-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʃugə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: *Ving: [[Sugaring]]*Ving: [[Sugaring]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đường=====::[[beet]] [[sugar]]::[[beet]] [[sugar]]::đường củ cải::đường củ cảiDòng 92: Dòng 86: ::[[sugar]] [[refinery]]::[[sugar]] [[refinery]]::sự tinh chế đường::sự tinh chế đường- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đường hóa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đường hóa=====+ ::[[dissolved]] [[sugar]]::[[dissolved]] [[sugar]]::đường hòa tan::đường hòa tan- =====đường mía=====+ =====đường mía=====::[[cane]] [[sugar]] [[factory]]::[[cane]] [[sugar]] [[factory]]::nhà máy đường mía::nhà máy đường míaDòng 106: Dòng 97: ::cane-sugar [[manufacture]]::cane-sugar [[manufacture]]::sự sản xuất đường mía::sự sản xuất đường mía- =====đường=====+ =====đường=====- ::[[affinated]] [[sugar]]+ ::[[raffinated]] [[sugar]]::đường tinh luyện::đường tinh luyện- ::[[affination]] [[sugar]]+ ::[[raffination]] [[sugar]]::đường tinh chế::đường tinh chế::[[amorphous]] [[sugar]]::[[amorphous]] [[sugar]]Dòng 191: Dòng 182: ::fermented-out [[sugar]]::fermented-out [[sugar]]::đường đã lên men::đường đã lên men- ::[[fine]] [[regular]] [[granuted]] [[sugar]]+ ::[[fine]] [[regular]] [[granulated]] [[sugar]]::đường cát tinh thể nhỏ::đường cát tinh thể nhỏ::[[First]] (raw) [[sugar]]::[[First]] (raw) [[sugar]]Dòng 253: Dòng 244: ::[[maple]] [[sugar]]::[[maple]] [[sugar]]::đường keo::đường keo- ::[[medium]] [[coarse]] [[granuted]] [[sugar]]+ ::[[medium]] [[coarse]] [[granulated]] [[sugar]]::đường cát tinh thể trung bình::đường cát tinh thể trung bình::[[medium]] [[powdered]] [[sugar]]::[[medium]] [[powdered]] [[sugar]]Dòng 419: Dòng 410: ::wood-sugar [[fermentation]]::wood-sugar [[fermentation]]::sự lên men đường gỗ::sự lên men đường gỗ- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====verb=====- + :[[candy]] , [[gild]] , [[honey]] , [[sugarcoat]]- =====N.=====+ =====adjective=====- + :[[glace]] , [[mawkish]] , [[sacchariferous]] , [[saccharine]]- =====A sweet crystalline substance obtained fromvarious plants,esp. the sugar cane and sugar beet,used incookery,confectionery, brewing, etc.; sucrose.=====+ =====noun=====- + :[[candy]] , [[cane]] , [[caramel]] , [[caramel ]](burnt sugar). associatedwords: sacchariferous , [[carbohydrate]] , [[cassonade ]](raw sugar) , [[dextrine]] , [[dextrose]] , [[fructose]] , [[glucose]] , [[glucose ]](grape sugar) , [[inosite ]](muscle sugar) , [[invert sugar]] , [[lactose]] , [[lactose ]](milksugar) , [[levulose ]](fruitsugar) , [[maltose]] , [[maltose ]](malt sugar) , [[maple]] , [[muscovado ]](unrefined sugar) , [[saccharify]] , [[saccharimeter]] , [[saccharimetry]] , [[saccharin]] , [[saccharize]] , [[saccharoid]] , [[saccharose]] , [[saccharose ]](cane sugar) , [[sorghum]] , [[sucrose]] , [[sweeten]] , [[sweetener]] , [[xylose]]- =====Chem. any ofa group of soluble usu. sweet-tasting crystalline carbohydratesfound esp. in plants, e.g. glucose.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Esp. US colloq. darling,dear (used as a term of address).=====+ - + - =====Sweet words; flattery.=====+ - + - =====Anything comparable to sugar encasing a pill in reconciling aperson to what is unpalatable.=====+ - + - =====Sl. a narcotic drug,esp.heroin or LSD(taken on a lump ofsugar).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Sweetenwith sugar.=====+ - + - =====Make (one's words,meaning,etc.) more pleasantor welcome.=====+ - + - =====Coat withsugar (sugared almond).=====+ - + - =====Spread asugar mixture on(a tree)to catch moths.=====+ - + - =====Made superficially attractive.sugar-daddy(pl. -ies)sl. an elderly man who lavishes giftson a young woman. sugar-gum Bot. an Australian eucalyptus,Eucalyptus cladocalyx,with sweet foliage eaten by cattle.sugarloaf a conical moulded mass of sugar. sugar-mapleany ofvarious trees,esp. Acer saccharum, from the sap of which sugaris made. sugar of lead Chem. = lead acetate(see LEAD(2)).sugar-pea a variety of pea eaten whole including the pod. sugarthe pill see PILL.sugarsoap an alkaline compound for cleaningor removing paint.=====+ - + - =====Sugarless adj.[ME f. OF ‡ukre,sukere f.It. zucchero prob. f. med.L succarum f. Arab. sukkar]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường
- beet sugar
- đường củ cải
- blood sugar
- đường huyết
- cane sugar
- đường mía
- dietary sugar
- đường ăn kiêng
- grape sugar
- đường nho
- hard sugar
- đường cứng
- invert sugar
- đường chuyển hóa ngược
- invert sugar
- đường khử
- invert sugar
- đường nghịch chuyển
- ketonic sugar
- đường xeton
- lead sugar
- đường chì
- malt sugar
- đường mạch
- milk sugar
- đường sữa
- no added sugar
- không thêm đường
- non-sugar
- không đường
- pectin sugar
- đường pectin
- pulled sugar
- đường kéo (đồ ngọt)
- reducing sugar
- đường khử
- sand sugar
- đường cát
- starch sugar
- đường tinh bột dextrin
- sugar beet
- củ cải đường
- sugar feed
- cho ăn đường
- sugar free diet
- chế độ ăn không có đường
- sugar mill
- nhà máy đường
- sugar of lead
- đường chì
- sugar refinery
- nhà máy tinh chế đường
- sugar refinery
- sự tinh chế đường
Kinh tế
đường mía
- cane sugar factory
- nhà máy đường mía
- cane sugar house
- những xí nghiệp đường mía
- cane-sugar manufacture
- sự sản xuất đường mía
đường
- raffinated sugar
- đường tinh luyện
- raffination sugar
- đường tinh chế
- amorphous sugar
- đường vô định hình
- anhydrous sugar
- đường khan
- automatic continuous sugar cooker
- thiết bị nấu đường tự động làm việc liên tục
- bagged sugar
- đường đã bao gói
- barley sugar
- đường mạch nha
- beet raw sugar
- đường thô củ cải
- beet sugar factory
- nhà máy đường củ cải
- beet sugar manufacture
- sự sản xuất đường củ cải
- brick sugar
- đường cục
- brick sugar
- đường ép khối lập phương
- brown sugar
- đường nâu
- bulk sugar trailer
- toa móc vận chuyển đường
- bulk sugar truck
- ô tô chở đường không có bao bì
- burnt sugar
- đường cháy
- caked sugar
- đường cát hơn vón cục
- cane sugar
- đường mía
- cane sugar factory
- nhà máy đường mía
- cane sugar house
- những xí nghiệp đường mía
- cane-sugar manufacture
- sự sản xuất đường mía
- caramelized sugar
- đường bị caramen hóa
- castor sugar
- bụi đường
- centrifugal sugar plough
- cánh gạt để tách đường khỏi máy ly tâm
- coarse granulated sugar
- đường tinh thể thô
- coarse powdered sugar
- đường nghiền thô
- colonial sugar
- đường mía
- confectioner's sugar
- đường dùng làm kẹo
- corn sugar
- đường ngô
- corn-sugar refinery
- xưởng tinh chế đường ngô
- crude sugar
- đường thô
- crushed grain sugar
- đường cát nghiền
- crystallized sugar
- đường tinh thể
- cube sugar
- đường cục khối lập phương
- cube sugar
- đường ép
- cut sugar
- đường miếng
- dextrorotatory sugar
- đường quay cực phải
- dissolved sugar
- dung dịch đường
- dissolved sugar
- đường hòa tan
- dry sugar-cured bacon
- thịt lợn muối đường xông khói
- fermentable sugar
- đường lên men được
- fermented-out sugar
- đường đã lên men
- fine regular granulated sugar
- đường cát tinh thể nhỏ
- First (raw) sugar
- đường sản phẩm I
- fondant sugar
- đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại)
- golden brown sugar
- đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm)
- grape sugar
- đường nho
- green sugar
- đường xanh (chưa rửa kỹ trên máy ly tâm)
- hard sugar
- đường cứng (các tinh thể to)
- High grade sugar
- đường sản phẩm I
- high-sugar beet
- củ cải đường có hàm lượng đường cao
- icing sugar
- đường làm kẹo
- icing sugar
- đường bụi
- Intermediate sugar
- đường sản phẩm II
- intermediate sugar
- đường thô
- International Sugar Agreement
- Hiệp định Đường cát Quốc tế
- inverted sugar
- đường chuyển hóa
- inverted sugar
- đường khử
- inverted sugar solution
- dung dịch đường chuyển hóa
- inverted sugar solution
- dung dịch đường khử
- lawn sugar
- đường bột
- left-hand sugar
- đường quay trái
- levorotary sugar
- đường quay cực trái
- light-brown sugar
- đường nâu sáng
- light-yellow sugar
- đường vàng tươi (một loại đường mềm)
- liquid sugar
- đường lỏng
- loaf sugar
- đường ổ (đường đổ khuôn)
- Low (raw) sugar
- đường sản phẩm III
- low-sugar beet
- củ cải đường có hàm lượng đường thấp
- lump sugar
- đường cục
- malt sugar
- đường nha
- maple sugar
- đường cây thích
- maple sugar
- đường keo
- medium coarse granulated sugar
- đường cát tinh thể trung bình
- medium powdered sugar
- đường bột có độ nghiền nhỏ trung bình
- melted sugar
- dịch hòa tan lại (của đường vàng)
- milk sugar
- đường sữa
- molasses sugar
- đường lấy ra từ mật rỉ
- New York Coffee and Sugar Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- non-caking sugar
- đường cát không vón cục
- osmosis sugar
- đường thẩm thấu
- piping sugar
- đường dùng để trang trí bánh kẹo
- plantation sugar
- đường mía
- powdered refined sugar
- đường viên tinh chế
- pulverized sugar
- đường bột nghiền nhỏ
- raw sugar
- đường chưa tinh chế
- raw sugar
- đường thô
- raw sugar elevator
- gầu tải đường thô
- raw sugar solution
- dung dịch đường khô
- reducing sugar
- đường chuyển hóa
- refined starch sugar
- đường tinh bột tinh chế
- refined sugar
- đường tinh chế
- remelt sugar
- đường vàng
- residual sugar
- đường thừa
- right-hand sugar
- đường quay cực phải
- salt and sugar
- sự ướp muối và đường
- sanding sugar
- đường tinh chế thô
- Scotch sugar
- đường Scotch (đường vàng)
- Second (raw) sugar
- đường sản phẩm II
- semi-refined sugar
- đường bán kính tinh chế
- solid inverted sugar
- đường chuyển hóa rắn
- spot sugar
- đường trả tiền mặt
- starch sugar
- đường tinh bột
- sticky sugar
- đường cát hơi vón cục
- stock sugar
- đường dự trữ
- strong sugar
- đường tốt (đường cát có tinh thể scaroza tốt)
- sugar bag
- túi đựng đường
- sugar beet
- củ cải đường
- sugar beet pulp
- phoi củ cải đường
- sugar bin
- thùng chứa đường kính
- sugar candy
- đường phèn
- sugar content
- độ đường
- sugar content
- hàm lượng đường
- sugar cookies
- bánh quy đường
- sugar curing house
- phân xưởng sấy đường
- sugar dissolver
- thùng hòa đường
- sugar dust
- đường bụi
- sugar elevator
- gầu tải đường
- sugar end
- phân xưởng thành phẩm của nhà máy đường
- sugar exchange
- sự trao đổi đường
- sugar factory
- nhà máy đường
- sugar filter-press
- thiết bị lọc ép đường
- sugar house
- nhà máy đường
- sugar industry
- công nghiệp đường
- sugar juice
- nước đường
- sugar liquor
- xirô đường
- sugar machinery
- thiết bị sản xuất đường
- sugar mill
- nhà máy đường
- sugar mill
- sự nghiền đường
- sugar paper
- giấy gói đường
- sugar plantation
- nông trường đường
- sugar powder
- bột đường
- sugar ratio
- chỉ số đường
- sugar refinery
- xưởng tinh chế đường
- sugar refining industry
- công nghiệp đường tinh chế
- sugar salted fish
- cá ướp muối đường
- sugar scroll
- vít tải vận chuyển đường
- sugar tolerance
- độ bền đường
- sugar wafer
- bánh quế đường
- sugar warehouse sweepings
- dự toán kho chứa đường
- sugar-acid ratio
- tỷ lệ đường axit
- sugar-in-water concentration
- nồng độ đường trong nước
- sugar-salted
- ướp muối có đường
- sugar-screening apparatus
- thiết bị rây (sành) đường
- tablet sugar
- đường ép hình tấm
- total sugar
- tổng lượng đường
- total sugar content
- hàm lượng đường chung
- ultra-fine granulated sugar
- đường cát tinh thể cực nhỏ
- ultra-fine powdered sugar
- đường bột cực nhỏ
- uncrystallizable sugar
- đường không kết tinh được
- unfermentable sugar
- đường không lên men được
- unrefined sugar
- đường không tinh chế
- vanillin sugar
- đường vanilin
- washed raw sugar
- đường tinh luyện
- weak sugar
- đường tinh chế nhỏ
- wood-sugar fermentation
- sự lên men đường gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- candy , cane , caramel , caramel (burnt sugar). associatedwords: sacchariferous , carbohydrate , cassonade (raw sugar) , dextrine , dextrose , fructose , glucose , glucose (grape sugar) , inosite (muscle sugar) , invert sugar , lactose , lactose (milksugar) , levulose (fruitsugar) , maltose , maltose (malt sugar) , maple , muscovado (unrefined sugar) , saccharify , saccharimeter , saccharimetry , saccharin , saccharize , saccharoid , saccharose , saccharose (cane sugar) , sorghum , sucrose , sweeten , sweetener , xylose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
