-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'pærənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'pærənt</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: ::hoàng thái tử::hoàng thái tử- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====rành mạch=====+ =====bề ngoài=====- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bề ngoài=====+ =====rành mạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bề ngoài=====::[[apparent]] [[distance]]::[[apparent]] [[distance]]::khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)::khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)Dòng 33: Dòng 31: ::[[apparent]] [[singularity]]::[[apparent]] [[singularity]]::điểm kỳ dị bề ngoài::điểm kỳ dị bề ngoài- =====biểu hiện=====+ =====biểu hiện=====::[[apparent]] [[geocentric]] [[angular]] [[velocity]]::[[apparent]] [[geocentric]] [[angular]] [[velocity]]::tốc đọ góc biểu hiện địa tâm::tốc đọ góc biểu hiện địa tâm::[[apparent]] [[gravity]]::[[apparent]] [[gravity]]::trọng lực biểu hiện::trọng lực biểu hiện- =====biểu kiến=====+ =====biểu kiến=====::[[apparent]] [[absorption]]::[[apparent]] [[absorption]]::hấp thụ biểu kiến::hấp thụ biểu kiếnDòng 133: Dòng 131: ::[[apparent]] [[viscosity]]::[[apparent]] [[viscosity]]::độ nhớt biểu kiến::độ nhớt biểu kiến- =====ngoài=====+ =====ngoài=====::[[apparent]] [[distance]]::[[apparent]] [[distance]]::khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)::khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)Dòng 142: Dòng 140: ::[[apparent]] [[singularity]]::[[apparent]] [[singularity]]::điểm kỳ dị bên ngoài::điểm kỳ dị bên ngoài- =====hiển nhiên=====+ =====hiển nhiên=====- =====rõ ràng=====+ =====rõ ràng=====+ === Kinh tế ===+ =====bày rõ ra ngoài=====- == Kinh tế ==+ =====dễ thấy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bày rõ ra ngoài=====+ - + - =====dễ thấy=====+ ::[[apparent]] [[damage]]::[[apparent]] [[damage]]::thiệt hại dễ thấy::thiệt hại dễ thấy::[[apparent]] [[defect]]::[[apparent]] [[defect]]::tì vết dễ thấy::tì vết dễ thấy- =====hiển nhiên=====+ =====hiển nhiên=====::[[apparent]] [[damage]]::[[apparent]] [[damage]]::hư hại hiển nhiên::hư hại hiển nhiên- =====rõ ràng=====+ =====rõ ràng=====::[[apparent]] [[real]] [[income]]::[[apparent]] [[real]] [[income]]::thu nhập thực tế rõ ràng::thu nhập thực tế rõ ràng+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====bề ngoài, biểu kiến=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apparent apparent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[credible]] , [[illusive]] , [[illusory]] , [[likely]] , [[ostensible]] , [[outward]] , [[plausible]] , [[possible]] , [[probable]] , [[semblant]] , [[specious]] , [[superficial]] , [[supposed]] , [[suppositious]] , [[barefaced]] , [[big as life]] , [[clear]] , [[clear cut]] , [[conspicuous]] , [[crystal clear]] , [[discernible]] , [[distinct]] , [[evident]] , [[glaring]] , [[indubitable]] , [[make no bones]] , [[manifest]] , [[marked]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[open]] , [[open and shut]] , [[out in the open]] , [[overt]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceivable]] , [[plain]] , [[self-evident]] , [[transparent]] , [[unambiguous]] , [[under one]]’s nose , [[understandable]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[visible]] , [[clear-cut]] , [[obvious]] , [[pronounced]] , [[external]] , [[ostensive]] , [[seeming]] , [[blatant]] , [[demonstrable]] , [[exoteric]] , [[explicit]] , [[perceptible]] , [[presumptive]] , [[prima facie]] , [[real]] , [[unconcealed]]- ===Adj.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Evident,plain,clear,obvious,patent,unmistakable;conspicuous,marked, manifest, visible,discernible: It wasapparent to all of us that she would become a successful operasinger. 2 appearing, seeming,illusory,ostensible,superficial,outward: In an apparent show of strength,he ordered his forcesto attack the capital.=====+ :[[doubtful]] , [[dubious]] , [[equivocal]] , [[hidden]] , [[improbable]] , [[obscure]] , [[questionable]] , [[real]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[unlikely]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Adj.===+ - + - =====Readily visible or perceivable.=====+ - + - =====Seeming.=====+ - + - =====Apparently adv.[ME f. OF aparant f. L (as APPEAR)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bề ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
biểu hiện
- apparent geocentric angular velocity
- tốc đọ góc biểu hiện địa tâm
- apparent gravity
- trọng lực biểu hiện
biểu kiến
- apparent absorption
- hấp thụ biểu kiến
- apparent albedo
- anbeđo biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc đến biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc tới biểu kiến
- apparent atratigraphic gap
- gián đoạn địa tầng biểu kiến
- apparent azimuth
- phương vị biểu kiến
- apparent brightness
- độ chói biểu kiến
- apparent cohesion
- lực dính biểu kiến
- apparent density
- mật độ biểu kiến
- apparent density
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent dip
- góc cắm biểu kiến
- apparent disc of the Sun
- đĩa mặt trời biểu kiện
- apparent disk
- đĩa biểu kiện
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic range
- miền đàn hồi biểu kiến
- apparent energy
- năng lượng biểu kiến
- apparent expansion
- giãn nở biểu kiến
- apparent gain
- độ tăng tích biểu kiến
- apparent heave
- đứt ngang biểu kiến
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- apparent inertial
- quán tính biểu kiến
- apparent load
- tải trọng biểu kiến
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- apparent motion
- chuyển động biểu kiến
- apparent output
- công suất biểu kiện
- apparent permeability
- độ từ thẩm biểu kiến
- apparent place
- vị trí biểu kiến
- apparent porosity
- độ xốp biểu kiến
- apparent position
- vị trí biểu kiện
- apparent power
- năng suất biểu kiến
- apparent resistance
- điện trở biểu kiến
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- apparent shearing strength
- cường độ chịu cắt biểu kiến
- apparent size
- kích thước biểu kiến
- apparent slip
- độ trượt biểu kiến
- apparent specific gravity
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent stress
- ứng suất biểu kiến
- apparent thickness
- chiều dầy biểu kiến
- apparent throw
- độ xê dịch biểu kiến
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- apparent variable
- biến biểu kiến
- apparent velocity
- tốc độ biểu kiến
- apparent viscosity
- độ nhớt biểu kiến
ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bên ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- credible , illusive , illusory , likely , ostensible , outward , plausible , possible , probable , semblant , specious , superficial , supposed , suppositious , barefaced , big as life , clear , clear cut , conspicuous , crystal clear , discernible , distinct , evident , glaring , indubitable , make no bones , manifest , marked , noticeable , observable , open , open and shut , out in the open , overt , palpable , patent , perceivable , plain , self-evident , transparent , unambiguous , under one’s nose , understandable , unequivocal , unmistakable , visible , clear-cut , obvious , pronounced , external , ostensive , seeming , blatant , demonstrable , exoteric , explicit , perceptible , presumptive , prima facie , real , unconcealed
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ