-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sản xuất===== =====Sản phẩm, sản lượng===== =====(kỹ thuật) hiệu suất, công s...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'autput</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: =====Cung cấp (thông tin, kết quả..)==========Cung cấp (thông tin, kết quả..)=====+ ===hình thái từ===+ * past : [[output]]+ * PP : [[output]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngõ ra=====+ - ''Giải thích VN'': Mạch ra,chỗra,chỗ phát tínhiệu rangoài.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Công suất, lượng ra, sản lượng, hiệu suất, năngsuất, đầu ra=====- =====đưara,đề xuất=====+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) lối ra, tín hiệu ra, kết quả=====- =====ra=====+ ::[[add]] [[output]]+ ::lối ra của phép cộng+ ::[[final]] [[output]]+ ::kết quả cuối cùng+ ::[[flow]] [[output]]+ ::sự sản xuất hiện hành+ ::[[gross]] [[output]]+ ::sản xuất toàn bộ+ ::[[power]] [[output]]+ ::cường độ ra, công suất ra+ === Xây dựng===+ =====công trình khai đào=====- ''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.+ =====độ dầy (vỉa quặng)=====- + === Điện tử & viễn thông===- === Nguồn khác ===+ =====ngõ xuất tín hiệu=====- *[http://foldoc.org/?query=output output] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công trình khai đào=====+ - + - =====độ dầy (vỉa quặng)=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngõ xuất tín hiệu=====+ ''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.+ === Điện===+ =====trở kháng đầu ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cửa ra=====- == Điện==+ =====luợng ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trở kháng đầu ra=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa ra=====+ - + - =====luợng ra=====+ ::audio-frequency [[output]]::audio-frequency [[output]]::lượng ra hạ tần::lượng ra hạ tầnDòng 76: Dòng 69: ::[[receiver]] [[output]]::[[receiver]] [[output]]::lượng ra của máy thu::lượng ra của máy thu- =====lượng ra=====+ =====lượng ra=====::audio-frequency [[output]]::audio-frequency [[output]]::lượng ra hạ tần::lượng ra hạ tầnDòng 95: Dòng 88: ::[[receiver]] [[output]]::[[receiver]] [[output]]::lượng ra của máy thu::lượng ra của máy thu- =====lưu lượng=====+ =====lưu lượng=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::lưu lượng không khí::lưu lượng không khíDòng 112: Dòng 105: ::[[specific]] [[flow]] [[output]]::[[specific]] [[flow]] [[output]]::lưu lượng riêng::lưu lượng riêng- =====kết quả=====+ =====kết quả=====- =====kết quả tính toán=====+ =====kết quả tính toán=====- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::năng suất không khí::năng suất không khíDòng 151: Dòng 144: ::[[useful]] [[output]]::[[useful]] [[output]]::năng suất có ích::năng suất có ích- =====năng suất, công suất=====+ =====năng suất, công suất=====- =====năng xuất=====+ =====năng xuất=====::[[extended]] [[result]] [[output]] [[function]]::[[extended]] [[result]] [[output]] [[function]]::chức năng xuất kết quả mở rộng::chức năng xuất kết quả mở rộng- =====đầu ra=====+ =====đầu ra=====- =====đầu ra công suất=====+ =====đầu ra công suất=====::[[optical]] [[output]] [[power]]::[[optical]] [[output]] [[power]]::đầu ra công suất quang::đầu ra công suất quang::[[optical]] [[power]] [[output]]::[[optical]] [[power]] [[output]]::đầu ra công suất quang::đầu ra công suất quang- =====điện lượng=====+ =====điện lượng=====::[[annual]] [[firm]] [[output]]::[[annual]] [[firm]] [[output]]::điện lượng bảo đảm năm::điện lượng bảo đảm nămDòng 196: Dòng 189: ::[[total]] [[output]]::[[total]] [[output]]::tổng điện lượng::tổng điện lượng- =====dữ liệu ra=====+ =====dữ liệu ra=====::[[output]] [[display]] [[terminal]]::[[output]] [[display]] [[terminal]]::sự hiển thị dữ liệu ra::sự hiển thị dữ liệu ra::[[STOUT]] ([[standard]]output)::[[STOUT]] ([[standard]]output)::dữ liệu ra chuẩn::dữ liệu ra chuẩn- =====dữ liệu xuất=====+ =====dữ liệu xuất=====::[[output]] [[block]]::[[output]] [[block]]::khối dữ liệu xuất::khối dữ liệu xuấtDòng 218: Dòng 211: ::[[standard]] [[output]] (STOUT)::[[standard]] [[output]] (STOUT)::dữ liệu xuất chuẩn::dữ liệu xuất chuẩn- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.- =====lối ra=====+ =====lối ra=====- =====lối ra, lối thoát=====+ =====lối ra, lối thoát=====- =====lối thoát=====+ =====lối thoát=====- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::hiệu suất máy quạt::hiệu suất máy quạtDòng 255: Dòng 248: ::[[thermal]] [[output]]::[[thermal]] [[output]]::hiệu suất nhiệt::hiệu suất nhiệt- =====mài mòn=====+ =====mài mòn=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====- =====sự khấu=====+ =====sự khấu=====- =====sự khởi hành=====+ =====sự khởi hành=====- =====sự ra đi=====+ =====sự ra đi=====- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất=====::[[flow]] [[output]]::[[flow]] [[output]]::sự sản xuất hiện hành::sự sản xuất hiện hành::[[hourly]] [[output]]::[[hourly]] [[output]]::sự sản xuất theo giờ::sự sản xuất theo giờ- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====::[[annual]] [[output]]::[[annual]] [[output]]::sản lượng hàng năm::sản lượng hàng nămDòng 295: Dòng 288: ::[[yearly]] [[output]]::[[yearly]] [[output]]::sản lượng năm::sản lượng năm- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[gross]] [[output]]::[[gross]] [[output]]::sản phẩm thô::sản phẩm thôDòng 302: Dòng 295: ::[[output]] [[rate]]::[[output]] [[rate]]::định mức sản phẩm::định mức sản phẩm- =====sự xuất phát=====+ =====sự xuất phát=====+ === Kinh tế ===+ =====công suất=====- ==Kinh tế==+ =====đầu ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====côngsuất=====+ =====hiệu suất=====- =====đầu ra=====+ =====sản lượng=====- + - =====hiệu suất=====+ - + - =====sản lượng=====+ ::[[aggregate]] [[output]]::[[aggregate]] [[output]]::tổng sản lượng::tổng sản lượngDòng 424: Dòng 414: ::[[world]] [[output]]::[[world]] [[output]]::sản lượng thế giới::sản lượng thế giới- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[average]] [[cost]] [[per]] [[unit]] [[of]] [[output]]::[[average]] [[cost]] [[per]] [[unit]] [[of]] [[output]]::chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra::chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu raDòng 443: Dòng 433: ::[[real]] [[national]] [[output]]::[[real]] [[national]] [[output]]::tổng sản phẩm quốc gia thực tế::tổng sản phẩm quốc gia thực tế- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=output output] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[achievement]] , [[amount]] , [[crop]] , [[gain]] , [[harvest]] , [[making]] , [[manufacture]] , [[manufacturing]] , [[producing]] , [[product]] , [[production]] , [[productivity]] , [[profit]] , [[take]] , [[turnout]] , [[yield]] , [[energy]] , [[power]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=output&searchtitlesonly=yes output] : bized+ =====noun=====- + :[[input]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Production,result, yield, crop, harvest: Nobody wasquite ready for such a massive output.=====+ - + - =====Productivity,achievement,efficiency: Job insecurity has diminished heroutput.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Put out,produce,generate,create,manufacture,yield,achieve: Our new laser printer outputs about ten pages aminute.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The product of a process,esp. of manufacture,or of mental or artistic work.=====+ - + - =====The quantity or amount ofthis.=====+ - + - =====The printout,results,etc. supplied by a computer.=====+ - + - =====Thepoweretc. delivered by an apparatus.=====+ - + - =====A place whereenergy, information, etc. leaves a system.=====+ - + - =====V.tr. (-putting;past and past part. -put or -putted) 1 put or send out.=====+ - + - =====(ofa computer) supply (results etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luợng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
lượng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
năng suất
- air output
- năng suất không khí
- chilled-water output
- năng suất (lượng) nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất nước lạnh
- compressor output
- năng suất máy nén
- crane output
- năng suất máy trục
- heat output
- năng suất nhiệt
- heat output
- năng suất tỏa nhiệt
- hourly output
- năng suất (trong một) giờ
- hourly output
- năng suất giờ
- output rate
- định mức năng suất
- output test
- sự thử năng suất
- specific output
- năng suất đơn vị
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- total output
- năng suất lớn nhất
- useful output
- năng suất có ích
điện lượng
- annual firm output
- điện lượng bảo đảm năm
- annual output
- điện lượng năm
- available output
- điện lượng dùng được
- average output
- điện lượng trung bình năm
- brut output
- điện lượng tại thanh cái
- daily output
- điện lượng ngày
- firm output
- điện lượng đảm bảo
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- gross output
- tổng điện lượng
- guaranteed output
- điện lượng đảm bảo
- monthly output
- điện lượng tháng
- non firm output
- điện lượng không đảm bảo
- overload output
- điện lượng siêu phụ tải
- primary output
- điện lượng đảm bảo
- pumped storage pumping output
- điện lượng bơm tích năng
- total output
- tổng điện lượng
hiệu suất
- air output
- hiệu suất máy quạt
- air output
- hiệu suất máy thông gió
- cardiac output
- hiệu suất của tim
- funds output
- hiệu suất vốn
- heat output
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heater output
- hiệu suất nhiệt
- high-output tape
- băng hiệu suất cao
- nominal output
- hiệu suất danh nghĩa
- output factor
- hệ số hiệu suất
- output test
- sự thử hiệu suất
- stroke output
- hiệu suất đập tim
- thermal output
- hiệu suất nhiệt
sản lượng
- annual output
- sản lượng hàng năm
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily output
- sản lượng ngày
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- gross output
- tổng sản lượng
- hourly output
- sản lượng giờ
- nominal output
- sản lượng danh định
- output per worker
- sản lượng của một công nhân
- standard output
- sản lượng tiêu chuẩn
- starting output
- sản lượng khởi đầu
- steam output
- sản lượng hơi
- yearly output
- sản lượng năm
Kinh tế
sản lượng
- aggregate output
- tổng sản lượng
- capacity output
- sản lượng tối đa
- coal output
- sản lượng than khai thác
- commodity output in value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- daily output
- sản lượng ngày
- day of output
- sản lượng ngày
- distribution on output
- phân phối theo sản lượng
- full employment output
- giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross output
- tổng sản lượng
- incremental capital-output ration
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
- industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- industrial output
- sản lượng công nghiệp
- manufactured output
- sản lượng công nghiệp
- maximum output
- sản lượng tối đa
- monopoly output
- sản lượng độc quyền
- monthly output
- sản lượng mỗi tháng
- net domestic output
- sản lượng nội địa ròng
- net output
- giá trị sản lượng tịnh
- net output
- sản lượng ròng
- optimum output
- sản lượng tối ưu
- output bonus
- tiền thưởng sản lượng
- output method
- phương pháp sản lượng
- output per hour
- sản lượng/ giờ
- output per man/hour
- sản lượng theo đầu người/ giờ
- output tax
- thuế sản lượng
- output tax time
- thuế sản lượng
- output unit
- đơn vị sản lượng
- peak output
- sản lượng cao nhất
- per capita output
- sản lượng bình quân đầu người
- physical output
- sản lượng hiện vật
- potential output
- sản lượng tiềm năng
- potential output
- sản lượng tiềm tàng
- productive-output method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quotas on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- rated output
- sản lượng đã định
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- record output
- sản lượng cao nhất
- record output
- sản lượng kỷ lục
- reduce the output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output (to...)
- giảm thấp sản lượng
- restriction of output
- sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất
- scale of output
- quy mô sản lượng
- steadily increasing output
- sản lượng tăng đều và liên tục
- steadily increasing output
- sự tăng đều (và liên tục) sản lượng
- total output
- tổng sản lượng
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- unit of output
- đơn vị sản lượng
- value of agricultural output
- giá trị sản lượng nông nghiệp
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- value of industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- value of output
- giá trị sản lượng
- world output
- sản lượng thế giới
sản phẩm
- average cost per unit of output
- chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average fixed cost per unit of output
- chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average variable cost per unit of output
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- capital output ratio, incremental
- hệ số vốn sản phẩm gia tăng
- incremental capital-output ratio
- hệ số vốn-sản phẩm gia tăng
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- peak output
- sản phẩm cao nhất
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , amount , crop , gain , harvest , making , manufacture , manufacturing , producing , product , production , productivity , profit , take , turnout , yield , energy , power
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ