• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem)
    Hiện nay (13:00, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʤʌst</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::sự trừng phạt đích đáng
    ::sự trừng phạt đích đáng
    -
    =====Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải=====
    +
    =====Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn=====
    ::[[just]] [[cause]]
    ::[[just]] [[cause]]
    ::chính nghĩa
    ::chính nghĩa
     +
    =====Đúng, đúng đắn, có căn cứ=====
    =====Đúng, đúng đắn, có căn cứ=====
    Dòng 81: Dòng 75:
    ::súyt soát tới đỉnh núi
    ::súyt soát tới đỉnh núi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chính đáng=====
    +
    =====đúng, chính xác; chính l=====
    -
     
    +
    -
    =====chính là=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đúng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fair, equitable, impartial, unbiased, unprejudiced,reasonable, fair-minded, even-handed, neutral, objective: Doyou think you can expect a just trial after all that publicity?2 upright, righteous, right-minded, honourable, honest, ethical,moral, principled, straight, decent, good, upstanding, virtuous,lawful: In our system of law, one must believe that juries arebasically just. 3 justified, justifiable, well-founded,well-grounded, legitimate, valid, reasonable, rightful,(well-)deserved, due, fitting, proper; condign: She has a justclaim to her father's estate. His punishment was just.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Only, merely, nothing but, solely, simply, at best, atmost, no more than: She said just that and nothing else.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exactly, precisely, perfectly; barely, only just, hardly,scarcely, by a hair's breadth, Colloq by the skin of one'steeth: My new car just fits into the garage, with only inchesto spare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(only or just) now, a moment ago, (very) recently,lately: We have just returned from a holiday in Tenerife.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acting or done in accordance with what ismorally right or fair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of treatment etc.) deserved (a justreward).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of feelings, opinions, etc.) well-grounded (justresentment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Right in amount etc.; proper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exactly(just what I need).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exactly or nearly at this or that moment;a little time ago (I have just seen them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. simply,merely (we were just good friends; it just doesn't make sense).4 barely; no more than (I just managed it; just a minute).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. positively (it is just splendid).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quite (not justyet; it is just as well that I checked).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. really,indeed (won't I just tell him!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In questions, seekingprecise information (just how did you manage?).=====
    +
    -
    =====A little time ago.just so 1 exactly arranged (they like everything just so).=====
    +
    ::[[just]] [[in]] [[case]]
     +
    ::trong mọi trường hợp;
     +
    ::[[it]] [[is]] [[just]] [[the]] [[case]]
     +
    ::đó chính là trường hợp
    -
    =====Itis exactly as you say.=====
     
    -
    =====Justly adv. justness n. [ME f. OFjuste f. L justus f. jus right]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chính đáng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====chính là=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=just just] : National Weather Service
    +
    =====đúng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=just&submit=Search just] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=just just] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=just just] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=just&searchtitlesonly=yes just] : bized
    +
    :[[aloof]] , [[blameless]] , [[condign]] , [[conscientious]] , [[decent]] , [[dependable]] , [[dispassionate]] , [[due]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[ethical]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[good]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[lawful]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[pure]] , [[reliable]] , [[right]] , [[righteous]] , [[rightful]] , [[rigid]] , [[scrupulous]] , [[strict]] , [[tried]] , [[true]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[cogent]] , [[correct]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[justified]] , [[normal]] , [[proper]] , [[regular]] , [[sound]] , [[undistorted]] , [[veracious]] , [[veridical]] , [[well-founded]] , [[well-grounded]] , [[apt]] , [[befitting]] , [[deserved]] , [[felicitous]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[happy]] , [[legitimate]] , [[meet]] , [[merited]] , [[reasonable]] , [[requisite]] , [[well-deserved]] , [[disinterested]] , [[impartial]] , [[indifferent]] , [[square]] , [[unprejudiced]] , [[appropriate]] , [[suitable]] , [[solid]] , [[tight]] , [[valid]] , [[accurate]] , [[conscionable]] , [[fair]] , [[forensic]] , [[impartial correct]] , [[incorruptible]] , [[judicatory]] , [[juridical]] , [[juristic]] , [[justiciary]] , [[rectitudinous]] , [[straightforward]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adverb=====
     +
    :[[absolutely]] , [[accurately]] , [[completely]] , [[directly]] , [[entirely]] , [[exactly]] , [[expressly]] , [[perfectly]] , [[precisely]] , [[right]] , [[sharp]] , [[smack-dab]] , [[square]] , [[squarely]] , [[unmistakably]] , [[almost]] , [[a moment ago]] , [[approximately]] , [[at this moment]] , [[barely]] , [[by very little]] , [[hardly]] , [[just a while ago]] , [[just now]] , [[lately]] , [[nearly]] , [[now]] , [[presently]] , [[recently]] , [[right now]] , [[scarce]] , [[scarcely]] , [[at most]] , [[but]] , [[no more than]] , [[nothing but]] , [[only]] , [[plainly]] , [[simply]] , [[solely]] , [[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[fair]] , [[flush]] , [[smack]] , [[straight]] , [[all]] , [[altogether]] , [[flat]] , [[fully]] , [[quite]] , [[thoroughly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[well]] , [[wholly]] , [[newly]] , [[accurate]] , [[befitting]] , [[closely]] , [[correct]] , [[decent]] , [[deserved]] , [[due]] , [[equitable]] , [[ethical]] , [[even]] , [[exact]] , [[fairminded]] , [[firm]] , [[fitting]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[legal]] , [[legitimate]] , [[meet]] , [[mere]] , [[merely]] , [[narrowly]] , [[normal]] , [[objective]] , [[purely]] , [[solid]] , [[suitable]] , [[true]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[undistorted]] , [[upright]] , [[valid]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inequitable]] , [[partial]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[unjustified]] , [[wrong]] , [[inappropriate]] , [[unfitting]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[dishonest]] , [[undeserved]]. unjust
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[indefinitely]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dʤʌst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng
    to be just to someone
    công bằng đối với ai
    Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
    a just reward
    phần thưởng xứng đáng
    a just punishment
    sự trừng phạt đích đáng
    Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn
    just cause
    chính nghĩa


    Đúng, đúng đắn, có căn cứ

    Phó từ

    Đúng, chính
    just at that spot
    đúng ở chỗ đó
    just here
    chính tại đây
    just three o'clock
    đúng ba giờ
    just as you say
    đúng như anh nói
    just so
    đúng vậy
    that is just it
    đúng như thế đấy
    Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
    I just caught the train
    tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
    just in time
    vừa đúng lúc
    Vừa mới
    I have just seen him
    tôi vừa mới trông thấy nó
    just now
    đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
    Chỉ
    take just one
    chỉ được lấy một chiếc thôi
    just a moment, please!
    yêu cầu chỉ đợi cho một lát
    I'll say just this
    Tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
    (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
    it is just splendid
    thật đúng là lộng lẫy
    (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
    just feel it
    thử mà xem
    just shut the door, will you?
    phiền ông đóng hộ cửa một tí

    Cấu trúc từ

    just about
    hầu như, súyt soát
    just about everything in the world
    hầu như mọi thứ trên đời
    just about the summit
    súyt soát tới đỉnh núi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đúng, chính xác; chính l
    just in case
    trong mọi trường hợp;
    it is just the case
    đó chính là trường hợp


    Kỹ thuật chung

    chính đáng
    chính là
    đúng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X