent , correct , exact , faithful , justified , normal , proper , regular , sound , undistorted , veracious , veridical , well-founded , well-grounded , apt , befitting , deserved , felicitous , fit , fitting , happy , legitimate , meet , merited , reasonable , requisite , well-deserved , disinterested , impartial , indifferent , square , unprejudiced , appropriate , suitable , solid , tight , valid , accurate , conscionable , fair , forensic , impartial correct , incorruptible , judicatory , juridical , juristic , justiciary , rectitudinous , straightforward
adverb
- absolutely , accurately , completely , directly , entirely , exactly , expressly , perfectly , precisely , right , sharp , smack-dab , square , squarely , unmistakably , almost , a moment ago , approximately , at this moment , barely , by very little , hardly , just a while ago , just now , lately , nearly , now , presently , recently , right now , scarce , scarcely , at most , but , no more than , nothing but , only , plainly , simply , solely , bang , dead , direct , fair , flush , smack , straight , all , altogether , flat , fully , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , newly , accurate , befitting , closely , correct , decent , deserved , due , equitable , ethical , even , exact , fairminded , firm , fitting , honest , impartial , legal , legitimate , meet , mere , merely , narrowly , normal , objective , purely , solid , suitable , true , trustworthy , unbiased , undistorted , upright , valid
Từ trái nghĩa
adjective
- inequitable , partial , unfair , unjust , imprecise , inaccurate , unjustified , wrong , inappropriate , unfitting , unsuitable , unsuited , dishonest , undeserved. unjust
adverb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ