• (Khác biệt giữa các bản)
    (Vụt qua, vọt tới, chạy qua)
    Hiện nay (07:29, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *V-ing: [[shooting]]
    -
     
    +
    *Past: [[shot]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *PP: [[shot]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Cơ đau nhói=====
    =====Cơ đau nhói=====
    -
    ::[[the]] [[whole]] ([[bang]]) [[shoot]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) mọi thứ
    +
    ===Động từ .shot===
    ===Động từ .shot===
    Dòng 33: Dòng 28:
    =====Đâm ra, trồi ra=====
    =====Đâm ra, trồi ra=====
    -
    ::[[buds]] [[are]] [[shooting]]
    +
    ::[[bud]] [[are]] [[shooting]]
    ::chồi đang đâm ra
    ::chồi đang đâm ra
    -
    ::[[tree]] [[shoots]]
    +
    ::[[tree]] [[shoot]]
    ::cây đâm chồi
    ::cây đâm chồi
    -
    ::[[cape]] [[shoots]] [[out]]
    +
    ::[[cape]] [[shoot]] [[out]]
    ::mũi đất đâm ra ngoài biển
    ::mũi đất đâm ra ngoài biển
    =====Ném, phóng, quăng, liệng, đổ=====
    =====Ném, phóng, quăng, liệng, đổ=====
    -
    ::[[bow]] [[shoots]] [[arrow]]
    +
    ::[[bow]] [[shoot]] [[arrow]]
    ::cung phóng tên đi
    ::cung phóng tên đi
    -
    ::[[sun]] [[shoots]] [[its]] [[rays]]
    +
    ::[[sun]] [[shoot]] [[its]] [[ray]]
    ::mặt trời toả tia sáng
    ::mặt trời toả tia sáng
    ::[[to]] [[shoot]] [[fishing-net]]
    ::[[to]] [[shoot]] [[fishing-net]]
    Dòng 67: Dòng 62:
    =====Đau nhói, đau nhức nhối=====
    =====Đau nhói, đau nhức nhối=====
    -
    ::[[tooth]] [[shoots]]
    +
    ::[[tooth]] [[shoot]]
    ::đau răng nhức nhối
    ::đau răng nhức nhối
    Dòng 84: Dòng 79:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!=====
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[at]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[the]] [[whole]] ([[bang]]) [[shoot]]=====
     +
    ::(thông tục) mọi thứ
     +
    =====[[to]] [[shoot]] [[at]]=====
    ::(thông tục) cố gắng đạt được
    ::(thông tục) cố gắng đạt được
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[away]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[away]]=====
    ::bắn bay đi, bắn văng đi
    ::bắn bay đi, bắn văng đi
    -
     
    +
    ::Bắn hết (đạn)
    -
    =====Bắn hết (đạn)=====
    +
    :::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]
    +
    :::bắn hết đạn
    -
    ::bắn hết đạn
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[down]]=====
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[down]]
    +
    ::bắn rơi
    ::bắn rơi
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[forth]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[forth]]=====
    ::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
    ::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
    -
     
    +
    ::Đâm chồi (cây)
    -
    =====Đâm chồi (cây)=====
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[up]]=====
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[up]]
    +
    ::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
    ::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
    -
     
    +
    ::Bắn trúng nhiều phát
    -
    =====Bắn trúng nhiều phát=====
    +
    ::(thông tục) khủng bố; triệt hạ
    -
     
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]=====
    -
    =====(thông tục) khủng bố; triệt hạ=====
    +
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]
    +
    ::(từ lóng) nôn, mửa
    ::(từ lóng) nôn, mửa
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]=====
    ::(từ lóng) nói khoác, nói bịa
    ::(từ lóng) nói khoác, nói bịa
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]=====
    ::bĩu môi khinh bỉ
    ::bĩu môi khinh bỉ
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] [[Niagara]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] Niagara=====
    ::liều, tính chuyện liều
    ::liều, tính chuyện liều
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]=====
    ::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
    ::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
    - 
    =====I'll be shot if...=====
    =====I'll be shot if...=====
    -
     
    +
    ::Nếu... tôi chết
    -
    =====Nếu... tôi chết=====
    +
    -
     
    +
    =====I'll be shot if I know=====
    =====I'll be shot if I know=====
    -
     
    +
    ::Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết
    -
    =====Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết=====
    +
    =====[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]=====
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]
    +
    ::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
    ::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
    -
    ::[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]=====
    ::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
    ::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cầu nghiêng (đẩy chất)=====
    -
    =====cầu nghiêng (đẩy chất)=====
    +
    -
    =====nổ mìn khảo sát (địa chấn)=====
    +
    =====nổ mìn khảo sát (địa chấn)=====
    -
    =====thể bướu=====
    +
    =====thể bướu=====
    ::[[ore]] [[shoot]]
    ::[[ore]] [[shoot]]
    ::thể bướu quặng
    ::thể bướu quặng
    -
    =====thể cán=====
    +
    =====thể cán=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cầu nghiêng (đẩy đất)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phá quặng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shoot shoot] : Chlorine Online
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thanh (nối)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cầu nghiêng (đẩy đất)=====
    +
    =====bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ=====
    -
     
    +
    -
    =====phá quặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh (nối)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[detonate]] [[an]] [[explosive]] [[that]] [[breaks]] [[coal]] [[loose]] [[in]] [[a]] [[seam]], [[or]] [[to]] [[blast]] [[open]] [[a]] [[borehole]]..
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[detonate]] [[an]] [[explosive]] [[that]] [[breaks]] [[coal]] [[loose]] [[in]] [[a]] [[seam]], [[or]] [[to]] [[blast]] [[open]] [[a]] [[borehole]]..
    Dòng 157: Dòng 140:
    ''Giải thích VN'': Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..
    ''Giải thích VN'': Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..
    -
    =====cái phễu=====
    +
    =====cái phễu=====
    -
    =====cần=====
    +
    =====cần=====
    -
    =====cho nổ=====
    +
    =====cho nổ=====
    -
    =====ném=====
    +
    =====ném=====
    -
    =====đổ=====
    +
    =====đổ=====
    -
    =====đổ (bê tông)=====
    +
    =====đổ (bê tông)=====
    -
    =====làm đứt=====
    +
    =====làm đứt=====
    -
    =====bắn=====
    +
    =====bắn=====
    -
    =====nổ=====
    +
    =====nổ=====
    -
    =====nổ mìn=====
    +
    =====nổ mìn=====
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    ::[[cuttings]] [[shoot]]
    ::[[cuttings]] [[shoot]]
    ::máng chứa phoi
    ::máng chứa phoi
    ::[[water-shoot]]
    ::[[water-shoot]]
    ::máng xối
    ::máng xối
    -
    =====máng dốc=====
    +
    =====máng dốc=====
    -
     
    +
    -
    =====máng trượt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phễu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phun=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quay phim=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trượt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoot shoot] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scoot, dart, whisk, speed, bolt, run, race, rush, flash,fly, dash, hurtle, streak, scuttle, bound, leap, spring, Colloqzip, whiz: The instant the baby cried out, its mother shot overto protect it. 2 discharge, fire, open fire; let fly, launch,propel, project, fling, hurl, throw, toss: Don't shoot till yousee the whites of their eyes! With all his strength he shot thearrow into the beast's neck. 3 wound, hurt, harm, injure; kill,slay, assassinate, execute, Slang fill or pump full of lead,plug, blast, zap, knock off, snuff (out): He insulted her, soshe shot him. He's to be shot at sunrise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sprout, germinate,burgeon, flourish, grow, spring up, mushroom, develop: Owing tothe perfect weather, the corn shot up very quickly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sprout, stem, bud, branch, offshoot, slip, scion,sucker: If you want fruit, the new shoots have to be pinchedback.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & int.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past and past part. shot) 1 tr. a cause(a gun, bow, etc.) to fire. b discharge (a bullet, arrow, etc.)from a gun, bow, etc. c kill or wound (a person, animal, etc.)with a bullet, arrow, etc. from a gun, bow, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.discharge a gun etc. esp. in a specified way (shoots well).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. send out, discharge, propel, etc., esp. violently or swiftly(shot out the contents; shot a glance at his neighbour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by out, along, forth, etc.) come or goswiftly or vigorously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (of a plant etc.) put forthbuds etc. b (of a bud etc.) appear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a hunt game etc.with a gun. b (usu. foll. by over) shoot game over an estateetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. shoot game in or on (coverts, an estate, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. film or photograph (a scene, film, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (alsoabsol.) esp. Football a score (a goal). b take a shot at (thegoal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of a boat) sweep swiftly down or under (abridge, rapids, falls, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. move (a door-bolt) tofasten or unfasten a door etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. let (rubbish, a load,etc.) fall or slide from a container, lorry, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a(usu. foll. by through, up, etc.) (of a pain) pass with astabbing sensation. b (of part of the body) be intermittentlypainful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by out) project abruptly (themountain shoots out against the sky).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. byup) sl. inject esp. oneself with (a drug).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US colloq.a play a game of (craps, pool, etc.). b throw (a die or dice).17 tr. Golf colloq. make (a specified score) for a round orhole.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. pass (traffic-lights at red).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.plane (the edge of a board) accurately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Cricket (of aball) dart along the ground after pitching.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act oran instance of shooting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a young branch or sucker. b thenew growth of a plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a a hunting party, expedition,etc. b land shot over for game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== CHUTE(1).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rapid in astream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A demand for a reply, information,etc.=====
    +
    -
    =====US euphem. an exclamation of disgust, anger, etc. (seeSHIT).=====
    +
    =====máng trượt=====
    -
    =====Cause (an aircraft, its pilot, etc.) tocrash by shooting.=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====Argue effectively against (a person,argument, etc.). shoot it out sl. engage in a decisivegun-battle. shoot a line sl. talk pretentiously. shoot one'smouth off sl. talk too much or indiscreetly. shoot-out colloq.a decisive gun battle. shoot through Austral. & NZ sl. depart;escape, abscond. shoot up 1 grow rapidly, esp. (of a person)grow taller.=====
    +
    =====phễu=====
    -
    =====Rise suddenly.=====
    +
    =====phun=====
    -
    =====Terrorize (a district) byindiscriminate shooting.=====
    +
    =====quay phim=====
    -
    =====Sl. = sense 15 of v. the wholeshoot = the whole shooting match (see SHOOTING).=====
    +
    =====trượt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chồi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bag ]]* , [[barrage]] , [[blast]] , [[bombard]] , [[bring down]] , [[catapult]] , [[dispatch]] , [[drop the hammer]] , [[emit]] , [[execute]] , [[expel]] , [[explode]] , [[fire]] , [[fling]] , [[gun]] , [[hit]] , [[hurl]] , [[ignite]] , [[kill]] , [[launch]] , [[let fly]] , [[let go with]] , [[loose]] , [[murder]] , [[open fire]] , [[open up]] , [[pick off ]]* , [[plug]] , [[pop ]]* , [[project]] , [[propel]] , [[pull the trigger]] , [[pump ]]* , [[set off]] , [[throw lead]] , [[torpedo]] , [[trigger]] , [[zap ]]* , [[boil]] , [[bolt]] , [[charge]] , [[chase]] , [[dart]] , [[flash]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[hotfoot ]]* , [[hurry]] , [[hurtle]] , [[lash]] , [[pass]] , [[race]] , [[reach]] , [[run]] , [[rush]] , [[scoot]] , [[skirr]] , [[speed]] , [[spring]] , [[spurt]] , [[streak]] , [[tear]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[pick off]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[float]] , [[skim]] , [[cast]] , [[heave]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]] , [[bag]] , [[chute]] , [[discharge]] , [[drive]] , [[drop]] , [[ejaculate]] , [[eject]] , [[extend]] , [[fusillade]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[hunt]] , [[inject]] , [[jut]] , [[move]] , [[penetrate]] , [[photograph]] , [[pop]] , [[protrude]] , [[riddle]] , [[rus]] , [[shell]] , [[snipe]] , [[spear]] , [[sprout]] , [[strike]] , [[throw]] , [[thrust]] , [[tiller]] , [[utter]] , [[wound]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[debunk]] , [[deflate]] , [[explode]] , [[puncture]] , [[rocket]] , [[sky]] , [[skyrocket]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[sprout]] , [[tendril]] , [[cramp]] , [[paroxysm]] , [[spasm]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[backfire]] , [[walk]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ʃu:t/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành non; chồi cây; cái măng
    Thác nước
    Cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
    Cuộc tập bắn
    Cuộc săn bắn; khu vực để săn bắn
    (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)
    Cơ đau nhói

    Động từ .shot

    Vụt qua, vọt tới, chạy qua
    flash shoot across sky
    ánh chớp loé ngang bầu trời
    Đâm ra, trồi ra
    bud are shooting
    chồi đang đâm ra
    tree shoot
    cây đâm chồi
    cape shoot out
    mũi đất đâm ra ngoài biển
    Ném, phóng, quăng, liệng, đổ
    bow shoot arrow
    cung phóng tên đi
    sun shoot its ray
    mặt trời toả tia sáng
    to shoot fishing-net
    quăng lưới
    to shoot rubbish
    đổ rác
    Bắn
    to shoot well with a revolver
    bắn súng lục giỏi
    to shoot straight
    bắn trúng
    to be shot in the arm
    bị trúng đạn vào tay
    to shoot a match
    dự cuộc thi bắn
    Săn bắn
    to be out shooting
    đi săn
    Sút, đá (bóng)
    Đau nhói, đau nhức nhối
    tooth shoot
    đau răng nhức nhối
    (thể dục,thể thao) là là mặt đất ( (nghĩa bóng) crickê)
    Chụp ảnh, quay phim
    Bào
    shot edges
    những cạnh đã được bào nhẵn

    Động tính từ quá khứ

    Óng ánh
    shot silk
    lụa óng ánh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!

    Cấu trúc từ

    the whole (bang) shoot
    (thông tục) mọi thứ
    to shoot at
    (thông tục) cố gắng đạt được
    to shoot away
    bắn bay đi, bắn văng đi
    Bắn hết (đạn)
    to shoot away all one's ammunition
    bắn hết đạn
    to shoot down
    bắn rơi
    to shoot forth
    thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
    Đâm chồi (cây)
    to shoot up
    lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
    Bắn trúng nhiều phát
    (thông tục) khủng bố; triệt hạ
    to shoot the cat
    (từ lóng) nôn, mửa
    to shoot a line
    (từ lóng) nói khoác, nói bịa
    to shoot out one's lips
    bĩu môi khinh bỉ
    to shoot the moon x moon to shoot Niagara
    liều, tính chuyện liều
    to shoot the sun
    đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
    I'll be shot if...
    Nếu... tôi chết
    I'll be shot if I know
    Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết
    to shoot off one's (the) mouth
    (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
    to be shot through with
    gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cầu nghiêng (đẩy chất)
    nổ mìn khảo sát (địa chấn)
    thể bướu
    ore shoot
    thể bướu quặng
    thể cán

    Xây dựng

    cầu nghiêng (đẩy đất)
    phá quặng
    thanh (nối)

    Kỹ thuật chung

    bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

    Giải thích EN: To detonate an explosive that breaks coal loose in a seam, or to blast open a borehole..

    Giải thích VN: Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..

    cái phễu
    cần
    cho nổ
    ném
    đổ
    đổ (bê tông)
    làm đứt
    bắn
    nổ
    nổ mìn
    máng
    cuttings shoot
    máng chứa phoi
    water-shoot
    máng xối
    máng dốc
    máng trượt
    ống
    phễu
    phun
    quay phim
    trượt

    Kinh tế

    chồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X