• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:58, ngày 22 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (19 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    ::[[free]] [[from]] [[care]]
    ::[[free]] [[from]] [[care]]
    ::không phải lo lắng
    ::không phải lo lắng
    -
    ::[[care]] [[of]] Mr.X
     
    -
    ::nhờ ông X chuyển giúp ( viếttrên phong bì)
     
    -
    ::[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]
     
    -
    ::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 49: Dòng 38:
    =====Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=====
    =====Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=====
    -
    =====That's all he cares for=====
    +
    :: That's [[all]] he cares [[for]]
    -
     
    +
    :: Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
    -
    =====Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=====
    +
    ::I [[don't]] [[care]]
    ::I [[don't]] [[care]]
    -
    ::tôi không cần
    +
    ::Tôi không quan tâm
    -
    ::[[he]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]
    +
    ::[[He]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]
    -
    ::anh ta không để ý đến những điều họ nói
    +
    ::Anh ta không để ý đến những điều họ nói
    =====Thích, muốn=====
    =====Thích, muốn=====
    ::[[would]] [[you]] [[care]] [[for]] [[a]] [[walk]]?
    ::[[would]] [[you]] [[care]] [[for]] [[a]] [[walk]]?
    ::anh có thích đi tản bộ không?
    ::anh có thích đi tản bộ không?
    -
    ::[[for]] [[all]] I [[care]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[care]] [[of]] Mr.X=====
     +
    ::nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
     +
    =====[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====
     +
    ::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
     +
    =====[[for]] [[all]] [[I]] [[care]]=====
    ::(thông tục) tớ cần đếch gì
    ::(thông tục) tớ cần đếch gì
    -
    ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])
    +
    =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====
    ::(thông tục) tớ cóc cần
    ::(thông tục) tớ cóc cần
    -
    ::[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]
    +
    =====[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]=====
    ::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
    ::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
    -
    ::I [[don't]] [[care]] [[if]] I [[do]]
    +
    =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[if]] [[I]] [[do]]=====
    ::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
    ::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
     +
    ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====
     +
    :: cẩn tắc vô ưu
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[cared]]
    *V-ed: [[cared]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bảo dưỡng (máy)=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giữ gìn [sự giữ gìn]=====
    -
    =====sự săn sóc=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bảo dưỡng (máy)=====
    -
    =====sự bảo quản=====
    +
    === Y học===
     +
    =====sự săn sóc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự bảo quản=====
    -
    =====sự chăm sóc=====
    +
    =====sự chăm sóc=====
     +
    === Dệt may===
     +
    =====care label=====
     +
    ::nhãn sử dụng
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chăm sóc=====
    -
     
    +
    -
    =====sự chăm sóc=====
    +
    ::[[customer]] [[care]]
    ::[[customer]] [[care]]
    ::sự chăm sóc khách hàng
    ::sự chăm sóc khách hàng
    Dòng 95: Dòng 92:
    ::pre-slaughter [[care]]
    ::pre-slaughter [[care]]
    ::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ
    ::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ
    -
    =====sự bảo dưỡng=====
    +
    =====sự bảo dưỡng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=care care] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affliction]] , [[aggravation]] , [[alarm]] , [[anguish]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[bother]] , [[burden]] , [[chagrin]] , [[charge]] , [[consternation]] , [[discomposure]] , [[dismay]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturbance]] , [[encumbrance]] , [[exasperation]] , [[fear]] , [[foreboding]] , [[fretfulness]] , [[handicap]] , [[hardship]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[incubus]] , [[load]] , [[misgiving]] , [[nuisance]] , [[onus]] , [[oppression]] , [[perplexity]] , [[pressure]] , [[responsibility]] , [[solicitude]] , [[sorrow]] , [[stew]] , [[strain]] , [[stress]] , [[sweat]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[uneasiness]] , [[unhappiness]] , [[vexation]] , [[woe]] , [[worry]] , [[alertness]] , [[caution]] , [[circumspection]] , [[concentration]] , [[concern]] , [[conscientiousness]] , [[consideration]] , [[diligence]] , [[direction]] , [[discrimination]] , [[effort]] , [[enthusiasm]] , [[exactness]] , [[exertion]] , [[fastidiousness]] , [[forethought]] , [[heed]] , [[interest]] , [[management]] , [[meticulousness]] , [[nicety]] , [[pains]] , [[particularity]] , [[precaution]] , [[prudence]] , [[regard]] , [[scrupulousness]] , [[thought]] , [[vigilance]] , [[wariness]] , [[watchfulness]] , [[administration]] , [[aegis]] , [[auspices]] , [[control]] , [[guardianship]] , [[keeping]] , [[ministration]] , [[protection]] , [[safekeeping]] , [[superintendence]] , [[supervision]] , [[trust]] , [[tutelage]] , [[ward]] , [[wardship]] , [[angst]] , [[anxiousness]] , [[disquietude]] , [[nervousness]] , [[unease]] , [[calculation]] , [[carefulness]] , [[chariness]] , [[gingerliness]] , [[pain]] , [[painstaking]] , [[punctiliousness]] , [[heedfulness]] , [[mindfulness]] , [[custody]] , [[regimen]] , [[rehabilitation]] , [[therapy]] , [[attention]] , [[attentiveness]] , [[maternalism]] , [[oversight]] , [[paternalism]] , [[prot]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concern, regard, vigilance, mindfulness, heed, solicitude;heedfulness, attention, pains, carefulness, meticulousness,punctiliousness; caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility, charge, protection, guardianship, custody,keeping, safe keeping; control, direction, supervision: Thechild has been released into our care.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take care of. lookafter, attend to, be responsible for, take charge of, takeresponsibility for; tend, nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Worry, anxiety.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An occasion for this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Serious attention; heed, caution, pains (assembled with care;handle with care).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A protection, charge. b Brit. = childcare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing to be done or seen to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by about, for, whether) feel concern or interest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by for, about, and with neg. expressed or implied) feelliking, affection, regard, or deference (don't care for jazz).3 (foll. by to + infin.) wish or be willing (should not care tobe seen with him; would you care to try them?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.) not fail orneglect. take care of 1 look after; keep safe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deal with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dispose of. [OE caru, carian, f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
    to be in (under) somebody's care
    được ai chăm nom
    to take care of one's health
    giữ gìn sức khoẻ
    I leave this in your care
    tôi phó thác việc này cho anh trông nom
    Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
    to give care to one's work
    chú ý đến công việc
    to take care not to...
    cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
    to do something with care
    làm việc gì cẩn thận
    to take care; to have a care
    cẩn thận coi chừng
    Sự lo âu, sự lo lắng
    full of cares
    đầy lo âu
    free from care
    không phải lo lắng

    Ngoại động từ

    Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
    to care for a patient
    chăm sóc người ốm
    to be well cared for
    được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
    Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
    That's all he cares for
    Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
    I don't care
    Tôi không quan tâm
    He doesn't care what they say
    Anh ta không để ý đến những điều họ nói
    Thích, muốn
    would you care for a walk?
    anh có thích đi tản bộ không?

    Cấu trúc từ

    care of Mr.X
    nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
    care killed the cat
    (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
    for all I care
    (thông tục) tớ cần đếch gì
    I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
    (thông tục) tớ cóc cần
    not to care if
    (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
    I don't care if I do
    (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giữ gìn [sự giữ gìn]

    Cơ khí & công trình

    sự bảo dưỡng (máy)

    Y học

    sự săn sóc

    Kỹ thuật chung

    sự bảo quản
    sự chăm sóc

    Dệt may

    care label
    nhãn sử dụng

    Kinh tế

    sự chăm sóc
    customer care
    sự chăm sóc khách hàng
    medical care
    sự chăm sóc trị liệu
    pre-slaughter care
    sự chăm sóc gia súc trước khi mổ
    sự bảo dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X