-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cơ đau nhói)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ ===hình thái từ===- |}+ *V-ing: [[shooting]]- + *Past: [[shot]]- =====/'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ *PP: [[shot]]- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 80: Dòng 79: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!=====- ::[[to]] [[shoot]] [[at]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[the]] [[whole]] ([[bang]]) [[shoot]]=====+ ::(thông tục) mọi thứ+ =====[[to]] [[shoot]] [[at]]=====::(thông tục) cố gắng đạt được::(thông tục) cố gắng đạt được- ::[[to]] [[shoot]] [[away]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[away]]=====::bắn bay đi, bắn văng đi::bắn bay đi, bắn văng đi- + ::Bắn hết (đạn)- =====Bắn hết (đạn)=====+ :::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]- ::[[to]] [[shoot]] [[away]] [[all]] [[one's]] [[ammunition]]+ :::bắn hết đạn- ::bắn hết đạn+ =====[[to]] [[shoot]] [[down]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[down]]+ ::bắn rơi::bắn rơi- ::[[to]] [[shoot]] [[forth]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[forth]]=====::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió::thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió- + ::Đâm chồi (cây)- =====Đâm chồi (cây)=====+ =====[[to]] [[shoot]] [[up]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[up]]+ ::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt::lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt- + ::Bắn trúng nhiều phát- =====Bắn trúng nhiều phát=====+ ::(thông tục) khủng bố; triệt hạ- + =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]=====- =====(thông tục) khủng bố; triệt hạ=====+ - ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[cat]]+ ::(từ lóng) nôn, mửa::(từ lóng) nôn, mửa- ::[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[a]] [[line]]=====::(từ lóng) nói khoác, nói bịa::(từ lóng) nói khoác, nói bịa- ::[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[out]] [[one's]] [[lips]]=====::bĩu môi khinh bỉ::bĩu môi khinh bỉ- ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] Niagara+ =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[moon]] [[x]] [[moon]] [[to]] [[shoot]] Niagara=====::liều, tính chuyện liều::liều, tính chuyện liều- ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]+ =====[[to]] [[shoot]] [[the]] [[sun]]=====::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa::đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa- =====I'll be shot if...==========I'll be shot if...=====- + ::Nếu... tôi chết- =====Nếu... tôi chết=====+ - + =====I'll be shot if I know==========I'll be shot if I know=====- + ::Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết- =====Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết=====+ =====[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]=====- ::[[to]] [[shoot]] [[off]] [[one's]] ([[the]]) [[mouth]]+ ::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng::(từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng- ::[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]+ =====[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]=====::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)- ===hình thái từ===+ ==Chuyên ngành==- *V-ing: [[shooting]]+ - *Past: [[shot]]+ - *PP: [[shot]]+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu nghiêng (đẩy chất)=====- =====cầu nghiêng (đẩy chất)=====+ - =====nổ mìn khảo sát (địa chấn)=====+ =====nổ mìn khảo sát (địa chấn)=====- =====thể bướu=====+ =====thể bướu=====::[[ore]] [[shoot]]::[[ore]] [[shoot]]::thể bướu quặng::thể bướu quặng- =====thể cán=====+ =====thể cán=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====cầu nghiêng (đẩy đất)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shoot shoot] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cầu nghiêng (đẩy đất)=====+ - + - =====phá quặng=====+ - =====thanh (nối)=====+ =====phá quặng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thanh (nối)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ=====+ =====bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ=====''Giải thích EN'': [[To]] [[detonate]] [[an]] [[explosive]] [[that]] [[breaks]] [[coal]] [[loose]] [[in]] [[a]] [[seam]], [[or]] [[to]] [[blast]] [[open]] [[a]] [[borehole]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[detonate]] [[an]] [[explosive]] [[that]] [[breaks]] [[coal]] [[loose]] [[in]] [[a]] [[seam]], [[or]] [[to]] [[blast]] [[open]] [[a]] [[borehole]]..Dòng 157: Dòng 140: ''Giải thích VN'': Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..''Giải thích VN'': Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..- =====cái phễu=====+ =====cái phễu=====- =====cần=====+ =====cần=====- =====cho nổ=====+ =====cho nổ=====- =====ném=====+ =====ném=====- =====đổ=====+ =====đổ=====- =====đổ (bê tông)=====+ =====đổ (bê tông)=====- =====làm đứt=====+ =====làm đứt=====- =====bắn=====+ =====bắn=====- =====nổ=====+ =====nổ=====- =====nổ mìn=====+ =====nổ mìn=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[cuttings]] [[shoot]]::[[cuttings]] [[shoot]]::máng chứa phoi::máng chứa phoi::[[water-shoot]]::[[water-shoot]]::máng xối::máng xối- =====máng dốc=====+ =====máng dốc=====- + - =====máng trượt=====+ - + - =====ống=====+ - + - =====phễu=====+ - + - =====phun=====+ - + - =====quay phim=====+ - + - =====trượt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chồi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoot shoot] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Scoot, dart, whisk, speed, bolt, run, race, rush, flash,fly, dash, hurtle, streak, scuttle, bound, leap, spring, Colloqzip, whiz: The instant the baby cried out, its mother shot overto protect it. 2 discharge, fire, open fire; let fly, launch,propel, project, fling, hurl, throw, toss: Don't shoot till yousee the whites of their eyes! With all his strength he shot thearrow into the beast's neck. 3 wound, hurt, harm, injure; kill,slay, assassinate, execute, Slang fill or pump full of lead,plug, blast, zap, knock off, snuff (out): He insulted her, soshe shot him. He's to be shot at sunrise.=====+ - + - =====Sprout, germinate,burgeon, flourish, grow, spring up, mushroom, develop: Owing tothe perfect weather, the corn shot up very quickly.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Sprout, stem, bud, branch, offshoot, slip, scion,sucker: If you want fruit, the new shoots have to be pinchedback.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & int.===+ - + - =====V. (past and past part. shot) 1 tr. a cause(a gun, bow, etc.) to fire. b discharge (a bullet, arrow, etc.)from a gun, bow, etc. c kill or wound (a person, animal, etc.)with a bullet, arrow, etc. from a gun, bow, etc.=====+ - + - =====Intr.discharge a gun etc. esp. in a specified way (shoots well).=====+ - + - =====Tr. send out, discharge, propel, etc., esp. violently or swiftly(shot out the contents; shot a glance at his neighbour).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by out, along, forth, etc.) come or goswiftly or vigorously.=====+ - + - =====Intr. a (of a plant etc.) put forthbuds etc. b (of a bud etc.) appear.=====+ - + - =====Intr. a hunt game etc.with a gun. b (usu. foll. by over) shoot game over an estateetc.=====+ - + - =====Tr. shoot game in or on (coverts, an estate, etc.).=====+ - + - =====Tr. film or photograph (a scene, film, etc.).=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) esp. Football a score (a goal). b take a shot at (thegoal).=====+ - + - =====Tr. (of a boat) sweep swiftly down or under (abridge, rapids, falls, etc.).=====+ - + - =====Tr. move (a door-bolt) tofasten or unfasten a door etc.=====+ - + - =====Tr. let (rubbish, a load,etc.) fall or slide from a container, lorry, etc.=====+ - + - =====Intr. a(usu. foll. by through, up, etc.) (of a pain) pass with astabbing sensation. b (of part of the body) be intermittentlypainful.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by out) project abruptly (themountain shoots out against the sky).=====+ - + - =====Tr. (often foll. byup) sl. inject esp. oneself with (a drug).=====+ - + - =====Tr. US colloq.a play a game of (craps, pool, etc.). b throw (a die or dice).17 tr. Golf colloq. make (a specified score) for a round orhole.=====+ - + - =====Tr. colloq. pass (traffic-lights at red).=====+ - + - =====Tr.plane (the edge of a board) accurately.=====+ - + - =====Intr. Cricket (of aball) dart along the ground after pitching.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of shooting.=====+ - + - =====A a young branch or sucker. b thenew growth of a plant.=====+ - + - =====Brit. a a hunting party, expedition,etc. b land shot over for game.=====+ - + - ====== CHUTE(1).=====+ - + - =====A rapid in astream.=====+ - + - =====Int. colloq.=====+ - + - =====A demand for a reply, information,etc.=====+ - =====US euphem. an exclamation of disgust, anger, etc. (seeSHIT).=====+ =====máng trượt=====- =====Cause (an aircraft, its pilot, etc.) tocrash by shooting.=====+ =====ống=====- =====Argue effectively against (a person,argument, etc.). shoot it out sl. engage in a decisivegun-battle. shoot a line sl. talk pretentiously. shoot one'smouth off sl. talk too much or indiscreetly. shoot-out colloq.a decisive gun battle. shoot through Austral. & NZ sl. depart;escape, abscond. shoot up 1 grow rapidly, esp. (of a person)grow taller.=====+ =====phễu=====- =====Rise suddenly.=====+ =====phun=====- =====Terrorize (a district) byindiscriminate shooting.=====+ =====quay phim=====- =====Sl.=sense 15 of v. the wholeshoot= thewhole shooting match (see SHOOTING).=====+ =====trượt=====+ === Kinh tế ===+ =====chồi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bag ]]* , [[barrage]] , [[blast]] , [[bombard]] , [[bring down]] , [[catapult]] , [[dispatch]] , [[drop the hammer]] , [[emit]] , [[execute]] , [[expel]] , [[explode]] , [[fire]] , [[fling]] , [[gun]] , [[hit]] , [[hurl]] , [[ignite]] , [[kill]] , [[launch]] , [[let fly]] , [[let go with]] , [[loose]] , [[murder]] , [[open fire]] , [[open up]] , [[pick off ]]* , [[plug]] , [[pop ]]* , [[project]] , [[propel]] , [[pull the trigger]] , [[pump ]]* , [[set off]] , [[throw lead]] , [[torpedo]] , [[trigger]] , [[zap ]]* , [[boil]] , [[bolt]] , [[charge]] , [[chase]] , [[dart]] , [[flash]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[hotfoot ]]* , [[hurry]] , [[hurtle]] , [[lash]] , [[pass]] , [[race]] , [[reach]] , [[run]] , [[rush]] , [[scoot]] , [[skirr]] , [[speed]] , [[spring]] , [[spurt]] , [[streak]] , [[tear]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[pick off]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[float]] , [[skim]] , [[cast]] , [[heave]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]] , [[bag]] , [[chute]] , [[discharge]] , [[drive]] , [[drop]] , [[ejaculate]] , [[eject]] , [[extend]] , [[fusillade]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[hunt]] , [[inject]] , [[jut]] , [[move]] , [[penetrate]] , [[photograph]] , [[pop]] , [[protrude]] , [[riddle]] , [[rus]] , [[shell]] , [[snipe]] , [[spear]] , [[sprout]] , [[strike]] , [[throw]] , [[thrust]] , [[tiller]] , [[utter]] , [[wound]]+ =====phrasal verb=====+ :[[debunk]] , [[deflate]] , [[explode]] , [[puncture]] , [[rocket]] , [[sky]] , [[skyrocket]]+ =====noun=====+ :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[sprout]] , [[tendril]] , [[cramp]] , [[paroxysm]] , [[spasm]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[backfire]] , [[walk]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bag * , barrage , blast , bombard , bring down , catapult , dispatch , drop the hammer , emit , execute , expel , explode , fire , fling , gun , hit , hurl , ignite , kill , launch , let fly , let go with , loose , murder , open fire , open up , pick off * , plug , pop * , project , propel , pull the trigger , pump * , set off , throw lead , torpedo , trigger , zap * , boil , bolt , charge , chase , dart , flash , fly , gallop , hotfoot * , hurry , hurtle , lash , pass , race , reach , run , rush , scoot , skirr , speed , spring , spurt , streak , tear , whisk , whiz , pick off , bucket , bustle , dash , festinate , fleet , flit , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , sail , scour , sprint , trot , whirl , wing , zip , zoom , float , skim , cast , heave , pitch , shy , sling , toss , bag , chute , discharge , drive , drop , ejaculate , eject , extend , fusillade , germinate , grow , hunt , inject , jut , move , penetrate , photograph , pop , protrude , riddle , rus , shell , snipe , spear , sprout , strike , throw , thrust , tiller , utter , wound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ